CTCP Đá Hoàng Mai - HMR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHMR
Giá hiện tại27.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn13/01/2022
Cổ phiếu niêm yết5.612.444
Cổ phiếu lưu hành5.612.444
Mã số thuế2901437166
Ngày cấp GPKD20/10/2011
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét...
- Đúc sắt thép, bán buôn kim loại và quặng kim loại,...
- Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng...
- Vận tải hàng hóa; dịch vụ lưu trú ngắn ngày...
Mốc lịch sử

- Tháng 09/1969: Công ty cổ phần Đá Hoàng Mai tiền thân là Mỏ đá Hoàng Mai được thành lập.
- Năm 1986: Đổi tên thành Xí nghiệp Đá Hoàng Mai theo quyết định của Tổng cục Đường Sắt.
- Ngày 02/03/1995: Xí nghiệp Đá Hoàng Mai được chuyển đổi là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Liên hiệp Đường sắt Việt Nam, với mức vốn kinh doanh là 853 triệu đồng.
- Ngày 07/10/2011: Chuyển thành Công ty TNHH MTV Đá Hoàng Mai thuộc Công ty cổ phần Tổng công ty Công trình Đường sắt với mức vốn điều lệ là 34 tỷ đồng.
- Ngày 29/07/2015: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần với mức vốn điều lệ là 38,124,440,000 đồng.
- Ngày 11/11/2021: Trở thành công ty đại chúng.
- Ngày 26/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 56,124,440,000 đồng.
- Ngày 13/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 15,700 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đá Hoàng Mai

Tên đầy đủ: CTCP Đá Hoàng Mai

Tên tiếng Anh: Hoang Mai Stone Joint Stock Company

Tên viết tắt:Công Ty Đá Hoàng Mai

Địa chỉ: Khối Tân Thành - P. Quỳnh Thiện - Tx. Hoàng Mai - T. Nghệ An - Việt Nam

Người công bố thông tin: Nguyễn Duy Ánh

Điện thoại: (84.23) 8366 4260

Fax: (84.23) 8366 4136

Email:hoangmai@rccgroup.vn

Website:http://www.rcchoangmai.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
Doanh thu 67.678 51.713 70.132 66.578
Lợi nhuận cty mẹ 6.570 5.252 5.907 7.837
Vốn CSH 71.495 76.990 42.997 0
CP lưu hành 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444
ROE %(LNST/VCSH) 9.19% 6.82% 13.74% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.71% 10.16% 8.42% 11.77%
EPS (Lũy kế 4 quý) 988 1.124 2.289 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.19 7.56 0 0
Giá CP 7.104 8.497 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020
Doanh thu 8.825 21.119 32.361 9.714 4.484 12.692 23.728 11.390 3.903 30.799 24.382 14.951 39.340 17.752 9.486
CP lưu hành 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444 5.612.444
Lợi nhuận 681 2.287 2.915 932 436 856 2.788 1.463 145 1.910 2.561 1.436 4.730 2.283 824
Vốn CSH 72.588 77.343 75.056 72.427 71.495 77.506 76.990 73.737 72.274 72.144 42.997 40.436 38.530 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.94% 2.96% 3.88% 1.29% 0.61% 1.1% 3.62% 1.98% 0.2% 2.65% 5.96% 3.55% 12.28% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.72% 10.83% 9.01% 9.59% 9.72% 6.74% 11.75% 12.84% 3.72% 6.2% 10.5% 9.6% 12.02% 12.86% 8.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.214 1.171 916 893 988 936 1.124 1.083 1.078 1.053 2.289 2.216 2.055 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 18.53 7.6 8.3 8.62 7.19 6.84 7.56 9.23 15.49 0 0 0 0 0 0
Giá CP 22.495 8.900 7.603 7.698 7.104 6.402 8.497 9.996 16.698 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HMR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HMR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online