CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh - GIL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GIL |
Giá hiện tại | 35.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 02/01/2002 |
Cổ phiếu niêm yết | 36.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 36.000.000 |
Mã số thuế | 0302181666 |
Ngày cấp GPKD | 29/12/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngành nghề chính | - Sản xuất chế biến và XK hàng nông, lâm, thủy hải sản, thủ công mỹ nghệ, may mặc, hàng da, cao su, lương thực, thực phẩm, thiết bị, máy móc, VLXD... - NK máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, điện tử - Kinh doanh địa ốc, hợp tác đầu tư trong lĩnh vực du lịch, nhà hàng, khách sạn... |
Mốc lịch sử | - Ngày 19/03/1982: Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh, tiền thân là Công ty Cung ứng hàng xuất khẩu quận Bình Thạnh được thành lập. . - Ngày 01/01/2001: Công ty chuyển thành Công ty Cổ phần sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Bình Thạnh. . - Năm 2003: Công ty nâng vốn điều lệ lên 25.5 tỷ đồng. . - Năm 2005: Công ty phát hành cổ phiếu tăng vốn Điều lệ lên 45.5 tỷ đồng để thực hiện Dự án Cao ốc Văn phòng tại số 24C Phan Đăng Lưu - TP.HCM. . - Tháng 9/2007: Để thực hiện dự án Xí nghiệp may tại Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu, Công ty đã huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 102 tỷ đồng. . - Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 139,245 tỷ đồng. . - Ngày 09/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 190,758,250,000 đồng. . - Ngày 08/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 230,808,010,000 đồng. . - Ngày 06/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng. . - Ngày 16/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng. . - Ngày 07/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 432 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh Tên tiếng Anh: Binh Thanh Import - Export Production & Trade JSC Tên viết tắt:GILIMEX Địa chỉ: 334A Phan Văn Trị - P.11 - Q.Bình Thạnh - TP.HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Hùng Điện thoại: (84.28) 3516 2288 Fax: (84.28) 3841 1598 Email:gilimex@gilimex.com Website:http://www.gilimex.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 936.396 | 3.166.605 | 4.150.321 | 3.456.712 | 2.539.492 | 2.253.688 | 2.169.775 | 1.290.445 | 1.085.140 | 1.108.265 | 893.445 | 994.210 | 774.391 | 416.012 | 562.616 | 457.347 | 449.156 | 415.084 | 404.055 | 102.069 |
Lợi nhuận cty mẹ | 27.641 | 361.770 | 329.372 | 308.458 | 162.347 | 162.900 | 141.277 | 78.082 | 66.653 | 52.258 | 64.738 | 33.183 | 64.409 | 36.030 | 56.238 | 30.848 | 26.646 | 21.606 | 20.309 | 8.538 |
Vốn CSH | 2.481.117 | 2.444.166 | 1.439.401 | 938.534 | 770.930 | 610.474 | 463.610 | 463.527 | 352.081 | 357.826 | 309.424 | 377.083 | 359.176 | 360.770 | 316.400 | 320.702 | 154.558 | 134.766 | 58.670 | 58.989 |
CP lưu hành | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.11% | 14.8% | 22.88% | 32.87% | 21.06% | 26.68% | 30.47% | 16.85% | 18.93% | 14.6% | 20.92% | 8.8% | 17.93% | 9.99% | 17.77% | 9.62% | 17.24% | 16.03% | 34.62% | 14.47% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.95% | 11.42% | 7.94% | 8.92% | 6.39% | 7.23% | 6.51% | 6.05% | 6.14% | 4.72% | 7.25% | 3.34% | 8.32% | 8.66% | 10% | 6.74% | 5.93% | 5.21% | 5.03% | 8.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.434 | 8.129 | 10.870 | 8.501 | 9.066 | 11.263 | 4.582 | 7.322 | 4.664 | 5.087 | 1.885 | 4.137 | 4.321 | 4.785 | 4.023 | 3.206 | 5.495 | 6.487 | 5.718 | 3.348 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.62 | 6.89 | 5.48 | 2.02 | 2.91 | 3.71 | 9.6 | 7.1 | 5.51 | 4.72 | 15.38 | 10.27 | 5.67 | 5.5 | 5.05 | 6.18 | 14.56 | 6.88 | 5.39 | 9.56 |
Giá CP | 19.299 | 56.009 | 59.568 | 17.172 | 26.382 | 41.786 | 43.987 | 51.986 | 25.699 | 24.011 | 28.991 | 42.487 | 24.500 | 26.318 | 20.316 | 19.813 | 80.007 | 44.631 | 30.820 | 32.007 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 | Quý 2/2003 | Quý 1/2003 | Quý 3/2002 | Quý 2/2002 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 221.497 | 230.359 | 280.077 | 269.064 | 156.896 | 261.932 | 213.092 | 1.274.725 | 1.416.856 | 1.398.738 | 629.260 | 1.258.133 | 864.190 | 911.065 | 907.248 | 916.455 | 721.944 | 784.735 | 666.848 | 542.657 | 545.252 | 646.257 | 360.361 | 566.764 | 680.306 | 775.540 | 365.248 | 513.112 | 515.875 | 260.444 | 300.467 | 342.950 | 386.584 | 298.092 | 271.218 | 297.995 | 217.835 | 293.569 | 260.956 | 384.248 | 169.492 | 272.347 | 190.353 | 180.132 | 250.613 | 250.431 | 315.461 | 237.836 | 190.482 | 293.010 | 187.669 | 174.732 | 118.980 | 123.375 | 97.868 | 95.407 | 99.362 | 157.180 | 145.570 | 144.122 | 115.744 | 128.944 | 115.310 | 106.737 | 106.356 | 127.664 | 89.903 | 115.806 | 115.783 | 109.969 | 106.020 | 108.847 | 90.248 | 119.100 | 115.955 | 86.290 | 82.710 | 102.069 | 61.377 | 55.794 | 61.727 | 53.136 |
CP lưu hành | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 | 36.000.000 |
Lợi nhuận | 5.186 | 91.066 | -19.068 | -6.129 | -38.228 | 10.152 | 128.742 | 115.613 | 107.263 | 125.151 | 18.185 | 115.042 | 70.994 | 118.202 | 86.935 | 60.538 | 42.783 | 72.185 | 27.671 | 30.114 | 32.377 | 74.428 | 24.272 | 22.274 | 41.926 | 82.643 | 9.562 | 15.648 | 33.424 | -6.581 | 21.163 | 29.676 | 33.824 | 16.922 | 21.251 | 21.328 | 7.152 | 18.044 | 17.306 | 12.658 | 4.250 | 52.213 | 842 | 2.498 | 9.185 | 7.906 | 6.257 | 1.784 | 17.236 | 11.688 | 18.511 | 17.433 | 16.777 | 11.516 | 9.469 | 6.379 | 8.666 | 21.682 | 11.172 | 13.968 | 9.416 | 10.299 | 6.888 | 7.159 | 6.502 | 10.592 | 3.506 | 6.338 | 6.210 | 8.688 | 3.767 | 5.824 | 3.327 | 7.919 | 6.346 | 3.217 | 2.827 | 8.538 | 2.771 | 2.835 | 3.051 | 4.070 |
Vốn CSH | 2.548.227 | 2.542.758 | 2.452.290 | 2.473.570 | 2.481.117 | 2.512.025 | 2.503.436 | 2.444.166 | 1.716.048 | 1.609.568 | 1.455.858 | 1.439.401 | 1.359.510 | 1.288.754 | 1.168.646 | 938.534 | 877.989 | 839.028 | 767.158 | 770.930 | 741.049 | 708.652 | 632.692 | 610.474 | 601.431 | 557.585 | 475.126 | 463.610 | 483.752 | 449.213 | 457.231 | 463.527 | 428.082 | 395.840 | 377.283 | 352.081 | 337.618 | 362.265 | 364.509 | 357.826 | 344.772 | 335.311 | 311.122 | 309.424 | 316.357 | 303.561 | 388.928 | 377.083 | 363.727 | 324.554 | 355.110 | 359.176 | 379.729 | 356.629 | 370.043 | 360.770 | 360.278 | 337.956 | 327.502 | 316.400 | 321.664 | 312.421 | 315.413 | 320.702 | 337.464 | 332.214 | 325.132 | 154.558 | 146.974 | 143.705 | 136.329 | 134.766 | 129.731 | 128.330 | 63.533 | 58.670 | 58.235 | 58.989 | 37.528 | 35.409 | 32.394 | 31.698 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.2% | 3.58% | -0.78% | -0.25% | -1.54% | 0.4% | 5.14% | 4.73% | 6.25% | 7.78% | 1.25% | 7.99% | 5.22% | 9.17% | 7.44% | 6.45% | 4.87% | 8.6% | 3.61% | 3.91% | 4.37% | 10.5% | 3.84% | 3.65% | 6.97% | 14.82% | 2.01% | 3.38% | 6.91% | -1.47% | 4.63% | 6.4% | 7.9% | 4.27% | 5.63% | 6.06% | 2.12% | 4.98% | 4.75% | 3.54% | 1.23% | 15.57% | 0.27% | 0.81% | 2.9% | 2.6% | 1.61% | 0.47% | 4.74% | 3.6% | 5.21% | 4.85% | 4.42% | 3.23% | 2.56% | 1.77% | 2.41% | 6.42% | 3.41% | 4.41% | 2.93% | 3.3% | 2.18% | 2.23% | 1.93% | 3.19% | 1.08% | 4.1% | 4.23% | 6.05% | 2.76% | 4.32% | 2.56% | 6.17% | 9.99% | 5.48% | 4.85% | 14.47% | 7.38% | 8.01% | 9.42% | 12.84% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.34% | 39.53% | -6.81% | -2.28% | -24.37% | 3.88% | 60.42% | 9.07% | 7.57% | 8.95% | 2.89% | 9.14% | 8.22% | 12.97% | 9.58% | 6.61% | 5.93% | 9.2% | 4.15% | 5.55% | 5.94% | 11.52% | 6.74% | 3.93% | 6.16% | 10.66% | 2.62% | 3.05% | 6.48% | -2.53% | 7.04% | 8.65% | 8.75% | 5.68% | 7.84% | 7.16% | 3.28% | 6.15% | 6.63% | 3.29% | 2.51% | 19.17% | 0.44% | 1.39% | 3.67% | 3.16% | 1.98% | 0.75% | 9.05% | 3.99% | 9.86% | 9.98% | 14.1% | 9.33% | 9.68% | 6.69% | 8.72% | 13.79% | 7.67% | 9.69% | 8.14% | 7.99% | 5.97% | 6.71% | 6.11% | 8.3% | 3.9% | 5.47% | 5.36% | 7.9% | 3.55% | 5.35% | 3.69% | 6.65% | 5.47% | 3.73% | 3.42% | 8.36% | 4.51% | 5.08% | 4.94% | 7.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.015 | 395 | -771 | 1.421 | 3.434 | 6.376 | 9.424 | 8.129 | 9.102 | 8.556 | 8.811 | 10.870 | 10.135 | 10.139 | 9.618 | 8.501 | 7.673 | 7.599 | 8.201 | 9.066 | 9.298 | 10.654 | 12.284 | 11.263 | 10.785 | 10.172 | 3.747 | 4.582 | 5.591 | 5.618 | 7.306 | 7.322 | 6.747 | 4.837 | 4.941 | 4.664 | 4.029 | 3.815 | 6.300 | 5.087 | 4.337 | 4.680 | 1.476 | 1.885 | 1.891 | 2.601 | 3.038 | 4.137 | 5.386 | 5.232 | 5.082 | 4.321 | 3.627 | 3.123 | 4.293 | 4.785 | 5.581 | 5.650 | 4.477 | 4.023 | 3.337 | 3.040 | 3.079 | 3.206 | 3.693 | 4.465 | 5.438 | 5.495 | 5.382 | 4.748 | 5.050 | 6.487 | 6.696 | 7.677 | 8.207 | 5.718 | 4.457 | 3.348 | 3.435 | 3.951 | 2.826 | 1.615 |
P/E(Giá CP/EPS) | 37.98 | 63.15 | -41.37 | 18.76 | 5.62 | 2.88 | 3.41 | 6.89 | 9.9 | 7.48 | 7.54 | 5.48 | 7.08 | 4.14 | 2.66 | 2.02 | 1.92 | 2.21 | 2.5 | 2.91 | 4.04 | 3.1 | 3.15 | 3.71 | 4.32 | 3.44 | 9.05 | 9.6 | 9.17 | 8.01 | 9.17 | 7.1 | 5.38 | 7.24 | 6.09 | 5.51 | 6.75 | 9.44 | 3.98 | 4.72 | 6.46 | 5.94 | 15.58 | 15.38 | 16.93 | 12.3 | 13.99 | 10.27 | 6.26 | 5.93 | 5.37 | 5.67 | 6.18 | 7.65 | 5.57 | 5.5 | 7.17 | 6.23 | 7.6 | 5.05 | 4.31 | 4.7 | 6.01 | 6.18 | 7.17 | 10.88 | 10.02 | 14.56 | 15.42 | 10.85 | 10.69 | 6.88 | 7.32 | 4.17 | 4.17 | 5.39 | 7.63 | 9.56 | 7.19 | 6.1 | 16.28 | 27.3 |
Giá CP | 38.550 | 24.944 | 31.896 | 26.658 | 19.299 | 18.363 | 32.136 | 56.009 | 90.110 | 63.999 | 66.435 | 59.568 | 71.756 | 41.975 | 25.584 | 17.172 | 14.732 | 16.794 | 20.503 | 26.382 | 37.564 | 33.027 | 38.695 | 41.786 | 46.591 | 34.992 | 33.910 | 43.987 | 51.269 | 45.000 | 66.996 | 51.986 | 36.299 | 35.020 | 30.091 | 25.699 | 27.196 | 36.014 | 25.074 | 24.011 | 28.017 | 27.799 | 22.996 | 28.991 | 32.015 | 31.992 | 42.502 | 42.487 | 33.716 | 31.026 | 27.290 | 24.500 | 22.415 | 23.891 | 23.912 | 26.318 | 40.016 | 35.200 | 34.025 | 20.316 | 14.382 | 14.288 | 18.505 | 19.813 | 26.479 | 48.579 | 54.489 | 80.007 | 82.990 | 51.516 | 53.985 | 44.631 | 49.015 | 32.013 | 34.223 | 30.820 | 34.007 | 32.007 | 24.698 | 24.101 | 46.007 | 44.090 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GIL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GIL
Chia sẻ lên: