CTCP Tập đoàn Hà Đô - HDG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HDG |
Giá hiện tại | 29.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 02/02/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 154.275.018 |
Cổ phiếu lưu hành | 154.275.018 |
Mã số thuế | 0100283802 |
Ngày cấp GPKD | 11/04/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông, các công trình cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu đô thị và dân cư - Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, khai thác đá - Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà - Lắp đặt, sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí điều khiển tự động, điện lạnh, điện kỹ thuật, điện dân dụng, thủy khí, thang máy, máy xây dựng, thiết bị nâng hạ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 09/10/1990: Tiền thân của công ty là Xí nghiệp xây dựng trực thuộc Viện kỹ thuật quân sự - Bộ Quốc Phòng được thành lập. - Ngày 12/12/1992: Công ty Xây dựng Hà Đô được thành lập. - Ngày 18/04/1996: Công ty Xây dựng Hà Đô sáp nhập với Công ty Thiết bị cơ điện, lấy tên gọi chung là Công ty Hà Đô - HADOCO. - Ngày 09/12/2004: Công ty Hà Đô chuyển đổi sang mô hình hoạt động công ty cổ phần, vốn điều lệ ban đầu 16.8 tỷ đồng. - Tháng 07/2006: Tăng vốn điều lệ lên 37 tỷ đồng. - Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 85.4 tỷ đồng. - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 128.1 tỷ đồng. - Tháng 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 130 tỷ đồng. - Ngày 02/02/2010: Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên sàn HOSE. Vốn điều lệ của công ty tại thời điểm niêm yết là 135 tỷ đồng. - Tháng 05/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô và tăng vốn điều lệ lên 202.5 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 405 tỷ đồng. - Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 506.24 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 556.87 tỷ đồng. - Tháng 07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 651.5 tỷ đồng. - Tháng 02/2016: Tăng vốn điều lệ lên 684.11 tỷ đồng. - Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 690.63 tỷ đồng. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 759.68 tỷ đồng. - Ngày 06/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 949.52 tỷ đồng. - Ngày 05/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,186.81 tỷ đồng. - Ngày 10/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,542.75 tỷ đồng. - Ngày 11/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,636.31 tỷ đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,963.57 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,038.38 tỷ đồng. - Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,446.05 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hà Đô Tên tiếng Anh: Ha Do Group JSC Tên viết tắt:HADOCO.,JSC Địa chỉ: Số 8 Láng Hạ - P. Thành Công - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Trọng Minh Điện thoại: (84.24) 3831 0347 - 3831 0348 Fax: (84.24) 3835 5526 Email:hq@hado.com.vn Website:https://hado.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.840.993 | 3.678.457 | 3.852.527 | 4.923.790 | 4.294.221 | 3.162.497 | 2.407.094 | 1.953.056 | 1.574.877 | 1.586.588 | 1.232.326 | 1.166.110 | 1.145.855 | 911.499 | 201.808 |
Lợi nhuận cty mẹ | 721.008 | 1.105.283 | 1.139.217 | 898.665 | 816.528 | 589.176 | 191.336 | 246.039 | 135.871 | 134.256 | 100.285 | 84.168 | 169.157 | 270.877 | 87.648 |
Vốn CSH | 6.905.163 | 6.063.878 | 4.317.004 | 3.700.132 | 3.047.034 | 2.170.878 | 1.751.190 | 1.598.372 | 1.187.185 | 730.086 | 662.775 | 678.263 | 596.701 | 493.919 | 374.364 |
CP lưu hành | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.44% | 18.23% | 26.39% | 24.29% | 26.8% | 27.14% | 10.93% | 15.39% | 11.44% | 18.39% | 15.13% | 12.41% | 28.35% | 54.84% | 23.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.38% | 30.05% | 29.57% | 18.25% | 19.01% | 18.63% | 7.95% | 12.6% | 8.63% | 8.46% | 8.14% | 7.22% | 14.76% | 29.72% | 43.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.991 | 7.418 | 4.684 | 8.404 | 10.637 | 3.108 | 2.430 | 2.342 | 2.015 | 1.756 | 2.069 | 3.965 | 7.553 | 15.768 | 6.492 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.1 | 7.62 | 9.33 | 2.29 | 3.14 | 11.1 | 12.35 | 11.23 | 14.64 | 15.6 | 4.93 | 4.64 | 3.64 | 6.25 | 0 |
Giá CP | 30.445 | 56.525 | 43.702 | 19.245 | 33.400 | 34.499 | 30.011 | 26.301 | 29.500 | 27.394 | 10.200 | 18.398 | 27.493 | 98.550 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 847.796 | 861.510 | 459.564 | 564.024 | 955.895 | 1.149.348 | 837.498 | 1.007.553 | 684.058 | 1.387.687 | 633.178 | 477.799 | 1.353.863 | 1.167.921 | 839.546 | 1.834.612 | 1.081.711 | 1.208.883 | 1.238.823 | 945.292 | 901.223 | 1.858.155 | 696.296 | 382.823 | 225.223 | 1.202.790 | 310.200 | 727.782 | 166.322 | 1.179.572 | 430.827 | 235.018 | 107.639 | 579.346 | 751.520 | 130.611 | 113.400 | 729.391 | 287.523 | 381.242 | 188.432 | 664.605 | 313.280 | 109.295 | 145.146 | 535.698 | 335.901 | 210.707 | 83.804 | 696.288 | 332.613 | 92.014 | 24.940 | 363.446 | 148.160 | 238.106 | 161.787 | 201.808 |
CP lưu hành | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 | 154.275.018 |
Lợi nhuận | 221.348 | 288.951 | 84.402 | 44.922 | 302.733 | 248.326 | 251.129 | 361.569 | 244.259 | 520.209 | 228.788 | 68.072 | 322.148 | 203.824 | 128.449 | 384.197 | 182.195 | 197.360 | 238.512 | 172.852 | 207.804 | 468.304 | 102.893 | 172 | 17.807 | 218.613 | -553 | -27.248 | 524 | 152.593 | 54.685 | 35.586 | 3.175 | 40.468 | 77.739 | 13.200 | 4.464 | 75.771 | 34.516 | 12.223 | 11.746 | 40.442 | 31.729 | 23.026 | 5.088 | 63.626 | 8.187 | 8.739 | 3.616 | 130.715 | 17.176 | 10.449 | 10.817 | 62.934 | 68.746 | 76.379 | 62.818 | 87.648 |
Vốn CSH | 7.493.091 | 7.314.694 | 7.021.787 | 6.926.431 | 6.905.163 | 6.738.783 | 6.464.818 | 6.063.878 | 5.704.576 | 5.380.976 | 4.797.905 | 4.317.004 | 4.354.200 | 4.164.526 | 3.916.659 | 3.700.132 | 3.428.067 | 3.185.241 | 3.223.229 | 3.047.034 | 2.950.074 | 2.626.306 | 2.360.520 | 2.170.878 | 2.052.501 | 2.088.524 | 1.837.947 | 1.751.190 | 1.851.312 | 1.698.364 | 1.553.872 | 1.598.372 | 1.307.660 | 1.340.994 | 1.273.955 | 1.187.185 | 1.115.175 | 850.560 | 777.353 | 730.086 | 734.022 | 720.638 | 730.451 | 662.775 | 647.629 | 744.941 | 684.489 | 678.263 | 666.718 | 716.295 | 610.740 | 596.701 | 596.506 | 612.619 | 587.517 | 493.919 | 437.780 | 374.364 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.95% | 3.95% | 1.2% | 0.65% | 4.38% | 3.69% | 3.88% | 5.96% | 4.28% | 9.67% | 4.77% | 1.58% | 7.4% | 4.89% | 3.28% | 10.38% | 5.31% | 6.2% | 7.4% | 5.67% | 7.04% | 17.83% | 4.36% | 0.01% | 0.87% | 10.47% | -0.03% | -1.56% | 0.03% | 8.98% | 3.52% | 2.23% | 0.24% | 3.02% | 6.1% | 1.11% | 0.4% | 8.91% | 4.44% | 1.67% | 1.6% | 5.61% | 4.34% | 3.47% | 0.79% | 8.54% | 1.2% | 1.29% | 0.54% | 18.25% | 2.81% | 1.75% | 1.81% | 10.27% | 11.7% | 15.46% | 14.35% | 23.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 26.11% | 33.54% | 18.37% | 7.96% | 31.67% | 21.61% | 29.99% | 35.89% | 35.71% | 37.49% | 36.13% | 14.25% | 23.79% | 17.45% | 15.3% | 20.94% | 16.84% | 16.33% | 19.25% | 18.29% | 23.06% | 25.2% | 14.78% | 0.04% | 7.91% | 18.18% | -0.18% | -3.74% | 0.32% | 12.94% | 12.69% | 15.14% | 2.95% | 6.99% | 10.34% | 10.11% | 3.94% | 10.39% | 12% | 3.21% | 6.23% | 6.09% | 10.13% | 21.07% | 3.51% | 11.88% | 2.44% | 4.15% | 4.31% | 18.77% | 5.16% | 11.36% | 43.37% | 17.32% | 46.4% | 32.08% | 38.83% | 43.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.217 | 2.631 | 2.636 | 3.482 | 4.991 | 4.957 | 6.810 | 7.418 | 6.230 | 7.142 | 5.257 | 4.684 | 7.106 | 6.519 | 6.941 | 8.404 | 7.012 | 7.613 | 10.822 | 10.637 | 9.190 | 7.330 | 4.470 | 3.108 | 2.747 | 2.519 | 1.650 | 2.430 | 3.353 | 3.474 | 1.965 | 2.342 | 2.037 | 2.080 | 2.627 | 2.015 | 2.076 | 2.275 | 1.751 | 1.756 | 1.999 | 1.916 | 2.420 | 2.069 | 1.870 | 1.939 | 3.709 | 3.965 | 4.565 | 5.495 | 3.983 | 7.553 | 11.567 | 15.291 | 17.712 | 15.768 | 11.146 | 6.492 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.2 | 10.49 | 10.68 | 11.12 | 6.1 | 6.33 | 5.98 | 7.62 | 11.24 | 9.31 | 11.03 | 9.33 | 6.08 | 6 | 3.59 | 2.29 | 2.34 | 3.94 | 3.23 | 3.14 | 4.48 | 4.71 | 8.66 | 11.1 | 17.84 | 13.62 | 20.79 | 12.35 | 8.48 | 6.86 | 12.09 | 11.23 | 11.78 | 13.65 | 9.82 | 14.64 | 13.25 | 14.73 | 15.99 | 15.6 | 13.51 | 7.83 | 4.05 | 4.93 | 6.47 | 6.55 | 3.05 | 4.64 | 3.29 | 1.89 | 4.57 | 3.64 | 6.09 | 4.9 | 4.83 | 6.25 | 12.47 | 0 |
Giá CP | 29.264 | 27.599 | 28.152 | 38.720 | 30.445 | 31.378 | 40.724 | 56.525 | 70.025 | 66.492 | 57.985 | 43.702 | 43.204 | 39.114 | 24.918 | 19.245 | 16.408 | 29.995 | 34.955 | 33.400 | 41.171 | 34.524 | 38.710 | 34.499 | 49.006 | 34.309 | 34.304 | 30.011 | 28.433 | 23.832 | 23.757 | 26.301 | 23.996 | 28.392 | 25.797 | 29.500 | 27.507 | 33.511 | 27.998 | 27.394 | 27.006 | 15.002 | 9.801 | 10.200 | 12.099 | 12.700 | 11.312 | 18.398 | 15.019 | 10.386 | 18.202 | 27.493 | 70.443 | 74.926 | 85.549 | 98.550 | 138.991 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HDG
Chia sẻ lên: