CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy - HHS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HHS |
Giá hiện tại | 10.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/02/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 274.744.063 |
Cổ phiếu lưu hành | 274.744.063 |
Mã số thuế | 0200815578 |
Ngày cấp GPKD | 10/05/2008 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Nhập khẩu, phân phối các dòng xe tải hạng nặng - Kinh doanh BĐS - Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ móc - Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, ... |
Mốc lịch sử | - Năm 2008: Công ty được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 90 tỷ đồng. - Tháng 3/2011: CT phát hành thành công thêm 1 triệu CP, tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 15/2/2012: 10 triệu cổ phiếu HHS lần đầu tiên niêm yết trên Sở Giao dịch chứng khoán Tp.HCM. - Ngày 25/5/2012: HHS chia thưởng bằng cổ phiếu tỷ lệ 50% tăng vốn điều lệ từ 100 tỷ lên 150 tỷ đồng. - Ngày 8/8/2012: HHS tiếp tục chia thưởng cổ tức bằng cổ phiếu, nâng vốn điều lệ từ 150 tỷ lên 225 tỷ đồng. - Ngày 18/4/2013: HHS chi trả cổ tức bằng cổ phiếu 50% và phát hành bán ưu đãi tỷ lệ 5:1, tăng vốn điều lệ lên 382.5 tỷ đồng. - Tháng 10/2014: HHS hoàn thành tăng vốn điều lệ từ 382.5 tỷ đồng lên 573.6 tỷ đồng thông qua hình thức chi trả cổ tức bằng cổ phiếu 20% và phát hành bán ưu đãi tỷ lệ 10:3. - Tháng 3/2015: HHS hoàn thành tăng vốn điều lệ từ 573.6 tỷ đồng lên 1,109 tỷ đồng bằng chi trả cổ tức bằng cổ phiếu 10% và phát hành 47.9 triệu cổ phiếu để hoán đổi cổ phần với CTCP Phát triển Dịch vụ Hoàng Giang. - Tháng 11/2015 HHS đã chính thức hoàn thành tăng vốn lên 2,330 tỷ đồng thông qua phát hành quyền mua tỷ lệ 1:1 và chi trả cổ tức đợt 1 năm 2015 với 10% bằng cổ phiếu kèm 10% bằng tiền mặt. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,747.44 tỷ đồng. . - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,214.48 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy Tên tiếng Anh: Hoang Huy Investment Services Joint Stock Company Tên viết tắt:HHS Địa chỉ: 116 Nguyễn Đức Cảnh - P. Cát Dài - Q. Lê Chân - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Hồ Thị Xuân Hòa Điện thoại: (84.225) 385 4626 Fax: (84.225) 395 5322 Email:cbtt@hoanghuy.vn Website:http://www.hoanghuyhhs.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 366.575 | 385.294 | 516.363 | 605.482 | 590.396 | 1.151.746 | 1.234.787 | 1.576.843 | 3.507.998 | 1.423.762 | 498.950 | 462.979 | 412.624 | 170.411 |
Lợi nhuận cty mẹ | 348.118 | 221.951 | 226.694 | 284.192 | 200.131 | 187.088 | 91.989 | 140.468 | 479.898 | 135.853 | 82.052 | 69.891 | 73.486 | 24.409 |
Vốn CSH | 4.236.696 | 4.055.515 | 3.819.925 | 3.642.128 | 3.327.418 | 3.179.927 | 3.091.827 | 3.118.011 | 1.503.726 | 525.677 | 455.308 | 333.483 | 257.626 | 0 |
CP lưu hành | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.22% | 5.47% | 5.93% | 7.8% | 6.01% | 5.88% | 2.98% | 4.51% | 31.91% | 25.84% | 18.02% | 20.96% | 28.52% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 94.97% | 57.61% | 43.9% | 46.94% | 33.9% | 16.24% | 7.45% | 8.91% | 13.68% | 9.54% | 16.44% | 15.1% | 17.81% | 14.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 684 | 780 | 748 | 1.197 | 737 | 564 | 310 | 1.147 | 6.776 | 1.861 | 3.662 | 7.684 | 5.425 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.05 | 7.1 | 9.29 | 3.25 | 4.55 | 7.04 | 13.43 | 7.76 | 3.48 | 12.36 | 4.92 | 4.35 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.138 | 5.538 | 6.949 | 3.890 | 3.353 | 3.971 | 4.163 | 8.901 | 23.580 | 23.002 | 18.017 | 33.425 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 126.521 | 112.889 | 162.451 | 62.258 | 28.977 | 72.955 | 91.020 | 82.788 | 138.531 | 167.278 | 61.200 | 150.316 | 137.569 | 162.404 | 140.085 | 132.177 | 170.816 | 215.560 | 71.575 | 110.803 | 192.458 | 169.025 | 325.615 | 383.918 | 273.188 | 230.575 | 302.414 | 394.718 | 307.080 | 329.303 | 298.209 | 455.702 | 493.629 | 714.054 | 749.573 | 1.450.425 | 593.946 | 572.389 | 528.022 | 184.680 | 138.671 | 151.738 | 108.653 | 134.436 | 104.123 | 141.368 | 115.805 | 109.889 | 95.917 | 80.214 | 109.137 | 0 | 223.273 | 170.411 |
CP lưu hành | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 | 274.744.063 |
Lợi nhuận | 149.801 | 165.173 | 49.223 | 63.693 | 70.029 | 71.918 | 37.770 | 40.275 | 71.988 | 87.774 | 31.817 | 52.311 | 54.792 | 39.555 | 58.879 | 116.883 | 68.875 | 95.519 | 23.828 | 33.285 | 47.499 | 33.437 | 69.799 | 41.067 | 42.785 | 47.231 | 20.080 | 14.135 | 10.543 | 30.415 | 28.445 | 27.608 | 54.000 | 64.228 | 81.157 | 143.051 | 191.462 | 68.711 | 38.631 | 11.586 | 16.925 | 23.057 | 18.803 | 21.997 | 18.195 | 21.662 | 15.036 | 17.539 | 15.654 | 23.603 | 20.040 | 0 | 29.843 | 24.409 |
Vốn CSH | 4.651.537 | 4.501.251 | 4.335.238 | 4.284.460 | 4.236.696 | 4.166.137 | 4.093.956 | 4.055.515 | 4.014.638 | 3.940.342 | 3.852.451 | 3.819.925 | 3.797.734 | 3.742.103 | 3.701.638 | 3.642.128 | 3.499.934 | 3.441.917 | 3.346.670 | 3.327.418 | 3.293.425 | 3.264.143 | 3.235.915 | 3.179.927 | 3.243.669 | 3.220.194 | 3.112.311 | 3.091.827 | 3.077.741 | 3.069.067 | 3.146.470 | 3.118.011 | 2.817.836 | 2.761.169 | 1.475.154 | 1.503.726 | 1.362.930 | 747.509 | 678.798 | 525.677 | 514.091 | 497.166 | 474.111 | 455.308 | 388.377 | 370.182 | 348.520 | 333.483 | 315.925 | 301.571 | 277.776 | 257.626 | 238.517 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.22% | 3.67% | 1.14% | 1.49% | 1.65% | 1.73% | 0.92% | 0.99% | 1.79% | 2.23% | 0.83% | 1.37% | 1.44% | 1.06% | 1.59% | 3.21% | 1.97% | 2.78% | 0.71% | 1% | 1.44% | 1.02% | 2.16% | 1.29% | 1.32% | 1.47% | 0.65% | 0.46% | 0.34% | 0.99% | 0.9% | 0.89% | 1.92% | 2.33% | 5.5% | 9.51% | 14.05% | 9.19% | 5.69% | 2.2% | 3.29% | 4.64% | 3.97% | 4.83% | 4.68% | 5.85% | 4.31% | 5.26% | 4.95% | 7.83% | 7.21% | 0% | 12.51% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 118.4% | 146.31% | 30.3% | 102.3% | 241.67% | 98.58% | 41.5% | 48.65% | 51.97% | 52.47% | 51.99% | 34.8% | 39.83% | 24.36% | 42.03% | 88.43% | 40.32% | 44.31% | 33.29% | 30.04% | 24.68% | 19.78% | 21.44% | 10.7% | 15.66% | 20.48% | 6.64% | 3.58% | 3.43% | 9.24% | 9.54% | 6.06% | 10.94% | 8.99% | 10.83% | 9.86% | 32.24% | 12% | 7.32% | 6.27% | 12.21% | 15.2% | 17.31% | 16.36% | 17.47% | 15.32% | 12.98% | 15.96% | 16.32% | 29.43% | 18.36% | NAN% | 13.37% | 14.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.257 | 1.041 | 778 | 757 | 684 | 690 | 769 | 780 | 853 | 825 | 650 | 748 | 987 | 1.061 | 1.302 | 1.197 | 887 | 801 | 553 | 737 | 758 | 727 | 765 | 564 | 461 | 341 | 279 | 310 | 362 | 542 | 730 | 1.147 | 2.128 | 3.988 | 5.755 | 6.776 | 6.540 | 3.150 | 2.358 | 1.861 | 2.381 | 2.707 | 3.082 | 3.662 | 4.048 | 4.499 | 5.661 | 7.684 | 5.930 | 7.349 | 4.988 | 5.425 | 5.425 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.46 | 6.91 | 8.07 | 6.31 | 6.05 | 5.21 | 7.69 | 7.1 | 12.48 | 13.52 | 10.21 | 9.29 | 7.31 | 5.69 | 3.77 | 3.25 | 3.39 | 3.91 | 5.61 | 4.55 | 5.34 | 5.42 | 5.72 | 7.04 | 8.51 | 14.08 | 14.96 | 13.43 | 12.78 | 6.71 | 8.03 | 7.76 | 4.04 | 3.23 | 2.87 | 3.48 | 2.55 | 5.52 | 7.25 | 12.36 | 13.57 | 11.01 | 9.31 | 4.92 | 6.92 | 7.54 | 5.3 | 4.35 | 5.77 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.377 | 7.193 | 6.278 | 4.777 | 4.138 | 3.595 | 5.914 | 5.538 | 10.645 | 11.154 | 6.637 | 6.949 | 7.215 | 6.037 | 4.909 | 3.890 | 3.007 | 3.132 | 3.102 | 3.353 | 4.048 | 3.940 | 4.376 | 3.971 | 3.923 | 4.801 | 4.174 | 4.163 | 4.626 | 3.637 | 5.862 | 8.901 | 8.597 | 12.881 | 16.517 | 23.580 | 16.677 | 17.388 | 17.096 | 23.002 | 32.310 | 29.804 | 28.693 | 18.017 | 28.012 | 33.922 | 30.003 | 33.425 | 34.216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HHS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HHS
Chia sẻ lên: