CTCP Bánh kẹo Hải Hà - HHC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HHC |
Giá hiện tại | 83 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 16.425.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 16.425.000 |
Mã số thuế | 0101444379 |
Ngày cấp GPKD | 20/01/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - SX, KD bánh kẹo và chế biến thực phẩm - Kinh doanh XNK: Nguyên vật liệu, MMTB, sản phẩm chuyên ngành, hàng hoá tiêu dùng và các sản phẩm hàng hoá khác - Đầu tư xây dựng, cho thuê văn phòng, nhà ở, TTTM... |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/12/1960: CTCP Bánh kẹo Hải Hà được thành lập. - Năm 2003: CT thực hiện CPH theo Quyết định số 191/2003/QĐ-BCN ngày 14/11/2003 của BCN. - Tháng 01/2004: Công ty chuyển thành công ty cổ phần với vốn điều lệ 36.5 tỷ đồng. . - Ngày 20/11/2007: Cổ phiếu của công ty được chính thức giao dịch trên HNX. . - Tháng 05/2011: Tăng vốn điều lệ lên 82,125 tỷ đồng. . - Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 164.25 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bánh kẹo Hải Hà Tên tiếng Anh: Haiha Confectionery JSC Tên viết tắt:HAIHACO Địa chỉ: 25 - 27 Trương Định - P.Trương Định - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Thị Hồng Thủy Điện thoại: (84.24) 3863 2956 - 3863 2041 Fax: (84.24) 3863 1683 - 3863 8730 Email:haihaco@hn.vnn.vn Website:http://www.haihaco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 867.543 | 1.454.562 | 930.615 | 1.408.829 | 1.048.623 | 982.293 | 857.984 | 843.638 | 781.772 | 775.247 | 737.576 | 676.798 | 638.307 | 527.914 | 269.243 | 416.185 | 129.500 |
Lợi nhuận cty mẹ | 52.286 | 52.548 | 52.283 | 39.066 | 39.722 | 40.616 | 33.702 | 33.203 | 26.448 | 26.515 | 23.792 | 21.736 | 20.251 | 18.908 | 15.718 | 19.038 | 3.063 |
Vốn CSH | 563.041 | 515.462 | 466.709 | 429.631 | 390.776 | 351.313 | 330.127 | 313.374 | 217.302 | 204.731 | 192.298 | 183.475 | 176.581 | 117.333 | 107.162 | 98.979 | 69.738 |
CP lưu hành | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.29% | 10.19% | 11.2% | 9.09% | 10.16% | 11.56% | 10.21% | 10.6% | 12.17% | 12.95% | 12.37% | 11.85% | 11.47% | 16.11% | 14.67% | 19.23% | 4.39% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.03% | 3.61% | 5.62% | 2.77% | 3.79% | 4.13% | 3.93% | 3.94% | 3.38% | 3.42% | 3.23% | 3.21% | 3.17% | 3.58% | 5.84% | 4.57% | 2.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.893 | 4.127 | 2.379 | 2.487 | 1.799 | 1.303 | 2.245 | 3.308 | 3.223 | 2.990 | 2.695 | 2.500 | 3.517 | 3.234 | 3.073 | 1.615 | 283 |
P/E(Giá CP/EPS) | 31.8 | 23.96 | 35.31 | 40.62 | 72.55 | 35.91 | 26.73 | 6.05 | 9.87 | 10.8 | 6.68 | 5.8 | 4.27 | 17.47 | 7.94 | 11.58 | 0 |
Giá CP | 91.997 | 98.883 | 84.002 | 101.022 | 130.517 | 46.791 | 60.009 | 20.013 | 31.811 | 32.292 | 18.003 | 14.500 | 15.018 | 56.498 | 24.400 | 18.702 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 206.547 | 223.215 | 274.596 | 154.702 | 215.030 | 489.187 | 422.421 | 302.166 | 240.788 | 408.286 | 195.148 | 158.413 | 168.768 | 706.672 | 377.929 | 145.147 | 179.081 | 421.346 | 258.720 | 149.687 | 218.870 | 354.462 | 233.145 | 153.461 | 241.225 | 273.488 | 203.466 | 160.009 | 221.021 | 281.946 | 207.578 | 145.171 | 208.943 | 284.680 | 184.922 | 122.993 | 189.177 | 245.902 | 186.413 | 140.087 | 202.845 | 230.517 | 182.871 | 120.907 | 203.281 | 220.599 | 158.937 | 118.669 | 178.593 | 199.812 | 146.552 | 112.366 | 179.577 | 177.664 | 125.592 | 86.713 | 137.945 | 146.751 | 0 | 0 | 122.492 | 133.994 | 94.028 | 82.683 | 105.480 | 75.346 | 54.154 |
CP lưu hành | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 | 16.425.000 |
Lợi nhuận | 21.113 | 10.929 | 24.267 | 6.588 | 10.502 | 25.663 | 11.175 | 176 | 15.534 | 50.176 | 1.907 | 9.664 | -9.464 | 32.368 | 6.510 | 9.783 | -9.595 | 34.417 | 6.239 | -6.015 | 5.081 | 35.570 | 5.816 | -7.328 | 6.558 | 17.240 | 4.935 | 2.395 | 9.132 | 19.532 | 4.783 | 2.056 | 6.832 | 13.730 | 4.550 | 1.829 | 6.339 | 13.798 | 4.500 | 1.882 | 6.335 | 12.081 | 4.258 | 1.758 | 5.695 | 10.896 | 3.786 | 1.686 | 5.368 | 9.916 | 3.401 | 1.606 | 5.328 | 9.062 | 3.259 | 1.526 | 5.061 | 11.117 | 0 | 0 | 4.601 | 9.177 | 3.048 | 1.605 | 5.208 | 2.030 | 1.033 |
Vốn CSH | 620.588 | 598.967 | 588.039 | 566.990 | 563.041 | 552.301 | 526.638 | 515.462 | 517.901 | 502.367 | 452.190 | 466.709 | 459.044 | 468.509 | 436.141 | 429.631 | 421.848 | 431.431 | 397.015 | 390.776 | 397.774 | 392.699 | 357.129 | 351.313 | 358.861 | 352.303 | 335.062 | 330.127 | 328.175 | 327.168 | 328.250 | 313.374 | 228.505 | 221.923 | 221.853 | 217.302 | 215.473 | 209.384 | 209.231 | 204.731 | 201.432 | 195.128 | 196.555 | 192.298 | 190.540 | 184.756 | 187.265 | 183.475 | 184.241 | 178.826 | 179.915 | 176.581 | 133.091 | 127.763 | 120.592 | 117.333 | 115.844 | 110.736 | 114.952 | 107.162 | 107.089 | 102.492 | 102.027 | 98.979 | 97.374 | 90.019 | 69.738 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.4% | 1.82% | 4.13% | 1.16% | 1.87% | 4.65% | 2.12% | 0.03% | 3% | 9.99% | 0.42% | 2.07% | -2.06% | 6.91% | 1.49% | 2.28% | -2.27% | 7.98% | 1.57% | -1.54% | 1.28% | 9.06% | 1.63% | -2.09% | 1.83% | 4.89% | 1.47% | 0.73% | 2.78% | 5.97% | 1.46% | 0.66% | 2.99% | 6.19% | 2.05% | 0.84% | 2.94% | 6.59% | 2.15% | 0.92% | 3.14% | 6.19% | 2.17% | 0.91% | 2.99% | 5.9% | 2.02% | 0.92% | 2.91% | 5.55% | 1.89% | 0.91% | 4% | 7.09% | 2.7% | 1.3% | 4.37% | 10.04% | 0% | 0% | 4.3% | 8.95% | 2.99% | 1.62% | 5.35% | 2.26% | 1.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.22% | 4.9% | 8.84% | 4.26% | 4.88% | 5.25% | 2.65% | 0.06% | 6.45% | 12.29% | 0.98% | 6.1% | -5.61% | 4.58% | 1.72% | 6.74% | -5.36% | 8.17% | 2.41% | -4.02% | 2.32% | 10.03% | 2.49% | -4.78% | 2.72% | 6.3% | 2.43% | 1.5% | 4.13% | 6.93% | 2.3% | 1.42% | 3.27% | 4.82% | 2.46% | 1.49% | 3.35% | 5.61% | 2.41% | 1.34% | 3.12% | 5.24% | 2.33% | 1.45% | 2.8% | 4.94% | 2.38% | 1.42% | 3.01% | 4.96% | 2.32% | 1.43% | 2.97% | 5.1% | 2.59% | 1.76% | 3.67% | 7.58% | NAN% | NAN% | 3.76% | 6.85% | 3.24% | 1.94% | 4.94% | 2.69% | 1.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.829 | 3.183 | 4.080 | 3.283 | 2.893 | 3.199 | 4.692 | 4.127 | 4.705 | 3.183 | 2.099 | 2.379 | 2.386 | 2.378 | 2.503 | 2.487 | 861 | 1.754 | 1.825 | 1.799 | 2.383 | 2.473 | 1.357 | 1.303 | 1.895 | 2.052 | 2.191 | 2.245 | 2.547 | 2.765 | 2.775 | 3.308 | 3.281 | 3.221 | 3.229 | 3.223 | 3.229 | 3.229 | 3.020 | 2.990 | 2.975 | 2.897 | 2.753 | 2.695 | 2.686 | 2.647 | 2.527 | 2.500 | 2.713 | 2.959 | 3.168 | 3.517 | 3.502 | 3.454 | 3.829 | 3.234 | 2.955 | 2.871 | 2.516 | 3.073 | 3.366 | 3.477 | 1.801 | 1.615 | 1.511 | 559 | 283 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.42 | 35.34 | 31.86 | 33.35 | 31.8 | 32.82 | 18.82 | 23.96 | 18.49 | 27.96 | 35.16 | 35.31 | 41.07 | 43.31 | 42.75 | 40.62 | 117.34 | 73.53 | 61.06 | 72.55 | 49.86 | 48.04 | 56.45 | 35.91 | 52.24 | 24.86 | 24.82 | 26.73 | 16.49 | 11.75 | 8.47 | 6.05 | 8.99 | 9.75 | 9.91 | 9.87 | 10.06 | 10.72 | 9.74 | 10.8 | 10.25 | 7.08 | 6.18 | 6.68 | 5.81 | 5.78 | 5.54 | 5.8 | 8.96 | 4.93 | 5.24 | 4.27 | 5.62 | 7.85 | 9.27 | 17.47 | 10.56 | 7.8 | 10.13 | 7.94 | 4.25 | 4.54 | 10.83 | 11.58 | 19.13 | 0 | 0 |
Giá CP | 89.675 | 112.487 | 129.989 | 109.488 | 91.997 | 104.991 | 88.303 | 98.883 | 86.995 | 88.997 | 73.801 | 84.002 | 97.993 | 102.991 | 107.003 | 101.022 | 101.030 | 128.972 | 111.435 | 130.517 | 118.816 | 118.803 | 76.603 | 46.791 | 98.995 | 51.013 | 54.381 | 60.009 | 42.000 | 32.489 | 23.504 | 20.013 | 29.496 | 31.405 | 31.999 | 31.811 | 32.484 | 34.615 | 29.415 | 32.292 | 30.494 | 20.511 | 17.014 | 18.003 | 15.606 | 15.300 | 14.000 | 14.500 | 24.308 | 14.588 | 16.600 | 15.018 | 19.681 | 27.114 | 35.495 | 56.498 | 31.205 | 22.394 | 25.487 | 24.400 | 14.306 | 15.786 | 19.505 | 18.702 | 28.905 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HHC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HHC
Chia sẻ lên: