CTCP Gemadept - GMD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GMD |
Giá hiện tại | 84.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 22/04/2002 |
Cổ phiếu niêm yết | 305.898.557 |
Cổ phiếu lưu hành | 305.898.557 |
Mã số thuế | 0301116791 |
Ngày cấp GPKD | 01/11/1993 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Khai thác cảng: Hệ thống cảng trải dọc từ Bắc chí Nam, tại các thành phố lớn và các vùng kinh tế trọng điểm. - Logistics: Trung tâm phân phối; Đại lý giao nhận; Hàng hóa hàng không, Vận tải container chuyên tuyến; Vận tải hàng siêu trường siêu trọng; Vận tải đa phương thức; Quản lý tàu và thuyền viên... - BĐS và đầu tư tài chính... |
Mốc lịch sử | - Năm 1990: Công ty Cổ phần Đại lý Liên hiệp Vận chuyển được thành lập, trực thuộc Liên hiệp Hàng hải Việt Nam. - Ngày 24/07/1993: Công ty chuyển đổi sang hình thức CTCP với tên gọi CTCP Đại lý liên hiệp vận chuyển. Vốn điều lệ 6.2 tỷ đồng. - 1995: Thành lập ICD Phước Long, loại hình Cảng Cạn đầu tiên tại Việt Nam. - 2001: Nâng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - 2002: Niêm yết cổ phiếu Gemadept trên thị trường chứng khoán. - 2004: Thành lập 2 Công ty 100% vốn Gemadept tại Singapore và Malaysia. - 2006: Phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 475 tỷ đồng. - 2008: Đưa vào khai thác 4 công trình quan trọng: Cao ốc Gemadept, Schenker-Gemadept Logistics Center và 2 cảng tại Dung Quất, Hải Phòng. - 2010: Nâng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng; Đưa vào khai thác nhà ga hàng hóa hàng không Tân Sơn Nhất; Nâng tỷ lệ sở hữu trong Công ty Cảng Nam Hải lên 99.98%. - 2012: Đưa vào khai thác Trung tâm Phân phối số 2 tại KCN Sóng Thần, Bình Dương; Khởi công xây dựng Cảng container Nam Hải Đình Vũ. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 1,144 tỷ đồng, hoàn thành và đưa vào khai thác cảng container Nam Hải Đình Vũ. - Năm 2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gemadept. - Ngày 15/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,882,769,570,000 đồng. - Ngày 04/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,969,249,570,000 đồng. - Ngày 28/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,013,779,570,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Gemadept Tên tiếng Anh: Gemadept Corporation Tên viết tắt:GEMADEPT Địa chỉ: Cao ốc Gemadept - 2bis - 4 - 6 Lê Thánh Tôn - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Minh Nguyệt Điện thoại: (84.28) 3823 6236 Fax: (84.28) 3823 5236 Email:info@gemadept.com.vn Website:https://www.gemadept.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.845.851 | 3.915.613 | 3.205.937 | 2.603.209 | 2.639.915 | 2.673.201 | 3.899.396 | 3.722.410 | 3.585.680 | 2.949.257 | 2.528.804 | 2.575.201 | 2.360.735 | 2.085.640 | 1.771.685 | 1.854.577 | 1.185.516 | 874.583 | 645.399 | 472.215 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.217.361 | 994.256 | 604.722 | 364.374 | 515.321 | 1.829.254 | 507.069 | 378.230 | 402.124 | 620.815 | 147.343 | 98.692 | -2.404 | 188.514 | 322.705 | -172.953 | 282.418 | 133.318 | 88.027 | 58.783 |
Vốn CSH | 9.850.573 | 7.751.499 | 6.885.301 | 6.709.520 | 6.811.329 | 6.607.823 | 6.733.693 | 5.592.242 | 4.830.452 | 4.897.571 | 4.507.373 | 4.298.326 | 3.915.299 | 2.561.996 | 2.164.136 | 2.235.814 | 2.134.323 | 630.976 | 476.681 | 447.172 |
CP lưu hành | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 |
ROE %(LNST/VCSH) | 22.51% | 12.83% | 8.78% | 5.43% | 7.57% | 27.68% | 7.53% | 6.76% | 8.32% | 12.68% | 3.27% | 2.3% | -0.06% | 7.36% | 14.91% | -7.74% | 13.23% | 21.13% | 18.47% | 13.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 57.66% | 25.39% | 18.86% | 14% | 19.52% | 68.43% | 13% | 10.16% | 11.21% | 21.05% | 5.83% | 3.83% | -0.1% | 9.04% | 18.21% | -9.33% | 23.82% | 15.24% | 13.64% | 12.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.569 | 2.912 | 1.461 | 1.490 | 1.997 | 7.291 | 2.171 | 3.210 | 2.086 | 5.083 | 1.977 | 133 | 1.559 | 5.341 | -1.365 | 4.918 | 4.671 | 4.284 | 4.997 | 1.751 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.86 | 17.86 | 29.42 | 12.48 | 13.02 | 3.44 | 19.8 | 8.38 | 14.91 | 6.69 | 12.8 | 181.53 | 16.35 | 11.42 | -33.49 | 7.89 | 31.47 | 16.92 | 10.71 | 29.97 |
Giá CP | 51.923 | 52.008 | 42.983 | 18.595 | 26.001 | 25.081 | 42.986 | 26.900 | 31.102 | 34.005 | 25.306 | 24.143 | 25.490 | 60.994 | 45.714 | 38.803 | 146.996 | 72.485 | 53.518 | 52.477 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 3/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.005.540 | 1.033.812 | 997.918 | 912.150 | 901.971 | 1.065.888 | 991.937 | 977.930 | 879.858 | 1.038.090 | 728.708 | 751.669 | 687.470 | 703.022 | 691.782 | 607.390 | 601.015 | 644.966 | 697.717 | 668.240 | 628.992 | 687.337 | 699.380 | 597.312 | 689.172 | 1.053.970 | 979.759 | 1.005.771 | 859.896 | 1.044.008 | 907.217 | 922.846 | 848.339 | 924.955 | 934.738 | 912.671 | 813.316 | 892.367 | 741.775 | 700.646 | 614.469 | 703.625 | 649.968 | 609.435 | 565.776 | 635.982 | 651.597 | 672.791 | 614.831 | 663.563 | 621.106 | 587.245 | 488.821 | 671.185 | 498.160 | 506.920 | 409.375 | 446.599 | 470.384 | 446.814 | 407.888 | 444.530 | 499.396 | 470.737 | 439.914 | 429.340 | 269.493 | 270.189 | 216.494 | 223.036 | 239.529 | 216.088 | 195.930 | 261.491 | 210.519 | 173.389 | 246.593 | 225.622 |
CP lưu hành | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 | 305.898.557 |
Lợi nhuận | 559.415 | 114.835 | 254.142 | 1.646.210 | 202.174 | 188.762 | 243.881 | 287.881 | 273.732 | 189.644 | 126.454 | 141.520 | 147.104 | 51.567 | 96.802 | 102.246 | 113.759 | 64.348 | 162.017 | 169.357 | 119.599 | 154.621 | 146.272 | 260.881 | 1.267.480 | 192.278 | 118.777 | 100.181 | 95.833 | 97.421 | 96.145 | 115.983 | 68.681 | 94.523 | 103.503 | 138.046 | 66.052 | 4.579 | 33.391 | 543.287 | 39.558 | -28.379 | 27.219 | 1.968 | 146.535 | 27.921 | 40.264 | -6.613 | 37.120 | -19.401 | 2.435 | -21.394 | 35.956 | 79.487 | 30.235 | 47.638 | 31.154 | 74.694 | 100.199 | 114.743 | 33.069 | -51.559 | -160.597 | 2.029 | 37.174 | 85.432 | 89.050 | 52.827 | 55.109 | 36.309 | 29.149 | 38.989 | 28.871 | 33.363 | 27.612 | 27.052 | 28.695 | 30.088 |
Vốn CSH | 10.390.814 | 9.706.541 | 9.552.706 | 9.850.573 | 8.199.849 | 7.943.837 | 8.118.494 | 7.751.499 | 7.366.301 | 7.045.487 | 6.628.217 | 6.885.301 | 6.755.927 | 6.601.249 | 6.510.591 | 6.709.520 | 6.683.632 | 6.558.334 | 6.952.369 | 6.811.329 | 6.670.297 | 6.549.888 | 6.383.447 | 6.607.823 | 6.369.787 | 7.092.033 | 6.958.157 | 6.733.693 | 5.973.237 | 5.893.516 | 5.665.577 | 5.592.242 | 5.698.276 | 5.386.896 | 4.947.478 | 4.830.452 | 4.942.860 | 4.898.746 | 4.855.339 | 4.897.571 | 4.519.679 | 4.456.468 | 4.486.173 | 4.507.373 | 4.537.452 | 4.362.935 | 4.323.457 | 4.298.326 | 4.300.928 | 4.274.511 | 3.920.951 | 3.915.299 | 3.996.751 | 3.967.005 | 3.740.220 | 2.561.996 | 2.526.706 | 2.476.037 | 2.264.335 | 2.164.136 | 2.048.167 | 1.996.197 | 2.071.433 | 2.235.814 | 2.233.906 | 2.242.257 | 2.214.690 | 2.134.323 | 2.102.247 | 604.074 | 609.425 | 630.976 | 591.918 | 565.348 | 479.391 | 476.681 | 441.724 | 447.172 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.38% | 1.18% | 2.66% | 16.71% | 2.47% | 2.38% | 3% | 3.71% | 3.72% | 2.69% | 1.91% | 2.06% | 2.18% | 0.78% | 1.49% | 1.52% | 1.7% | 0.98% | 2.33% | 2.49% | 1.79% | 2.36% | 2.29% | 3.95% | 19.9% | 2.71% | 1.71% | 1.49% | 1.6% | 1.65% | 1.7% | 2.07% | 1.21% | 1.75% | 2.09% | 2.86% | 1.34% | 0.09% | 0.69% | 11.09% | 0.88% | -0.64% | 0.61% | 0.04% | 3.23% | 0.64% | 0.93% | -0.15% | 0.86% | -0.45% | 0.06% | -0.55% | 0.9% | 2% | 0.81% | 1.86% | 1.23% | 3.02% | 4.43% | 5.3% | 1.61% | -2.58% | -7.75% | 0.09% | 1.66% | 3.81% | 4.02% | 2.48% | 2.62% | 6.01% | 4.78% | 6.18% | 4.88% | 5.9% | 5.76% | 5.68% | 6.5% | 6.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 55.63% | 11.11% | 25.47% | 180.48% | 22.41% | 17.71% | 24.59% | 29.44% | 31.11% | 18.27% | 17.35% | 18.83% | 21.4% | 7.34% | 13.99% | 16.83% | 18.93% | 9.98% | 23.22% | 25.34% | 19.01% | 22.5% | 20.91% | 43.68% | 183.91% | 18.24% | 12.12% | 9.96% | 11.14% | 9.33% | 10.6% | 12.57% | 8.1% | 10.22% | 11.07% | 15.13% | 8.12% | 0.51% | 4.5% | 77.54% | 6.44% | -4.03% | 4.19% | 0.32% | 25.9% | 4.39% | 6.18% | -0.98% | 6.04% | -2.92% | 0.39% | -3.64% | 7.36% | 11.84% | 6.07% | 9.4% | 7.61% | 16.73% | 21.3% | 25.68% | 8.11% | -11.6% | -32.16% | 0.43% | 8.45% | 19.9% | 33.04% | 19.55% | 25.46% | 16.28% | 12.17% | 18.04% | 14.74% | 12.76% | 13.12% | 15.6% | 11.64% | 13.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.471 | 7.321 | 7.595 | 7.569 | 3.062 | 3.299 | 3.302 | 2.912 | 2.427 | 2.007 | 1.555 | 1.461 | 1.335 | 1.227 | 1.270 | 1.490 | 1.716 | 1.736 | 2.040 | 1.997 | 2.323 | 6.280 | 6.641 | 7.291 | 7.458 | 2.537 | 2.297 | 2.171 | 2.448 | 2.496 | 2.769 | 3.210 | 3.447 | 3.449 | 2.688 | 2.086 | 5.599 | 5.388 | 5.122 | 5.083 | 356 | 1.313 | 1.836 | 1.977 | 1.915 | 927 | 494 | 133 | -12 | -24 | 1.036 | 1.559 | 2.898 | 3.449 | 3.857 | 5.341 | 6.753 | 6.795 | 4.138 | -1.365 | -3.833 | -3.823 | -814 | 4.918 | 6.087 | 6.700 | 5.893 | 4.671 | 4.643 | 4.388 | 4.826 | 4.284 | 4.564 | 4.665 | 6.659 | 4.997 | 3.422 | 1.751 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.41 | 9.63 | 8.73 | 6.86 | 16.82 | 13.76 | 14.54 | 17.86 | 24.07 | 23.57 | 31.9 | 29.42 | 25.36 | 26.57 | 18.86 | 12.48 | 8.71 | 13.43 | 13.43 | 13.02 | 11.41 | 4.16 | 4.05 | 3.44 | 4.12 | 15.83 | 19.04 | 19.8 | 14.14 | 10.82 | 10.58 | 8.38 | 11.31 | 12.29 | 12.72 | 14.91 | 4.86 | 5.36 | 6.97 | 6.69 | 96.05 | 25.59 | 14.05 | 12.8 | 20.42 | 19.52 | 31.79 | 181.53 | -2017.28 | -744.58 | 23.46 | 16.35 | 10.01 | 9.63 | 9 | 11.42 | 11.4 | 11.48 | 25.38 | -33.49 | -7.7 | -7.85 | -65.71 | 7.89 | 10.92 | 19.85 | 24.1 | 31.47 | 37.91 | 31.22 | 18.34 | 16.92 | 16.11 | 14.9 | 7.58 | 10.71 | 15.34 | 29.97 |
Giá CP | 79.712 | 70.501 | 66.304 | 51.923 | 51.503 | 45.394 | 48.011 | 52.008 | 58.418 | 47.305 | 49.605 | 42.983 | 33.856 | 32.601 | 23.952 | 18.595 | 14.946 | 23.314 | 27.397 | 26.001 | 26.505 | 26.125 | 26.896 | 25.081 | 30.727 | 40.161 | 43.735 | 42.986 | 34.615 | 27.007 | 29.296 | 26.900 | 38.986 | 42.388 | 34.191 | 31.102 | 27.211 | 28.880 | 35.700 | 34.005 | 34.194 | 33.600 | 25.796 | 25.306 | 39.104 | 18.095 | 15.704 | 24.143 | 24.207 | 17.870 | 24.305 | 25.490 | 29.009 | 33.214 | 34.713 | 60.994 | 76.984 | 78.007 | 105.022 | 45.714 | 29.514 | 30.011 | 53.488 | 38.803 | 66.470 | 132.995 | 142.021 | 146.996 | 176.016 | 136.993 | 88.509 | 72.485 | 73.526 | 69.509 | 50.475 | 53.518 | 52.493 | 52.477 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMD
Chia sẻ lên: