CTCP Gemadept - GMD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGMD
Giá hiện tại84.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/04/2002
Cổ phiếu niêm yết305.898.557
Cổ phiếu lưu hành305.898.557
Mã số thuế0301116791
Ngày cấp GPKD01/11/1993
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Khai thác cảng: Hệ thống cảng trải dọc từ Bắc chí Nam, tại các thành phố lớn và các vùng kinh tế trọng điểm.
- Logistics: Trung tâm phân phối; Đại lý giao nhận; Hàng hóa hàng không, Vận tải container chuyên tuyến; Vận tải hàng siêu trường siêu trọng; Vận tải đa phương thức; Quản lý tàu và thuyền viên...
- BĐS và đầu tư tài chính...
Mốc lịch sử

- Năm 1990: Công ty Cổ phần Đại lý Liên hiệp Vận chuyển được thành lập, trực thuộc Liên hiệp Hàng hải Việt Nam.

- Ngày 24/07/1993: Công ty chuyển đổi sang hình thức CTCP với tên gọi CTCP Đại lý liên hiệp vận chuyển. Vốn điều lệ 6.2 tỷ đồng.

- 1995: Thành lập ICD Phước Long, loại hình Cảng Cạn đầu tiên tại Việt Nam.

- 2001: Nâng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- 2002: Niêm yết cổ phiếu Gemadept trên thị trường chứng khoán.

- 2004: Thành lập 2 Công ty 100% vốn Gemadept tại Singapore và Malaysia.

- 2006: Phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 475 tỷ đồng.

- 2008: Đưa vào khai thác 4 công trình quan trọng: Cao ốc Gemadept, Schenker-Gemadept Logistics Center và 2 cảng tại Dung Quất, Hải Phòng.

- 2010: Nâng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng; Đưa vào khai thác nhà ga hàng hóa hàng không Tân Sơn Nhất; Nâng tỷ lệ sở hữu trong Công ty Cảng Nam Hải lên 99.98%.

- 2012: Đưa vào khai thác Trung tâm Phân phối số 2 tại KCN Sóng Thần, Bình Dương; Khởi công xây dựng Cảng container Nam Hải Đình Vũ.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 1,144 tỷ đồng, hoàn thành và đưa vào khai thác cảng container Nam Hải Đình Vũ.

- Năm 2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gemadept.

- Ngày 15/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,882,769,570,000 đồng.

- Ngày 04/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,969,249,570,000 đồng.

- Ngày 28/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,013,779,570,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Gemadept

Tên đầy đủ: CTCP Gemadept

Tên tiếng Anh: Gemadept Corporation

Tên viết tắt:GEMADEPT

Địa chỉ: Cao ốc Gemadept - 2bis - 4 - 6 Lê Thánh Tôn - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Minh Nguyệt

Điện thoại: (84.28) 3823 6236

Fax: (84.28) 3823 5236

Email:info@gemadept.com.vn

Website:https://www.gemadept.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 3.845.851 3.915.613 3.205.937 2.603.209 2.639.915 2.673.201 3.899.396 3.722.410 3.585.680 2.949.257 2.528.804 2.575.201 2.360.735 2.085.640 1.771.685 1.854.577 1.185.516 874.583 645.399 472.215
Lợi nhuận cty mẹ 2.217.361 994.256 604.722 364.374 515.321 1.829.254 507.069 378.230 402.124 620.815 147.343 98.692 -2.404 188.514 322.705 -172.953 282.418 133.318 88.027 58.783
Vốn CSH 9.850.573 7.751.499 6.885.301 6.709.520 6.811.329 6.607.823 6.733.693 5.592.242 4.830.452 4.897.571 4.507.373 4.298.326 3.915.299 2.561.996 2.164.136 2.235.814 2.134.323 630.976 476.681 447.172
CP lưu hành 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557
ROE %(LNST/VCSH) 22.51% 12.83% 8.78% 5.43% 7.57% 27.68% 7.53% 6.76% 8.32% 12.68% 3.27% 2.3% -0.06% 7.36% 14.91% -7.74% 13.23% 21.13% 18.47% 13.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 57.66% 25.39% 18.86% 14% 19.52% 68.43% 13% 10.16% 11.21% 21.05% 5.83% 3.83% -0.1% 9.04% 18.21% -9.33% 23.82% 15.24% 13.64% 12.45%
EPS (Lũy kế 4 quý) 7.569 2.912 1.461 1.490 1.997 7.291 2.171 3.210 2.086 5.083 1.977 133 1.559 5.341 -1.365 4.918 4.671 4.284 4.997 1.751
P/E(Giá CP/EPS) 6.86 17.86 29.42 12.48 13.02 3.44 19.8 8.38 14.91 6.69 12.8 181.53 16.35 11.42 -33.49 7.89 31.47 16.92 10.71 29.97
Giá CP 51.923 52.008 42.983 18.595 26.001 25.081 42.986 26.900 31.102 34.005 25.306 24.143 25.490 60.994 45.714 38.803 146.996 72.485 53.518 52.477
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 3/2004
Doanh thu 1.005.540 1.033.812 997.918 912.150 901.971 1.065.888 991.937 977.930 879.858 1.038.090 728.708 751.669 687.470 703.022 691.782 607.390 601.015 644.966 697.717 668.240 628.992 687.337 699.380 597.312 689.172 1.053.970 979.759 1.005.771 859.896 1.044.008 907.217 922.846 848.339 924.955 934.738 912.671 813.316 892.367 741.775 700.646 614.469 703.625 649.968 609.435 565.776 635.982 651.597 672.791 614.831 663.563 621.106 587.245 488.821 671.185 498.160 506.920 409.375 446.599 470.384 446.814 407.888 444.530 499.396 470.737 439.914 429.340 269.493 270.189 216.494 223.036 239.529 216.088 195.930 261.491 210.519 173.389 246.593 225.622
CP lưu hành 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557 305.898.557
Lợi nhuận 559.415 114.835 254.142 1.646.210 202.174 188.762 243.881 287.881 273.732 189.644 126.454 141.520 147.104 51.567 96.802 102.246 113.759 64.348 162.017 169.357 119.599 154.621 146.272 260.881 1.267.480 192.278 118.777 100.181 95.833 97.421 96.145 115.983 68.681 94.523 103.503 138.046 66.052 4.579 33.391 543.287 39.558 -28.379 27.219 1.968 146.535 27.921 40.264 -6.613 37.120 -19.401 2.435 -21.394 35.956 79.487 30.235 47.638 31.154 74.694 100.199 114.743 33.069 -51.559 -160.597 2.029 37.174 85.432 89.050 52.827 55.109 36.309 29.149 38.989 28.871 33.363 27.612 27.052 28.695 30.088
Vốn CSH 10.390.814 9.706.541 9.552.706 9.850.573 8.199.849 7.943.837 8.118.494 7.751.499 7.366.301 7.045.487 6.628.217 6.885.301 6.755.927 6.601.249 6.510.591 6.709.520 6.683.632 6.558.334 6.952.369 6.811.329 6.670.297 6.549.888 6.383.447 6.607.823 6.369.787 7.092.033 6.958.157 6.733.693 5.973.237 5.893.516 5.665.577 5.592.242 5.698.276 5.386.896 4.947.478 4.830.452 4.942.860 4.898.746 4.855.339 4.897.571 4.519.679 4.456.468 4.486.173 4.507.373 4.537.452 4.362.935 4.323.457 4.298.326 4.300.928 4.274.511 3.920.951 3.915.299 3.996.751 3.967.005 3.740.220 2.561.996 2.526.706 2.476.037 2.264.335 2.164.136 2.048.167 1.996.197 2.071.433 2.235.814 2.233.906 2.242.257 2.214.690 2.134.323 2.102.247 604.074 609.425 630.976 591.918 565.348 479.391 476.681 441.724 447.172
ROE %(LNST/VCSH) 5.38% 1.18% 2.66% 16.71% 2.47% 2.38% 3% 3.71% 3.72% 2.69% 1.91% 2.06% 2.18% 0.78% 1.49% 1.52% 1.7% 0.98% 2.33% 2.49% 1.79% 2.36% 2.29% 3.95% 19.9% 2.71% 1.71% 1.49% 1.6% 1.65% 1.7% 2.07% 1.21% 1.75% 2.09% 2.86% 1.34% 0.09% 0.69% 11.09% 0.88% -0.64% 0.61% 0.04% 3.23% 0.64% 0.93% -0.15% 0.86% -0.45% 0.06% -0.55% 0.9% 2% 0.81% 1.86% 1.23% 3.02% 4.43% 5.3% 1.61% -2.58% -7.75% 0.09% 1.66% 3.81% 4.02% 2.48% 2.62% 6.01% 4.78% 6.18% 4.88% 5.9% 5.76% 5.68% 6.5% 6.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 55.63% 11.11% 25.47% 180.48% 22.41% 17.71% 24.59% 29.44% 31.11% 18.27% 17.35% 18.83% 21.4% 7.34% 13.99% 16.83% 18.93% 9.98% 23.22% 25.34% 19.01% 22.5% 20.91% 43.68% 183.91% 18.24% 12.12% 9.96% 11.14% 9.33% 10.6% 12.57% 8.1% 10.22% 11.07% 15.13% 8.12% 0.51% 4.5% 77.54% 6.44% -4.03% 4.19% 0.32% 25.9% 4.39% 6.18% -0.98% 6.04% -2.92% 0.39% -3.64% 7.36% 11.84% 6.07% 9.4% 7.61% 16.73% 21.3% 25.68% 8.11% -11.6% -32.16% 0.43% 8.45% 19.9% 33.04% 19.55% 25.46% 16.28% 12.17% 18.04% 14.74% 12.76% 13.12% 15.6% 11.64% 13.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 8.471 7.321 7.595 7.569 3.062 3.299 3.302 2.912 2.427 2.007 1.555 1.461 1.335 1.227 1.270 1.490 1.716 1.736 2.040 1.997 2.323 6.280 6.641 7.291 7.458 2.537 2.297 2.171 2.448 2.496 2.769 3.210 3.447 3.449 2.688 2.086 5.599 5.388 5.122 5.083 356 1.313 1.836 1.977 1.915 927 494 133 -12 -24 1.036 1.559 2.898 3.449 3.857 5.341 6.753 6.795 4.138 -1.365 -3.833 -3.823 -814 4.918 6.087 6.700 5.893 4.671 4.643 4.388 4.826 4.284 4.564 4.665 6.659 4.997 3.422 1.751
P/E(Giá CP/EPS) 9.41 9.63 8.73 6.86 16.82 13.76 14.54 17.86 24.07 23.57 31.9 29.42 25.36 26.57 18.86 12.48 8.71 13.43 13.43 13.02 11.41 4.16 4.05 3.44 4.12 15.83 19.04 19.8 14.14 10.82 10.58 8.38 11.31 12.29 12.72 14.91 4.86 5.36 6.97 6.69 96.05 25.59 14.05 12.8 20.42 19.52 31.79 181.53 -2017.28 -744.58 23.46 16.35 10.01 9.63 9 11.42 11.4 11.48 25.38 -33.49 -7.7 -7.85 -65.71 7.89 10.92 19.85 24.1 31.47 37.91 31.22 18.34 16.92 16.11 14.9 7.58 10.71 15.34 29.97
Giá CP 79.712 70.501 66.304 51.923 51.503 45.394 48.011 52.008 58.418 47.305 49.605 42.983 33.856 32.601 23.952 18.595 14.946 23.314 27.397 26.001 26.505 26.125 26.896 25.081 30.727 40.161 43.735 42.986 34.615 27.007 29.296 26.900 38.986 42.388 34.191 31.102 27.211 28.880 35.700 34.005 34.194 33.600 25.796 25.306 39.104 18.095 15.704 24.143 24.207 17.870 24.305 25.490 29.009 33.214 34.713 60.994 76.984 78.007 105.022 45.714 29.514 30.011 53.488 38.803 66.470 132.995 142.021 146.996 176.016 136.993 88.509 72.485 73.526 69.509 50.475 53.518 52.493 52.477
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online