CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai - HOM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHOM
Giá hiện tại4.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn09/07/2009
Cổ phiếu niêm yết74.769.131
Cổ phiếu lưu hành74.769.131
Mã số thuế2900329295
Ngày cấp GPKD01/04/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh xi măng, clinker
- Mua bán xi măng, clinker, thiết bị phụ tùng, vật tư công nghiệp
- Khai thác, chế biến khoáng sản
- Sản xuất, kinh doanh các loại vật liệu xây dựng
- Xây lắp các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi
- KD vận tải đường bộ, đường sông, đường biển, phà sông biển...
- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Khảo sát thăm dò phục vụ khai thác, chế biến đá xây dựng
- Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
Mốc lịch sử

- Ngày 07/10/1995: Tiền thân của công ty là Công ty Xi măng Nghệ An (trực thuộc UBND Tỉnh Nghệ An) được thành lập. .

- Ngày 30/12/2000: Công ty Xi măng Hoàng Mai trở thành thành viên hạch toán độc lập thuộc Tổng Công ty Xi măng Việt Nam. .

- Ngày 01/04/2008: Công ty chuyển thành Công ty Cổ phần Xi măng Hoàng Mai với số vốn điều lệ 720 tỷ đồng. .

- Ngày 09/07/2009: Niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán Hà Nội (HXN). .

- Ngày 18/08/2011: Công ty đổi tên thành Công ty cổ phần Xi măng Vicem Hoàng Mai. .

- Ngày 03/12/2020: Công ty tăng vốn điều lệ lên 747.7 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai

Tên đầy đủ: CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai

Tên tiếng Anh: Vicem Hoang Mai Cement JSC

Tên viết tắt:HOM

Địa chỉ: Khối 7 - P. Quỳnh Thiện - Tx. Hoàng Mai - T. Nghệ An

Người công bố thông tin: Ms. Đậu Thị Nga

Điện thoại: (84.238) 386 6170

Fax: (84.238) 386 6648

Email:sales@ximanghoangmai.com.vn

Website:http://www.ximanghoangmai.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.738.165 2.066.386 1.839.915 1.688.969 1.652.709 1.734.225 1.421.718 1.579.067 1.770.253 1.745.709 1.561.806 1.526.576 1.412.644 1.274.893 1.380.567
Lợi nhuận cty mẹ -31.166 20.873 2.073 1.534 20.271 19.561 1.444 53.036 63.189 41.592 1.577 113.834 130.575 108.051 150.979
Vốn CSH 972.665 961.295 948.887 947.570 941.449 921.996 920.024 935.134 889.684 870.990 821.436 862.935 834.653 817.075 825.527
CP lưu hành 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131
ROE %(LNST/VCSH) -3.2% 2.17% 0.22% 0.16% 2.15% 2.12% 0.16% 5.67% 7.1% 4.78% 0.19% 13.19% 15.64% 13.22% 18.29%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -1.79% 1.01% 0.11% 0.09% 1.23% 1.13% 0.1% 3.36% 3.57% 2.38% 0.1% 7.46% 9.24% 8.48% 10.94%
EPS (Lũy kế 4 quý) 290 174 24 181 394 21 381 876 683 717 665 1.730 1.661 1.605 1.119
P/E(Giá CP/EPS) 16.19 39.61 201.41 16.55 9.13 194.89 14.68 7.53 10.39 9.49 9.33 3.99 3.37 7.41 0
Giá CP 4.695 6.892 4.834 2.996 3.597 4.093 5.593 6.596 7.096 6.804 6.204 6.903 5.598 11.893 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 350.330 469.467 460.516 358.954 449.228 534.580 484.281 618.181 429.344 486.616 471.777 449.950 431.572 421.209 436.223 427.371 404.166 458.964 395.699 411.060 386.986 509.899 405.760 446.383 372.183 394.978 340.352 381.050 305.338 351.791 351.781 474.065 401.430 468.046 453.254 481.892 367.061 443.826 446.891 440.216 414.776 464.849 363.899 381.425 351.633 467.000 326.633 361.766 371.177 393.757 329.293 290.131 399.463 314.960 293.808 349.749 316.376 373.496 320.782 414.717 271.572
CP lưu hành 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131 74.769.131
Lợi nhuận -40.150 -5.316 -26.473 234 389 5.962 3.513 11.042 356 666 478 603 326 338 466 410 320 8.103 3.714 5.097 3.357 17.499 1.343 377 342 199 502 390 353 15.164 10.499 9.475 17.898 16.825 16.456 21.901 8.007 11.367 6.012 23.466 747 1.386 24.029 -12.945 -10.893 58.144 11.715 26.367 17.608 51.118 24.750 33.448 21.259 5.182 57.744 27.674 17.451 35.164 35.268 50.183 30.364
Vốn CSH 888.923 929.076 934.157 960.604 972.665 972.145 966.183 961.295 950.253 949.804 949.137 948.887 948.284 948.541 948.203 947.570 953.586 953.266 945.163 941.449 943.693 940.650 923.150 921.996 921.618 921.384 920.796 920.024 961.561 961.705 945.266 935.134 940.398 922.965 906.140 889.684 896.463 887.477 876.110 870.990 847.523 846.908 845.523 821.436 920.776 931.681 873.537 862.935 836.568 911.941 858.670 834.653 876.129 862.106 870.890 817.075 862.256 857.473 857.784 825.527 772.428
ROE %(LNST/VCSH) -4.52% -0.57% -2.83% 0.02% 0.04% 0.61% 0.36% 1.15% 0.04% 0.07% 0.05% 0.06% 0.03% 0.04% 0.05% 0.04% 0.03% 0.85% 0.39% 0.54% 0.36% 1.86% 0.15% 0.04% 0.04% 0.02% 0.05% 0.04% 0.04% 1.58% 1.11% 1.01% 1.9% 1.82% 1.82% 2.46% 0.89% 1.28% 0.69% 2.69% 0.09% 0.16% 2.84% -1.58% -1.18% 6.24% 1.34% 3.06% 2.1% 5.61% 2.88% 4.01% 2.43% 0.6% 6.63% 3.39% 2.02% 4.1% 4.11% 6.08% 3.93%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -11.46% -1.13% -5.75% 0.07% 0.09% 1.12% 0.73% 1.79% 0.08% 0.14% 0.1% 0.13% 0.08% 0.08% 0.11% 0.1% 0.08% 1.77% 0.94% 1.24% 0.87% 3.43% 0.33% 0.08% 0.09% 0.05% 0.15% 0.1% 0.12% 4.31% 2.98% 2% 4.46% 3.59% 3.63% 4.54% 2.18% 2.56% 1.35% 5.33% 0.18% 0.3% 6.6% -3.39% -3.1% 12.45% 3.59% 7.29% 4.74% 12.98% 7.52% 11.53% 5.32% 1.65% 19.65% 7.91% 5.52% 9.41% 10.99% 12.1% 11.18%
EPS (Lũy kế 4 quý) -996 -433 -276 140 290 290 216 174 29 29 24 24 22 22 134 181 249 293 429 394 326 283 33 21 21 21 237 381 513 766 790 876 1.056 913 834 683 706 601 457 717 191 23 843 665 1.233 1.644 1.543 1.730 1.830 1.881 1.206 1.661 1.566 1.501 1.917 1.605 1.918 2.097 1.609 1.119 422
P/E(Giá CP/EPS) -4.52 -11.09 -19.19 39.22 16.19 15.52 34.67 39.61 328.71 309.06 362.85 201.41 233.71 164.18 23.82 16.55 10.44 12.29 8.17 9.13 9.51 12.39 113.26 194.89 188.4 196.61 18.56 14.68 12.09 8.22 7.59 7.53 6.73 7.78 7.79 10.39 12.05 15.48 19.49 9.49 42.95 263.35 6.05 9.33 5.6 3.47 3.31 3.99 3.39 1.97 4.39 3.37 4.73 6.33 5.06 7.41 7.2 7.01 10.2 0 0
Giá CP 4.502 4.802 5.296 5.491 4.695 4.501 7.489 6.892 9.533 8.963 8.708 4.834 5.142 3.612 3.192 2.996 2.600 3.601 3.505 3.597 3.100 3.506 3.738 4.093 3.956 4.129 4.399 5.593 6.202 6.297 5.996 6.596 7.107 7.103 6.497 7.096 8.507 9.303 8.907 6.804 8.203 6.057 5.100 6.204 6.905 5.705 5.107 6.903 6.204 3.706 5.294 5.598 7.407 9.501 9.700 11.893 13.810 14.700 16.412 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HOM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HOM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online