CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh - HCM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHCM
Giá hiện tại29.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/05/2009
Cổ phiếu niêm yết305.882.263
Cổ phiếu lưu hành305.882.263
Mã số thuế0302910950
Ngày cấp GPKD23/04/2003
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn Tài chính doanh nghiệp
- Nghiên cứu và phân tích
- Đầu tư Tài chính
Mốc lịch sử

- Ngày 23/04/2003: Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001573 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. .

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- Tháng 08/2008: giới thiệu hệ thống giao dịch mới và dịch vụ giao dịch internet.

- Ngày 19/05/2009: chính thức giao dịch trên sàn HOSE.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng.

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 998 tỷ đồng.

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên hơn 1,008 tỷ đồng.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên hơn 1,273 tỷ đồng. Được công nhận đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 27100:2005 cho nghiệp vụ Cung cấp dịch vụ giao dịc trực tuyến và môi giới chứng khoán bởi TUV Rheinland (CHLB Đức).

- Năm 2016: ra mắt HSC iTrade, một sản phẩm đôt phá dựa trên các ứng dụng thương mại thông minh.

- Ngày 02/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,297,567,580,000 đồng.

- Ngày 25/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,058,822,630,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Securities Corporation

Tên viết tắt:HSC

Địa chỉ: Lầu 5&6 Tòa nhà AB - Số 76 Lê Lai - P.Bến Thành - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Lê Anh Quân

Điện thoại: (84.28) 3823 3299

Fax: (84.28) 3823 3301

Email:info@hsc.com.vn

Website:https://www.hsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 2.903.165 3.901.445 4.460.112 2.247.906 1.560.132 2.349.816 1.537.577 806.711 591.139 831.136 634.758 560.252 456.398 462.179 417.228
Lợi nhuận cty mẹ 674.359 852.488 1.147.063 594.285 432.565 675.481 554.058 304.531 213.311 376.152 282.175 246.381 173.335 181.878 278.120
Vốn CSH 8.015.588 7.830.017 4.805.409 4.314.308 4.218.257 2.934.897 2.477.993 2.297.969 2.228.534 2.285.482 2.120.225 2.130.861 1.624.803 1.592.898 1.424.578
CP lưu hành 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263
ROE %(LNST/VCSH) 8.41% 10.89% 23.87% 13.77% 10.25% 23.02% 22.36% 13.25% 9.57% 16.46% 13.31% 11.56% 10.67% 11.42% 19.52%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 23.23% 21.85% 25.72% 26.44% 27.73% 28.75% 36.03% 37.75% 36.08% 45.26% 44.45% 43.98% 37.98% 39.35% 66.66%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.517 2.870 3.108 1.608 2.677 6.129 3.037 2.057 2.042 3.309 2.049 3.008 2.473 5.875 3.140
P/E(Giá CP/EPS) 16.81 7.04 16.44 11.41 8.72 9.3 14.68 14.54 18.12 10.82 10.59 6.48 7.08 8.17 19.11
Giá CP 25.501 20.205 51.096 18.347 23.343 57.000 44.583 29.909 37.001 35.803 21.699 19.492 17.509 47.999 60.005
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 863.078 861.494 823.665 587.520 630.486 886.679 758.978 1.187.790 1.067.998 1.122.361 1.093.161 1.081.641 1.162.949 848.269 513.960 438.833 446.844 408.519 388.816 469.447 293.350 402.149 418.502 690.750 838.415 670.011 340.184 309.670 217.712 226.815 218.611 194.909 166.376 171.032 153.713 136.016 130.378 190.976 216.721 196.964 226.475 199.105 141.802 143.662 150.189 115.563 114.235 171.847 158.607 112.524 142.086 105.318 96.470 103.854 110.812 141.197 106.316 163.434 146.237 101.746 5.811
CP lưu hành 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263 305.882.263
Lợi nhuận 276.855 179.285 214.106 157.212 123.756 125.331 165.091 279.320 282.746 223.622 318.452 283.184 321.805 137.304 205.880 150.122 100.979 127.319 112.644 110.636 81.966 72.116 131.493 147.241 324.631 186.191 136.184 136.790 94.893 75.765 81.801 82.285 64.680 69.341 45.324 52.062 46.584 55.945 105.210 94.674 120.323 101.850 56.523 60.945 62.857 38.308 43.999 82.414 81.660 27.810 56.986 46.823 41.716 27.810 31.700 67.121 55.247 59.566 94.782 88.601 35.171
Vốn CSH 8.588.940 8.312.085 8.132.801 7.918.694 8.015.588 7.891.832 7.995.108 7.830.017 7.608.070 7.325.253 5.123.860 4.805.409 4.762.168 4.440.355 4.455.571 4.314.308 4.402.877 4.304.143 4.329.578 4.218.257 3.102.370 3.060.536 3.066.120 2.934.897 3.034.920 2.791.161 2.612.738 2.477.993 2.513.811 2.391.917 2.379.770 2.297.969 2.344.229 2.279.549 2.273.802 2.228.534 2.380.364 2.358.231 2.390.691 2.285.482 2.346.469 2.247.348 2.133.499 2.120.225 2.224.905 2.162.514 2.174.661 2.130.861 2.120.583 2.028.968 1.681.225 1.624.803 1.630.892 1.589.171 1.622.374 1.592.898 1.600.559 1.538.501 1.518.705 1.424.578 1.350.507
ROE %(LNST/VCSH) 3.22% 2.16% 2.63% 1.99% 1.54% 1.59% 2.06% 3.57% 3.72% 3.05% 6.22% 5.89% 6.76% 3.09% 4.62% 3.48% 2.29% 2.96% 2.6% 2.62% 2.64% 2.36% 4.29% 5.02% 10.7% 6.67% 5.21% 5.52% 3.77% 3.17% 3.44% 3.58% 2.76% 3.04% 1.99% 2.34% 1.96% 2.37% 4.4% 4.14% 5.13% 4.53% 2.65% 2.87% 2.83% 1.77% 2.02% 3.87% 3.85% 1.37% 3.39% 2.88% 2.56% 1.75% 1.95% 4.21% 3.45% 3.87% 6.24% 6.22% 2.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 32.08% 20.81% 25.99% 26.76% 19.63% 14.13% 21.75% 23.52% 26.47% 19.92% 29.13% 26.18% 27.67% 16.19% 40.06% 34.21% 22.6% 31.17% 28.97% 23.57% 27.94% 17.93% 31.42% 21.32% 38.72% 27.79% 40.03% 44.17% 43.59% 33.4% 37.42% 42.22% 38.88% 40.54% 29.49% 38.28% 35.73% 29.29% 48.55% 48.07% 53.13% 51.15% 39.86% 42.42% 41.85% 33.15% 38.52% 47.96% 51.49% 24.71% 40.11% 44.46% 43.24% 26.78% 28.61% 47.54% 51.96% 36.45% 64.81% 87.08% 605.25%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.755 1.475 1.357 1.250 1.517 1.865 2.244 2.870 3.193 3.680 3.477 3.108 2.672 1.947 1.914 1.608 1.607 1.802 1.946 2.677 3.341 5.214 6.094 6.129 6.047 4.281 3.444 3.037 2.625 2.395 2.344 2.057 1.819 1.677 1.571 2.042 2.377 2.966 3.524 3.309 3.196 2.803 2.173 2.049 2.262 2.455 2.529 3.008 2.933 2.736 2.896 2.473 2.816 3.160 4.079 5.875 7.010 6.992 5.545 3.140 891
P/E(Giá CP/EPS) 16.81 23.19 22.51 22.52 16.81 10.73 10.92 7.04 10.68 12.37 14.95 16.44 11.57 16.13 10.97 11.41 6.94 11.85 12.49 8.72 8.44 8.99 11.32 9.3 13.21 14.04 11.87 14.68 12.34 11.36 12.54 14.54 15.94 18.37 23.04 18.12 13.38 10.52 11.09 10.82 13.3 8.74 10.54 10.59 9.28 8.8 7.12 6.48 6.17 5.12 5.73 7.08 8.31 9.46 7.92 8.17 8.27 8.22 14.43 19.11 0
Giá CP 29.502 34.205 30.546 28.150 25.501 20.011 24.504 20.205 34.101 45.522 51.981 51.096 30.915 31.405 20.997 18.347 11.153 21.354 24.306 23.343 28.198 46.874 68.984 57.000 79.881 60.105 40.880 44.583 32.393 27.207 29.394 29.909 28.995 30.806 36.196 37.001 31.804 31.202 39.081 35.803 42.507 24.498 22.903 21.699 20.991 21.604 18.006 19.492 18.097 14.008 16.594 17.509 23.401 29.894 32.306 47.999 57.973 57.474 80.014 60.005 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HCM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online