CTCP Chứng khoán Hòa Bình - HBS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HBS |
Giá hiện tại | 8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 16/07/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 32.999.980 |
Cổ phiếu lưu hành | 32.999.980 |
Mã số thuế | 0102659313 |
Ngày cấp GPKD | 29/02/2008 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Lưu ký chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Tư vấn tài chính doanh nghiệp... - Bảo lãnh phát hành |
Mốc lịch sử | - Ngày 02/11/2007, CTCP Chứng khoán Hoà Bình được UBCKNN chấp nhận nguyên tắc thành lập theo Công văn số 925/UBCK-QLKD |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Hòa Bình Tên tiếng Anh: Hoa Binh Securities JSC Tên viết tắt:HBS Địa chỉ: Tầng 7-9 Tòa nhà 46-48 - Bà Triệu - P.Hàng Bài - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thành Nam Điện thoại: (84.24) 3936 8866 Fax: (84.24) 3936 8665 Email:hbs_ho@hbse.com.vn Website:http://www.hbse.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 25.204 | 24.720 | 21.674 | 13.045 | 11.740 | 10.888 | 11.797 | 10.435 | 11.576 | 13.089 | 20.484 | 34.206 | 39.179 | 77.412 | 54.537 |
Lợi nhuận cty mẹ | 17.271 | 6.039 | 8.113 | 4.208 | 7.713 | 2.266 | 2.692 | 1.893 | 1.287 | 2.049 | 250 | 209 | 1.301 | 19.615 | 41.103 |
Vốn CSH | 406.757 | 399.293 | 391.296 | 385.642 | 380.610 | 376.448 | 373.852 | 371.833 | 369.712 | 368.972 | 368.698 | 368.464 | 368.064 | 358.645 | 346.621 |
CP lưu hành | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.25% | 1.51% | 2.07% | 1.09% | 2.03% | 0.6% | 0.72% | 0.51% | 0.35% | 0.56% | 0.07% | 0.06% | 0.35% | 5.47% | 11.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 68.52% | 24.43% | 37.43% | 32.26% | 65.7% | 20.81% | 22.82% | 18.14% | 11.12% | 15.65% | 1.22% | 0.61% | 3.32% | 25.34% | 75.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -141 | 249 | 167 | 169 | 115 | 79 | 61 | 64 | 71 | 7 | 7 | 8 | 319 | 1.737 | 1.370 |
P/E(Giá CP/EPS) | -36.2 | 26.16 | 53.4 | 12.43 | 38.37 | 27.91 | 47.9 | 50.31 | 64.93 | 847.98 | 703.98 | 1171.12 | 43.91 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.104 | 6.514 | 8.918 | 2.101 | 4.413 | 2.205 | 2.922 | 3.220 | 4.610 | 5.936 | 4.928 | 9.369 | 14.007 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 9.168 | 8.824 | 9.964 | 3.256 | 3.160 | 9.760 | 2.386 | -5.993 | 18.567 | 9.417 | 3.258 | 5.243 | 3.756 | 4.604 | 2.599 | 2.927 | 2.915 | 2.875 | 2.766 | 2.873 | 3.226 | 2.769 | 2.739 | 2.628 | 2.752 | 2.664 | 2.979 | 2.946 | 3.208 | 3.141 | 3.601 | 1.709 | 1.984 | 3.374 | 2.514 | 2.731 | 2.957 | 2.826 | 2.755 | 3.880 | 3.628 | 4.161 | 4.771 | 5.517 | 6.035 | 8.113 | 6.660 | 11.639 | 7.794 | 5.934 | 9.021 | 12.324 | 11.900 | 33.542 | 15.196 | 28.674 | 54.537 |
CP lưu hành | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 | 32.999.980 |
Lợi nhuận | 4.628 | 4.876 | 4.543 | 3.808 | 4.044 | 2.699 | 1.353 | -12.745 | 14.732 | 5.654 | 559 | 1.100 | 800 | 3.577 | 24 | 16 | 591 | 2.626 | 2.341 | 1.120 | 1.626 | 614 | 424 | 772 | 456 | 791 | 581 | 622 | 698 | 369 | 310 | 1.105 | 109 | 805 | 80 | 101 | 301 | 1.878 | 58 | 53 | 60 | 65 | 60 | 67 | 58 | 73 | 27 | 58 | 51 | 131 | 25 | 840 | 305 | 7.016 | 1.602 | 10.997 | 41.103 |
Vốn CSH | 424.564 | 420.632 | 415.756 | 411.206 | 406.757 | 403.977 | 400.812 | 399.293 | 412.241 | 397.509 | 391.855 | 391.296 | 390.308 | 389.233 | 385.665 | 385.642 | 385.805 | 385.577 | 382.951 | 380.610 | 379.553 | 377.627 | 377.003 | 376.448 | 375.746 | 375.304 | 374.512 | 373.852 | 373.230 | 372.532 | 372.110 | 371.833 | 370.728 | 370.597 | 369.792 | 369.712 | 375.445 | 375.144 | 368.860 | 368.972 | 368.920 | 368.823 | 368.758 | 368.698 | 368.630 | 368.573 | 368.491 | 368.464 | 368.390 | 368.338 | 368.089 | 368.064 | 367.224 | 366.920 | 360.008 | 358.645 | 346.621 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.09% | 1.16% | 1.09% | 0.93% | 0.99% | 0.67% | 0.34% | -3.19% | 3.57% | 1.42% | 0.14% | 0.28% | 0.2% | 0.92% | 0.01% | 0% | 0.15% | 0.68% | 0.61% | 0.29% | 0.43% | 0.16% | 0.11% | 0.21% | 0.12% | 0.21% | 0.16% | 0.17% | 0.19% | 0.1% | 0.08% | 0.3% | 0.03% | 0.22% | 0.02% | 0.03% | 0.08% | 0.5% | 0.02% | 0.01% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.01% | 0.02% | 0.01% | 0.04% | 0.01% | 0.23% | 0.08% | 1.91% | 0.44% | 3.07% | 11.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 50.48% | 55.26% | 45.59% | 116.95% | 127.97% | 27.65% | 56.71% | 212.66% | 79.35% | 60.04% | 17.16% | 20.98% | 21.3% | 77.69% | 0.92% | 0.55% | 20.27% | 91.34% | 84.63% | 38.98% | 50.4% | 22.17% | 15.48% | 29.38% | 16.57% | 29.69% | 19.5% | 21.11% | 21.76% | 11.75% | 8.61% | 64.66% | 5.49% | 23.86% | 3.18% | 3.7% | 10.18% | 66.45% | 2.11% | 1.37% | 1.65% | 1.56% | 1.26% | 1.21% | 0.96% | 0.9% | 0.41% | 0.5% | 0.65% | 2.21% | 0.28% | 6.82% | 2.56% | 20.92% | 10.54% | 38.35% | 75.37% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 541 | 523 | 457 | 361 | -141 | 183 | 273 | 249 | 668 | 246 | 183 | 167 | 134 | 128 | 99 | 169 | 202 | 234 | 173 | 115 | 104 | 69 | 74 | 79 | 74 | 82 | 69 | 61 | 75 | 57 | 71 | 64 | 33 | 39 | 72 | 71 | 69 | 62 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 7 | 7 | 6 | 8 | 8 | 32 | 40 | 261 | 319 | 664 | 654 | 1.790 | 1.737 | 1.370 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.71 | 15.48 | 19.24 | 23.29 | -36.2 | 28.96 | 22.75 | 26.16 | 17.51 | 66.3 | 62.88 | 53.4 | 46.32 | 31.36 | 22.28 | 12.43 | 9.39 | 8.13 | 11 | 38.37 | 25.93 | 32.04 | 35.12 | 27.91 | 33.66 | 34.32 | 39.26 | 47.9 | 42.56 | 57.54 | 39.68 | 50.31 | 117.61 | 110.29 | 68.51 | 64.93 | 72.06 | 85.39 | 801.86 | 847.98 | 929.24 | 620.14 | 485.19 | 703.98 | 841.08 | 945.3 | 851.89 | 1171.12 | 364.14 | 346.38 | 53.66 | 43.91 | 22.74 | 25.08 | 9.94 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.499 | 8.096 | 8.793 | 8.408 | 5.104 | 5.300 | 6.211 | 6.514 | 11.697 | 16.310 | 11.507 | 8.918 | 6.207 | 4.014 | 2.206 | 2.101 | 1.897 | 1.902 | 1.903 | 4.413 | 2.697 | 2.211 | 2.599 | 2.205 | 2.491 | 2.814 | 2.709 | 2.922 | 3.192 | 3.280 | 2.817 | 3.220 | 3.881 | 4.301 | 4.933 | 4.610 | 4.972 | 5.294 | 5.613 | 5.936 | 7.434 | 4.961 | 3.882 | 4.928 | 5.888 | 5.672 | 6.815 | 9.369 | 11.652 | 13.855 | 14.005 | 14.007 | 15.099 | 16.402 | 17.793 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HBS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HBS
Chia sẻ lên: