CTCP Thủy điện Hủa Na - HNA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHNA
Giá hiện tại23.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn05/10/2017
Cổ phiếu niêm yết235.232.210
Cổ phiếu lưu hành235.232.210
Mã số thuế2900797430
Ngày cấp GPKD16/05/2007
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất, truyền tải và phân phối điện: sản xuất, mua bán điện năng
- Lắp đặt hệ thống điện
- Khai thác quặng sắt, quặng kim loại, đá cát sỏi
- Kinh doanh bất động sản, dịch vụ lưu trú ngắn ngày...
Mốc lịch sử

- Ngày 16/05/2007: CTCP Thủy điện Hủa Na được thành lập bởi cổ đông sáng lập là TCT Lắp máy Việt Nam và Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (sau đó chuyển cho Công ty TNHH MTV - TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam).

- Ngày 28/05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,800 tỷ đồng. .

- Ngày 29/03/2012: Tăng vốn điều lệ lên 2,010.004 đồng. .

- Ngày 29/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,256.592 đồng. .

- Ngày 01/02/2013: Tổ máy số 1 của Nhà máy Thuỷ điện Hủa Na vận hành phát điện hòa vào mạng lưới điện quốc gia. .

- Ngày 27/03/2013: Tổ máy số 2 của Nhà máy Thuỷ điện Hủa Na vận hành phát điện hòa vào mạng lưới điện quốc gia. .

- Ngày 30/09/2013: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 05/10/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đ/CP.

- Ngày 30/06/2020: Giảm vốn điều lệ xuống thành 2,352.3 triệu đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Hủa Na

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Hủa Na

Tên tiếng Anh: Hua Na Hydropower Joint Stock Company

Tên viết tắt:HHC

Địa chỉ: Tầng 9 - Tòa nhà Dầu khí - Số 7 - P. Quang Trung -Tp. Vinh - T. Nghệ An

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Sơn

Điện thoại: (84.238) 358 8766

Fax: (84.238) 358 8767

Email:thuydienhuana@gmail.com

Website:http://huana.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 748.956 1.175.593 691.109 604.196 661.952 875.057 631.304 519.246 373.526
Lợi nhuận cty mẹ 235.525 583.474 131.373 33.529 67.715 213.076 7.063 -52.140 -63.631
Vốn CSH 3.412.929 2.917.187 2.692.093 2.517.480 2.474.112 2.265.075 2.147.139 2.217.012 0
CP lưu hành 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210
ROE %(LNST/VCSH) 6.9% 20% 4.88% 1.33% 2.74% 9.41% 0.33% -2.35% -INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 31.45% 49.63% 19.01% 5.55% 10.23% 24.35% 1.12% -10.04% -17.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.454 990 742 -202 912 521 -311 -632 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.42 15.86 16.17 -53.49 13.16 19.2 0 0 0
Giá CP 18.209 15.701 11.998 10.805 12.002 10.003 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015
Doanh thu 102.330 227.601 235.919 89.029 196.407 333.226 427.179 199.616 215.572 200.108 178.508 139.124 173.369 245.798 195.069 106.690 56.639 83.195 279.353 130.740 168.664 219.369 332.526 155.310 167.852 202.933 240.049 95.036 93.286 120.684 196.690 138.747 63.125 90.844 134.176 148.506
CP lưu hành 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210 235.232.210
Lợi nhuận -3.790 84.361 105.521 -24.046 69.689 173.309 267.197 66.952 76.016 46.418 43.452 7.723 33.780 81.034 52.063 -20.690 -78.878 -69.234 122.876 -12.155 26.228 37.920 153.698 4.297 17.161 26.208 69.871 -45.361 -43.655 -32.019 50.891 -654 -70.358 -67.117 -4.399 7.885
Vốn CSH 3.223.124 3.227.107 3.260.355 3.154.841 3.412.929 3.357.693 3.184.382 2.917.187 2.857.343 2.781.964 2.735.545 2.692.093 2.688.655 2.654.920 2.574.150 2.517.480 2.448.387 2.527.756 2.596.990 2.474.112 2.488.979 2.467.085 2.418.773 2.265.075 2.262.768 2.245.053 2.218.845 2.147.139 2.192.501 2.235.884 2.267.903 2.217.012 0 2.288.024 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -0.12% 2.61% 3.24% -0.76% 2.04% 5.16% 8.39% 2.3% 2.66% 1.67% 1.59% 0.29% 1.26% 3.05% 2.02% -0.82% -3.22% -2.74% 4.73% -0.49% 1.05% 1.54% 6.35% 0.19% 0.76% 1.17% 3.15% -2.11% -1.99% -1.43% 2.24% -0.03% -INF% -2.93% -INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.7% 37.07% 44.73% -27.01% 35.48% 52.01% 62.55% 33.54% 35.26% 23.2% 24.34% 5.55% 19.48% 32.97% 26.69% -19.39% -139.26% -83.22% 43.99% -9.3% 15.55% 17.29% 46.22% 2.77% 10.22% 12.91% 29.11% -47.73% -46.8% -26.53% 25.87% -0.47% -111.46% -73.88% -3.28% 5.31%
EPS (Lũy kế 4 quý) 695 1.009 1.391 2.075 2.454 2.480 1.941 990 738 558 706 742 623 144 -508 -202 -166 300 775 912 984 944 892 521 301 31 -227 -311 -113 -231 -387 -632 0 -282 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 32.82 18.33 12.73 8.29 7.42 6.85 10.2 15.86 20.46 25.07 17.01 16.17 20.87 76.94 -20.68 -53.49 -60.35 42.32 15.49 13.16 12.19 12.39 10.98 19.2 36.57 332.33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.810 18.495 17.707 17.202 18.209 16.988 19.798 15.701 15.099 13.989 12.009 11.998 13.002 11.079 10.505 10.805 10.018 12.696 12.005 12.002 11.995 11.696 9.794 10.003 11.008 10.302 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HNA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HNA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online