Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ - HTG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HTG |
Giá hiện tại | 33.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 14/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 36.002.708 |
Cổ phiếu lưu hành | 36.002.708 |
Mã số thuế | 0400101556 |
Ngày cấp GPKD | 30/01/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sợi, vải |
Ngành nghề chính | Sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu các loại sản phẩm may mặc, các loại sợi, nhập khẩu các nguyên liệu, thiết bị thiết yếu dùng để kéo sợi và sản xuất hàng may mặc... |
Mốc lịch sử | - Năm 1962: Tiền thân là Nhà máy Dệt Hòa Thọ thành lập. - Năm 1993: Đổi tên thành CT Dệt Hòa Thọ. - Năm 1997: CT đổi tên thành CT Dệt May Hòa Thọ. - Ngày 15/11/2006: CT tiến hành cổ phần hóa chuyển đổi thành CTCP. - Ngày 02/07/2007: Trở thành công ty đại chúng. . - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 62 tỷ đồng. . - Tháng 10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 96.5 tỷ đồng. . - Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. . - Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 157.5 tỷ đồng. . - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên lên 165,375,000,000 đồng. . - Tháng 02/2017: Tăng vốn điều lệ lên lên 225 tỷ đồng. - Ngày 14/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 27,000 đ/CP. - Ngày 04/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 236,250,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ Tên tiếng Anh: Hoa Tho Textile & Garment Joint Stock Corporation Tên viết tắt:HOA THO CORPORATION Địa chỉ: 36 Ông Ích Khiêm - Q. Cẩm Lệ - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Cường Điện thoại: (84.236) 3846 290 - 3670 295 Fax: (84.236) 3846 216 Email:office@hoatho.com.vn Website:http://www.hoatho.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.700.210 | 5.144.530 | 3.868.105 | 3.261.131 | 4.254.369 | 4.344.180 | 3.875.549 | 3.197.992 | 2.241.508 | 1.248.261 | 574.757 | 520.383 |
Lợi nhuận cty mẹ | 172.710 | 263.835 | 188.840 | 61.000 | 120.560 | 94.930 | 79.875 | 81.438 | 51.891 | 26.541 | 9.056 | 8.689 |
Vốn CSH | 923.922 | 757.650 | 489.301 | 444.473 | 415.440 | 414.215 | 367.350 | 322.453 | 299.625 | 246.279 | 239.642 | 214.807 |
CP lưu hành | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.69% | 34.82% | 38.59% | 13.72% | 29.02% | 22.92% | 21.74% | 25.26% | 17.32% | 10.78% | 3.78% | 4.05% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.67% | 5.13% | 4.88% | 1.87% | 2.83% | 2.19% | 2.06% | 2.55% | 2.32% | 2.13% | 1.58% | 1.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.245 | 11.775 | 3.335 | 4.172 | 4.552 | 4.967 | 2.671 | 4.734 | 1.940 | 501 | 604 | 579 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.5 | 3.23 | 5.88 | 5.25 | 4.53 | 3.99 | 7.94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.103 | 38.033 | 19.610 | 21.903 | 20.621 | 19.818 | 21.208 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.179.327 | 1.120.393 | 1.269.890 | 1.039.984 | 1.269.943 | 1.168.316 | 1.388.527 | 1.242.623 | 1.345.064 | 1.188.832 | 1.125.240 | 831.707 | 722.326 | 791.029 | 884.422 | 607.905 | 977.775 | 1.030.866 | 1.124.983 | 1.017.993 | 1.080.527 | 979.559 | 1.219.629 | 1.057.465 | 1.087.527 | 940.083 | 1.138.091 | 938.437 | 858.938 | 895.310 | 861.607 | 772.098 | 668.977 | 753.903 | 880.036 | 607.569 | 754.228 | 0 | 494.033 | 0 | 0 | 574.757 | 520.383 | 0 |
CP lưu hành | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 | 36.002.708 |
Lợi nhuận | 45.144 | 32.004 | 58.899 | 34.545 | 47.262 | 58.935 | 71.532 | 60.595 | 72.773 | 98.984 | 48.036 | 20.997 | 20.823 | 19.156 | 14.057 | 2.679 | 25.108 | 35.754 | 30.325 | 27.745 | 26.736 | 21.009 | 26.925 | 23.746 | 23.250 | 34.623 | 30.128 | 9.123 | 6.001 | 21.667 | 23.303 | 27.219 | 9.249 | 16.795 | 25.024 | 10.072 | 19.028 | 0 | 7.513 | 0 | 0 | 9.056 | 8.689 | 0 |
Vốn CSH | 880.711 | 836.806 | 881.146 | 821.583 | 923.922 | 884.581 | 830.612 | 757.650 | 731.936 | 653.747 | 551.847 | 489.301 | 471.108 | 478.080 | 458.771 | 444.473 | 507.077 | 481.374 | 444.761 | 415.440 | 468.584 | 445.807 | 444.163 | 414.215 | 458.440 | 437.640 | 400.918 | 367.350 | 419.106 | 357.724 | 337.881 | 322.453 | 341.532 | 330.738 | 306.688 | 299.625 | 289.159 | 242.663 | 246.279 | 239.642 | 229.741 | 232.550 | 224.591 | 214.807 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.13% | 3.82% | 6.68% | 4.2% | 5.12% | 6.66% | 8.61% | 8% | 9.94% | 15.14% | 8.7% | 4.29% | 4.42% | 4.01% | 3.06% | 0.6% | 4.95% | 7.43% | 6.82% | 6.68% | 5.71% | 4.71% | 6.06% | 5.73% | 5.07% | 7.91% | 7.51% | 2.48% | 1.43% | 6.06% | 6.9% | 8.44% | 2.71% | 5.08% | 8.16% | 3.36% | 6.58% | 0% | 3.05% | 0% | 0% | 3.89% | 3.87% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.83% | 2.86% | 4.64% | 3.32% | 3.72% | 5.04% | 5.15% | 4.88% | 5.41% | 8.33% | 4.27% | 2.52% | 2.88% | 2.42% | 1.59% | 0.44% | 2.57% | 3.47% | 2.7% | 2.73% | 2.47% | 2.14% | 2.21% | 2.25% | 2.14% | 3.68% | 2.65% | 0.97% | 0.7% | 2.42% | 2.7% | 3.53% | 1.38% | 2.23% | 2.84% | 1.66% | 2.52% | NAN% | 1.52% | NAN% | NAN% | 1.58% | 1.67% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.900 | 5.179 | 6.267 | 6.964 | 8.245 | 9.623 | 11.809 | 11.775 | 10.447 | 8.287 | 4.845 | 3.335 | 2.521 | 2.711 | 3.449 | 4.172 | 5.286 | 5.358 | 4.703 | 4.552 | 4.374 | 4.219 | 4.824 | 4.967 | 4.317 | 3.550 | 2.974 | 2.671 | 3.475 | 4.924 | 4.630 | 4.734 | 3.242 | 3.295 | 3.436 | 1.940 | 1.769 | 501 | 501 | 604 | 1.183 | 1.183 | 579 | 579 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.63 | 6 | 5.03 | 3.88 | 4.5 | 2.85 | 2.39 | 3.23 | 5.26 | 3.99 | 5.06 | 5.88 | 8.25 | 6.75 | 5.07 | 5.25 | 2.84 | 3.73 | 4.21 | 4.53 | 5.03 | 5.33 | 4.31 | 3.99 | 4.63 | 5.07 | 5.58 | 7.94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 32.487 | 31.074 | 31.523 | 27.020 | 37.103 | 27.426 | 28.224 | 38.033 | 54.951 | 33.065 | 24.516 | 19.610 | 20.798 | 18.299 | 17.486 | 21.903 | 15.012 | 19.985 | 19.800 | 20.621 | 22.001 | 22.487 | 20.791 | 19.818 | 19.988 | 17.999 | 16.595 | 21.208 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HTG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HTG
Chia sẻ lên: