CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng - HHP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HHP |
Giá hiện tại | 9.24 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 03/03/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 20.069.824 |
Cổ phiếu lưu hành | 20.069.824 |
Mã số thuế | 0201282851 |
Ngày cấp GPKD | 05/11/2012 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất giấy |
Ngành nghề chính | - Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa - Sản xuất bột giấy, giấy, bìa |
Mốc lịch sử | - Công ty được thành lập vào ngày 05/11/2012 với vốn điều lệ ban đầu là 18 tỷ đồng, thông qua việc mua lại nhà máy sản xuất giấy Đức Dương ngừng hoạt động vào cuối năm 2011. - Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 27 tỷ đồng. - Tháng 11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Ngày 08/08/2018 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12,600 đ/CP. - Tháng 08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Ngày 19/02/2021 ngày hủy niêm yết trên HNX . - Ngày 03/03/2021 ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá 12,900 đ/CP . - Tháng 04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 200.7 tỷ đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 300.7 tỷ đồng. - Tháng 04/2023: Tăng vốn điều lệ lên 620.24 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng Tên tiếng Anh: Hai Phong Hoang Ha Paper JSC Tên viết tắt: Địa chỉ: Số 194 - Đường Kiều Hạ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Trần Trung Anh Điện thoại: (84.225) 397 9952 Fax: (84.225) 397 9951 Email:hhppaper@gmail.com Website:https://hhppaper.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.109.334 | 933.977 | 791.386 | 479.527 | 368.169 | 179.768 | 86.195 |
Lợi nhuận cty mẹ | 20.136 | 36.020 | 35.125 | 21.138 | 14.712 | 8.334 | 6.552 |
Vốn CSH | 748.920 | 420.268 | 254.003 | 206.456 | 122.556 | 128.676 | 0 |
CP lưu hành | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.69% | 8.57% | 13.83% | 10.24% | 12% | 6.48% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.82% | 3.86% | 4.44% | 4.41% | 4% | 4.64% | 7.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.101 | 1.460 | 1.539 | 1.040 | 1.199 | 931 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.58 | 6.61 | 7.37 | 10.48 | 14.35 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.346 | 9.651 | 11.342 | 10.899 | 17.206 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 411.663 | 356.757 | 286.858 | 227.577 | 238.142 | 233.878 | 206.664 | 274.037 | 219.398 | 248.524 | 189.354 | 188.550 | 164.958 | 197.938 | 109.471 | 93.750 | 78.368 | 122.172 | 87.784 | 99.151 | 59.062 | 59.268 | 65.213 | 0 | 55.287 | 55.192 | 31.003 |
CP lưu hành | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 | 20.069.824 |
Lợi nhuận | 5.419 | -1.123 | 2.229 | 9.776 | 9.254 | 10.021 | 6.712 | 10.630 | 8.657 | 11.309 | 7.405 | 9.444 | 6.967 | 6.553 | 5.453 | 5.115 | 4.017 | 4.178 | 4.125 | 3.318 | 3.091 | 2.727 | 2.854 | 0 | 2.753 | 5.913 | 639 |
Vốn CSH | 819.936 | 765.048 | 759.129 | 751.836 | 748.920 | 438.981 | 428.240 | 420.268 | 414.441 | 385.318 | 261.841 | 254.003 | 238.692 | 230.095 | 212.274 | 206.456 | 215.377 | 211.172 | 207.080 | 122.556 | 137.402 | 134.364 | 131.408 | 128.676 | 0 | 122.901 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.66% | -0.15% | 0.29% | 1.3% | 1.24% | 2.28% | 1.57% | 2.53% | 2.09% | 2.93% | 2.83% | 3.72% | 2.92% | 2.85% | 2.57% | 2.48% | 1.87% | 1.98% | 1.99% | 2.71% | 2.25% | 2.03% | 2.17% | 0% | INF% | 4.81% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.32% | -0.31% | 0.78% | 4.3% | 3.89% | 4.28% | 3.25% | 3.88% | 3.95% | 4.55% | 3.91% | 5.01% | 4.22% | 3.31% | 4.98% | 5.46% | 5.13% | 3.42% | 4.7% | 3.35% | 5.23% | 4.6% | 4.38% | NAN% | 4.98% | 10.71% | 2.06% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 260 | 350 | 634 | 868 | 1.101 | 1.194 | 1.305 | 1.460 | 1.568 | 1.691 | 1.598 | 1.539 | 1.338 | 1.174 | 1.042 | 1.040 | 1.056 | 1.137 | 1.224 | 1.199 | 867 | 833 | 1.152 | 931 | 0 | 655 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 40.39 | 29.73 | 17.26 | 12.03 | 7.58 | 6.7 | 7.05 | 6.61 | 8.39 | 7.87 | 7.73 | 7.37 | 13.67 | 11.84 | 10.74 | 10.48 | 12.22 | 10.65 | 9.4 | 14.35 | 17.99 | 18.12 | 10.76 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.501 | 10.406 | 10.943 | 10.442 | 8.346 | 8.000 | 9.200 | 9.651 | 13.156 | 13.308 | 12.353 | 11.342 | 18.290 | 13.900 | 11.191 | 10.899 | 12.904 | 12.109 | 11.506 | 17.206 | 15.597 | 15.094 | 12.396 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HHP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HHP
Chia sẻ lên: