CTCP Hải Minh - HMH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HMH |
Giá hiện tại | 15 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/07/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.199.847 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.199.847 |
Mã số thuế | 0302525162 |
Ngày cấp GPKD | 24/01/2002 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác... |
Mốc lịch sử | CT được thành lập vào ngày 24/01/2002 với VĐL là 1,5 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 4103000801 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Hải Minh Tên tiếng Anh: Hai Minh Corporation Tên viết tắt:HAMI CORP Địa chỉ: Tầng 17 - Tòa nhà Pearl Plaza - Số 561A Điện Biên Phủ - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Phan Trọng Long Điện thoại: (84.28) 3943 5447 Fax: (84.28) 3943 5446 Email:haiminhgroup@vnn.vn Website:http://www.haiminh.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 80.381 | 79.348 | 90.842 | 100.402 | 124.205 | 124.232 | 113.228 | 108.593 | 135.815 | 111.683 | 105.933 | 121.272 | 116.486 | 52.002 | 28.766 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.223 | 6.624 | 16.012 | 16.943 | 11.793 | 11.350 | 22.074 | 29.806 | 34.799 | 41.214 | 39.225 | 39.580 | 39.838 | 19.005 | 6.039 |
Vốn CSH | 199.370 | 200.398 | 244.293 | 236.368 | 241.789 | 260.235 | 256.977 | 258.481 | 209.202 | 206.119 | 196.920 | 169.642 | 151.314 | 138.417 | 130.656 |
CP lưu hành | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.62% | 3.31% | 6.55% | 7.17% | 4.88% | 4.36% | 8.59% | 11.53% | 16.63% | 20% | 19.92% | 23.33% | 26.33% | 13.73% | 4.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.5% | 8.35% | 17.63% | 16.88% | 9.49% | 9.14% | 19.5% | 27.45% | 25.62% | 36.9% | 37.03% | 32.64% | 34.2% | 36.55% | 20.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 387 | 826 | 1.644 | 758 | 797 | 1.453 | 2.099 | 2.747 | 3.183 | 5.030 | 5.813 | 5.672 | 7.438 | 2.932 | 1.075 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.65 | 20.57 | 8.27 | 13.19 | 12.54 | 8.19 | 5.72 | 5.86 | 6.85 | 3.9 | 2.65 | 2.77 | 1.98 | 8.05 | 0 |
Giá CP | 10.701 | 16.991 | 13.596 | 9.998 | 9.994 | 11.900 | 12.006 | 16.097 | 21.804 | 19.617 | 15.404 | 15.711 | 14.727 | 23.603 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 22.644 | 20.152 | 20.393 | 20.986 | 18.850 | 21.666 | 17.443 | 18.313 | 21.926 | 24.565 | 21.157 | 24.357 | 20.763 | 24.662 | 25.941 | 22.818 | 26.981 | 32.467 | 30.911 | 32.329 | 28.498 | 32.511 | 31.204 | 31.250 | 29.267 | 31.348 | 28.005 | 28.326 | 25.549 | 31.554 | 26.635 | 24.547 | 25.857 | 34.616 | 32.180 | 36.629 | 32.390 | 31.546 | 37.689 | 18.916 | 23.532 | 23.365 | 23.573 | 31.988 | 27.007 | 25.508 | 33.166 | 38.335 | 24.263 | 27.451 | 31.179 | 32.413 | 25.443 | 25.639 | 26.363 | 28.766 |
CP lưu hành | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 | 13.199.847 |
Lợi nhuận | 2.782 | -704 | 5.637 | -1.005 | 1.295 | 2.100 | 2.057 | -480 | 2.947 | 5.286 | 2.864 | 5.336 | 2.526 | 7.969 | 5.295 | 1.845 | 1.834 | 2.754 | 3.315 | 3.094 | 2.630 | 2.689 | 1.907 | 4.837 | 1.917 | 5.291 | 7.128 | 7.031 | 2.624 | 9.358 | 8.692 | 6.034 | 5.722 | 8.849 | 10.614 | 8.601 | 6.735 | 8.213 | 7.791 | 13.892 | 11.318 | 9.870 | 10.034 | 10.494 | 8.827 | 10.638 | 11.560 | 10.562 | 6.820 | 6.790 | 11.647 | 10.946 | 10.455 | 9.100 | 9.905 | 6.039 |
Vốn CSH | 204.499 | 201.831 | 203.341 | 198.370 | 199.370 | 197.232 | 199.944 | 200.398 | 240.689 | 236.990 | 244.546 | 244.293 | 239.044 | 236.815 | 241.683 | 236.368 | 236.290 | 234.482 | 244.549 | 241.789 | 240.167 | 248.138 | 258.426 | 260.235 | 258.008 | 269.381 | 264.077 | 256.977 | 266.601 | 265.323 | 271.658 | 258.481 | 261.217 | 256.230 | 232.618 | 209.202 | 224.722 | 217.947 | 214.671 | 206.119 | 227.113 | 216.142 | 206.523 | 196.920 | 191.926 | 188.942 | 177.616 | 169.642 | 164.901 | 159.302 | 155.027 | 151.314 | 151.109 | 145.488 | 138.417 | 130.656 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.36% | -0.35% | 2.77% | -0.51% | 0.65% | 1.06% | 1.03% | -0.24% | 1.22% | 2.23% | 1.17% | 2.18% | 1.06% | 3.37% | 2.19% | 0.78% | 0.78% | 1.17% | 1.36% | 1.28% | 1.1% | 1.08% | 0.74% | 1.86% | 0.74% | 1.96% | 2.7% | 2.74% | 0.98% | 3.53% | 3.2% | 2.33% | 2.19% | 3.45% | 4.56% | 4.11% | 3% | 3.77% | 3.63% | 6.74% | 4.98% | 4.57% | 4.86% | 5.33% | 4.6% | 5.63% | 6.51% | 6.23% | 4.14% | 4.26% | 7.51% | 7.23% | 6.92% | 6.25% | 7.16% | 4.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.29% | -3.49% | 27.64% | -4.79% | 6.87% | 9.69% | 11.79% | -2.62% | 13.44% | 21.52% | 13.54% | 21.91% | 12.17% | 32.31% | 20.41% | 8.09% | 6.8% | 8.48% | 10.72% | 9.57% | 9.23% | 8.27% | 6.11% | 15.48% | 6.55% | 16.88% | 25.45% | 24.82% | 10.27% | 29.66% | 32.63% | 24.58% | 22.13% | 25.56% | 32.98% | 23.48% | 20.79% | 26.03% | 20.67% | 73.44% | 48.1% | 42.24% | 42.57% | 32.81% | 32.68% | 41.7% | 34.85% | 27.55% | 28.11% | 24.73% | 37.36% | 33.77% | 41.09% | 35.49% | 37.57% | 20.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 522 | 407 | 625 | 346 | 387 | 516 | 764 | 826 | 1.279 | 1.246 | 1.455 | 1.644 | 1.373 | 1.319 | 913 | 758 | 854 | 915 | 909 | 797 | 927 | 867 | 1.060 | 1.453 | 1.619 | 1.672 | 1.980 | 2.099 | 2.023 | 2.287 | 2.402 | 2.747 | 3.196 | 3.497 | 3.453 | 3.183 | 3.738 | 4.212 | 4.437 | 5.030 | 5.014 | 5.082 | 5.599 | 5.813 | 5.823 | 5.542 | 5.287 | 5.672 | 6.143 | 7.257 | 7.762 | 7.438 | 5.421 | 3.494 | 2.932 | 1.075 |
P/E(Giá CP/EPS) | 26.04 | 39.35 | 17.45 | 30.05 | 27.65 | 22.5 | 15.32 | 20.57 | 16.81 | 15 | 10.65 | 8.27 | 9.18 | 9.02 | 10.85 | 13.19 | 10.42 | 10.93 | 11 | 12.54 | 11.87 | 14.06 | 12.26 | 8.19 | 6.24 | 6.82 | 5.81 | 5.72 | 6.52 | 5.9 | 6.08 | 5.86 | 4.94 | 4.58 | 5.82 | 6.85 | 6.66 | 6.36 | 5.54 | 3.9 | 4.59 | 3.7 | 2.79 | 2.65 | 2.64 | 2.42 | 2.53 | 2.77 | 2.33 | 1.67 | 1.67 | 1.98 | 3.17 | 5.78 | 8.05 | 0 |
Giá CP | 13.593 | 16.015 | 10.906 | 10.397 | 10.701 | 11.610 | 11.704 | 16.991 | 21.500 | 18.690 | 15.496 | 13.596 | 12.604 | 11.897 | 9.906 | 9.998 | 8.899 | 10.001 | 9.999 | 9.994 | 11.003 | 12.190 | 12.996 | 11.900 | 10.103 | 11.403 | 11.504 | 12.006 | 13.190 | 13.493 | 14.604 | 16.097 | 15.788 | 16.016 | 20.096 | 21.804 | 24.895 | 26.788 | 24.581 | 19.617 | 23.014 | 18.803 | 15.621 | 15.404 | 15.373 | 13.412 | 13.376 | 15.711 | 14.313 | 12.119 | 12.963 | 14.727 | 17.185 | 20.195 | 23.603 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HMH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HMH
Chia sẻ lên: