CTCP Tập đoàn Hapaco - HAP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAP |
Giá hiện tại | 4.77 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 04/08/2000 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0200371361 |
Ngày cấp GPKD | 03/11/1999 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất giấy |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bột giấy, giấy các loại, sản phẩm chế biến từ lâm sản để xuất khẩu - Sản xuất kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm chưng cất từ dầu mỏ - Đầu tư tài chính và mua bán chứng khoán... |
Mốc lịch sử | - Năm 1960: Tiền thân của Hapaco là Xí nghiệp giấy bìa Đồng Tiến thành lập. - Tháng 12/1986: Công ty đổi tên thành Nhà máy giấy Hải Phòng. . - Tháng 12/1992: Công ty đổi tên thành Công ty Giấy Hải phòng HAPACO. . - Đầu năm 1998: Công ty tách 3 phân xưởng sản xuất để tiến hành cổ phần hóa một bộ phận thành lập Công ty Cổ phần Hải Âu (HASCO). . - Năm 1999: Công ty hợp nhất với Công ty Cổ phần Hải Âu và đổi tên Công ty Cổ phần Giấy Hải phòng HAPACO. - Tháng 08/2000: Là 1 trong 4 công ty đầu tiên niêm yết trên TTCK. - Ngày 08/08/2009: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hapaco. - Ngày 11/06/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 17/06/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hapaco Tên tiếng Anh: Hapaco Corporation Tên viết tắt:Tập Đoàn Hapaco Địa chỉ: Tầng 3 Toà nhà Green Số 7 Lô 28A đường Lê Hồng Phong - P. Đông Khê - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Vũ Xuân Thịnh Điện thoại: (84.225) 355 6002 Fax: (84.225) 355 6008 Email:hapaco@hapaco.vn Website:http://hapaco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 306.881 | 625.388 | 497.709 | 334.508 | 376.973 | 476.128 | 380.954 | 425.997 | 375.632 | 355.009 | 352.356 | 279.379 | 357.020 | 361.043 | 227.195 | 409.187 | 340.379 | 115.919 | 129.645 | 122.607 |
Lợi nhuận cty mẹ | 18.223 | 5.350 | 40.282 | 40.555 | 19.605 | 32.712 | 13.412 | 16.341 | 36.952 | 27.747 | 23.041 | 11.102 | 12.091 | 48.974 | 26.150 | -63.117 | 125.211 | 16.905 | 14.109 | 12.308 |
Vốn CSH | 1.241.655 | 1.395.419 | 730.533 | 703.832 | 683.798 | 685.163 | 663.902 | 676.181 | 682.542 | 542.784 | 555.043 | 533.608 | 505.438 | 508.093 | 409.439 | 507.246 | 169.228 | 71.820 | 63.945 | 59.277 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.47% | 0.38% | 5.51% | 5.76% | 2.87% | 4.77% | 2.02% | 2.42% | 5.41% | 5.11% | 4.15% | 2.08% | 2.39% | 9.64% | 6.39% | -12.44% | 73.99% | 23.54% | 22.06% | 20.76% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.94% | 0.86% | 8.09% | 12.12% | 5.2% | 6.87% | 3.52% | 3.84% | 9.84% | 7.82% | 6.54% | 3.97% | 3.39% | 13.56% | 11.51% | -15.42% | 36.79% | 14.58% | 10.88% | 10.04% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -26 | 663 | 800 | 225 | 582 | 414 | 123 | 447 | 1.753 | 121 | 1.022 | 700 | 60 | 3.932 | -4.883 | 14.425 | 5.298 | 4.360 | 3.459 | 976 |
P/E(Giá CP/EPS) | -159.32 | 10.46 | 16.24 | 13.5 | 5.96 | 8.89 | 36.22 | 10.96 | 3.82 | 71.69 | 5.48 | 8.28 | 119.22 | 5.19 | -2.46 | 3.07 | 18.4 | 11.81 | 6.91 | 38.73 |
Giá CP | 4.142 | 6.935 | 12.992 | 3.038 | 3.469 | 3.680 | 4.455 | 4.899 | 6.696 | 8.674 | 5.601 | 5.796 | 7.153 | 20.407 | 12.012 | 44.285 | 97.483 | 51.492 | 23.902 | 37.800 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 3/2004 | Quý 2/2004 | Quý 1/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 70.701 | 72.178 | 85.999 | 74.178 | 74.526 | 157.467 | 164.866 | 167.075 | 135.980 | 146.019 | 142.229 | 121.803 | 87.658 | 93.127 | 83.843 | 66.217 | 91.321 | 72.316 | 87.566 | 112.130 | 104.961 | 123.338 | 111.759 | 125.844 | 115.187 | 98.663 | 91.764 | 93.596 | 96.931 | 105.685 | 102.951 | 112.583 | 104.778 | 111.245 | 95.668 | 84.953 | 83.766 | 89.598 | 101.764 | 83.254 | 80.393 | 100.022 | 91.585 | 76.859 | 83.890 | 98.679 | 0 | 102.576 | 78.124 | 84.988 | 78.262 | 93.050 | 100.720 | 101.318 | 89.752 | 95.179 | 74.794 | 63.192 | 70.659 | 93.344 | 88.829 | 98.847 | 130.661 | 90.850 | 248.637 | 26.384 | 28.851 | 36.507 | 26.701 | 32.376 | 30.415 | 26.427 | 30.167 | 28.625 | 40.389 | 30.464 | 28.084 | 28.255 | 33.624 | 32.644 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 2.282 | 8.115 | 5.055 | 4.910 | 143 | -28.161 | 12.485 | 12.650 | 8.376 | 16.914 | 10.785 | 7.287 | 5.296 | 27.223 | 4.590 | 6.519 | 2.223 | -4 | 3.754 | 7.890 | 7.965 | 9.538 | 6.920 | 9.016 | 7.238 | 4.681 | 2.034 | 4.711 | 1.986 | -3.734 | 3.685 | 10.836 | 5.554 | 1.214 | 5.147 | 15.474 | 15.117 | 2.717 | 22.969 | 140 | 1.921 | -1.604 | 3.177 | 20.220 | 1.248 | 5.069 | 1.800 | 3.480 | 753 | 9.339 | 2.714 | -653 | 691 | -902 | 1.983 | 44.757 | 3.136 | 10.182 | 12.687 | 3.281 | -94.013 | 8.925 | 6.676 | 15.295 | 80.955 | 19.003 | 12.603 | 12.650 | 5.670 | 4.357 | 4.300 | 2.578 | 4.837 | 1.700 | 5.039 | 2.533 | 3.357 | 2.244 | 3.441 | 3.266 |
Vốn CSH | 1.206.329 | 1.207.307 | 1.195.313 | 1.246.712 | 1.241.655 | 1.274.264 | 1.365.513 | 1.395.419 | 1.381.155 | 726.091 | 741.645 | 730.533 | 722.969 | 717.814 | 691.837 | 703.832 | 691.328 | 688.969 | 688.894 | 683.798 | 710.205 | 702.041 | 691.960 | 685.163 | 675.757 | 668.285 | 665.862 | 663.902 | 670.327 | 668.324 | 676.494 | 676.181 | 692.618 | 688.905 | 687.622 | 682.542 | 588.073 | 568.400 | 565.713 | 542.784 | 558.753 | 556.616 | 558.219 | 555.043 | 534.822 | 533.526 | 507.071 | 533.608 | 530.123 | 530.987 | 521.776 | 505.438 | 506.704 | 510.417 | 509.858 | 508.093 | 465.011 | 444.370 | 446.666 | 409.439 | 421.998 | 526.419 | 518.692 | 507.246 | 502.897 | 194.112 | 174.730 | 169.228 | 158.133 | 153.384 | 101.751 | 71.820 | 68.912 | 66.820 | 68.393 | 63.945 | 67.706 | 64.476 | 62.448 | 59.277 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.19% | 0.67% | 0.42% | 0.39% | 0.01% | -2.21% | 0.91% | 0.91% | 0.61% | 2.33% | 1.45% | 1% | 0.73% | 3.79% | 0.66% | 0.93% | 0.32% | -0% | 0.54% | 1.15% | 1.12% | 1.36% | 1% | 1.32% | 1.07% | 0.7% | 0.31% | 0.71% | 0.3% | -0.56% | 0.54% | 1.6% | 0.8% | 0.18% | 0.75% | 2.27% | 2.57% | 0.48% | 4.06% | 0.03% | 0.34% | -0.29% | 0.57% | 3.64% | 0.23% | 0.95% | 0.35% | 0.65% | 0.14% | 1.76% | 0.52% | -0.13% | 0.14% | -0.18% | 0.39% | 8.81% | 0.67% | 2.29% | 2.84% | 0.8% | -22.28% | 1.7% | 1.29% | 3.02% | 16.1% | 9.79% | 7.21% | 7.48% | 3.59% | 2.84% | 4.23% | 3.59% | 7.02% | 2.54% | 7.37% | 3.96% | 4.96% | 3.48% | 5.51% | 5.51% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.23% | 11.24% | 5.88% | 6.62% | 0.19% | -17.88% | 7.57% | 7.57% | 6.16% | 11.58% | 7.58% | 5.98% | 6.04% | 29.23% | 5.47% | 9.84% | 2.43% | -0.01% | 4.29% | 7.04% | 7.59% | 7.73% | 6.19% | 7.16% | 6.28% | 4.74% | 2.22% | 5.03% | 2.05% | -3.53% | 3.58% | 9.62% | 5.3% | 1.09% | 5.38% | 18.21% | 18.05% | 3.03% | 22.57% | 0.17% | 2.39% | -1.6% | 3.47% | 26.31% | 1.49% | 5.14% | INF% | 3.39% | 0.96% | 10.99% | 3.47% | -0.7% | 0.69% | -0.89% | 2.21% | 47.02% | 4.19% | 16.11% | 17.96% | 3.51% | -105.84% | 9.03% | 5.11% | 16.84% | 32.56% | 72.02% | 43.68% | 34.65% | 21.24% | 13.46% | 14.14% | 9.76% | 16.03% | 5.94% | 12.48% | 8.31% | 11.95% | 7.94% | 10.23% | 10% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 184 | 164 | -163 | -96 | -26 | 52 | 577 | 663 | 728 | 726 | 912 | 800 | 786 | 731 | 240 | 225 | 250 | 353 | 525 | 582 | 603 | 590 | 502 | 414 | 336 | 242 | 91 | 123 | 241 | 313 | 414 | 447 | 593 | 884 | 1.048 | 1.753 | 1.275 | 864 | 755 | 121 | 820 | 824 | 1.064 | 1.022 | 432 | 428 | 619 | 700 | 556 | 590 | 97 | 60 | 2.516 | 2.648 | 3.259 | 3.932 | 1.479 | 1.521 | -4.755 | -4.883 | -4.235 | 8.439 | 11.124 | 14.425 | 18.386 | 8.327 | 6.100 | 5.298 | 3.795 | 4.298 | 4.133 | 4.360 | 4.316 | 3.833 | 3.967 | 3.459 | 3.678 | 2.675 | 2.004 | 976 |
P/E(Giá CP/EPS) | 26.64 | 29.53 | -30.42 | -52.85 | -159.32 | 81.43 | 11.62 | 10.46 | 17.72 | 21.62 | 14.8 | 16.24 | 19.52 | 9.4 | 23.26 | 13.5 | 11.4 | 9.73 | 6.43 | 5.96 | 6.06 | 5.82 | 7.35 | 8.89 | 10.88 | 17.08 | 50.57 | 36.22 | 14.43 | 9.89 | 10.13 | 10.96 | 8.78 | 6.68 | 5.82 | 3.82 | 4.94 | 9.37 | 11.53 | 71.69 | 11.83 | 8.01 | 5.73 | 5.48 | 12.49 | 11.46 | 6.95 | 8.28 | 9.89 | 5.6 | 56.99 | 119.22 | 3.7 | 5.29 | 4.76 | 5.19 | 12.84 | 12.75 | -5.68 | -2.46 | -3.12 | 3.05 | 2.15 | 3.07 | 4.24 | 8.53 | 13.2 | 18.4 | 9.14 | 10.05 | 9.87 | 11.81 | 5.28 | 6.39 | 5.85 | 6.91 | 6.47 | 13.46 | 18.21 | 38.73 |
Giá CP | 4.902 | 4.843 | 4.958 | 5.074 | 4.142 | 4.234 | 6.705 | 6.935 | 12.900 | 15.696 | 13.498 | 12.992 | 15.343 | 6.871 | 5.582 | 3.038 | 2.850 | 3.435 | 3.376 | 3.469 | 3.654 | 3.434 | 3.690 | 3.680 | 3.656 | 4.133 | 4.602 | 4.455 | 3.478 | 3.096 | 4.194 | 4.899 | 5.207 | 5.905 | 6.099 | 6.696 | 6.299 | 8.096 | 8.705 | 8.674 | 9.701 | 6.600 | 6.097 | 5.601 | 5.396 | 4.905 | 4.302 | 5.796 | 5.499 | 3.304 | 5.528 | 7.153 | 9.309 | 14.008 | 15.513 | 20.407 | 18.990 | 19.393 | 27.008 | 12.012 | 13.213 | 25.739 | 23.917 | 44.285 | 77.957 | 71.029 | 80.520 | 97.483 | 34.686 | 43.195 | 40.793 | 51.492 | 22.788 | 24.493 | 23.207 | 23.902 | 23.797 | 36.006 | 36.493 | 37.800 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAP
Chia sẻ lên: