CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình - HBC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HBC |
Giá hiện tại | 7.57 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 27/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 274.133.270 |
Cổ phiếu lưu hành | 274.133.270 |
Mã số thuế | 0302158498 |
Ngày cấp GPKD | 01/12/2000 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | -Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hệ thống thoát nước -San lấp mặt bằng, kinh doanh nhà -Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình)... |
Mốc lịch sử | - Năm 1987: Văn phòng Xây dựng Hòa Bình thuộc Công ty Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp được thành lập. - Ngày 01/12/2000: Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 11 tỷ đồng trên cơ sở kế thừa Văn phòng Xây dựng Hòa Bình. - Ngày 08/08/2002: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 25/03/2004: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng. - Ngày 02/03/2006: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Năm 2006: Niêm yết và giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 167.3 tỷ đồng. - Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 209.4 tỷ đồng. - Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 413 tỷ đồng. - Ngày 13/06/2017: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình. - Ngày 09/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,298,507,570,000 đồng. - Ngày 01/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,947,749,770,000 đồng. - Ngày 01/02/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,960,749,770,000 đồng. - Ngày 09/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,308,753,980,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình Tên tiếng Anh: Hoa Binh Construction Group Joint Stock Company Tên viết tắt:HBCG Địa chỉ: 235 Võ Thị Sáu - P. Võ Thị Sáu - Q.3 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Tịnh Điện thoại: (84.3) 932 5030 Fax: (84.3) 930 2097 Email:info@hbcr.vn Website:https://hbcg.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.576.079 | 14.058.776 | 11.354.181 | 11.208.814 | 18.648.579 | 18.201.392 | 16.038.501 | 10.762.999 | 5.084.892 | 3.508.316 | 3.486.678 | 4.083.681 | 3.121.268 | 1.834.158 | 1.770.398 | 693.248 | 459.633 | 208.027 |
Lợi nhuận cty mẹ | 37.037 | -1.132.383 | 105.141 | 68.762 | 436.812 | 635.077 | 862.684 | 572.655 | 102.175 | 70.694 | 54.518 | 136.568 | 126.012 | 137.065 | 46.456 | 12.269 | 27.834 | 8.998 |
Vốn CSH | 2.193.106 | 3.823.219 | 4.212.838 | 3.891.983 | 3.568.411 | 2.619.465 | 2.022.313 | 1.294.845 | 1.047.677 | 937.142 | 942.429 | 670.234 | 725.109 | 631.496 | 535.137 | 531.422 | 78.185 | 64.069 |
CP lưu hành | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.69% | -29.62% | 2.5% | 1.77% | 12.24% | 24.24% | 42.66% | 44.23% | 9.75% | 7.54% | 5.78% | 20.38% | 17.38% | 21.7% | 8.68% | 2.31% | 35.6% | 14.04% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.49% | -8.05% | 0.93% | 0.61% | 2.34% | 3.49% | 5.38% | 5.32% | 2.01% | 2.02% | 1.56% | 3.34% | 4.04% | 7.47% | 2.62% | 1.77% | 6.06% | 4.33% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -6.105 | 396 | 583 | 1.167 | 2.587 | 6.010 | 8.695 | 2.558 | 2.231 | 892 | 3.523 | 4.403 | 8.902 | 6.447 | 625 | 1.538 | 4.691 | 855 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.36 | 42.1 | 26.48 | 8.31 | 5.7 | 3.97 | 5.9 | 8.48 | 10.76 | 18.83 | 4.65 | 3.63 | 3.08 | 6.03 | 45.11 | 21.91 | 25.79 | 0 |
Giá CP | 8.303 | 16.672 | 15.438 | 9.698 | 14.746 | 23.860 | 51.301 | 21.692 | 24.006 | 16.796 | 16.382 | 15.983 | 27.418 | 38.875 | 28.194 | 33.698 | 120.981 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.650.899 | 2.190.575 | 1.893.290 | 2.297.879 | 1.194.335 | 3.218.055 | 3.777.932 | 4.079.833 | 2.982.956 | 3.819.514 | 2.092.074 | 3.179.484 | 2.263.109 | 3.182.982 | 2.634.344 | 2.949.804 | 2.441.684 | 5.001.320 | 4.614.951 | 5.324.425 | 3.707.883 | 5.433.775 | 4.687.902 | 4.734.013 | 3.345.702 | 5.074.694 | 4.203.103 | 3.728.326 | 3.032.378 | 3.764.288 | 2.937.359 | 2.443.563 | 1.617.789 | 1.562.459 | 1.182.312 | 1.290.064 | 1.050.057 | 1.037.712 | 1.060.609 | 803.207 | 606.788 | 686.497 | 817.850 | 981.519 | 1.000.812 | 1.429.792 | 1.212.086 | 786.806 | 654.997 | 878.479 | 873.498 | 798.513 | 570.778 | 649.660 | 437.982 | 394.255 | 352.261 | 433.250 | 410.137 | 629.246 | 297.765 | 274.634 | 162.712 | 148.891 | 107.011 | 137.197 | 115.114 | 127.226 | 80.096 | 77.201 | 130.826 |
CP lưu hành | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 | 274.133.270 |
Lợi nhuận | 57.751 | 102.396 | -168.451 | 546.896 | -443.804 | -1.201.760 | 6.222 | 49.807 | 13.343 | 17.928 | 13.989 | 65.633 | 7.591 | 9.102 | 52.376 | 1.857 | 5.427 | 208.011 | 54.186 | 55.107 | 119.508 | 129.623 | 206.177 | 163.816 | 135.461 | 243.922 | 238.471 | 199.428 | 180.863 | 253.254 | 181.737 | 87.047 | 50.617 | 34.877 | 11.464 | 23.025 | 32.809 | 58.636 | 2.826 | 7.703 | 1.529 | 22.639 | 11.360 | 2.294 | 18.225 | 95.294 | 16.783 | 5.521 | 18.970 | 31.040 | 28.055 | 33.684 | 33.233 | 44.310 | 39.982 | 36.273 | 16.500 | 26.653 | 17.010 | -5.692 | 8.485 | 1.452 | 5.138 | 4.613 | 1.066 | 2.275 | 8.233 | 7.925 | 9.401 | 4.178 | 4.820 |
Vốn CSH | 149.151 | 453.622 | 352.264 | 1.294.220 | 2.193.106 | 2.643.041 | 3.770.149 | 3.823.219 | 4.085.311 | 4.226.157 | 4.209.970 | 4.212.838 | 4.153.775 | 4.076.624 | 4.189.698 | 3.891.983 | 3.963.283 | 3.961.497 | 3.632.567 | 3.568.411 | 3.023.863 | 2.929.391 | 2.808.223 | 2.619.465 | 2.587.701 | 2.467.729 | 2.235.846 | 2.022.313 | 1.957.495 | 1.837.056 | 1.452.429 | 1.294.845 | 1.124.122 | 1.072.284 | 1.045.859 | 1.047.677 | 1.026.029 | 997.066 | 939.493 | 937.142 | 951.926 | 977.542 | 953.354 | 942.429 | 789.480 | 770.475 | 681.818 | 670.234 | 690.148 | 724.364 | 715.372 | 725.109 | 694.740 | 663.590 | 623.042 | 631.496 | 571.629 | 573.656 | 550.352 | 535.137 | 540.672 | 537.447 | 536.247 | 531.422 | 527.731 | 529.508 | 264.408 | 78.185 | 71.074 | 67.928 | 64.069 |
ROE %(LNST/VCSH) | 38.72% | 22.57% | -47.82% | 42.26% | -20.24% | -45.47% | 0.17% | 1.3% | 0.33% | 0.42% | 0.33% | 1.56% | 0.18% | 0.22% | 1.25% | 0.05% | 0.14% | 5.25% | 1.49% | 1.54% | 3.95% | 4.42% | 7.34% | 6.25% | 5.23% | 9.88% | 10.67% | 9.86% | 9.24% | 13.79% | 12.51% | 6.72% | 4.5% | 3.25% | 1.1% | 2.2% | 3.2% | 5.88% | 0.3% | 0.82% | 0.16% | 2.32% | 1.19% | 0.24% | 2.31% | 12.37% | 2.46% | 0.82% | 2.75% | 4.29% | 3.92% | 4.65% | 4.78% | 6.68% | 6.42% | 5.74% | 2.89% | 4.65% | 3.09% | -1.06% | 1.57% | 0.27% | 0.96% | 0.87% | 0.2% | 0.43% | 3.11% | 10.14% | 13.23% | 6.15% | 7.52% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.5% | 4.67% | -8.9% | 23.8% | -37.16% | -37.34% | 0.16% | 1.22% | 0.45% | 0.47% | 0.67% | 2.06% | 0.34% | 0.29% | 1.99% | 0.06% | 0.22% | 4.16% | 1.17% | 1.03% | 3.22% | 2.39% | 4.4% | 3.46% | 4.05% | 4.81% | 5.67% | 5.35% | 5.96% | 6.73% | 6.19% | 3.56% | 3.13% | 2.23% | 0.97% | 1.78% | 3.12% | 5.65% | 0.27% | 0.96% | 0.25% | 3.3% | 1.39% | 0.23% | 1.82% | 6.66% | 1.38% | 0.7% | 2.9% | 3.53% | 3.21% | 4.22% | 5.82% | 6.82% | 9.13% | 9.2% | 4.68% | 6.15% | 4.15% | -0.9% | 2.85% | 0.53% | 3.16% | 3.1% | 1% | 1.66% | 7.15% | 6.23% | 11.74% | 5.41% | 3.68% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.965 | 135 | -4.638 | -4.085 | -6.105 | -4.468 | 355 | 396 | 469 | 450 | 417 | 583 | 307 | 298 | 1.159 | 1.167 | 1.439 | 2.021 | 1.734 | 2.587 | 3.380 | 3.782 | 4.972 | 6.010 | 6.969 | 7.898 | 8.712 | 8.695 | 7.911 | 6.800 | 4.477 | 2.558 | 1.803 | 1.664 | 2.265 | 2.231 | 1.965 | 1.396 | 705 | 892 | 810 | 1.232 | 3.061 | 3.523 | 4.357 | 5.091 | 3.267 | 4.403 | 5.683 | 6.566 | 7.577 | 8.902 | 9.867 | 9.029 | 8.021 | 6.447 | 3.612 | 3.073 | 1.406 | 625 | 1.346 | 864 | 1.019 | 1.538 | 2.260 | 4.070 | 5.221 | 4.691 | 3.263 | 1.596 | 855 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.44 | 58.25 | -1.76 | -2.4 | -1.36 | -2.06 | 46.01 | 42.1 | 57.63 | 67.17 | 37.63 | 26.48 | 57.78 | 53.89 | 9.36 | 8.31 | 4.18 | 5.29 | 8.45 | 5.7 | 5.55 | 4.59 | 5.01 | 3.97 | 6.4 | 5.62 | 7.05 | 5.9 | 7.26 | 4.47 | 6.83 | 8.48 | 10.37 | 11.42 | 7.5 | 10.76 | 9.21 | 10.6 | 22.42 | 18.83 | 27.17 | 11.85 | 4.67 | 4.65 | 3.86 | 2.55 | 3.89 | 3.63 | 4.79 | 3.49 | 3.54 | 3.08 | 3.22 | 4.65 | 4.97 | 6.03 | 10.08 | 11.03 | 25.68 | 45.11 | 11.89 | 18.74 | 23.15 | 21.91 | 27.43 | 28.99 | 23.56 | 25.79 | 27.58 | 61.42 | 0 |
Giá CP | 8.725 | 7.864 | 8.163 | 9.804 | 8.303 | 9.204 | 16.334 | 16.672 | 27.028 | 30.227 | 15.692 | 15.438 | 17.738 | 16.059 | 10.848 | 9.698 | 6.015 | 10.691 | 14.652 | 14.746 | 18.759 | 17.359 | 24.910 | 23.860 | 44.602 | 44.387 | 61.420 | 51.301 | 57.434 | 30.396 | 30.578 | 21.692 | 18.697 | 19.003 | 16.988 | 24.006 | 18.098 | 14.798 | 15.806 | 16.796 | 22.008 | 14.599 | 14.295 | 16.382 | 16.818 | 12.982 | 12.709 | 15.983 | 27.222 | 22.915 | 26.823 | 27.418 | 31.772 | 41.985 | 39.864 | 38.875 | 36.409 | 33.895 | 36.106 | 28.194 | 16.004 | 16.191 | 23.590 | 33.698 | 61.992 | 117.989 | 123.007 | 120.981 | 89.994 | 98.026 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HBC
Chia sẻ lên: