CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân - HQC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HQC |
Giá hiện tại | 4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/10/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 476.600.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 476.600.000 |
Mã số thuế | 0302087938 |
Ngày cấp GPKD | 23/03/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Xây dựng nhà các loại; Chuẩn bị mặt bằng - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình, Bán buôn thực phẩm - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu... |
Mốc lịch sử | - Năm 2000: Tiền thân là CT TNHH Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân thành lập với 100% vốn trong nước. - Tháng 03/2007: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tư vấn - Thương mại - Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân với vốn điều lệ ban đầu là 70 tỷ đồng. - Ngày 02/08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Ngày 25/12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. - Năm 2010: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. - Tháng 07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 900 tỷ đồng. - Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 1,700 tỷ đồng. - Tháng 01/2015: Tăng vốn điều lệ lên 2,090 tỷ đồng. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 2,630 tỷ đồng. - Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 3,950 tỷ đồng. - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 4,266 tỷ đồng. - Ngày 30/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,766 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân Tên tiếng Anh: Hoang Quan Consulting-Trading-Service Real Estate Corporation Tên viết tắt:Hoang Quan Corp Địa chỉ: Số 286 - 288 Huỳnh Văn Bánh - P.11 - Q.Phú Nhuận - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Văn Chính Điện thoại: (84.28) 6292 8617 Fax: (84.28) 6292 8486 Email:info@hoangquan.com.vn Website:https://hoangquan.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 290.068 | 275.906 | 278.969 | 538.092 | 656.272 | 466.626 | 565.889 | 1.242.011 | 1.429.982 | 308.204 | 438.388 | 305.346 | 214.126 | 957.985 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.043 | 18.329 | 4.174 | 9.732 | 41.170 | 42.747 | 81.853 | 121.606 | 657.299 | 33.414 | 30.633 | 17.671 | 38.546 | 386.496 |
Vốn CSH | 4.360.402 | 4.355.750 | 4.338.513 | 4.334.460 | 4.306.424 | 4.264.524 | 4.595.343 | 4.066.798 | 2.087.136 | 962.393 | 766.020 | 750.646 | 807.276 | 513.111 |
CP lưu hành | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.12% | 0.42% | 0.1% | 0.22% | 0.96% | 1% | 1.78% | 2.99% | 31.49% | 3.47% | 4% | 2.35% | 4.77% | 75.32% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.74% | 6.64% | 1.5% | 1.81% | 6.27% | 9.16% | 14.46% | 9.79% | 45.97% | 10.84% | 6.99% | 5.79% | 18% | 40.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 30 | 36 | 9 | 58 | 89 | 106 | 249 | 1.978 | 483 | 271 | 343 | 430 | 10.413 | 1.166 |
P/E(Giá CP/EPS) | 121.4 | 106.54 | 421.47 | 27.87 | 15.67 | 18.98 | 12.91 | 2.53 | 11.79 | 29.87 | 19.25 | 11.62 | 2.15 | 0 |
Giá CP | 3.642 | 3.835 | 3.793 | 1.616 | 1.395 | 2.012 | 3.215 | 5.004 | 5.695 | 8.095 | 6.603 | 4.997 | 22.388 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 13.391 | 63.927 | 83.739 | 103.190 | 39.212 | 35.179 | 30.706 | 145.740 | 64.281 | 73.404 | 29.424 | 103.044 | 73.097 | 78.139 | 126.508 | 195.366 | 138.079 | 308.853 | 153.366 | 77.523 | 116.530 | 172.735 | 79.333 | 190.318 | 24.240 | -66.128 | 115.519 | 204.150 | 312.348 | 211.987 | 213.489 | 407.503 | 409.032 | 517.826 | 311.511 | 343.282 | 257.363 | 296.926 | 2.734 | 4.933 | 3.611 | 55.304 | 99.180 | 175.686 | 108.218 | 130.247 | 81.451 | 79.195 | 14.453 | 7.229 | 49.783 | 38.290 | 118.824 | 724.597 | 233.388 |
CP lưu hành | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 | 476.600.000 |
Lợi nhuận | 5.245 | 1.584 | 1.201 | 1.244 | 1.014 | 2.123 | 1.035 | 10.157 | 5.014 | 1.092 | 1.006 | 1.024 | 1.052 | 1.139 | 1.127 | 3.947 | 3.519 | 10.203 | 10.038 | 10.184 | 10.745 | 10.715 | 10.630 | 10.898 | 10.504 | 18.892 | 10.587 | 31.576 | 20.798 | 44.743 | 10.396 | 14.906 | 51.561 | 555.490 | 50.667 | 20.511 | 30.631 | 21.422 | 5.500 | 5.260 | 1.232 | 2.383 | 15.119 | 8.833 | 4.298 | 6.435 | 1.026 | 8.903 | 1.307 | 7.619 | 889 | 1.438 | 28.600 | 339.850 | 46.646 |
Vốn CSH | 5.389.793 | 4.364.394 | 4.362.810 | 4.361.590 | 4.360.402 | 4.358.643 | 4.356.520 | 4.355.750 | 4.345.605 | 4.340.602 | 4.339.510 | 4.338.513 | 4.337.517 | 4.336.467 | 4.335.327 | 4.334.460 | 4.330.513 | 4.327.130 | 4.316.927 | 4.306.424 | 4.296.368 | 4.285.069 | 4.274.354 | 4.264.524 | 4.253.823 | 4.253.063 | 4.595.282 | 4.595.343 | 4.068.210 | 4.137.425 | 4.092.757 | 4.066.798 | 4.052.814 | 4.006.163 | 2.767.059 | 2.087.136 | 2.090.947 | 1.787.824 | 1.266.401 | 962.393 | 957.133 | 963.222 | 960.839 | 766.020 | 757.187 | 754.080 | 748.696 | 750.646 | 736.198 | 711.963 | 781.690 | 807.276 | 805.815 | 852.659 | 513.111 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.1% | 0.04% | 0.03% | 0.03% | 0.02% | 0.05% | 0.02% | 0.23% | 0.12% | 0.03% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | 0.09% | 0.08% | 0.24% | 0.23% | 0.24% | 0.25% | 0.25% | 0.25% | 0.26% | 0.25% | 0.44% | 0.23% | 0.69% | 0.51% | 1.08% | 0.25% | 0.37% | 1.27% | 13.87% | 1.83% | 0.98% | 1.46% | 1.2% | 0.43% | 0.55% | 0.13% | 0.25% | 1.57% | 1.15% | 0.57% | 0.85% | 0.14% | 1.19% | 0.18% | 1.07% | 0.11% | 0.18% | 3.55% | 39.86% | 9.09% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 39.17% | 2.48% | 1.43% | 1.21% | 2.59% | 6.03% | 3.37% | 6.97% | 7.8% | 1.49% | 3.42% | 0.99% | 1.44% | 1.46% | 0.89% | 2.02% | 2.55% | 3.3% | 6.55% | 13.14% | 9.22% | 6.2% | 13.4% | 5.73% | 43.33% | -28.57% | 9.16% | 15.47% | 6.66% | 21.11% | 4.87% | 3.66% | 12.61% | 107.27% | 16.26% | 5.97% | 11.9% | 7.21% | 201.17% | 106.63% | 34.12% | 4.31% | 15.24% | 5.03% | 3.97% | 4.94% | 1.26% | 11.24% | 9.04% | 105.39% | 1.79% | 3.76% | 24.07% | 46.9% | 19.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 19 | 11 | 12 | 11 | 30 | 38 | 36 | 36 | 17 | 9 | 9 | 9 | 15 | 20 | 39 | 58 | 71 | 86 | 87 | 89 | 90 | 90 | 107 | 106 | 151 | 177 | 240 | 249 | 216 | 294 | 1.592 | 1.978 | 2.335 | 2.694 | 649 | 483 | 468 | 302 | 157 | 271 | 340 | 413 | 523 | 343 | 353 | 328 | 388 | 430 | 281 | 964 | 9.269 | 10.413 | 10.377 | 9.662 | 1.166 |
P/E(Giá CP/EPS) | 230.16 | 391.18 | 326.95 | 373.96 | 121.4 | 69.17 | 98.92 | 106.54 | 509.69 | 1004.94 | 398.57 | 421.47 | 207.97 | 94.52 | 42.85 | 27.87 | 14.04 | 12.5 | 13.26 | 15.67 | 15.74 | 16.28 | 17.16 | 18.98 | 15.03 | 14.73 | 13.52 | 12.91 | 12.32 | 7.75 | 3.25 | 2.53 | 2.44 | 1.97 | 7.86 | 11.79 | 14.11 | 24.16 | 50.26 | 29.87 | 28.26 | 18.66 | 11.48 | 19.25 | 14.45 | 14.32 | 9.8 | 11.62 | 18.13 | 4.88 | 1.49 | 2.15 | 3.57 | 3.99 | 0 |
Giá CP | 4.373 | 4.303 | 3.923 | 4.114 | 3.642 | 2.628 | 3.561 | 3.835 | 8.665 | 9.044 | 3.587 | 3.793 | 3.120 | 1.890 | 1.671 | 1.616 | 997 | 1.075 | 1.154 | 1.395 | 1.417 | 1.465 | 1.836 | 2.012 | 2.270 | 2.607 | 3.245 | 3.215 | 2.661 | 2.279 | 5.174 | 5.004 | 5.697 | 5.307 | 5.101 | 5.695 | 6.603 | 7.296 | 7.891 | 8.095 | 9.608 | 7.707 | 6.004 | 6.603 | 5.101 | 4.697 | 3.802 | 4.997 | 5.095 | 4.704 | 13.811 | 22.388 | 37.046 | 38.551 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HQC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HQC
Chia sẻ lên: