Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP - GVR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GVR |
Giá hiện tại | 33.35 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/03/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.000.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.000.000.000 |
Mã số thuế | 0301266564 |
Ngày cấp GPKD | 30/06/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Trồng cây cao su; - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. - Trồng rừng và chăm sóc rừng; - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; - Bán buôn chuyên doanh khác chưa biết phân vào đâu; - Kinh doanh bất động sản. |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/04/1995: Tổng Công ty Cao su Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 252/TTg của Thủ tướng Chính phủ. - Tháng 7/1977: Chuyển thành Tổng Công ty Cao su Việt Nam thuộc Bộ Nông nghiệp. - Năm 2006: Chính phủ quyết định thành lập Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam. - Ngày 21/03/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 13,000 đ/CP. - Ngày 09/03/2020: Ngày hủy đăng kí giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 17/03/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,570 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP Tên tiếng Anh: Vietnam Rubber Group - Joint Stock Company Tên viết tắt:VRG Địa chỉ: Số 236 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. HCM - Việt Nam Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Hỏi Em Điện thoại: (028) 39325235 - 39325234 Fax: (028) 39327341 Email:vrg@rubbergroup.vn Website:https://vnrubbergroup.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 22.194.313 | 25.312.313 | 26.344.125 | 21.279.018 | 20.070.657 | 12.718.246 | 354.382 | 193.852 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.581.297 | 4.028.387 | 4.341.765 | 4.330.682 | 3.287.668 | 1.894.894 | 708.834 | 310.896 |
Vốn CSH | 54.290.962 | 53.153.455 | 52.816.228 | 50.224.648 | 49.774.814 | 0 | 35.403.220 | 0 |
CP lưu hành | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.75% | 7.58% | 8.22% | 8.62% | 6.61% | INF% | 2% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.63% | 15.91% | 16.48% | 20.35% | 16.38% | 14.9% | 200.02% | 160.38% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 881 | 1.200 | 1.329 | 781 | 1.201 | 6.793 | 128 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.6 | 18.79 | 26.35 | 14.09 | 10.49 | 1.81 | 0 | 0 |
Giá CP | 15.506 | 22.548 | 35.019 | 11.004 | 12.598 | 12.295 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 1/2018 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.585.365 | 7.591.177 | 6.195.324 | 4.272.643 | 4.135.169 | 9.012.780 | 5.847.177 | 5.558.860 | 4.893.496 | 9.655.860 | 6.151.044 | 5.687.574 | 4.849.647 | 9.054.411 | 6.164.182 | 3.315.830 | 2.744.595 | 7.125.078 | 5.334.014 | 4.197.534 | 3.414.031 | 7.805.505 | 4.847.274 | 65.467 | 165.764 | 92.505 | 96.113 | 97.041 | 54.666 | 42.145 |
CP lưu hành | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 | 4.000.000.000 |
Lợi nhuận | 475.563 | 1.164.400 | 312.835 | 554.252 | 549.814 | 911.627 | 993.856 | 1.067.810 | 1.055.090 | 1.437.520 | 1.240.540 | 845.780 | 817.931 | 2.667.670 | 982.616 | 454.204 | 226.190 | 1.462.730 | 980.399 | 635.531 | 209.005 | 1.464.310 | 456.057 | -25.474 | 191.228 | 507.741 | 9.865 | 112.212 | 212.286 | -13.602 |
Vốn CSH | 56.018.177 | 54.853.577 | 55.290.021 | 54.171.713 | 54.290.962 | 53.203.257 | 54.845.730 | 53.153.455 | 53.917.937 | 51.916.746 | 53.421.350 | 52.816.228 | 52.137.157 | 51.171.522 | 49.024.355 | 50.224.648 | 50.598.802 | 50.756.759 | 49.733.333 | 49.774.814 | 50.089.150 | 50.084.433 | 47.970.490 | 0 | 35.608.034 | 35.549.836 | 35.403.220 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.85% | 2.12% | 0.57% | 1.02% | 1.01% | 1.71% | 1.81% | 2.01% | 1.96% | 2.77% | 2.32% | 1.6% | 1.57% | 5.21% | 2% | 0.9% | 0.45% | 2.88% | 1.97% | 1.28% | 0.42% | 2.92% | 0.95% | -INF% | 0.54% | 1.43% | 0.03% | INF% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.37% | 15.34% | 5.05% | 12.97% | 13.3% | 10.11% | 17% | 19.21% | 21.56% | 14.89% | 20.17% | 14.87% | 16.87% | 29.46% | 15.94% | 13.7% | 8.24% | 20.53% | 18.38% | 15.14% | 6.12% | 18.76% | 9.41% | -38.91% | 115.36% | 548.88% | 10.26% | 115.63% | 388.33% | -32.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 627 | 645 | 582 | 752 | 881 | 1.007 | 1.139 | 1.200 | 1.145 | 1.085 | 1.393 | 1.329 | 1.231 | 1.083 | 781 | 781 | 826 | 822 | 994 | 1.201 | 1.593 | 3.710 | 4.343 | 6.793 | 271 | 241 | 128 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 52.89 | 32.85 | 33.5 | 25.78 | 17.6 | 13.7 | 18.36 | 18.79 | 29.7 | 34.04 | 25.77 | 26.35 | 22.59 | 27.66 | 15.8 | 14.09 | 10.14 | 12.9 | 13.79 | 10.49 | 7.41 | 2.78 | 1.91 | 1.81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 33.162 | 21.188 | 19.497 | 19.387 | 15.506 | 13.796 | 20.912 | 22.548 | 34.007 | 36.933 | 35.898 | 35.019 | 27.808 | 29.956 | 12.340 | 11.004 | 8.376 | 10.604 | 13.707 | 12.598 | 11.804 | 10.314 | 8.295 | 12.295 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GVR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GVR
Chia sẻ lên: