CTCP Tập đoàn Hoa Sen - HSG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHSG
Giá hiện tại24.9 - Cập nhật vào 11:07 ngày 03/07/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/12/2008
Cổ phiếu niêm yết615.982.309
Cổ phiếu lưu hành615.982.309
Mã số thuế3700381324
Ngày cấp GPKD08/08/2001
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngành nghề chính- Sản xuất
+ Tấm lợp bằng thép mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, và mạ các loại hợp kim khác
+ Xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm; Sản xuất tấm trần PVC
+ Ống thép đen, ống mạ kẽm, ống thép mạ các loại hợp kim khác, thép cán nguội dạng cuộn
+ Lưới thép, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại
+ Các loại VLXD; Mua bán VLXD, tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng
- Dịch vụ cho thuê kho và vận tải hàng hóa
- Xây dựng công nghiệp và dân dụng
Mốc lịch sử

- Ngày 18/05/1994: Tiền thân là một cửa hàng mua bán tôn lẻ được thành lập.

- Ngày 08/08/2001: CTCP Hoa Sen chính thức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng, 3 chi nhánh phân phối - bán lẻ trực thuộc.

- Bắt đầu từ 01/10/2008: Tập đoàn Hoa Sen thay đổi năm tài khóa, theo niên độ tài chính của doanh nghiệp bắt đầu từ ngày 01/10 và kết thúc vào ngày 30/09 năm sau.

- Ngày 05/12/2008: Công ty niêm yết 57,038,500 cổ phiếu của Tập Đoàn Hoa Sen tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM với mã chứng khoán HSG.

- Năm 2012 - 2013: Tập đoàn đạt top 100 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam và Top 30 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam 2012; đạt top 10 Sao Vàng Đất Việt 2013 và top 10 Doanh nghiệp tiêu biểu về trách nhiệm xã hội; được nhận Huân chương Lao động Hạng Ba.

- Ngày 31/12/2015: Tập đoàn có 190 chi nhánh phân phối - bán lẻ.

- Ngày 20/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng.

- Ngày 26/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 3,499,966,830,000 đồng.

- Ngày 09/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,849,903,280,000 đồng.

- Ngày 15/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 4,234,694,890,000 đồng.

- Ngày 29/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 4,446,252,130,000 đồng.

- Ngày 27/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,890,818,960,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Hoa Sen

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hoa Sen

Tên tiếng Anh: Hoa Sen Group

Tên viết tắt:HOA SEN GROUP (HSG)

Địa chỉ: Số 9 Đại lộ Thống Nhất - KCN Sóng Thần II - P. Dĩ An - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Vũ Văn Thanh

Điện thoại: (84.28) 3999 0111

Fax: (84.28) 3847 9882

Email:lotushcm@hoasengroup.vn

Website:https://www.hoasengroup.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 31.650.711 49.711.054 48.726.522 27.542.823 28.034.784 34.440.400 26.147.606 17.885.676 17.532.072 14.990.361 11.759.899 10.644.895 8.166.100 4.824.018 2.841.563 0
Lợi nhuận cty mẹ 22.866 250.454 4.249.143 1.150.602 358.847 401.650 1.330.025 1.500.936 648.477 410.112 580.289 342.254 161.323 223.432 191.464 0
Vốn CSH 10.170.462 11.755.201 9.856.003 6.150.830 5.385.791 5.259.170 4.975.873 3.688.870 2.683.212 2.347.972 2.241.804 1.968.202 1.748.369 1.767.656 821.914 896.315
CP lưu hành 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309
ROE %(LNST/VCSH) 0.22% 2.13% 43.11% 18.71% 6.66% 7.64% 26.73% 40.69% 24.17% 17.47% 25.88% 17.39% 9.23% 12.64% 23.29% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.07% 0.5% 8.72% 4.18% 1.28% 1.17% 5.09% 8.39% 3.7% 2.74% 4.93% 3.22% 1.98% 4.63% 6.74% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.979 4.200 8.221 1.816 431 1.958 6.676 8.588 6.340 3.357 6.362 3.040 651 6.686 164 0
P/E(Giá CP/EPS) -8.14 3.52 5.66 8.62 15.56 6.46 4.28 4.89 6.43 13.08 6.26 5.72 15.66 3.37 378.76 0
Giá CP 16.109 14.784 46.531 15.654 6.706 12.649 28.573 41.995 40.766 43.910 39.826 17.389 10.195 22.532 62.117 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 2/2008
Doanh thu 10.840.381 9.248.190 9.073.224 8.106.637 8.645.778 6.980.867 7.917.429 7.939.118 12.177.236 12.661.072 16.933.628 15.797.048 12.983.894 10.845.989 9.099.591 8.345.293 6.834.014 5.778.517 6.584.999 6.349.820 7.228.246 6.911.281 7.545.437 8.565.850 10.324.782 7.663.188 7.886.580 6.937.388 7.230.669 6.212.980 5.766.569 4.994.179 4.594.827 4.383.519 3.913.151 3.932.111 4.830.138 4.355.149 4.414.674 4.024.330 4.325.391 3.342.192 3.298.448 3.202.103 3.261.548 2.601.280 2.694.968 2.283.866 3.308.412 2.528.997 2.523.620 2.320.385 2.388.395 1.860.113 1.597.207 1.402.799 1.377.662 952.346 1.091.211 836.120 779.219 565.514 660.710 0
CP lưu hành 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309 615.982.309
Lợi nhuận 273.403 318.865 103.352 438.372 14.148 250.587 -680.241 -886.953 265.002 234.078 638.327 940.375 1.701.820 1.034.920 572.023 450.077 318.377 201.042 181.106 83.927 161.058 53.204 60.658 -101.791 82.853 87.180 333.408 203.412 271.580 415.022 440.011 447.697 447.830 418.198 187.211 166.514 241.348 115.536 125.079 128.707 110.930 67.790 102.685 41.906 185.379 228.162 124.842 77.998 110.720 54.460 99.076 34.469 65.839 30.983 30.032 -61.730 58.748 72.316 154.098 182.130 109.784 15.817 -116.267 0
Vốn CSH 11.108.282 11.159.741 10.870.579 10.778.476 10.367.078 10.392.854 10.170.462 10.883.304 11.755.201 11.504.498 11.289.063 10.832.102 9.856.003 8.081.205 7.084.579 6.588.973 6.150.830 5.840.002 5.642.904 5.468.270 5.385.791 5.224.613 5.182.191 5.152.614 5.259.170 5.537.928 5.500.067 5.168.725 4.975.873 4.684.172 4.598.095 4.127.056 3.688.870 3.573.255 3.213.880 2.909.153 2.683.212 2.544.181 2.501.927 2.379.104 2.347.972 2.242.330 2.311.135 2.209.885 2.241.804 2.252.001 2.039.199 2.016.597 1.968.202 1.934.007 1.885.857 1.782.838 1.748.369 1.755.533 1.741.531 1.704.334 1.767.656 1.701.114 1.093.427 941.340 821.914 712.145 691.210 896.315
ROE %(LNST/VCSH) 2.46% 2.86% 0.95% 4.07% 0.14% 2.41% -6.69% -8.15% 2.25% 2.03% 5.65% 8.68% 17.27% 12.81% 8.07% 6.83% 5.18% 3.44% 3.21% 1.53% 2.99% 1.02% 1.17% -1.98% 1.58% 1.57% 6.06% 3.94% 5.46% 8.86% 9.57% 10.85% 12.14% 11.7% 5.83% 5.72% 8.99% 4.54% 5% 5.41% 4.72% 3.02% 4.44% 1.9% 8.27% 10.13% 6.12% 3.87% 5.63% 2.82% 5.25% 1.93% 3.77% 1.76% 1.72% -3.62% 3.32% 4.25% 14.09% 19.35% 13.36% 2.22% -16.82% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.52% 3.45% 1.14% 5.41% 0.16% 3.59% -8.59% -11.17% 2.18% 1.85% 3.77% 5.95% 13.11% 9.54% 6.29% 5.39% 4.66% 3.48% 2.75% 1.32% 2.23% 0.77% 0.8% -1.19% 0.8% 1.14% 4.23% 2.93% 3.76% 6.68% 7.63% 8.96% 9.75% 9.54% 4.78% 4.23% 5% 2.65% 2.83% 3.2% 2.56% 2.03% 3.11% 1.31% 5.68% 8.77% 4.63% 3.42% 3.35% 2.15% 3.93% 1.49% 2.76% 1.67% 1.88% -4.4% 4.26% 7.59% 14.12% 21.78% 14.09% 2.8% -17.6% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.841 1.420 1.319 38 -2.186 -1.859 -1.979 486 4.200 7.136 8.960 9.036 8.221 5.330 3.485 2.631 1.816 1.471 1.139 871 431 242 341 1.085 1.958 2.549 3.926 4.824 6.676 8.880 9.626 8.999 8.588 8.722 6.713 6.637 6.340 4.986 4.491 4.258 3.357 4.125 5.780 6.000 6.362 5.582 3.780 3.500 3.040 2.574 2.327 1.622 651 594 1.090 2.743 6.686 8.428 8.049 3.358 164 -1.762 -2.039 0
P/E(Giá CP/EPS) 11.33 16.83 17.93 605.51 -9.15 -8.85 -8.14 23.76 3.52 2.26 3.91 4.14 5.66 7.86 8.15 8.42 8.62 7.79 4 8.97 15.56 30.64 27.58 6 6.46 4.75 5.81 5.08 4.28 3.65 5.14 5.66 4.89 4.74 5.14 4.75 6.43 8.52 7.53 11.16 13.08 10.67 9.34 6.88 6.26 7.38 9.26 5.49 5.72 6.92 5.11 5.12 15.66 17.17 13.31 7.14 3.37 3.56 5.12 14.83 378.76 -16.75 -5.44 0
Giá CP 20.859 23.899 23.650 23.009 20.002 16.452 16.109 11.547 14.784 16.127 35.034 37.409 46.531 41.894 28.403 22.153 15.654 11.459 4.556 7.813 6.706 7.415 9.405 6.510 12.649 12.108 22.810 24.506 28.573 32.412 49.478 50.934 41.995 41.342 34.505 31.526 40.766 42.481 33.817 47.519 43.910 44.014 53.985 41.280 39.826 41.195 35.003 19.215 17.389 17.812 11.891 8.305 10.195 10.199 14.508 19.585 22.532 30.004 41.211 49.799 62.117 29.514 11.092 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HSG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HSG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online