CTCP Đá Hoàng Mai - HMR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HMR |
Giá hiện tại | 27.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 13/01/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.612.444 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.612.444 |
Mã số thuế | 2901437166 |
Ngày cấp GPKD | 20/10/2011 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét... - Đúc sắt thép, bán buôn kim loại và quặng kim loại,... - Bán buôn máy móc thiết bị, phụ tùng... - Vận tải hàng hóa; dịch vụ lưu trú ngắn ngày... |
Mốc lịch sử | - Tháng 09/1969: Công ty cổ phần Đá Hoàng Mai tiền thân là Mỏ đá Hoàng Mai được thành lập. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đá Hoàng Mai Tên tiếng Anh: Hoang Mai Stone Joint Stock Company Tên viết tắt:Công Ty Đá Hoàng Mai Địa chỉ: Khối Tân Thành - P. Quỳnh Thiện - Tx. Hoàng Mai - T. Nghệ An - Việt Nam Người công bố thông tin: Nguyễn Duy Ánh Điện thoại: (84.23) 8366 4260 Fax: (84.23) 8366 4136 Email:hoangmai@rccgroup.vn Website:http://www.rcchoangmai.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 67.678 | 51.713 | 70.132 | 66.578 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.570 | 5.252 | 5.907 | 7.837 |
Vốn CSH | 71.495 | 76.990 | 42.997 | 0 |
CP lưu hành | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.19% | 6.82% | 13.74% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.71% | 10.16% | 8.42% | 11.77% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 988 | 1.124 | 2.289 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.19 | 7.56 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.104 | 8.497 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.825 | 21.119 | 32.361 | 9.714 | 4.484 | 12.692 | 23.728 | 11.390 | 3.903 | 30.799 | 24.382 | 14.951 | 39.340 | 17.752 | 9.486 |
CP lưu hành | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 | 5.612.444 |
Lợi nhuận | 681 | 2.287 | 2.915 | 932 | 436 | 856 | 2.788 | 1.463 | 145 | 1.910 | 2.561 | 1.436 | 4.730 | 2.283 | 824 |
Vốn CSH | 72.588 | 77.343 | 75.056 | 72.427 | 71.495 | 77.506 | 76.990 | 73.737 | 72.274 | 72.144 | 42.997 | 40.436 | 38.530 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.94% | 2.96% | 3.88% | 1.29% | 0.61% | 1.1% | 3.62% | 1.98% | 0.2% | 2.65% | 5.96% | 3.55% | 12.28% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.72% | 10.83% | 9.01% | 9.59% | 9.72% | 6.74% | 11.75% | 12.84% | 3.72% | 6.2% | 10.5% | 9.6% | 12.02% | 12.86% | 8.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.214 | 1.171 | 916 | 893 | 988 | 936 | 1.124 | 1.083 | 1.078 | 1.053 | 2.289 | 2.216 | 2.055 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.53 | 7.6 | 8.3 | 8.62 | 7.19 | 6.84 | 7.56 | 9.23 | 15.49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.495 | 8.900 | 7.603 | 7.698 | 7.104 | 6.402 | 8.497 | 9.996 | 16.698 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HMR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HMR
Chia sẻ lên: