CTCP Thủy điện Nậm Mu - HJS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHJS
Giá hiện tại33.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn20/12/2006
Cổ phiếu niêm yết20.999.900
Cổ phiếu lưu hành20.999.900
Mã số thuế5100174626
Ngày cấp GPKD29/05/2003
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng các dự án thủy điện
- Tư vấn xây lắp các công trình điện
- Nhận thầu xây lắp các công trình dân dụng, XD công nghiệp...
Mốc lịch sử

- Ngày 18/02/2002: Tiền thân là Nhà máy Thủy điện Nậm Mu do TCT Sông Đà làm chủ đầu tư được khởi công XD.

- Ngày 29/5/2003: CTCP Thủy điện Nậm Mu chính thức đi vào hoạt động.

- Ngày 20/12/2006: Công ty chính thức niêm yết tại HNX.

- Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 149,999,890,000 đồng. .

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 179,999,080,000 đồng. .

- Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 209,999,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Nậm Mu

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Nậm Mu

Tên tiếng Anh: Nam Mu Hydropower JSC

Tên viết tắt:NAM MU HJSC

Địa chỉ: X. Tân Thành - H. Bắc Quang - T. Hà Giang

Người công bố thông tin: Mr. Trần Xuân Du

Điện thoại: (84.219) 382 7276

Fax: (84.219) 382 7276

Email:tchcnammu@gmail.com

Website:https://thuydiennammu.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 158.625 177.669 165.837 188.963 171.273 180.726 166.704 160.090 163.673 141.033 125.120 111.690 100.660 75.745 74.264 37.809 40.994
Lợi nhuận cty mẹ 53.839 56.993 51.114 56.160 48.962 45.653 39.326 26.365 33.428 21.628 19.729 30.447 14.304 10.657 14.654 9.172 5.807
Vốn CSH 334.315 306.870 296.749 296.795 286.677 285.607 274.222 269.978 203.512 178.585 174.272 185.229 174.378 90.455 81.847 70.049 71.069
CP lưu hành 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900
ROE %(LNST/VCSH) 16.1% 18.57% 17.22% 18.92% 17.08% 15.98% 14.34% 9.77% 16.43% 12.11% 11.32% 16.44% 8.2% 11.78% 17.9% 13.09% 8.17%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 33.94% 32.08% 30.82% 29.72% 28.59% 25.26% 23.59% 16.47% 20.42% 15.34% 15.77% 27.26% 14.21% 14.07% 19.73% 24.26% 14.17%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.504 2.874 2.402 2.493 2.249 2.103 1.527 2.097 1.780 1.205 1.555 1.309 1.678 3.107 1.961 1.006 78
P/E(Giá CP/EPS) 17.97 12.56 14.24 9.63 11.16 9.99 12.7 8.11 7.41 8.46 5.53 5.27 3.99 8.17 9.28 12.92 331.45
Giá CP 44.997 36.097 34.204 24.008 25.099 21.009 19.393 17.007 13.190 10.194 8.599 6.898 6.695 25.384 18.198 12.998 25.853
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 40.522 42.333 43.841 43.810 28.641 38.051 42.826 58.528 38.264 40.932 43.333 49.789 31.783 37.805 44.769 71.681 34.708 41.568 36.667 55.694 37.344 49.105 38.223 59.146 34.252 41.498 30.812 58.887 35.507 37.235 41.123 46.153 35.579 43.245 38.354 49.198 32.876 36.477 38.835 41.625 24.096 26.359 33.199 40.311 25.251 39.985 23.828 36.427 11.450 24.527 24.337 40.346 11.450 19.857 28.827 21.627 5.434 11.929 46.030 12.137 4.168 11.313 12.491 10.139 3.866 7.611 12.548 15.496 5.339
CP lưu hành 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900 20.999.900
Lợi nhuận 13.368 13.030 15.356 17.451 8.002 8.739 10.398 25.449 12.407 12.086 10.412 19.462 9.154 13.198 8.622 23.563 10.777 9.291 8.719 23.736 7.216 6.792 9.477 22.613 6.771 7.577 7.118 17.809 6.822 -2.149 9.558 12.914 6.042 10.002 8.580 9.579 5.267 7.877 3.980 6.961 2.810 2.811 5.495 6.442 4.981 5.397 6.507 14.809 3.734 1.039 54 9.477 3.734 -3.150 6.520 5.528 1.759 2.336 9.022 1.912 1.384 3.194 5.276 191 511 2.283 3.054 2.586 -2.116
Vốn CSH 338.632 325.243 312.220 296.919 334.315 326.083 317.307 306.870 331.685 319.260 307.106 296.749 327.898 318.686 305.299 296.795 303.863 307.856 295.624 286.677 308.811 302.894 295.047 285.607 302.365 288.905 281.292 274.222 280.460 274.337 279.564 269.978 283.826 277.319 222.705 203.512 194.891 189.962 182.085 178.585 187.306 183.319 180.508 174.272 183.557 177.417 172.020 185.229 174.918 164.744 161.859 174.378 174.918 168.618 92.647 90.455 85.067 83.049 87.288 81.847 80.238 78.818 75.673 70.049 76.459 76.108 74.093 71.069 66.920
ROE %(LNST/VCSH) 3.95% 4.01% 4.92% 5.88% 2.39% 2.68% 3.28% 8.29% 3.74% 3.79% 3.39% 6.56% 2.79% 4.14% 2.82% 7.94% 3.55% 3.02% 2.95% 8.28% 2.34% 2.24% 3.21% 7.92% 2.24% 2.62% 2.53% 6.49% 2.43% -0.78% 3.42% 4.78% 2.13% 3.61% 3.85% 4.71% 2.7% 4.15% 2.19% 3.9% 1.5% 1.53% 3.04% 3.7% 2.71% 3.04% 3.78% 7.99% 2.13% 0.63% 0.03% 5.43% 2.13% -1.87% 7.04% 6.11% 2.07% 2.81% 10.34% 2.34% 1.72% 4.05% 6.97% 0.27% 0.67% 3% 4.12% 3.64% -3.16%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 32.99% 30.78% 35.03% 39.83% 27.94% 22.97% 24.28% 43.48% 32.42% 29.53% 24.03% 39.09% 28.8% 34.91% 19.26% 32.87% 31.05% 22.35% 23.78% 42.62% 19.32% 13.83% 24.79% 38.23% 19.77% 18.26% 23.1% 30.24% 19.21% -5.77% 23.24% 27.98% 16.98% 23.13% 22.37% 19.47% 16.02% 21.59% 10.25% 16.72% 11.66% 10.66% 16.55% 15.98% 19.73% 13.5% 27.31% 40.65% 32.61% 4.24% 0.22% 23.49% 32.61% -15.86% 22.62% 25.56% 32.37% 19.58% 19.6% 15.75% 33.21% 28.23% 42.24% 1.88% 13.22% 30% 24.34% 16.69% -39.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.819 2.564 2.359 2.123 2.504 2.714 2.873 2.874 2.589 2.434 2.487 2.402 2.597 2.674 2.488 2.493 2.501 2.332 2.213 2.249 2.195 2.174 2.211 2.103 1.875 1.878 1.413 1.527 1.293 1.266 1.981 2.097 2.082 2.199 2.087 1.780 1.606 1.442 1.104 1.205 1.171 1.315 1.488 1.555 2.113 2.030 1.739 1.309 954 980 828 1.678 1.649 1.776 2.691 3.107 2.505 2.442 2.585 1.961 1.674 1.529 1.377 1.006 1.406 968 587 78 -353
P/E(Giá CP/EPS) 12.06 17.36 20.13 20.44 17.97 14.67 10.79 12.56 12.75 12.94 13.51 14.24 13.09 14.21 11.82 9.63 8.4 9.86 11.07 11.16 11.62 10.12 10.49 9.99 11.89 11.93 14.15 12.7 12.38 13.58 7.57 8.11 6.96 7.05 7.19 7.41 7.72 8.32 9.87 8.46 10.68 8.06 5.92 5.53 3.45 3.15 3.97 5.27 5.98 4.29 7.85 3.99 4.97 6.42 5.69 8.17 6.23 6.8 6.54 9.28 7.35 7.13 8.86 12.92 12.24 28.41 42.56 331.45 -140.38
Giá CP 33.997 44.511 47.487 43.394 44.997 39.814 31.000 36.097 33.010 31.496 33.599 34.204 33.995 37.998 29.408 24.008 21.008 22.994 24.498 25.099 25.506 22.001 23.193 21.009 22.294 22.405 19.994 19.393 16.007 17.192 14.996 17.007 14.491 15.503 15.006 13.190 12.398 11.997 10.896 10.194 12.506 10.599 8.809 8.599 7.290 6.395 6.904 6.898 5.705 4.204 6.500 6.695 8.196 11.402 15.312 25.384 15.606 16.606 16.906 18.198 12.304 10.902 12.200 12.998 17.209 27.501 24.983 25.853 49.554
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HJS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HJS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online