CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh - HAX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHAX
Giá hiện tại15.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn26/12/2006
Cổ phiếu niêm yết47.766.982
Cổ phiếu lưu hành47.766.982
Mã số thuế0302000126
Ngày cấp GPKD17/05/2000
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Bán lẻ xe hơi và phụ tùng
Ngành nghề chính- Thiết kế, cải tạo phương tiện xe cơ giới.
- SX các chi tiết và phụ tùng cho xe có động cơ (trừ rèn, đúc cán, kéo kim loại, dập, cắt, gò, hàn, sơn, tái chế phế thải kim loại và xi mạ điện.
- Dịch vụ cứu hộ xe ôtô.
Mốc lịch sử

- Ngày 03/12/1992: Tiền thân là Cửa hàng trưng bày và Xưởng sửa chữa xe Ô tô (SAMCO3) được thành lập trực thuộc Công ty Cơ khí Ô tô Sài Gòn (Nay là Tổng Công ty Cơ khí Giao thông Vận tải Sài Gòn).

- Ngày 01/06/2000: HAX chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP.

- Tháng 10/2003: Tăng vốn điều lệ lên 11.25 tỷ đồng.

- Ngày 11/8/2004: Trở thành nhà phân phối đầu tiên của Mercedes-Benz tại Việt Nam.

- Tháng 08/2005: Tăng vốn điều lệ lên 16,257,300,000 đồng.

- Ngày 26/12/2006: Niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 43,312,110,000 đồng.

- Tháng 10/2009: Tăng vốn điều lệ lên 80,558,460,000 đồng.

- Ngày 14/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 233,424,330,000 đồng.

- Ngày 03/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 350,133,990,000 đồng.

- Ngày 19/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 367,443,990,000 đồng.

- Ngày 17/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 477,669,820,000 đồng.

- Ngày 22/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 495,169,820,000 đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 569,434,000,000 đồng.

- Tháng 03/2023: Tăng vốn điều lệ lên 719,434,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh

Tên tiếng Anh: Hang Xanh Motors Service Joint Stock Company

Tên viết tắt:HAXACO

Địa chỉ: Số 333 Điện Biên Phủ - P. 15 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Tiến Dũng

Điện thoại: (84.28) 3898 3416- 3512 0026

Fax: (84.28) 3512 0025 - 3898 0054

Email:haxaco@hcm.vnn.vn

Website:http://www.haxaco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 3.981.922 6.775.201 5.551.485 5.569.551 5.152.924 4.756.006 3.833.500 2.880.347 1.821.396 1.219.934 686.843 641.365 950.535 1.061.922 1.292.788 561.561 473.275 58.468
Lợi nhuận cty mẹ 34.589 239.381 153.933 124.821 51.041 98.565 85.821 79.052 29.384 17.758 1.582 -20.431 -8.086 10.561 16.535 13.495 7.948 1.017
Vốn CSH 1.152.422 844.904 599.597 421.247 427.589 388.180 324.364 162.705 116.354 89.004 82.505 90.008 119.092 113.201 103.263 102.779 26.502 23.458
CP lưu hành 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982
ROE %(LNST/VCSH) 3% 28.33% 25.67% 29.63% 11.94% 25.39% 26.46% 48.59% 25.25% 19.95% 1.92% -22.7% -6.79% 9.33% 16.01% 13.13% 29.99% 4.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.87% 3.53% 2.77% 2.24% 0.99% 2.07% 2.24% 2.74% 1.61% 1.46% 0.23% -3.19% -0.85% 0.99% 1.28% 2.4% 1.68% 1.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.335 4.655 4.639 902 2.704 3.899 4.924 4.261 2.434 713 -497 -2.406 548 2.250 2.219 4.962 2.819 626
P/E(Giá CP/EPS) 5.31 4.17 5.04 13.31 5.53 4.05 9.95 8.8 3.7 9.68 -8.05 -2.33 16.05 7.33 11.27 5.42 28.38 64.24
Giá CP 17.709 19.411 23.381 12.006 14.953 15.791 48.994 37.497 9.006 6.902 4.001 5.606 8.795 16.493 25.008 26.894 80.003 40.214
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 1.037.662 1.076.808 1.115.257 797.173 992.684 1.597.772 1.970.493 1.545.623 1.661.313 2.156.092 708.890 1.250.301 1.436.202 1.818.710 1.741.335 1.089.404 920.102 1.517.098 1.325.269 1.225.542 1.085.015 1.475.103 1.141.560 1.155.059 984.284 1.074.272 945.108 1.034.678 779.442 1.005.926 574.949 852.585 446.887 605.835 472.275 419.095 324.191 350.536 310.563 310.591 248.244 268.391 187.811 109.830 120.811 175.556 157.178 143.254 165.377 261.671 231.081 247.431 210.352 326.403 302.511 269.445 163.563 544.173 263.952 245.069 239.594 159.529 134.485 141.271 126.276 155.003 108.526 121.124 88.622 58.468
CP lưu hành 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982 47.766.982
Lợi nhuận 22.241 21.834 7.580 1.700 3.475 47.064 57.462 80.574 54.281 125.814 -33.085 5.811 55.393 62.038 51.119 8.320 3.344 7.180 14.062 25.141 4.658 34.479 30.298 31.830 1.958 25.777 39.261 -7.202 27.985 15.764 29.860 10.832 22.596 10.764 3.175 12.523 2.922 7.165 4.445 4.994 1.154 1.002 773 -1.535 1.342 703 -6.034 -6.970 -8.130 -2.592 -6.621 818 309 660 2.629 5.046 2.226 7.338 3.513 2.340 3.344 1.643 2.347 4.340 5.165 1.480 2.904 1.777 1.787 1.017
Vốn CSH 1.233.766 1.164.004 1.127.523 1.155.158 1.152.422 968.967 877.728 844.904 764.215 710.006 572.394 599.597 593.656 535.301 472.419 421.247 468.015 465.566 458.564 427.589 454.554 452.788 418.362 388.180 391.411 389.589 363.624 324.364 333.172 306.597 287.037 162.705 151.873 131.069 119.529 116.354 103.850 100.866 93.659 89.004 84.918 83.853 83.208 82.505 83.869 83.007 82.497 90.008 96.916 107.483 110.310 119.092 116.617 116.636 116.036 113.201 113.665 112.331 111.820 103.263 101.888 101.892 104.751 102.779 101.660 29.029 28.971 26.502 24.992 23.458
ROE %(LNST/VCSH) 1.8% 1.88% 0.67% 0.15% 0.3% 4.86% 6.55% 9.54% 7.1% 17.72% -5.78% 0.97% 9.33% 11.59% 10.82% 1.98% 0.71% 1.54% 3.07% 5.88% 1.02% 7.61% 7.24% 8.2% 0.5% 6.62% 10.8% -2.22% 8.4% 5.14% 10.4% 6.66% 14.88% 8.21% 2.66% 10.76% 2.81% 7.1% 4.75% 5.61% 1.36% 1.19% 0.93% -1.86% 1.6% 0.85% -7.31% -7.74% -8.39% -2.41% -6% 0.69% 0.26% 0.57% 2.27% 4.46% 1.96% 6.53% 3.14% 2.27% 3.28% 1.61% 2.24% 4.22% 5.08% 5.1% 10.02% 6.71% 7.15% 4.34%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.14% 2.03% 0.68% 0.21% 0.35% 2.95% 2.92% 5.21% 3.27% 5.84% -4.67% 0.46% 3.86% 3.41% 2.94% 0.76% 0.36% 0.47% 1.06% 2.05% 0.43% 2.34% 2.65% 2.76% 0.2% 2.4% 4.15% -0.7% 3.59% 1.57% 5.19% 1.27% 5.06% 1.78% 0.67% 2.99% 0.9% 2.04% 1.43% 1.61% 0.46% 0.37% 0.41% -1.4% 1.11% 0.4% -3.84% -4.87% -4.92% -0.99% -2.87% 0.33% 0.15% 0.2% 0.87% 1.87% 1.36% 1.35% 1.33% 0.95% 1.4% 1.03% 1.75% 3.07% 4.09% 0.95% 2.68% 1.47% 2.02% 1.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 611 429 840 1.760 3.335 4.531 6.274 4.655 3.276 3.524 2.229 4.639 4.829 3.409 1.911 902 1.379 1.430 2.221 2.704 2.947 3.112 3.141 3.899 2.874 4.595 4.648 4.924 6.640 6.596 6.625 4.261 4.413 2.643 2.320 2.434 1.757 1.597 1.043 713 125 142 115 -497 -986 -1.838 -2.178 -2.406 -1.767 -936 -600 548 1.073 1.311 2.140 2.250 2.152 2.623 2.036 2.219 2.695 3.203 3.800 4.962 5.247 4.841 4.605 2.819 1.725 626
P/E(Giá CP/EPS) 24.97 32.43 17.86 8.72 5.31 3.6 3.44 4.17 11.36 8.29 8.68 5.04 4.39 5.51 7.04 13.31 7.17 11.54 7.84 5.53 5.63 5.04 5.89 4.05 13.05 7.98 8.41 9.95 8.28 6.22 5.48 8.8 4.74 6.66 4.66 3.7 5.52 5.45 6.71 9.68 59.79 29.51 32.91 -8.05 -4.77 -1.85 -1.75 -2.33 -2.83 -5.13 -10.83 16.05 11.74 10.6 6.36 7.33 7.44 6.44 12.28 11.27 6.05 4.22 6.37 5.42 7.81 15.7 19.11 28.38 28.98 64.24
Giá CP 15.257 13.912 15.002 15.347 17.709 16.312 21.583 19.411 37.215 29.214 19.348 23.381 21.199 18.784 13.453 12.006 9.887 16.502 17.413 14.953 16.592 15.684 18.500 15.791 37.506 36.668 39.090 48.994 54.979 41.027 36.305 37.497 20.918 17.602 10.811 9.006 9.699 8.704 6.999 6.902 7.474 4.190 3.785 4.001 4.703 3.400 3.812 5.606 5.001 4.802 6.498 8.795 12.597 13.897 13.610 16.493 16.011 16.892 25.002 25.008 16.305 13.517 24.206 26.894 40.979 76.004 88.002 80.003 49.991 40.214
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online