CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD - HCD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HCD |
Giá hiện tại | 9.77 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/07/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 27.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 27.000.000 |
Mã số thuế | 0800940115 |
Ngày cấp GPKD | 06/12/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Bán buôn (Chất dẻo dạng nguyên sinh, Cao su, Tơ, xơ, sợi dệt, Hóa chất,…) - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh, Sản xuất sản phẩm từ plastic - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CTCP luyện kim HCD, thành lập 06/12/2011 với vốn điều lệ ban đầu là 45 tỷ đồng. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 135 tỷ đồng. - 27/06/2016: Niêm yết trên HOSE. - 04/07/2016: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE, giá tham chiếu 12,900 VNĐ/cổ phiếu. - Tháng 03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 270 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 315.89 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD Tên tiếng Anh: HCD Investment Producing and Trading Joint Stock Company Tên viết tắt:HCD Investpro.,JSC Địa chỉ: Số 122B - P.Quang Trung - P.Quang Trung - Tp.Hải Dương - T.Hải Dương Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thu Thủy Điện thoại: (84.24) 3351 8419 Fax: (84.24) 3351 8430 Email:info@hcdgroup.com.vn Website:http://www.hcdgroup.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 913.036 | 744.508 | 732.482 | 495.799 | 710.901 | 570.739 | 729.605 | 446.215 |
Lợi nhuận cty mẹ | 51.925 | 40.646 | 48.551 | 1.574 | 19.744 | 31.079 | 25.748 | 14.381 |
Vốn CSH | 423.678 | 398.599 | 358.480 | 348.426 | 355.891 | 324.460 | 169.391 | 157.431 |
CP lưu hành | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.26% | 10.2% | 13.54% | 0.45% | 5.55% | 9.58% | 15.2% | 9.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.69% | 5.46% | 6.63% | 0.32% | 2.78% | 5.45% | 3.53% | 3.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 907 | 1.891 | 490 | 298 | 1.159 | 1.919 | 1.572 | 390 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.04 | 4.28 | 11.76 | 10.79 | 3.07 | 7.92 | 5.22 | 0 |
Giá CP | 6.385 | 8.093 | 5.762 | 3.215 | 3.558 | 15.198 | 8.206 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 192.781 | 258.370 | 183.260 | 240.474 | 230.932 | 182.862 | 209.680 | 158.749 | 193.217 | 191.978 | 176.952 | 183.033 | 180.519 | 195.132 | 78.321 | 75.501 | 146.845 | 216.866 | 190.960 | 166.389 | 136.686 | 166.391 | 104.116 | 152.056 | 148.176 | 141.593 | 221.381 | 220.799 | 145.832 | 182.947 | 161.201 | 0 | 102.067 |
CP lưu hành | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 | 27.000.000 |
Lợi nhuận | 14.268 | 22.609 | 12.775 | 8.422 | 8.119 | 12.039 | 5.370 | 3.109 | 20.128 | 13.953 | 17.162 | 15.783 | 1.653 | 915 | -5.126 | 3.772 | 2.013 | -2.439 | 4.708 | 9.980 | 7.495 | 5.354 | 8.462 | 11.068 | 6.195 | 4.718 | 8.932 | 6.072 | 6.026 | 3.445 | 5.673 | 0 | 5.263 |
Vốn CSH | 465.922 | 452.467 | 444.845 | 432.100 | 423.678 | 415.862 | 403.823 | 398.599 | 395.490 | 376.647 | 362.695 | 358.480 | 342.736 | 344.154 | 343.239 | 348.426 | 344.654 | 342.631 | 345.070 | 355.891 | 345.911 | 337.805 | 332.451 | 324.460 | 313.392 | 173.037 | 226.187 | 169.391 | 164.236 | 166.429 | 162.989 | 157.431 | 151.690 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.06% | 5% | 2.87% | 1.95% | 1.92% | 2.89% | 1.33% | 0.78% | 5.09% | 3.7% | 4.73% | 4.4% | 0.48% | 0.27% | -1.49% | 1.08% | 0.58% | -0.71% | 1.36% | 2.8% | 2.17% | 1.58% | 2.55% | 3.41% | 1.98% | 2.73% | 3.95% | 3.58% | 3.67% | 2.07% | 3.48% | 0% | 3.47% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.4% | 8.75% | 6.97% | 3.5% | 3.52% | 6.58% | 2.56% | 1.96% | 10.42% | 7.27% | 9.7% | 8.62% | 0.92% | 0.47% | -6.54% | 5% | 1.37% | -1.12% | 2.47% | 6% | 5.48% | 3.22% | 8.13% | 7.28% | 4.18% | 3.33% | 4.03% | 2.75% | 4.13% | 1.88% | 3.52% | NAN% | 5.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.685 | 1.565 | 1.301 | 1.075 | 907 | 1.306 | 1.423 | 1.891 | 2.428 | 1.798 | 1.315 | 490 | 45 | 58 | -66 | 298 | 528 | 731 | 1.020 | 1.159 | 1.234 | 1.343 | 1.553 | 1.919 | 1.920 | 1.907 | 1.813 | 1.572 | 1.122 | 1.065 | 810 | 390 | 390 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.73 | 4.92 | 5.48 | 8.44 | 7.04 | 4.06 | 5.13 | 4.28 | 6.01 | 7.65 | 7.39 | 11.76 | 92.68 | 45.27 | -43.7 | 10.79 | 3.96 | 3.88 | 3.34 | 3.07 | 3.72 | 3.67 | 6.79 | 7.92 | 4.27 | 4.34 | 4.6 | 5.22 | 7.31 | 8.34 | 9.9 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.340 | 7.700 | 7.129 | 9.073 | 6.385 | 5.302 | 7.300 | 8.093 | 14.592 | 13.755 | 9.718 | 5.762 | 4.171 | 2.626 | 2.884 | 3.215 | 2.091 | 2.836 | 3.407 | 3.558 | 4.590 | 4.929 | 10.545 | 15.198 | 8.198 | 8.276 | 8.340 | 8.206 | 8.202 | 8.882 | 8.019 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HCD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HCD
Chia sẻ lên: