CTCP Vàng Lào Cai - GLC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GLC |
Giá hiện tại | 10 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 09/01/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 10.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 10.500.000 |
Mã số thuế | 5300238161 |
Ngày cấp GPKD | 18/09/2007 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác, tuyển khoáng, sản xuất tinh quặng vàng tại mỏ vàng Minh Lương - Văn Bản - Lào Cai. |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/09/2007 CTCP Vàng Lào Cai được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 45 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vàng Lào Cai Tên tiếng Anh: Lao Cai Gold Joint Stock Company Tên viết tắt:GOLDLAOCAI Địa chỉ: Bản 3 - Thôn Minh Hạ - X. Minh Lương - H. Văn Bàn - T. Lào Cai Người công bố thông tin: Ms. Hoàng Thị Quế Điện thoại: (84.214) 3853 565 Fax: (84.214) 3835 565 Email:vanglaocaictcp@gmail.com Website:http://vanglaocai.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 33.724 |
Lợi nhuận cty mẹ | -11.112 | -15.930 | -12.637 | -9.347 |
Vốn CSH | 11.113 | 14.979 | 30.910 | 64.272 |
CP lưu hành | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -99.99% | -106.35% | -40.88% | -14.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | -27.72% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.537 | -1.517 | -1.204 | -463 |
P/E(Giá CP/EPS) | -6.51 | -6.59 | -8.31 | -21.6 |
Giá CP | 10.006 | 9.997 | 10.005 | 10.001 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.252 | 11.252 | 0 | 11.220 |
CP lưu hành | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 | 10.500.000 |
Lợi nhuận | -3.723 | -3.723 | -3.666 | -4.162 | -4.117 | -4.193 | -3.458 | -5.367 | -3.252 | -4.018 | -4.486 | -2.825 | 0 | -2.036 |
Vốn CSH | 7.390 | 7.390 | 11.113 | 14.979 | 19.141 | 23.259 | 27.451 | 30.910 | 41.531 | 47.597 | 62.611 | 64.272 | 64.633 | 65.193 |
ROE %(LNST/VCSH) | -50.38% | -50.38% | -32.99% | -27.79% | -21.51% | -18.03% | -12.6% | -17.36% | -7.83% | -8.44% | -7.16% | -4.4% | 0% | -3.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -39.87% | -25.11% | NAN% | -18.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.455 | -1.492 | -1.537 | -1.517 | -1.632 | -1.550 | -1.150 | -1.204 | -1.120 | -1.079 | -890 | -463 | -194 | -194 |
P/E(Giá CP/EPS) | -6.87 | -6.7 | -6.51 | -6.59 | -6.13 | -6.45 | -8.69 | -8.31 | -8.93 | -9.27 | -11.23 | -21.6 | -51.57 | -60.33 |
Giá CP | 9.996 | 9.996 | 10.006 | 9.997 | 10.004 | 9.998 | 9.994 | 10.005 | 10.002 | 10.002 | 9.995 | 10.001 | 10.005 | 11.704 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GLC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GLC
Chia sẻ lên: