CTCP Tập đoàn Green+ - GPC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GPC |
Giá hiện tại | 4.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/01/2023 |
Cổ phiếu niêm yết | 41.594.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 41.594.000 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Bản lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. - Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. - Bán buôn thực phẩm. - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. - Xây dựng nhà không để ở. - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
Mốc lịch sử | - Công ty Cổ phần Tập đoàn Green tiền thân là Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Dược Xanh, thành lập năm 2016, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm được phẩm và thảo dược. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Green+ Tên tiếng Anh: Green Plus Joint Stock Corporation Tên viết tắt: Địa chỉ: Lô AIV-1 - Khu công nghiệp Giao Long giai đoạn 2 - X. An Phước - H. Châu Thành - T. Bến Tre Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Cường Điện thoại: (84-28) 6275 0808 – (84-28) 6687 5588 Fax: Email:info@thaoduocxanh.vn Website:https://greenplus.group/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 48.061 | 373.948 | 71.610 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.847 | 6.956 | 198 |
Vốn CSH | 601.073 | 583.985 | 0 |
CP lưu hành | 41.594.000 | 41.594.000 | 41.594.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.31% | 1.19% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.84% | 1.86% | 0.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 195 | 36 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 34.94 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.813 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 1/2022 | Quý 3/2021 | Quý 1/2021 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 48.061 | 48.717 | 191.414 | 133.817 | 69.990 | 1.620 |
CP lưu hành | 41.594.000 | 41.594.000 | 41.594.000 | 41.594.000 | 41.594.000 | 41.594.000 |
Lợi nhuận | 1.847 | 4.960 | 1.288 | 708 | 808 | -610 |
Vốn CSH | 601.073 | 600.694 | 595.335 | 583.985 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.31% | 0.83% | 0.22% | 0.12% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.84% | 10.18% | 0.67% | 0.53% | 1.15% | -37.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 195 | 167 | 48 | 36 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 34.94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.813 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GPC
Chia sẻ lên: