CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An - HAH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuHAH
Giá hiện tại43.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn11/03/2015
Cổ phiếu niêm yết48.782.751
Cổ phiếu lưu hành48.782.751
Mã số thuế0103818809
Ngày cấp GPKD08/05/2009
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Dịch vụ hàng hóa đường bộ, hàng thủy nội địa, ven biển và viễn dương
- Dịch vụ xây dựng và kinh doanh khai thác cảng sông, cảng biển
- Kho bãi và dịch vụ kho bãi
Mốc lịch sử

- Ngày 08/05/2009: Công ty TNHH Vận tải & Xếp dỡ Hải An được thành lập bởi 5 cổ đông sáng lập với VĐL ban đầu là 150 tỷ đồng.

- Tháng 09/2011: Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP và đổi tên thành CTCP Vận tải & Xếp dỡ Hải An (HATS).

- Ngày 29/08/2014: Ủy Ban Chứng khoán Nhà Nước chấp thuận cho Công ty trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 11/03/2015: Cổ phiếu HAH chính thức được giao dịch trên HOSE.

- Ngày 11/03/2015: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên HoSE với mã chứng khoán là HAH.

- Ngày 15/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 487,827,510,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An

Tên tiếng Anh: Hai An Transport & Stevedoring JSC

Tên viết tắt:HAIANTS.,JSC

Địa chỉ: Tầng 7 - Số 45 - Phố Triệu Việt Vương - P. Bùi Thị Xuân - Q. Hai Bà Trưng - TP. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Hồng Nhung

Điện thoại: (84.24) 3987 7515 - 3987 6556

Fax: (84.24) 3944 4022

Email:info@haiants.vn

Website:https://haiants.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 2.612.689 3.205.609 1.955.301 1.191.812 1.112.503 1.054.283 777.101 487.582 576.025 271.347
Lợi nhuận cty mẹ 384.210 829.258 445.514 137.042 121.325 137.613 147.245 133.765 173.956 78.490
Vốn CSH 3.014.283 2.380.754 1.439.792 1.256.750 1.197.737 1.092.340 631.420 566.276 470.352 432.838
CP lưu hành 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751
ROE %(LNST/VCSH) 12.75% 34.83% 30.94% 10.9% 10.13% 12.6% 23.32% 23.62% 36.98% 18.13%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.71% 25.87% 22.78% 11.5% 10.91% 13.05% 18.95% 27.43% 30.2% 28.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 11.085 14.318 4.681 2.492 2.735 4.381 5.721 7.312 6.833 1.150
P/E(Giá CP/EPS) 3.09 5.06 6.52 4.03 4.33 3.08 4.06 5.42 5.63 0
Giá CP 34.253 72.449 30.520 10.043 11.843 13.493 23.227 39.631 38.470 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014
Doanh thu 704.101 664.764 681.360 611.423 655.142 845.365 778.572 929.221 652.451 671.423 475.605 449.267 359.006 361.722 288.319 262.088 279.683 301.631 286.367 289.300 235.205 290.039 268.257 238.572 257.415 251.106 235.731 160.937 129.327 144.402 112.893 108.912 121.375 150.827 127.179 121.634 176.385 154.451 116.896
CP lưu hành 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751 48.782.751
Lợi nhuận 59.242 62.974 105.697 96.520 119.019 171.487 218.137 239.691 199.943 203.486 92.885 82.344 66.799 49.586 23.095 34.624 29.737 31.591 23.875 34.657 31.202 37.685 27.525 37.531 34.872 38.153 38.125 39.896 31.071 36.733 25.003 35.970 36.059 53.194 42.518 33.777 44.467 51.813 26.677
Vốn CSH 3.263.521 3.186.114 3.133.556 3.059.979 3.014.283 2.938.250 2.747.412 2.380.754 2.087.144 1.902.030 1.540.556 1.439.792 1.421.311 1.335.797 1.281.057 1.256.750 1.285.882 1.254.534 1.223.175 1.197.737 1.251.661 1.218.524 1.150.339 1.092.340 894.127 836.147 761.990 631.420 591.516 574.623 591.521 566.276 564.695 520.280 512.870 470.352 475.080 435.935 432.838
ROE %(LNST/VCSH) 1.82% 1.98% 3.37% 3.15% 3.95% 5.84% 7.94% 10.07% 9.58% 10.7% 6.03% 5.72% 4.7% 3.71% 1.8% 2.76% 2.31% 2.52% 1.95% 2.89% 2.49% 3.09% 2.39% 3.44% 3.9% 4.56% 5% 6.32% 5.25% 6.39% 4.23% 6.35% 6.39% 10.22% 8.29% 7.18% 9.36% 11.89% 6.16%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.41% 9.47% 15.51% 15.79% 18.17% 20.29% 28.02% 25.79% 30.64% 30.31% 19.53% 18.33% 18.61% 13.71% 8.01% 13.21% 10.63% 10.47% 8.34% 11.98% 13.27% 12.99% 10.26% 15.73% 13.55% 15.19% 16.17% 24.79% 24.03% 25.44% 22.15% 33.03% 29.71% 35.27% 33.43% 27.77% 25.21% 33.55% 22.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.507 4.564 6.584 8.688 11.085 13.273 15.175 14.318 12.091 9.372 6.153 4.681 3.668 2.876 2.487 2.492 2.486 2.517 2.643 2.735 3.019 3.351 3.699 4.381 4.792 5.100 5.606 5.721 5.631 5.831 6.549 7.312 7.217 7.583 7.523 6.833 5.360 3.384 1.150
P/E(Giá CP/EPS) 12.23 8.24 5.89 5.18 3.09 2.43 2.73 5.06 8.01 7.23 10.29 6.52 6.79 6.22 5.33 4.03 3.4 4.71 5.64 4.33 4.47 4.03 3.74 3.08 3.38 3.92 4.1 4.06 6.98 6.65 6.17 5.42 6.01 5.7 5.06 5.63 6.68 0 0
Giá CP 42.891 37.607 38.780 45.004 34.253 32.253 41.428 72.449 96.849 67.760 63.314 30.520 24.906 17.889 13.256 10.043 8.452 11.855 14.907 11.843 13.495 13.505 13.834 13.493 16.197 19.992 22.985 23.227 39.304 38.776 40.407 39.631 43.374 43.223 38.066 38.470 35.805 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online