CTCP Hoàng Anh Gia Lai - HAG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAG |
Giá hiện tại | 14.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 22/12/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 927.467.947 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.057.399.283 |
Mã số thuế | 5900377720 |
Ngày cấp GPKD | 01/06/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - Xây dựng và kinh doanh căn hộ - Trồng và kinh doanh cao su, mía, cọ dầu và các loại cây trồng khác. - Xây dựng và kinh doanh thủy điện - Kinh doanh khách sạn và khu nghỉ dưỡng - Các hoạt động về thể thao và giải trí. - Kho bãi và lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
Mốc lịch sử | - Năm 1993: Tiền thân ban đầu là Xí nghiệp tự doanh Hoàng Anh được thành lập. - Ngày 01/06/2006: Chuyển đổi thành Công ty cổ phần Hoàng Anh Gia Lai với vốn điều lệ 296 tỷ đồng. - Ngày 04/06/2008: Sáp nhập các Công ty Hoàng Anh Quy Nhơn: Hoàng Anh Sài Gòn và Công ty cổ phần kinh doanh nhà Hoàng Anh vào Công ty cổ phần Hoàng Anh Gia Lai. - Ngày 15/12/2008: Cổ phiếu của công ty niêm yết tại HOSE. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 2,704 tỷ đồng. - Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 5,373 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 7,181 tỷ đồng. - Ngày 07/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 9,274,679,470,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Hoàng Anh Gia Lai Tên tiếng Anh: Hoang Anh Gia Lai Joint Stock Company Tên viết tắt:HAGL Địa chỉ: 15 Trường Chinh - P. Phù Đổng - Tp. Pleiku - Tỉnh Gia Lai Người công bố thông tin: Mr. Võ Trường Sơn Điện thoại: (84.269) 382 0288 Fax: (84.269) 382 0007 Email:contact@hagl.com.vn Website:http://www.hagl.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.934.280 | 5.086.965 | 2.098.584 | 3.084.047 | 2.083.061 | 5.484.428 | 5.155.937 | 6.797.077 | 6.252.154 | 3.055.969 | 2.768.342 | 5.314.652 | 3.458.789 | 4.398.878 | 4.365.308 | 284.809 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.731.296 | 1.172.260 | 193.752 | -1.419.679 | 266.796 | 138.826 | 846.092 | -996.458 | 636.945 | 1.641.939 | 899.575 | 342.642 | 1.148.016 | 2.034.029 | 1.188.853 | 42.704 |
Vốn CSH | 5.326.233 | 4.639.934 | 5.174.986 | 15.977.905 | 15.038.488 | 18.255.161 | 18.798.646 | 18.152.454 | 16.025.989 | 13.660.193 | 12.657.733 | 9.575.487 | 8.787.420 | 6.904.507 | 3.964.267 | 3.728.928 |
CP lưu hành | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 |
ROE %(LNST/VCSH) | 32.51% | 25.26% | 3.74% | -8.89% | 1.77% | 0.76% | 4.5% | -5.49% | 3.97% | 12.02% | 7.11% | 3.58% | 13.06% | 29.46% | 29.99% | 1.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 24.97% | 23.04% | 9.23% | -46.03% | 12.81% | 2.53% | 16.41% | -14.66% | 10.19% | 53.73% | 32.5% | 6.45% | 33.19% | 46.24% | 27.23% | 14.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.308 | 742 | -1.438 | 767 | -381 | 38 | 814 | -1.300 | 2.366 | 1.644 | 979 | 1.478 | 4.928 | 6.539 | 3.242 | 237 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.6 | 11.22 | -4.1 | 6.78 | -14.06 | 138.85 | 11.65 | -5.61 | 8.03 | 14.72 | 21.14 | 18.81 | 7.91 | 12.16 | 20.97 | 265.27 |
Giá CP | 7.325 | 8.325 | 5.896 | 5.200 | 5.357 | 5.276 | 9.483 | 7.293 | 18.999 | 24.200 | 20.696 | 27.801 | 38.980 | 79.514 | 67.985 | 62.869 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.240.938 | 1.897.939 | 1.889.348 | 1.450.015 | 1.696.978 | 1.609.828 | 1.441.416 | 1.233.078 | 802.643 | 743.750 | 554.141 | 534.856 | 265.837 | 913.713 | 700.555 | 636.165 | 833.614 | 602.630 | 557.039 | 513.168 | 410.224 | 1.042.773 | 1.520.609 | 1.894.264 | 1.026.782 | 1.160.143 | 1.521.712 | 1.650.068 | 824.014 | 1.543.110 | 1.253.720 | 2.028.052 | 1.972.195 | 1.049.144 | 2.168.088 | 1.985.662 | 1.049.260 | 655.483 | 777.348 | 698.370 | 924.768 | 755.134 | 599.302 | 692.121 | 721.785 | 1.730.691 | 2.396.753 | 316.827 | 870.381 | 1.107.542 | 1.383.231 | 250.910 | 717.106 | 1.444.058 | 573.909 | 1.188.270 | 1.192.641 | 1.087.599 | 1.229.855 | 1.138.572 | 909.282 | 284.809 |
CP lưu hành | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 | 1.057.399.283 |
Lợi nhuận | 214.882 | 1.006.890 | 319.954 | 113.370 | 291.084 | 289.731 | 360.742 | 271.760 | 250.027 | 142.232 | 23.707 | 86.227 | -58.414 | -1.173.540 | -187.403 | 10.461 | -69.196 | 56.055 | 713.630 | -539.059 | 36.170 | -253.287 | 403.177 | -13.672 | 2.608 | -58.538 | 103.713 | 795.075 | 5.842 | -124.019 | -33.927 | -907.865 | 69.353 | -566.310 | 377.871 | 460.244 | 365.140 | 53.358 | 949.601 | 266.955 | 372.025 | 295.655 | 235.583 | 282.646 | 85.691 | 63.049 | 96.569 | 104.533 | 78.491 | 224.342 | 293.074 | 259.952 | 370.648 | 538.311 | 587.821 | 398.436 | 509.461 | 331.651 | 320.474 | 297.529 | 239.199 | 42.704 |
Vốn CSH | 7.032.474 | 6.725.865 | 5.543.617 | 5.388.004 | 5.326.233 | 5.240.473 | 4.934.340 | 4.639.934 | 4.796.594 | 4.677.097 | 4.963.775 | 5.174.986 | 4.744.055 | 9.675.031 | 15.731.531 | 15.977.905 | 16.413.542 | 17.021.593 | 17.117.402 | 15.038.488 | 16.761.800 | 16.677.842 | 17.021.866 | 18.255.161 | 18.284.676 | 18.288.142 | 18.140.165 | 18.798.646 | 16.375.025 | 16.912.542 | 17.410.484 | 18.152.454 | 18.060.270 | 15.963.783 | 16.881.229 | 16.025.989 | 14.798.234 | 14.238.573 | 14.544.658 | 13.660.193 | 13.223.421 | 12.920.900 | 12.909.680 | 12.657.733 | 9.962.345 | 9.765.253 | 9.681.389 | 9.575.487 | 9.486.043 | 9.384.522 | 9.125.878 | 8.787.420 | 8.909.467 | 9.213.323 | 7.182.183 | 6.904.507 | 5.137.058 | 4.694.915 | 4.532.716 | 3.964.267 | 3.692.305 | 3.728.928 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.06% | 14.97% | 5.77% | 2.1% | 5.47% | 5.53% | 7.31% | 5.86% | 5.21% | 3.04% | 0.48% | 1.67% | -1.23% | -12.13% | -1.19% | 0.07% | -0.42% | 0.33% | 4.17% | -3.58% | 0.22% | -1.52% | 2.37% | -0.07% | 0.01% | -0.32% | 0.57% | 4.23% | 0.04% | -0.73% | -0.19% | -5% | 0.38% | -3.55% | 2.24% | 2.87% | 2.47% | 0.37% | 6.53% | 1.95% | 2.81% | 2.29% | 1.82% | 2.23% | 0.86% | 0.65% | 1% | 1.09% | 0.83% | 2.39% | 3.21% | 2.96% | 4.16% | 5.84% | 8.18% | 5.77% | 9.92% | 7.06% | 7.07% | 7.51% | 6.48% | 1.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.32% | 53.05% | 16.93% | 7.82% | 17.15% | 18% | 25.03% | 22.04% | 31.15% | 19.12% | 4.28% | 16.12% | -21.97% | -128.44% | -26.75% | 1.64% | -8.3% | 9.3% | 128.11% | -105.05% | 8.82% | -24.29% | 26.51% | -0.72% | 0.25% | -5.05% | 6.82% | 48.18% | 0.71% | -8.04% | -2.71% | -44.77% | 3.52% | -53.98% | 17.43% | 23.18% | 34.8% | 8.14% | 122.16% | 38.23% | 40.23% | 39.15% | 39.31% | 40.84% | 11.87% | 3.64% | 4.03% | 32.99% | 9.02% | 20.26% | 21.19% | 103.6% | 51.69% | 37.28% | 102.42% | 33.53% | 42.72% | 30.49% | 26.06% | 26.13% | 26.31% | 14.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.785 | 1.867 | 1.094 | 1.138 | 1.308 | 1.264 | 1.105 | 742 | 542 | 209 | -1.210 | -1.438 | -1.519 | -1.531 | -205 | 767 | 174 | 288 | -46 | -381 | 186 | 150 | 360 | 38 | 964 | 1.004 | 967 | 814 | -1.342 | -1.262 | -1.821 | -1.300 | 432 | 806 | 1.591 | 2.366 | 2.166 | 2.223 | 2.618 | 1.644 | 1.773 | 1.434 | 1.150 | 979 | 664 | 672 | 1.024 | 1.478 | 1.832 | 2.561 | 3.637 | 4.928 | 6.116 | 7.173 | 6.816 | 6.539 | 6.828 | 6.164 | 5.047 | 3.242 | 1.568 | 237 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.31 | 7.07 | 7.06 | 7.16 | 5.6 | 7.25 | 11.99 | 11.22 | 24.19 | 63.66 | -4.18 | -4.1 | -3.65 | -3.43 | -22.25 | 6.78 | 14.65 | 13.83 | -97.87 | -14.06 | 29.91 | 32.6 | 17.04 | 138.85 | 6.86 | 7.32 | 8.68 | 11.65 | -6.82 | -4.24 | -2.88 | -5.61 | 18.06 | 12.9 | 9.3 | 8.03 | 9.47 | 9.94 | 9.32 | 14.72 | 15.85 | 14.3 | 18.08 | 21.14 | 40.8 | 32.16 | 19.91 | 18.81 | 14.69 | 7.61 | 8.88 | 7.91 | 7.37 | 11.29 | 10.71 | 12.16 | 11.86 | 12.65 | 24.97 | 20.97 | 34.44 | 265.27 |
Giá CP | 13.048 | 13.200 | 7.724 | 8.148 | 7.325 | 9.164 | 13.249 | 8.325 | 13.111 | 13.305 | 5.058 | 5.896 | 5.544 | 5.251 | 4.561 | 5.200 | 2.549 | 3.983 | 4.502 | 5.357 | 5.563 | 4.890 | 6.134 | 5.276 | 6.613 | 7.349 | 8.394 | 9.483 | 9.152 | 5.351 | 5.244 | 7.293 | 7.802 | 10.397 | 14.796 | 18.999 | 20.512 | 22.097 | 24.400 | 24.200 | 28.102 | 20.506 | 20.792 | 20.696 | 27.091 | 21.612 | 20.388 | 27.801 | 26.912 | 19.489 | 32.297 | 38.980 | 45.075 | 80.983 | 72.999 | 79.514 | 80.980 | 77.975 | 126.024 | 67.985 | 54.002 | 62.869 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU HAG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU HAG
Chia sẻ lên: