CTCP Khang Minh Group - GKM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GKM |
Giá hiện tại | 36.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 17/07/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 26.195.240 |
Cổ phiếu lưu hành | 26.195.240 |
Mã số thuế | 0700510750 |
Ngày cấp GPKD | 23/09/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Sản xuất sản phẩm từ plastic, chất khoáng phi kim loại - Bán buôn kim loại và quặng kim loại, vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 23/09/2010, CTCP Gạch Khang Minh chính thức được thành lập |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Khang Minh Group Tên tiếng Anh: Khang Minh Group Joint Stock Company Tên viết tắt:GKM Địa chỉ: KCN Châu Sơn - P. Lê Hồng Phong - Tp. Phủ Lý - T. Hà Nam Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Việt Hà Điện thoại: (84.24) 2220 7171 Fax: (84.226) 625 2221 Email:info@khangminhgroup.com Website:http://khangminhgroup.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 291.545 | 311.647 | 236.191 | 170.047 | 143.942 | 127.331 | 145.072 | 133.010 |
Lợi nhuận cty mẹ | 60.408 | 18.161 | 36.062 | 11.614 | 3.125 | 4.524 | 7.099 | 5.218 |
Vốn CSH | 329.740 | 322.690 | 196.539 | 172.244 | 168.181 | 165.595 | 57.039 | 0 |
CP lưu hành | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.32% | 5.63% | 18.35% | 6.74% | 1.86% | 2.73% | 12.45% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.72% | 5.83% | 15.27% | 6.83% | 2.17% | 3.55% | 4.89% | 3.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 662 | 1.762 | 1.218 | 343 | 204 | 897 | 1.023 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 54.99 | 26.57 | 11.33 | 51.25 | 75.12 | 14.16 | 0 | 0 |
Giá CP | 36.403 | 46.816 | 13.800 | 17.579 | 15.324 | 12.702 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 99.736 | 23.048 | 63.469 | 159.721 | 45.307 | 114.183 | 78.996 | 68.111 | 50.357 | 92.592 | 50.694 | 49.610 | 43.295 | 61.028 | 44.231 | 36.247 | 28.541 | 30.620 | 59.362 | 25.862 | 28.098 | 22.746 | 38.980 | 38.618 | 26.987 | 39.838 | 38.298 | 35.679 | 31.257 | 44.932 | 27.711 | 32.897 | 27.470 |
CP lưu hành | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 | 26.195.240 |
Lợi nhuận | 298 | 14.580 | 44.349 | 2.258 | -779 | 1.180 | 6.914 | 8.781 | 1.286 | 21.981 | 4.985 | 5.526 | 3.570 | 6.974 | 2.056 | 1.138 | 1.446 | 556 | 1.846 | 377 | 346 | 270 | 1.843 | 1.368 | 1.043 | 2.141 | 1.804 | 1.769 | 1.385 | 666 | 786 | 2.941 | 825 |
Vốn CSH | 336.621 | 337.548 | 429.878 | 332.963 | 329.740 | 331.077 | 329.089 | 322.690 | 310.668 | 298.999 | 202.060 | 196.539 | 184.193 | 181.792 | 174.818 | 172.244 | 171.623 | 170.578 | 170.027 | 168.181 | 167.804 | 167.882 | 167.438 | 165.595 | 164.227 | 64.438 | 61.966 | 57.039 | 55.276 | 53.891 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.09% | 4.32% | 10.32% | 0.68% | -0.24% | 0.36% | 2.1% | 2.72% | 0.41% | 7.35% | 2.47% | 2.81% | 1.94% | 3.84% | 1.18% | 0.66% | 0.84% | 0.33% | 1.09% | 0.22% | 0.21% | 0.16% | 1.1% | 0.83% | 0.64% | 3.32% | 2.91% | 3.1% | 2.51% | 1.24% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.3% | 63.26% | 69.88% | 1.41% | -1.72% | 1.03% | 8.75% | 12.89% | 2.55% | 23.74% | 9.83% | 11.14% | 8.25% | 11.43% | 4.65% | 3.14% | 5.07% | 1.82% | 3.11% | 1.46% | 1.23% | 1.19% | 4.73% | 3.54% | 3.86% | 5.37% | 4.71% | 4.96% | 4.43% | 1.48% | 2.84% | 8.94% | 3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.115 | 2.175 | 1.823 | 384 | 662 | 763 | 1.672 | 1.762 | 1.796 | 2.155 | 1.415 | 1.218 | 923 | 780 | 353 | 343 | 295 | 220 | 201 | 204 | 278 | 386 | 688 | 897 | 1.392 | 1.578 | 1.250 | 1.023 | 1.284 | 1.159 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.52 | 16.55 | 18.98 | 135.3 | 54.99 | 37.76 | 21.66 | 26.57 | 29.29 | 20.79 | 19.79 | 11.33 | 16.47 | 21.14 | 46.68 | 51.25 | 51.95 | 69.41 | 74.97 | 75.12 | 57.5 | 38.1 | 22.08 | 14.16 | 9.48 | 10.65 | 11.6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 30.710 | 35.996 | 34.601 | 51.955 | 36.403 | 28.811 | 36.216 | 46.816 | 52.605 | 44.802 | 28.003 | 13.800 | 15.202 | 16.489 | 16.478 | 17.579 | 15.325 | 15.270 | 15.069 | 15.324 | 15.985 | 14.707 | 15.191 | 12.702 | 13.196 | 16.806 | 14.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GKM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GKM
Chia sẻ lên: