CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu - GLT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GLT |
Giá hiện tại | 22 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 26/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.049.528 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.049.528 |
Mã số thuế | 0301446863 |
Ngày cấp GPKD | 16/11/2011 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Cung cấp các giải pháp tích hợp về thiết bị nguồn điện sạch và liên tục bằng các sản phẩm chuyên dụng - Đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông và trung tâm dữ liệu - Các hoạt động kinh doanh khác được Pháp luật cho phép |
Mốc lịch sử | - Năm 1996: Ngày 09 tháng 10 năm 1996 Công ty Thương mại Toàn Cầu A (TNHH) với tên giao dịch tiếng Anh là GLT Co., Ltd được chính thức thành lập. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu Tên tiếng Anh: Global Electrical Technology Corporation Tên viết tắt:GLT Corporation Địa chỉ: Tầng 2 - ITD Building - 01 Sáng Tạo - KCX Tân Thuận - Q. 7 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Mộng Phương Kiều Điện thoại: (84.28) 3770 1055 Fax: (84.28) 3770 1056 Email:info@toancau.vn Website:https://toancau.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 645.585 | 168.014 | 136.496 | 121.358 | 161.203 | 178.049 | 238.390 | 194.084 | 145.203 | 164.391 | 144.625 | 202.878 | 209.636 | 225.185 |
Lợi nhuận cty mẹ | 22.772 | 56.118 | 27.369 | 14.160 | 18.347 | 32.228 | 34.682 | 23.313 | 17.794 | 16.645 | 45.018 | 33.406 | 31.768 | 37.534 |
Vốn CSH | 161.952 | 110.968 | 90.399 | 95.043 | 107.286 | 120.626 | 109.044 | 105.132 | 111.210 | 150.911 | 129.723 | 135.353 | 115.832 | 83.995 |
CP lưu hành | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 |
ROE %(LNST/VCSH) | 14.06% | 50.57% | 30.28% | 14.9% | 17.1% | 26.72% | 31.81% | 22.17% | 16% | 11.03% | 34.7% | 24.68% | 27.43% | 44.69% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.53% | 33.4% | 20.05% | 11.67% | 11.38% | 18.1% | 14.55% | 12.01% | 12.25% | 10.13% | 31.13% | 16.47% | 15.15% | 16.67% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.143 | 3.679 | 1.688 | 2.192 | 2.996 | 4.826 | 2.774 | 2.186 | 1.911 | 4.593 | 3.622 | 3.582 | 6.456 | 845 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.13 | 6.39 | 16.83 | 15.79 | 21.36 | 9.2 | 10.45 | 8.83 | 9.11 | 2.83 | 4.09 | 6.28 | 9.03 | 0 |
Giá CP | 29.501 | 23.509 | 28.409 | 34.612 | 63.995 | 44.399 | 28.988 | 19.302 | 17.409 | 12.998 | 14.814 | 22.495 | 58.298 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 51.956 | 162.026 | 260.999 | 170.604 | 65.142 | 49.301 | 21.132 | 32.439 | 44.893 | 44.973 | 30.113 | 16.517 | 29.878 | 43.405 | 26.352 | 21.723 | 30.788 | 40.046 | 61.709 | 28.660 | 32.232 | 55.192 | 43.497 | 47.128 | 96.113 | 77.622 | 30.375 | 34.280 | 25.765 | 77.428 | 65.591 | 25.300 | 50.960 | 38.016 | 28.687 | 27.540 | 39.672 | 33.849 | 63.862 | 27.008 | 33.509 | 34.009 | 49.434 | 27.673 | 89.902 | 28.503 | 58.887 | 25.586 | 80.945 | 47.712 | 40.019 | 40.960 | 99.017 | 88.135 | 38.033 |
CP lưu hành | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 | 10.049.528 |
Lợi nhuận | 6.527 | 2.812 | 7.827 | 5.606 | 44.125 | 6.522 | 1.827 | 3.644 | 10.472 | 10.221 | 5.579 | 1.097 | 2.342 | 7.531 | 2.752 | 1.535 | 2.828 | 5.810 | 7.648 | 2.061 | 7.039 | 8.579 | 6.680 | 9.930 | 9.157 | 14.829 | 5.324 | 5.372 | 919 | 10.169 | 7.545 | 4.680 | 5.104 | 6.231 | 4.043 | 2.416 | 2.011 | 1.535 | 11.575 | 1.524 | 25.298 | 6.292 | 9.103 | 4.325 | 12.236 | 5.914 | 10.936 | 4.320 | 8.530 | 8.730 | 6.982 | 7.526 | 16.322 | 17.315 | 3.897 |
Vốn CSH | 148.313 | 150.714 | 154.653 | 161.952 | 155.324 | 104.017 | 112.641 | 110.968 | 107.445 | 95.195 | 91.359 | 90.399 | 97.519 | 96.034 | 87.870 | 95.043 | 92.695 | 100.155 | 93.977 | 107.286 | 104.564 | 99.584 | 104.695 | 120.626 | 110.841 | 113.944 | 113.758 | 109.044 | 102.565 | 124.792 | 112.451 | 105.132 | 111.041 | 111.946 | 105.822 | 111.210 | 107.931 | 117.857 | 116.365 | 150.911 | 149.780 | 129.427 | 132.893 | 129.723 | 133.672 | 126.381 | 131.818 | 135.353 | 120.710 | 134.108 | 117.646 | 115.832 | 106.408 | 98.691 | 83.995 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.4% | 1.87% | 5.06% | 3.46% | 28.41% | 6.27% | 1.62% | 3.28% | 9.75% | 10.74% | 6.11% | 1.21% | 2.4% | 7.84% | 3.13% | 1.62% | 3.05% | 5.8% | 8.14% | 1.92% | 6.73% | 8.61% | 6.38% | 8.23% | 8.26% | 13.01% | 4.68% | 4.93% | 0.9% | 8.15% | 6.71% | 4.45% | 4.6% | 5.57% | 3.82% | 2.17% | 1.86% | 1.3% | 9.95% | 1.01% | 16.89% | 4.86% | 6.85% | 3.33% | 9.15% | 4.68% | 8.3% | 3.19% | 7.07% | 6.51% | 5.93% | 6.5% | 15.34% | 17.54% | 4.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.56% | 1.74% | 3% | 3.29% | 67.74% | 13.23% | 8.65% | 11.23% | 23.33% | 22.73% | 18.53% | 6.64% | 7.84% | 17.35% | 10.44% | 7.07% | 9.19% | 14.51% | 12.39% | 7.19% | 21.84% | 15.54% | 15.36% | 21.07% | 9.53% | 19.1% | 17.53% | 15.67% | 3.57% | 13.13% | 11.5% | 18.5% | 10.02% | 16.39% | 14.09% | 8.77% | 5.07% | 4.53% | 18.13% | 5.64% | 75.5% | 18.5% | 18.41% | 15.63% | 13.61% | 20.75% | 18.57% | 16.88% | 10.54% | 18.3% | 17.45% | 18.37% | 16.48% | 19.65% | 10.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.801 | 7.424 | 7.881 | 7.143 | 6.902 | 2.763 | 3.218 | 3.679 | 3.366 | 2.366 | 2.035 | 1.688 | 1.741 | 1.801 | 1.590 | 2.192 | 2.256 | 2.774 | 3.115 | 2.996 | 3.963 | 4.224 | 4.992 | 4.826 | 4.236 | 3.180 | 2.580 | 2.774 | 2.637 | 3.060 | 2.580 | 2.186 | 1.939 | 1.602 | 1.090 | 1.911 | 1.814 | 4.351 | 4.867 | 4.593 | 4.893 | 3.470 | 3.425 | 3.622 | 3.620 | 3.217 | 3.745 | 3.582 | 4.343 | 6.000 | 7.551 | 6.456 | 5.887 | 3.327 | 845 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.86 | 4.44 | 3.81 | 4.13 | 4.36 | 13.03 | 8.98 | 6.39 | 5.94 | 12.81 | 10.47 | 16.83 | 17.74 | 19.26 | 24.72 | 15.79 | 34.57 | 21.95 | 24.88 | 21.36 | 18.42 | 15.25 | 9.11 | 9.2 | 10.81 | 10.32 | 17.44 | 10.45 | 10.77 | 8.3 | 7.75 | 8.83 | 9.75 | 11.55 | 15.41 | 9.11 | 9.48 | 3.08 | 4.62 | 2.83 | 2.76 | 3.37 | 5.84 | 4.09 | 3.23 | 4.17 | 3.95 | 6.28 | 5.64 | 4.83 | 5.06 | 9.03 | 7.92 | 0 | 0 |
Giá CP | 22.016 | 32.963 | 30.027 | 29.501 | 30.093 | 36.002 | 28.898 | 23.509 | 19.994 | 30.308 | 21.306 | 28.409 | 30.885 | 34.687 | 39.305 | 34.612 | 77.990 | 60.889 | 77.501 | 63.995 | 72.998 | 64.416 | 45.477 | 44.399 | 45.791 | 32.818 | 44.995 | 28.988 | 28.400 | 25.398 | 19.995 | 19.302 | 18.905 | 18.503 | 16.797 | 17.409 | 17.197 | 13.401 | 22.486 | 12.998 | 13.505 | 11.694 | 20.002 | 14.814 | 11.693 | 13.415 | 14.793 | 22.495 | 24.495 | 28.980 | 38.208 | 58.298 | 46.625 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GLT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GLT
Chia sẻ lên: