CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND - HLD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHLD
Giá hiện tại26.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn26/03/2013
Cổ phiếu niêm yết20.000.000
Cổ phiếu lưu hành20.000.000
Mã số thuế0102340326
Ngày cấp GPKD10/08/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư phát triển khu dân cư, khu đô thị mới, khu kinh tế, KCN
- Đầu tư xây dựng các khu trung tâm thương mại, siêu thị, dịch vụ...
- Tư vấn đầu tư xây dựng nhà và công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị
- Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, công trình kỹ thuật hạ tầng KĐT, KCN, công trình đường dây và trạm điện dưới 35KV
Mốc lịch sử

- Tháng 08/2007: HUDLAND được chính thức thành lập với tổng số vốn điều lệ là 100 tỷ đồng.

- Ngày 26/3/2013: Chính thức niêm yết trên sàn HNX với mã chứng khoán là HDL.

- Ngày 08/10/2013: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND

Tên tiếng Anh: Hudland Real Estate Investmnet and Development JSC

Tên viết tắt:HUDLAND., JSC

Địa chỉ: Tầng 12 - Tòa nhà HUDLAND TOWER - Lô ACC7 - Khu dịch vụ tổng hợp Linh Đàm - P.Hoàng Liệt - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Cao Sơn

Điện thoại: (84.24) 3652 3862

Fax: (84.24) 3652 3864

Email:hudland@hudland.com.vn

Website:http://hudland.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 13.536 35.450 80.925 182.029 420.125 438.743 382.845 125.173 341.550 474.225 452.245 314.901
Lợi nhuận cty mẹ 3.301 4.826 15.222 74.263 76.027 72.501 57.804 44.571 51.267 84.109 78.619 55.184
Vốn CSH 423.338 446.846 446.042 472.131 421.793 355.067 438.349 441.252 429.279 380.673 339.966 292.397
CP lưu hành 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.78% 1.08% 3.41% 15.73% 18.02% 20.42% 13.19% 10.1% 11.94% 22.09% 23.13% 18.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 24.39% 13.61% 18.81% 40.8% 18.1% 16.52% 15.1% 35.61% 15.01% 17.74% 17.38% 17.52%
EPS (Lũy kế 4 quý) 255 323 3.476 3.831 3.180 3.712 1.531 2.257 4.045 4.452 8.927 1.474
P/E(Giá CP/EPS) 106.64 83.68 9.78 5.32 4.65 4.01 7.84 6.29 4.97 3.84 3.24 0
Giá CP 27.193 27.029 33.995 20.381 14.787 14.885 12.003 14.197 20.104 17.096 28.923 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012
Doanh thu 2.878 4.830 2.943 3.063 2.700 20.171 3.701 4.354 7.224 23.393 10.402 13.330 33.800 46.099 48.229 40.001 47.700 172.373 140.685 59.345 47.722 248.005 45.237 114.548 30.953 362.586 1.097 13.931 5.231 12.785 39.517 44.598 28.273 87.742 68.765 79.649 105.394 243.084 22.431 103.198 105.512 113.912 68.249 158.936 111.148 241.757 73.144
CP lưu hành 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000 20.000.000
Lợi nhuận 401 1.353 731 487 730 3.310 591 471 454 4.729 800 2.315 7.378 43.978 15.840 5.332 9.113 19.312 42.872 7.900 5.943 45.180 4.573 17.217 5.531 51.416 85 2.778 3.525 5.456 18.851 11.361 8.903 17.786 7.090 10.613 15.778 50.197 4.305 13.708 15.899 30.217 14.319 16.414 17.669 40.443 14.741
Vốn CSH 425.118 409.839 423.487 422.930 423.338 422.590 447.437 446.846 446.422 445.654 390.562 446.042 443.774 436.507 487.875 472.131 466.971 457.980 400.907 421.793 413.965 408.390 359.641 355.067 337.874 497.284 438.377 438.349 468.923 465.433 460.045 441.252 462.402 453.552 436.316 429.279 454.210 436.033 384.928 380.673 400.261 384.366 354.217 339.966 350.414 332.839 292.397
ROE %(LNST/VCSH) 0.09% 0.33% 0.17% 0.12% 0.17% 0.78% 0.13% 0.11% 0.1% 1.06% 0.2% 0.52% 1.66% 10.07% 3.25% 1.13% 1.95% 4.22% 10.69% 1.87% 1.44% 11.06% 1.27% 4.85% 1.64% 10.34% 0.02% 0.63% 0.75% 1.17% 4.1% 2.57% 1.93% 3.92% 1.62% 2.47% 3.47% 11.51% 1.12% 3.6% 3.97% 7.86% 4.04% 4.83% 5.04% 12.15% 5.04%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 13.93% 28.01% 24.84% 15.9% 27.04% 16.41% 15.97% 10.82% 6.28% 20.22% 7.69% 17.37% 21.83% 95.4% 32.84% 13.33% 19.1% 11.2% 30.47% 13.31% 12.45% 18.22% 10.11% 15.03% 17.87% 14.18% 7.75% 19.94% 67.39% 42.68% 47.7% 25.47% 31.49% 20.27% 10.31% 13.32% 14.97% 20.65% 19.19% 13.28% 15.07% 26.53% 20.98% 10.33% 15.9% 16.73% 20.15%
EPS (Lũy kế 4 quý) 149 165 263 256 255 241 312 323 415 761 2.723 3.476 3.626 3.713 2.480 3.831 3.960 3.801 5.095 3.180 3.646 3.625 3.937 3.712 2.991 2.890 592 1.531 1.960 2.229 2.845 2.257 2.220 2.563 4.184 4.045 4.199 4.205 3.328 4.452 5.414 6.315 8.884 8.927 7.285 5.518 1.474
P/E(Giá CP/EPS) 191.81 155.1 105.36 117.24 106.64 118.55 129.4 83.68 116.91 51.64 12.48 9.78 8.55 6.84 11.61 5.32 4.47 4.34 3.18 4.65 3.98 3.12 4.09 4.01 6.52 4.74 20.77 7.84 6.38 5.29 3.97 6.29 6.49 6.75 3.85 4.97 5.31 4.16 5.32 3.84 3.99 2.76 1.6 3.24 4.12 0 0
Giá CP 28.580 25.592 27.710 30.013 27.193 28.571 40.373 27.029 48.518 39.298 33.983 33.995 31.002 25.397 28.793 20.381 17.701 16.496 16.202 14.787 14.511 11.310 16.102 14.885 19.501 13.699 12.296 12.003 12.505 11.791 11.295 14.197 14.408 17.300 16.108 20.104 22.297 17.493 17.705 17.096 21.602 17.429 14.214 28.923 30.014 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HLD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HLD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online