CTCP Minh Hưng Quảng Trị - GMH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GMH |
Giá hiện tại | 9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 12/01/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 3200040982 |
Ngày cấp GPKD | 11/09/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | -Khai thác, chế biến, sản xuất khoáng sản bột đá DOLOMITE. -Sản xuất phụ gia xi măng. -Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. -Xây dựng công trình thủy, công trình chế biến, chế tạo, công trình dân dụng, cấp thoát nước... -Xây dựng công trình khai khoáng... |
Mốc lịch sử | - Ngày 27/11/1992: Thành lập doanh nghiệp Nhà máy xi măng Đông Hà. - Ngày 03/11/1996: Đổi tên thành Công ty xi măng Quảng trị. - Ngày 20/06/2000: Sáp nhập Xí nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng Vĩnh Linh vào Công ty xi măng Quảng Trị. - Ngày 10/05/2004: Đổi tên Công ty xi măng Quảng trị thành Công ty Đông Trường Sơn. - Ngày 30/06/2006: Chuyển đổi Công ty Nhà nước Đông Trường Sơn thành Công ty TNHH MTV Đông Trường Sơn. - Ngày 08/08/2012: UBND tỉnh Quảng Trị phê duyệt phương án cổ phần hóa và chuyển Công ty TNHH MTV Đông Trường Sơn thành công ty cổ phần, với mức vốn điều lệ 40 tỷ đồng. - Ngày 27/07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Tháng 09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. - Ngày 26/07/2021: Công ty cổ phần Minh Hưng Quảng Trị được chấp thuận trở thành Công ty đại chúng. - Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 165 tỷ đồng. - Ngày 12/01/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 22,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Minh Hưng Quảng Trị Tên tiếng Anh: Quang Tri Minh Hung Joint Stock Company Tên viết tắt:MINH HƯNG QUẢNG TRỊ Địa chỉ: Km 8 - Quốc lộ 9 - P. 4 - Tp. Đông Hà - T. Quảng Trị - Việt Nam Người công bố thông tin: Mr. Đặng Sỹ Tiếp Điện thoại: (84.233) 358 2460 Fax: (84.233) 358 4809 Email:autominhhung@gmail.com Website:https://minhhungqt.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 113.565 | 151.307 | 165.244 | 118.338 |
Lợi nhuận cty mẹ | 13.861 | 26.095 | 28.278 | 8.597 |
Vốn CSH | 187.749 | 188.185 | 175.650 | 0 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.38% | 13.87% | 16.1% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.21% | 17.25% | 17.11% | 7.26% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.465 | 1.740 | 1.152 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.57 | 9.86 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.625 | 17.156 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 24.103 | 15.141 | 21.867 | 25.033 | 32.636 | 34.029 | 37.912 | 34.646 | 42.006 | 36.743 | 29.986 | 41.718 | 55.821 | 37.719 | 25.733 | 33.238 | 35.019 | 24.348 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 1.759 | 99 | 2.145 | 3.769 | 3.110 | 4.837 | 6.051 | 5.887 | 7.389 | 6.768 | 8.533 | 6.024 | 9.602 | 4.119 | 1.166 | 3.546 | 3.083 | 802 |
Vốn CSH | 173.722 | 188.463 | 188.582 | 186.146 | 182.609 | 187.749 | 184.200 | 193.944 | 188.185 | 207.195 | 200.444 | 181.099 | 175.650 | 166.115 | 169.816 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.01% | 0.05% | 1.14% | 2.02% | 1.7% | 2.58% | 3.29% | 3.04% | 3.93% | 3.27% | 4.26% | 3.33% | 5.47% | 2.48% | 0.69% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.3% | 0.65% | 9.81% | 15.06% | 9.53% | 14.21% | 15.96% | 16.99% | 17.59% | 18.42% | 28.46% | 14.44% | 17.2% | 10.92% | 4.53% | 10.67% | 8.8% | 3.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 471 | 553 | 840 | 1.077 | 1.205 | 1.465 | 1.582 | 1.732 | 1.740 | 1.874 | 1.714 | 1.307 | 1.152 | 745 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.79 | 18.03 | 11.43 | 8.91 | 8.3 | 6.57 | 6.12 | 8.4 | 9.86 | 12.03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.850 | 9.971 | 9.601 | 9.596 | 10.002 | 9.625 | 9.682 | 14.549 | 17.156 | 22.544 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMH
Chia sẻ lên: