CTCP Cấp thoát nước Gia Lai - GLW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GLW |
Giá hiện tại | 11 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.000.000 |
Mã số thuế | 5900189614 |
Ngày cấp GPKD | 01/11/2010 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Nước, chất thải và các hệ thống khác |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và phân phối nước sạch; - Thi công lắp đặt đường ống cấp nước và cơ sở cấp nước; Mua bán vật tư thiết bị chuyên ngành cấp nước; - Khảo sát thiết bị mạng lưới và công trình đầu mối cấp thoát nước quy mô nhỏ; - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác; - Giám sát các công trình cấp nước; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – Công nghiệp;... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy nước Pleiku thành lập năm 1992. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cấp thoát nước Gia Lai Tên tiếng Anh: Gia Lai Water Supply Sewerage JSC Tên viết tắt:GIA LAI WATER Địa chỉ: 388 Lý Thái Tổ - P. Yên Đỗ - Tp. PleiKu - T. Gia Lai Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Thành Điện thoại: (84.269) 382 4094/ 383 0628 Fax: (84.269) 382 4094 Email:capnuocgialai@yahoo.com Website:https://capthoatnuocgialai.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 13.824 | 54.615 | 53.028 | 54.140 | 51.357 | 46.774 | 44.182 | 10.448 |
Lợi nhuận cty mẹ | 478 | 6.430 | 4.317 | 9.208 | 2.901 | -3.068 | -829 | 482 |
Vốn CSH | 196.610 | 193.060 | 194.122 | 185.998 | 181.044 | 181.296 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.24% | 3.33% | 2.22% | 4.95% | 1.6% | -1.69% | -INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.46% | 11.77% | 8.14% | 17.01% | 5.65% | -6.56% | -1.88% | 4.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 359 | 278 | 451 | 275 | -10 | -18 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.14 | 36.75 | 9.08 | 23.62 | -811.31 | -724.44 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.589 | 10.217 | 4.095 | 6.496 | 8.113 | 13.040 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 13.824 | 13.719 | 13.255 | 13.961 | 13.680 | 12.345 | 12.775 | 14.732 | 13.176 | 12.011 | 12.939 | 15.752 | 13.438 | 12.105 | 12.467 | 14.758 | 12.027 | 12.581 | 10.448 | 12.850 | 10.895 | 10.141 | 10.614 | 10.895 | 12.532 | 10.448 |
CP lưu hành | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 |
Lợi nhuận | 478 | 1.451 | 1.621 | 2.921 | 437 | 102 | 1.536 | 1.923 | 756 | 1.162 | 4.284 | 3.206 | 556 | 180 | 1.012 | 2.942 | -1.233 | -262 | -1.625 | -464 | -717 | 329 | 525 | -717 | -966 | 482 |
Vốn CSH | 196.610 | 196.132 | 194.681 | 193.060 | 190.423 | 189.986 | 195.283 | 194.122 | 192.199 | 191.444 | 190.282 | 185.998 | 182.792 | 182.236 | 182.056 | 181.044 | 178.103 | 179.335 | 179.597 | 181.296 | 181.761 | 186.418 | 186.090 | 0 | 186.914 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.24% | 0.74% | 0.83% | 1.51% | 0.23% | 0.05% | 0.79% | 0.99% | 0.39% | 0.61% | 2.25% | 1.72% | 0.3% | 0.1% | 0.56% | 1.63% | -0.69% | -0.15% | -0.9% | -0.26% | -0.39% | 0.18% | 0.28% | -INF% | -0.52% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.46% | 10.58% | 12.23% | 20.92% | 3.19% | 0.83% | 12.02% | 13.05% | 5.74% | 9.67% | 33.11% | 20.35% | 4.14% | 1.49% | 8.12% | 19.93% | -10.25% | -2.08% | -15.55% | -3.61% | -6.58% | 3.24% | 4.95% | -6.58% | -7.71% | 4.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 359 | 357 | 282 | 278 | 222 | 240 | 299 | 451 | 523 | 512 | 457 | 275 | 261 | 161 | 137 | -10 | -199 | -170 | -138 | -18 | -32 | -46 | -64 | 0 | -54 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.14 | 20.15 | 27.63 | 36.75 | 17.1 | 15.84 | 12.72 | 9.08 | 7.84 | 8.01 | 14.22 | 23.62 | 26.1 | 42.2 | 49.77 | -811.31 | -40.19 | -46.93 | -58.12 | -724.44 | -408.75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.589 | 7.194 | 7.792 | 10.217 | 3.796 | 3.802 | 3.803 | 4.095 | 4.100 | 4.101 | 6.499 | 6.496 | 6.812 | 6.794 | 6.818 | 8.113 | 7.998 | 7.978 | 8.021 | 13.040 | 13.080 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GLW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GLW
Chia sẻ lên: