CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng - HCT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHCT
Giá hiện tại9.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/11/2007
Cổ phiếu niêm yết2.016.385
Cổ phiếu lưu hành2.016.385
Mã số thuế0200577563
Ngày cấp GPKD22/06/2007
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường bộ
Ngành nghề chính- Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- DV đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, các dịch vụ khác...
Mốc lịch sử

- CTCP TM - DV Vận tải xi măng Hải Phòng tiền thân là phân xưởng cơ giới, CTy Cung ứng vật tư thiết bị số 3 - Bộ xây dựng
- Bộ trưởng Bộ xây dựng đã ra Quyết định số 1753/ QĐ - BXD ngày 29/12/2003 chuyển Xí nghiệp Vận tải và sửa chữa tàu thủy thành CTCP TM - DV Vận tải xi măng Hải Phòng và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/03/2004

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Hai Phong Cement Transport & Trading JSC

Tên viết tắt:HPCTT

Địa chỉ: Số 290 Hà Nội - P.Sở Dầu - Q.Hồng Bàng - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thế Hưng

Điện thoại: (84.225) 354 0445

Fax: (84.225) 354 0417

Email:vtxmhp@gmail.com

Website:https://vtxmhp.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 56.631 70.623 72.789 92.447 101.937 122.143 116.270 99.170 91.399 64.180 65.231 62.163 62.728 50.553 46.144 35.803 9.852
Lợi nhuận cty mẹ -1.748 634 683 775 1.923 2.166 1.871 1.732 1.760 1.163 1.478 2.724 2.523 2.599 3.189 3.536 3.514
Vốn CSH 40.900 40.548 40.422 40.963 41.184 41.030 40.750 40.876 40.430 40.548 40.388 39.838 39.865 40.092 36.843 17.467 18.496
CP lưu hành 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385
ROE %(LNST/VCSH) -4.27% 1.56% 1.69% 1.89% 4.67% 5.28% 4.59% 4.24% 4.35% 2.87% 3.66% 6.84% 6.33% 6.48% 8.66% 20.24% 19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -3.09% 0.9% 0.94% 0.84% 1.89% 1.77% 1.61% 1.75% 1.93% 1.81% 2.27% 4.38% 4.02% 5.14% 6.91% 9.88% 35.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 285 402 116 824 1.041 974 914 924 319 740 1.353 1.175 1.096 1.567 2.566 4.865 3.374
P/E(Giá CP/EPS) 59.39 42.32 115.32 12.62 25.74 22.9 18.06 11.15 35.14 15.41 4.29 5.02 6.66 22.53 7.6 3.25 20.75
Giá CP 16.926 17.013 13.377 10.399 26.795 22.305 16.507 10.303 11.210 11.403 5.804 5.899 7.299 35.305 19.502 15.811 70.011
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 5.708 12.441 13.207 16.559 14.424 20.013 16.753 18.505 15.352 18.957 18.388 20.447 14.997 22.442 23.449 25.357 21.199 27.225 25.605 26.671 22.436 32.782 27.980 36.940 24.441 35.554 29.673 29.381 21.662 28.405 23.987 26.165 20.613 29.678 24.211 24.129 13.381 16.664 13.962 19.480 14.074 17.388 15.076 20.313 12.454 15.748 13.906 18.836 13.673 14.754 15.575 20.547 11.852 15.029 11.848 13.154 10.522 12.703 10.345 13.058 10.038 9.154 8.468 8.520 9.661 9.852
CP lưu hành 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385 2.016.385
Lợi nhuận -808 -1.409 -521 111 71 144 137 221 132 255 201 155 72 -514 521 399 369 277 617 542 487 459 612 657 438 452 418 615 386 396 446 323 567 524 448 515 273 -281 134 791 519 -23 204 682 615 497 934 305 988 495 582 590 856 599 166 993 841 560 660 1.056 913 456 1.527 787 766 3.514
Vốn CSH 37.634 38.438 39.847 40.377 40.900 40.829 40.685 40.548 41.024 40.879 40.623 40.422 40.267 40.970 41.484 40.963 40.564 42.078 41.801 41.184 42.082 42.133 41.674 41.030 41.583 41.619 41.167 40.750 41.143 41.718 41.322 40.876 41.509 41.438 40.914 40.430 40.317 40.401 40.682 40.548 40.562 40.048 40.592 40.388 40.713 41.269 40.772 39.838 41.273 40.942 40.447 39.865 40.908 40.857 40.258 40.092 38.063 38.063 37.503 36.843 38.461 38.825 38.479 17.467 18.853 18.496
ROE %(LNST/VCSH) -2.15% -3.67% -1.31% 0.27% 0.17% 0.35% 0.34% 0.55% 0.32% 0.62% 0.49% 0.38% 0.18% -1.25% 1.26% 0.97% 0.91% 0.66% 1.48% 1.32% 1.16% 1.09% 1.47% 1.6% 1.05% 1.09% 1.02% 1.51% 0.94% 0.95% 1.08% 0.79% 1.37% 1.26% 1.09% 1.27% 0.68% -0.7% 0.33% 1.95% 1.28% -0.06% 0.5% 1.69% 1.51% 1.2% 2.29% 0.77% 2.39% 1.21% 1.44% 1.48% 2.09% 1.47% 0.41% 2.48% 2.21% 1.47% 1.76% 2.87% 2.37% 1.17% 3.97% 4.51% 4.06% 19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -14.16% -11.33% -3.94% 0.67% 0.49% 0.72% 0.82% 1.19% 0.86% 1.35% 1.09% 0.76% 0.48% -2.29% 2.22% 1.57% 1.74% 1.02% 2.41% 2.03% 2.17% 1.4% 2.19% 1.78% 1.79% 1.27% 1.41% 2.09% 1.78% 1.39% 1.86% 1.23% 2.75% 1.77% 1.85% 2.13% 2.04% -1.69% 0.96% 4.06% 3.69% -0.13% 1.35% 3.36% 4.94% 3.16% 6.72% 1.62% 7.23% 3.36% 3.74% 2.87% 7.22% 3.99% 1.4% 7.55% 7.99% 4.41% 6.38% 8.09% 9.1% 4.98% 18.03% 9.24% 7.93% 35.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.302 -866 -97 230 285 315 370 402 369 339 -42 116 237 384 777 824 895 953 1.044 1.041 1.098 1.074 1.070 974 953 928 900 914 769 859 923 924 1.019 873 474 319 456 577 705 740 686 734 991 1.353 1.166 1.351 1.350 1.175 1.317 1.251 1.303 1.096 1.296 1.302 1.298 1.567 1.618 1.656 1.746 2.566 2.783 3.167 6.330 4.865 4.109 3.374
P/E(Giá CP/EPS) -7.45 -11.19 -115.85 20.45 59.39 53.72 45.68 42.32 42.55 35.96 -342.4 115.32 56.1 35.13 11.46 12.62 20.34 24.02 27.78 25.74 21.31 21.79 20.46 22.9 21.19 19.19 18.78 18.06 23.54 13.27 12.36 11.15 10.11 10.31 20.45 35.14 25.24 20.79 16.73 15.41 15.16 12.41 5.95 4.29 5.49 5.18 4.22 5.02 5.7 10.07 8.75 6.66 7.71 10.21 15.41 22.53 11.25 9.91 12.32 7.6 4.31 3.47 3.59 3.25 8.3 20.75
Giá CP 9.700 9.691 11.237 4.704 16.926 16.922 16.902 17.013 15.701 12.190 14.381 13.377 13.296 13.490 8.904 10.399 18.204 22.891 29.002 26.795 23.398 23.402 21.892 22.305 20.194 17.808 16.902 16.507 18.102 11.399 11.408 10.303 10.302 9.001 9.693 11.210 11.509 11.996 11.795 11.403 10.400 9.109 5.896 5.804 6.401 6.998 5.697 5.899 7.507 12.598 11.401 7.299 9.992 13.293 20.002 35.305 18.203 16.411 21.511 19.502 11.995 10.989 22.725 15.811 34.105 70.011
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HCT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HCT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online