CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu - HDC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HDC |
Giá hiện tại | 30.75 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/10/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 135.104.881 |
Cổ phiếu lưu hành | 135.104.881 |
Mã số thuế | 3500444601 |
Ngày cấp GPKD | 21/09/2009 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh - Phát triển nhà. - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. - Xây dựng các công trình giao thông. - Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng. - Sản xuất bê tông và các sản phẩm khác từ xi măng, vữa. - Kinh doanh các dịch vụ du lịch. - Đại lý dịch vụ bưu điện... |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/05/1990: Tiền thân là Công ty Phát triển Nhà Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu là doanh nghiệp nhà nước được thành lập. - Ngày 29/10/1990: UBND Đặc Khu - Vũng Tàu - Côn Đảo có quyết định số 450/QĐ - UB về việc sát nhập Xí Nghiệp Dịch Vụ Nhà đất Và Xí Nghiệp Xây Dựng Nhà thuộc Sở Xây Dựng Đặc Khu - Vũng Tàu - Côn Đảo vào Công Ty Phát Triển Nhà. - Ngày 03/12/1997: Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu có quyết định số 17/QĐ-UBT về việc thành lập lại Doanh Nghiệp Công Ty Phát Triển Nhà Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (theo quyết định 388 của Chính Phủ). - Ngày 26/09/2001: Thủ tướng chính phủ ra quyết định số 1274/QĐ-TTg về việc chuyển doanh nghiệp Công Ty Phát Triển Nhà Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu thành Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu. - Tháng 03/2007: Phát hành thêm cổ phiếu nâng vốn điều lệ lên hơn 81 tỷ đồng. - Ngày 08/10/2007: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 06/2011: Tăng vốn điều lệ lên 238,999 tỷ đồng. - Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 274,097 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 411 tỷ đồng. - Ngày 13/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 450,789,260,000 đồng. - Ngày 09/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 504,312,670,000 đồng. - Ngày 12/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 579,244,400,000 đồng. - Ngày 30/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 665,158,370,000 đồng. - Ngày 03/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 831,438,740,000 đồng. - Ngày 28/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 864,696,640,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu Tên tiếng Anh: Ba Ria - Vung Tau House Development JSC Tên viết tắt:HODECO Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Hodeco Plaza - Số 36 Nguyễn Thái Học - P.7 - Tp. Vũng Tàu - T. Bà Rịa - Vũng Tàu Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Hữu Thuận Điện thoại: (84.254) 385 6274 - 385 0091 Fax: (84.254) 385 6205 Email:info@hodeco.vn Website:https://www.hodeco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 665.577 | 1.298.032 | 1.357.261 | 841.604 | 821.791 | 715.261 | 410.121 | 478.862 | 423.551 | 390.947 | 273.159 | 281.036 | 404.170 | 418.330 | 304.745 | 299.375 | 249.632 |
Lợi nhuận cty mẹ | 131.256 | 419.517 | 309.463 | 230.081 | 142.895 | 104.649 | 80.279 | 58.143 | 47.770 | 24.488 | 26.406 | 33.668 | 83.741 | 108.712 | 71.898 | 33.639 | 27.235 |
Vốn CSH | 1.895.262 | 1.620.248 | 1.282.641 | 1.209.363 | 829.375 | 741.541 | 634.868 | 644.596 | 597.525 | 572.616 | 573.203 | 536.070 | 526.665 | 280.598 | 147.874 | 133.510 | 118.930 |
CP lưu hành | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.93% | 25.89% | 24.13% | 19.02% | 17.23% | 14.11% | 12.64% | 9.02% | 7.99% | 4.28% | 4.61% | 6.28% | 15.9% | 38.74% | 48.62% | 25.2% | 22.9% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 19.72% | 32.32% | 22.8% | 27.34% | 17.39% | 14.63% | 19.57% | 12.14% | 11.28% | 6.26% | 9.67% | 11.98% | 20.72% | 25.99% | 23.59% | 11.24% | 10.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.442 | 3.995 | 4.424 | 3.166 | 1.974 | 2.412 | 1.414 | 1.225 | 706 | 1.105 | 1.242 | 1.958 | 4.990 | 11.106 | 5.039 | 4.974 | 883 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.31 | 9.26 | 11.73 | 4.8 | 7.55 | 5.93 | 10.75 | 11.18 | 19.26 | 20.28 | 11.75 | 8.38 | 4.17 | 4.64 | 8.14 | 7.22 | 0 |
Giá CP | 32.045 | 36.994 | 51.894 | 15.197 | 14.904 | 14.303 | 15.201 | 13.696 | 13.598 | 22.409 | 14.594 | 16.408 | 20.808 | 51.532 | 41.017 | 35.912 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 85.324 | 191.486 | 168.188 | 129.141 | 176.762 | 173.528 | 344.206 | 380.444 | 399.854 | 437.346 | 281.189 | 342.838 | 295.888 | 289.019 | 194.042 | 207.782 | 150.761 | 351.232 | 164.936 | 192.654 | 112.969 | 228.169 | 79.793 | 159.084 | 248.215 | 93.378 | 170.240 | 75.770 | 70.733 | 190.450 | 98.049 | 64.807 | 125.556 | 168.563 | 90.478 | 71.231 | 93.279 | 113.273 | 92.216 | 94.244 | 91.214 | 127.347 | 42.435 | 60.448 | 42.929 | 90.707 | 77.877 | 55.857 | 56.595 | 113.938 | 93.183 | 94.287 | 102.762 | 82.024 | 89.586 | 148.933 | 97.787 | 92.156 | 88.789 | 70.817 | 52.983 | 50.479 | 71.428 | 87.444 | 90.024 | 125.223 | 45.881 | 78.528 |
CP lưu hành | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 | 135.104.881 |
Lợi nhuận | 1.321 | 46.857 | 32.488 | 19.962 | 31.949 | 171.982 | 72.028 | 78.526 | 96.981 | 99.500 | 67.889 | 64.444 | 77.630 | 120.123 | 30.253 | 37.648 | 42.057 | 80.851 | 24.106 | 28.576 | 9.362 | 57.136 | 3.944 | 17.846 | 25.723 | 30.586 | 33.249 | 4.429 | 12.015 | 36.406 | 7.050 | 11.509 | 3.178 | 28.503 | 7.170 | 5.062 | 7.035 | 5.145 | 6.051 | 6.874 | 6.418 | 13.863 | 2.568 | 3.623 | 6.352 | 18.000 | 5.292 | 3.230 | 7.146 | 28.176 | 7.254 | 18.821 | 29.490 | 30.641 | 17.050 | 27.582 | 33.439 | 26.515 | 18.957 | 18.444 | 7.982 | 5.306 | 8.417 | 10.014 | 9.902 | 13.203 | 6.853 | 7.179 |
Vốn CSH | 1.909.132 | 1.907.626 | 1.899.617 | 1.867.177 | 1.895.262 | 1.863.906 | 1.692.305 | 1.620.248 | 1.542.932 | 1.484.095 | 1.382.453 | 1.282.641 | 1.240.308 | 1.142.019 | 1.017.868 | 1.209.363 | 1.196.069 | 802.792 | 937.516 | 829.375 | 808.462 | 802.802 | 744.907 | 741.541 | 731.309 | 716.022 | 691.976 | 634.868 | 679.990 | 668.047 | 636.950 | 644.596 | 638.073 | 634.438 | 604.929 | 597.525 | 614.670 | 593.026 | 577.990 | 572.616 | 566.042 | 562.012 | 574.483 | 573.203 | 569.460 | 564.438 | 546.513 | 536.070 | 556.779 | 557.686 | 531.412 | 526.665 | 507.995 | 483.580 | 497.399 | 280.598 | 261.980 | 205.683 | 179.867 | 147.874 | 130.723 | 131.179 | 140.788 | 133.510 | 126.511 | 139.042 | 126.055 | 118.930 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.07% | 2.46% | 1.71% | 1.07% | 1.69% | 9.23% | 4.26% | 4.85% | 6.29% | 6.7% | 4.91% | 5.02% | 6.26% | 10.52% | 2.97% | 3.11% | 3.52% | 10.07% | 2.57% | 3.45% | 1.16% | 7.12% | 0.53% | 2.41% | 3.52% | 4.27% | 4.8% | 0.7% | 1.77% | 5.45% | 1.11% | 1.79% | 0.5% | 4.49% | 1.19% | 0.85% | 1.14% | 0.87% | 1.05% | 1.2% | 1.13% | 2.47% | 0.45% | 0.63% | 1.12% | 3.19% | 0.97% | 0.6% | 1.28% | 5.05% | 1.37% | 3.57% | 5.81% | 6.34% | 3.43% | 9.83% | 12.76% | 12.89% | 10.54% | 12.47% | 6.11% | 4.04% | 5.98% | 7.5% | 7.83% | 9.5% | 5.44% | 6.04% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.55% | 24.47% | 19.32% | 15.46% | 18.07% | 99.11% | 20.93% | 20.64% | 24.25% | 22.75% | 24.14% | 18.8% | 26.24% | 41.56% | 15.59% | 18.12% | 27.9% | 23.02% | 14.62% | 14.83% | 8.29% | 25.04% | 4.94% | 11.22% | 10.36% | 32.76% | 19.53% | 5.85% | 16.99% | 19.12% | 7.19% | 17.76% | 2.53% | 16.91% | 7.92% | 7.11% | 7.54% | 4.54% | 6.56% | 7.29% | 7.04% | 10.89% | 6.05% | 5.99% | 14.8% | 19.84% | 6.8% | 5.78% | 12.63% | 24.73% | 7.78% | 19.96% | 28.7% | 37.36% | 19.03% | 18.52% | 34.2% | 28.77% | 21.35% | 26.04% | 15.07% | 10.51% | 11.78% | 11.45% | 11% | 10.54% | 14.94% | 9.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 781 | 1.072 | 2.223 | 2.727 | 3.442 | 4.284 | 3.761 | 3.995 | 4.079 | 4.077 | 4.684 | 4.424 | 4.126 | 3.684 | 3.160 | 3.166 | 3.119 | 2.625 | 2.277 | 1.974 | 1.818 | 2.206 | 1.696 | 2.412 | 2.125 | 1.829 | 2.002 | 1.414 | 1.605 | 1.413 | 1.222 | 1.225 | 1.068 | 1.184 | 665 | 706 | 852 | 906 | 1.234 | 1.105 | 984 | 981 | 1.135 | 1.242 | 1.269 | 1.342 | 1.814 | 1.958 | 2.716 | 3.859 | 4.144 | 4.990 | 6.173 | 7.365 | 8.708 | 11.106 | 11.034 | 8.598 | 6.379 | 5.039 | 3.968 | 4.195 | 5.169 | 4.974 | 4.621 | 3.389 | 1.726 | 883 |
P/E(Giá CP/EPS) | 44.74 | 30.45 | 13.86 | 10.27 | 9.31 | 6.75 | 10.75 | 9.26 | 25.25 | 23.3 | 15.71 | 11.73 | 10.45 | 10.03 | 7.14 | 4.8 | 4.86 | 9.07 | 9.27 | 7.55 | 8.69 | 6.35 | 8.4 | 5.93 | 7.29 | 8.99 | 8.99 | 10.75 | 6.82 | 7.64 | 10.88 | 11.18 | 12.36 | 11.74 | 19.54 | 19.26 | 16.91 | 16.23 | 18.23 | 20.28 | 26.43 | 19.16 | 11.1 | 11.75 | 11.66 | 10.65 | 8.43 | 8.38 | 6.52 | 4.51 | 4.61 | 4.17 | 4.73 | 5.63 | 5.13 | 4.64 | 5.71 | 7.04 | 11.44 | 8.14 | 5.57 | 5.15 | 6.46 | 7.22 | 10.54 | 31.57 | 0 | 0 |
Giá CP | 34.942 | 32.642 | 30.811 | 28.006 | 32.045 | 28.917 | 40.431 | 36.994 | 102.995 | 94.994 | 73.586 | 51.894 | 43.117 | 36.951 | 22.562 | 15.197 | 15.158 | 23.809 | 21.108 | 14.904 | 15.798 | 14.008 | 14.246 | 14.303 | 15.491 | 16.443 | 17.998 | 15.201 | 10.946 | 10.795 | 13.295 | 13.696 | 13.200 | 13.900 | 12.994 | 13.598 | 14.407 | 14.704 | 22.496 | 22.409 | 26.007 | 18.796 | 12.599 | 14.594 | 14.797 | 14.292 | 15.292 | 16.408 | 17.708 | 17.404 | 19.104 | 20.808 | 29.198 | 41.465 | 44.672 | 51.532 | 63.004 | 60.530 | 72.976 | 41.017 | 22.102 | 21.604 | 33.392 | 35.912 | 48.705 | 106.991 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HDC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HDC
Chia sẻ lên: