CTCP G-Automobile - GMA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGMA
Giá hiện tại48.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn01/12/2020
Cổ phiếu niêm yết19.999.999
Cổ phiếu lưu hành19.999.999
Mã số thuế0105558271
Ngày cấp GPKD10/10/2011
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Bán buôn máy móc , thiết bị và các phụ tùng máy móc khác.
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng,...
Mốc lịch sử

- Được thành lập 10/10/2011 với vốn điều lệ là 2 tỷ đồng.
- Ngày 03/07/2013 tăng vốn điều lệ lên 5 tỷ đồng.
- Ngày 15/11/2017 tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng.
- Ngày 25/12/2018 tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng
- Ngày 01/12/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 11,600 đ/CP .

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP G-Automobile

Tên đầy đủ: CTCP G-Automobile

Tên tiếng Anh: G-Automobile Joint Stock Company

Tên viết tắt:G-AUTOMOBILE ., JSC

Địa chỉ: Số 11 đường Phạm Hùng - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thủy

Điện thoại: (84.4) 3927 3473

Fax:

Email:gma@g-automobile.vn

Website:https://g-automobile.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
Doanh thu 2.766.889 1.863.153 110.116 32.870 25.903
Lợi nhuận cty mẹ 4.998 19.991 6.079 978 1.196
Vốn CSH 463.507 82.018 75.831 72.911 69.165
CP lưu hành 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999
ROE %(LNST/VCSH) 1.08% 24.37% 8.02% 1.34% 1.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.18% 1.07% 5.52% 2.98% 4.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.504 1.160 631 163 199
P/E(Giá CP/EPS) 29.52 43.09 99.6 316.04 0
Giá CP 44.398 49.984 62.848 51.515 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 4/2019
Doanh thu 590.253 562.671 872.084 662.606 557.650 674.549 1.434.947 393.266 9.846 25.094 13.086 24.828 34.651 37.551 32.870 25.903
CP lưu hành 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999 19.999.999
Lợi nhuận 3.122 802 4.842 2.026 -3.601 1.731 7.722 8.518 3.041 710 2.350 924 1.349 1.456 978 1.196
Vốn CSH 465.720 462.751 462.718 456.536 455.534 463.507 457.715 447.477 82.018 78.978 79.104 76.755 75.831 74.482 72.911 69.165
ROE %(LNST/VCSH) 0.67% 0.17% 1.05% 0.44% -0.79% 0.37% 1.69% 1.9% 3.71% 0.9% 2.97% 1.2% 1.78% 1.95% 1.34% 1.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.53% 0.14% 0.56% 0.31% -0.65% 0.26% 0.54% 2.17% 30.89% 2.83% 17.96% 3.72% 3.89% 3.88% 2.98% 4.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 540 203 250 394 826 1.504 1.871 2.081 1.160 889 1.013 784 631 406 163 199
P/E(Giá CP/EPS) 99.34 239.88 195.29 112.71 53.73 29.52 23.73 21.34 43.09 68.63 60.21 77.76 99.6 120.8 316.04 0
Giá CP 53.644 48.696 48.823 44.408 44.381 44.398 44.399 44.409 49.984 61.012 60.993 60.964 62.848 49.045 51.515 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GMA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GMA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online