Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM - HDB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHDB
Giá hiện tại24.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/01/2018
Cổ phiếu niêm yết1.608.848.818
Cổ phiếu lưu hành1.608.848.818
Mã số thuế0300608092
Ngày cấp GPKD11/08/1992
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
- Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước
- Vay vốn các tổ chức tín dụng khác
- Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn
- Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá
- Góp vốn và liên doanh
- Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc
- Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán quốc tế, huy động vốn từ nước ngoài...
Mốc lịch sử

- Ngày 04/01/1990: Ngân hàng TMCP Phát Triển Nhà Tp.HCM được thành lập theo quyết định của Thống đốc Ngân hàng.

- Năm 2004: Vốn điều lệ đạt 150 tỷ đồng.

- Tháng 12/2005: HDBank đã đạt được mức vốn điều lệ là 300 tỷ đồng.

- Tháng 01/2008: HDBank đã đạt được mức vốn điều lệ là 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 20/12/2013: Thực hiện sáp nhập Ngân hàng DaiABank vào Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM (HDBank)theo Quyết định số 2687/QĐ-NHNN của Ngân hàng NNVN.

- Ngày 05/01/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 33,000 đ/CP.

- Ngày 28/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 12,707,763,650,000 đồng.

- Ngày 24/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 16,088,488,180,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM

Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank

Tên viết tắt:HDBank

Địa chỉ: Số 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trần Hoài Nam

Điện thoại: (84.28) 6291 5916

Fax: (84.28) 6291 5900

Email:info@hdbank.com.vn

Website:http://www.hdbank.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2011 Năm 2008
Tổng tài sản 458.802.678 384.266.740 330.969.917 242.445.051 210.291.470 191.293.246 169.528.338 129.336.846 0 76.279.586 60.734.960 43.688.289 11.226.241
Lợi nhuận cty mẹ 10.336.013 8.209.470 6.453.499 4.646.873 4.020.335 3.201.511 1.954.393 1.044.678 317.333 23.303 139.350 0 33.266
CP lưu hành 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 24.32% 22.25% 21.89% 18.79% 19.28% 17.77% 15.8% 8.8% 0% 0.27% 2.6% 0% 3.46%
ROAA %(LNST/TTS) 2.25% 2.14% 1.95% 1.92% 1.91% 1.67% 1.15% 0.81% INF% 0.03% 0.23% 0% 0.3%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.555 3.591 3.854 4.231 2.989 2.674 1.281 585 0 131 113 0 239
P/E(Giá CP/EPS) 5.41 6.68 9.21 5.86 9.2 13.52 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 19.233 23.988 35.495 24.794 27.499 36.152 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2011 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Tổng tài sản 602.551.570 602.314.859 508.263.253 483.935.823 458.802.678 416.273.023 399.152.573 384.266.740 381.046.023 374.611.571 346.355.019 330.969.917 325.821.442 319.127.257 273.289.529 242.445.051 231.773.724 229.477.262 217.245.156 210.291.470 202.562.505 216.107.406 199.380.170 191.293.246 190.374.307 189.334.259 174.594.270 169.528.338 163.349.249 150.294.272 138.872.460 129.336.846 118.950.018 0 0 0 76.279.586 60.850.697 58.615.599 60.734.960 43.688.289 9.538.151 11.226.241
CP lưu hành 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818 1.608.848.818
Lợi nhuận 3.213.172 3.447.615 2.515.158 2.179.528 2.193.712 1.799.451 2.169.487 2.220.093 2.020.439 1.588.870 1.513.039 1.671.475 1.680.115 1.146.485 1.178.686 1.320.397 1.001.305 1.256.341 989.040 896.228 878.726 892.065 655.631 819.901 833.914 416.840 824.533 403.424 309.596 400.901 115.346 297.772 230.659 49.741 136.352 131.240 23.303 6.237 76.807 56.306 0 9.359 23.907
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 6.69% 7.71% 6.02% 5.36% 5.23% 4.56% 5.56% 6.1% 6.03% 5.02% 5.02% 5.73% 6.12% 4.36% 4.69% 5.49% 4.25% 5.61% 4.71% 4.33% 4.63% 4.76% 3.49% 4.56% 4.96% 2.68% 7.1% 3.37% 2.65% 3.6% 0.68% 2.57% 1.95% 0% 0% 0% 0.27% 0.12% 1.44% 1.04% 0% 0.85% 2.61%
ROAA %(LNST/TTS) 0.53% 0.57% 0.49% 0.45% 0.48% 0.43% 0.54% 0.58% 0.53% 0.42% 0.44% 0.51% 0.52% 0.36% 0.43% 0.54% 0.43% 0.55% 0.46% 0.43% 0.43% 0.41% 0.33% 0.43% 0.44% 0.22% 0.47% 0.24% 0.19% 0.27% 0.08% 0.23% 0.19% INF% INF% INF% 0.03% 0.01% 0.13% 0.09% 0% 0.1% 0.21%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.005 3.757 3.322 3.400 3.555 3.675 3.748 3.591 3.506 3.497 3.592 3.854 4.066 3.988 4.447 4.231 3.781 3.675 3.327 2.989 2.940 2.897 2.458 2.674 2.280 1.780 2.161 1.281 1.161 1.072 636 585 422 0 0 0 131 279 266 113 0 333 239
P/E(Giá CP/EPS) 6.02 5.4 5.22 5.47 5.41 4.34 5.11 6.68 8.09 8.82 7.07 9.21 6.49 5.96 7.04 5.86 4.71 7.5 8.33 9.2 10.21 10.46 15.81 13.52 20.13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 24.110 20.288 17.341 18.598 19.233 15.950 19.152 23.988 28.364 30.844 25.395 35.495 26.388 23.768 31.307 24.794 17.809 27.563 27.714 27.499 30.017 30.303 38.861 36.152 45.896 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HDB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HDB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online