CTCP Garmex Sài Gòn - GMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGMC
Giá hiện tại9.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/12/2006
Cổ phiếu niêm yết30.005.280
Cổ phiếu lưu hành30.005.280
Mã số thuế0300742387
Ngày cấp GPKD07/01/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chính- Công nghiệp may, công nghiệp dệt vải, công nghiệp dệt len các loại, dịch vụ giặt tẩy
- Kinh doanh nguyên phụ liệu, máy móc thiết bị và sản phẩm ngành hàng dệt, may
- Môi giới thương mại, đầu tư kinh doanh siêu thị và các dịch vụ (kinh doanh bất động sản) cho thuê văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng, địa điểm thương mại, kinh doanh nhà...
Mốc lịch sử

- Năm 1993: Tiền thân là Công ty Sản Xuất-XNK May Sài Gòn (Garmex Saigon), được thành lập từ việc tổ chức lại Liên hiệp xí nghiệp may Tp.HCM.

- Ngày 05/05/2003: Chính thức được cổ phần hóa.

- Ngày 07/01/2004: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn. .

- Ngày 22/12/2006: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phồ Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Ngày 04/06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 46,694,970,000 đồng. .

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 106,324,310,000 đồng. .

- Ngày 07/07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 116,903,300,000 đồng.

- Ngày 15/03/2019: Đổi tên thành CTCP Garmex Sài Gòn.

- Ngày 18/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 178,809,280,000 đồng. .

- Ngày 14/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 267,963,650,000 đồng. .

- Ngày 14/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 267,963,650,000 đồng. .

- Ngày 22/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 300,052,800,000 đồng. .

- Ngày 20/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 330,002,590,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Garmex Sài Gòn

Tên đầy đủ: CTCP Garmex Sài Gòn

Tên tiếng Anh: Garmex Saigon Corporation

Tên viết tắt:Garmex Saigon

Địa chỉ: Số 252 Nguyễn Văn Lượng - P.17 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Minh Hằng

Điện thoại: (84.28) 3984 4822

Fax: (84.28) 3984 4746

Email:GMSG@hcm.fpt.vn

Website:https://www.garmex.vn/vi/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 8.296 292.176 1.064.773 1.474.566 1.747.771 2.038.900 1.605.064 1.611.474 1.501.804 1.409.507 1.228.479 1.058.995 865.964 613.869 355.193 424.291 355.908 57.119
Lợi nhuận cty mẹ -51.961 -65.825 45.481 47.428 103.433 135.587 68.497 64.222 67.567 60.449 56.738 53.340 41.816 34.906 32.015 16.291 14.151 2.168
Vốn CSH 427.613 636.368 674.077 634.592 430.603 312.879 297.754 251.095 264.669 216.783 196.668 162.194 140.972 129.232 119.436 111.091 45.584 37.880
CP lưu hành 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280
ROE %(LNST/VCSH) -12.15% -10.34% 6.75% 7.47% 24.02% 43.34% 23% 25.58% 25.53% 27.88% 28.85% 32.89% 29.66% 27.01% 26.81% 14.66% 31.04% 5.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -626.34% -22.53% 4.27% 3.22% 5.92% 6.65% 4.27% 3.99% 4.5% 4.29% 4.62% 5.04% 4.83% 5.69% 9.01% 3.84% 3.98% 3.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.378 1.055 1.538 3.271 8.884 4.672 4.188 6.009 6.746 5.307 6.005 6.150 4.168 3.814 3.890 3.479 4.209 953
P/E(Giá CP/EPS) -3.77 21.51 21.46 5.32 4.07 6.21 7.07 6.16 6.42 5.63 3.46 2.76 3.7 6.32 4.99 4.63 10.34 59.28
Giá CP 8.965 22.693 33.005 17.402 36.158 29.013 29.609 37.015 43.309 29.878 20.777 16.974 15.422 24.104 19.411 16.108 43.521 56.494
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 135 134 73 101 7.988 16.982 11.030 125.193 138.971 265.488 204.083 289.330 305.872 360.885 447.268 292.292 374.121 411.491 506.994 425.157 404.129 534.799 617.624 497.940 388.537 395.175 499.482 396.790 313.617 440.464 472.688 408.390 289.932 387.546 458.219 362.722 293.317 300.387 518.102 312.527 278.491 331.315 405.266 279.350 212.548 256.096 341.624 271.153 190.122 259.204 318.038 158.983 129.739 224.742 177.365 119.028 92.734 91.902 102.543 68.319 92.429 83.818 147.474 108.344 84.655 102.906 121.415 75.011 56.576 57.119
CP lưu hành 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280 30.005.280
Lợi nhuận 1.240 -7.863 -10.994 -12.468 -20.636 -58.992 -10.947 12.221 -8.107 36.872 -6.841 13.236 2.214 34.232 -4.513 -8.411 26.120 33.453 19.869 23.513 26.598 30.556 57.091 32.539 15.401 4.328 20.177 31.045 12.947 5.609 8.822 39.967 9.824 5.599 14.566 31.940 15.462 4.871 26.263 15.456 13.859 10.622 16.228 17.808 12.080 12.628 13.266 17.636 9.810 9.336 17.458 8.381 6.641 14.143 7.740 6.321 6.702 4.151 16.635 3.712 7.517 4.795 3.960 3.372 4.164 1.691 5.080 4.618 2.762 2.168
Vốn CSH 397.252 392.363 400.247 413.029 427.613 466.923 525.319 636.368 691.276 704.526 667.783 674.077 660.736 657.584 623.242 634.592 642.257 482.398 448.885 430.603 407.206 369.702 345.932 312.879 308.886 297.515 294.650 297.754 290.315 284.798 259.645 251.095 227.446 258.393 237.999 264.669 245.723 227.433 242.750 216.783 201.850 212.268 202.138 196.668 185.092 177.060 166.362 162.194 144.747 159.970 158.055 140.972 132.892 134.274 136.883 129.232 128.648 123.956 133.080 119.436 116.130 111.244 110.783 111.091 110.660 107.848 111.650 45.584 39.566 37.880
ROE %(LNST/VCSH) 0.31% -2% -2.75% -3.02% -4.83% -12.63% -2.08% 1.92% -1.17% 5.23% -1.02% 1.96% 0.34% 5.21% -0.72% -1.33% 4.07% 6.93% 4.43% 5.46% 6.53% 8.27% 16.5% 10.4% 4.99% 1.45% 6.85% 10.43% 4.46% 1.97% 3.4% 15.92% 4.32% 2.17% 6.12% 12.07% 6.29% 2.14% 10.82% 7.13% 6.87% 5% 8.03% 9.05% 6.53% 7.13% 7.97% 10.87% 6.78% 5.84% 11.05% 5.95% 5% 10.53% 5.65% 4.89% 5.21% 3.35% 12.5% 3.11% 6.47% 4.31% 3.57% 3.04% 3.76% 1.57% 4.55% 10.13% 6.98% 5.72%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 918.52% -5867.91% -15060.27% -12344.55% -258.34% -347.38% -99.25% 9.76% -5.83% 13.89% -3.35% 4.57% 0.72% 9.49% -1.01% -2.88% 6.98% 8.13% 3.92% 5.53% 6.58% 5.71% 9.24% 6.53% 3.96% 1.1% 4.04% 7.82% 4.13% 1.27% 1.87% 9.79% 3.39% 1.44% 3.18% 8.81% 5.27% 1.62% 5.07% 4.95% 4.98% 3.21% 4% 6.37% 5.68% 4.93% 3.88% 6.5% 5.16% 3.6% 5.49% 5.27% 5.12% 6.29% 4.36% 5.31% 7.23% 4.52% 16.22% 5.43% 8.13% 5.72% 2.69% 3.11% 4.92% 1.64% 4.18% 6.16% 4.88% 3.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) -913 -1.577 -3.129 -3.127 -2.378 -1.998 912 1.055 1.112 1.471 1.422 1.538 823 1.728 1.922 3.271 5.429 6.188 6.243 8.884 9.466 8.744 7.053 4.672 4.576 4.417 4.667 4.188 5.182 5.313 5.516 6.009 5.320 5.804 5.742 6.746 5.453 5.426 6.097 5.307 5.529 5.557 6.027 6.005 6.280 6.048 5.675 6.150 5.100 4.735 5.272 4.168 3.931 3.937 2.810 3.814 3.761 4.370 5.249 3.890 4.208 3.489 2.828 3.479 4.407 4.766 6.171 4.209 2.167 953
P/E(Giá CP/EPS) -10.02 -5.07 -3.04 -2.88 -3.77 -4.96 17.77 21.51 25.04 18.08 19.72 21.46 41.91 10.94 8.58 5.32 2.27 3.02 4.1 4.07 4.49 4 5.03 6.21 5.73 5.89 6.38 7.07 5.48 4.74 5.66 6.16 7.37 6.34 7.92 6.42 6.97 6.63 5.48 5.63 6 5.52 4.43 3.46 3.09 3.14 3.28 2.76 3.27 3.1 2.85 3.7 4.3 4.75 7.19 6.32 7.13 6.48 5.96 4.99 3.59 4.07 6.83 4.63 5.22 11.75 8.34 10.34 31.61 59.28
Giá CP 9.148 7.995 9.512 9.006 8.965 9.910 16.206 22.693 27.844 26.596 28.042 33.005 34.492 18.904 16.491 17.402 12.324 18.688 25.596 36.158 42.502 34.976 35.477 29.013 26.220 26.016 29.775 29.609 28.397 25.184 31.221 37.015 39.208 36.797 45.477 43.309 38.007 35.974 33.412 29.878 33.174 30.675 26.700 20.777 19.405 18.991 18.614 16.974 16.677 14.679 15.025 15.422 16.903 18.701 20.204 24.104 26.816 28.318 31.284 19.411 15.107 14.200 19.315 16.108 23.005 56.001 51.466 43.521 68.499 56.494
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online