CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh - GIL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGIL
Giá hiện tại35.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn02/01/2002
Cổ phiếu niêm yết36.000.000
Cổ phiếu lưu hành36.000.000
Mã số thuế0302181666
Ngày cấp GPKD29/12/2000
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngành nghề chính- Sản xuất chế biến và XK hàng nông, lâm, thủy hải sản, thủ công mỹ nghệ, may mặc, hàng da, cao su, lương thực, thực phẩm, thiết bị, máy móc, VLXD...
- NK máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, điện tử
- Kinh doanh địa ốc, hợp tác đầu tư trong lĩnh vực du lịch, nhà hàng, khách sạn...
Mốc lịch sử

- Ngày 19/03/1982: Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh, tiền thân là Công ty Cung ứng hàng xuất khẩu quận Bình Thạnh được thành lập. .

- Ngày 01/01/2001: Công ty chuyển thành Công ty Cổ phần sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Bình Thạnh. .

- Năm 2003: Công ty nâng vốn điều lệ lên 25.5 tỷ đồng. .

- Năm 2005: Công ty phát hành cổ phiếu tăng vốn Điều lệ lên 45.5 tỷ đồng để thực hiện Dự án Cao ốc Văn phòng tại số 24C Phan Đăng Lưu - TP.HCM. .

- Tháng 9/2007: Để thực hiện dự án Xí nghiệp may tại Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu, Công ty đã huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 102 tỷ đồng. .

- Tháng 09/2012: Tăng vốn điều lệ lên 139,245 tỷ đồng. .

- Ngày 09/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 190,758,250,000 đồng. .

- Ngày 08/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 230,808,010,000 đồng. .

- Ngày 06/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 240 tỷ đồng. .

- Ngày 16/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 360 tỷ đồng. .

- Ngày 07/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 432 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh

Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh

Tên tiếng Anh: Binh Thanh Import - Export Production & Trade JSC

Tên viết tắt:GILIMEX

Địa chỉ: 334A Phan Văn Trị - P.11 - Q.Bình Thạnh - TP.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Lê Hùng

Điện thoại: (84.28) 3516 2288

Fax: (84.28) 3841 1598

Email:gilimex@gilimex.com

Website:http://www.gilimex.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 936.396 3.166.605 4.150.321 3.456.712 2.539.492 2.253.688 2.169.775 1.290.445 1.085.140 1.108.265 893.445 994.210 774.391 416.012 562.616 457.347 449.156 415.084 404.055 102.069
Lợi nhuận cty mẹ 27.641 361.770 329.372 308.458 162.347 162.900 141.277 78.082 66.653 52.258 64.738 33.183 64.409 36.030 56.238 30.848 26.646 21.606 20.309 8.538
Vốn CSH 2.481.117 2.444.166 1.439.401 938.534 770.930 610.474 463.610 463.527 352.081 357.826 309.424 377.083 359.176 360.770 316.400 320.702 154.558 134.766 58.670 58.989
CP lưu hành 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.11% 14.8% 22.88% 32.87% 21.06% 26.68% 30.47% 16.85% 18.93% 14.6% 20.92% 8.8% 17.93% 9.99% 17.77% 9.62% 17.24% 16.03% 34.62% 14.47%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.95% 11.42% 7.94% 8.92% 6.39% 7.23% 6.51% 6.05% 6.14% 4.72% 7.25% 3.34% 8.32% 8.66% 10% 6.74% 5.93% 5.21% 5.03% 8.36%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.434 8.129 10.870 8.501 9.066 11.263 4.582 7.322 4.664 5.087 1.885 4.137 4.321 4.785 4.023 3.206 5.495 6.487 5.718 3.348
P/E(Giá CP/EPS) 5.62 6.89 5.48 2.02 2.91 3.71 9.6 7.1 5.51 4.72 15.38 10.27 5.67 5.5 5.05 6.18 14.56 6.88 5.39 9.56
Giá CP 19.299 56.009 59.568 17.172 26.382 41.786 43.987 51.986 25.699 24.011 28.991 42.487 24.500 26.318 20.316 19.813 80.007 44.631 30.820 32.007
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 2/2003 Quý 1/2003 Quý 3/2002 Quý 2/2002
Doanh thu 221.497 230.359 280.077 269.064 156.896 261.932 213.092 1.274.725 1.416.856 1.398.738 629.260 1.258.133 864.190 911.065 907.248 916.455 721.944 784.735 666.848 542.657 545.252 646.257 360.361 566.764 680.306 775.540 365.248 513.112 515.875 260.444 300.467 342.950 386.584 298.092 271.218 297.995 217.835 293.569 260.956 384.248 169.492 272.347 190.353 180.132 250.613 250.431 315.461 237.836 190.482 293.010 187.669 174.732 118.980 123.375 97.868 95.407 99.362 157.180 145.570 144.122 115.744 128.944 115.310 106.737 106.356 127.664 89.903 115.806 115.783 109.969 106.020 108.847 90.248 119.100 115.955 86.290 82.710 102.069 61.377 55.794 61.727 53.136
CP lưu hành 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000 36.000.000
Lợi nhuận 5.186 91.066 -19.068 -6.129 -38.228 10.152 128.742 115.613 107.263 125.151 18.185 115.042 70.994 118.202 86.935 60.538 42.783 72.185 27.671 30.114 32.377 74.428 24.272 22.274 41.926 82.643 9.562 15.648 33.424 -6.581 21.163 29.676 33.824 16.922 21.251 21.328 7.152 18.044 17.306 12.658 4.250 52.213 842 2.498 9.185 7.906 6.257 1.784 17.236 11.688 18.511 17.433 16.777 11.516 9.469 6.379 8.666 21.682 11.172 13.968 9.416 10.299 6.888 7.159 6.502 10.592 3.506 6.338 6.210 8.688 3.767 5.824 3.327 7.919 6.346 3.217 2.827 8.538 2.771 2.835 3.051 4.070
Vốn CSH 2.548.227 2.542.758 2.452.290 2.473.570 2.481.117 2.512.025 2.503.436 2.444.166 1.716.048 1.609.568 1.455.858 1.439.401 1.359.510 1.288.754 1.168.646 938.534 877.989 839.028 767.158 770.930 741.049 708.652 632.692 610.474 601.431 557.585 475.126 463.610 483.752 449.213 457.231 463.527 428.082 395.840 377.283 352.081 337.618 362.265 364.509 357.826 344.772 335.311 311.122 309.424 316.357 303.561 388.928 377.083 363.727 324.554 355.110 359.176 379.729 356.629 370.043 360.770 360.278 337.956 327.502 316.400 321.664 312.421 315.413 320.702 337.464 332.214 325.132 154.558 146.974 143.705 136.329 134.766 129.731 128.330 63.533 58.670 58.235 58.989 37.528 35.409 32.394 31.698
ROE %(LNST/VCSH) 0.2% 3.58% -0.78% -0.25% -1.54% 0.4% 5.14% 4.73% 6.25% 7.78% 1.25% 7.99% 5.22% 9.17% 7.44% 6.45% 4.87% 8.6% 3.61% 3.91% 4.37% 10.5% 3.84% 3.65% 6.97% 14.82% 2.01% 3.38% 6.91% -1.47% 4.63% 6.4% 7.9% 4.27% 5.63% 6.06% 2.12% 4.98% 4.75% 3.54% 1.23% 15.57% 0.27% 0.81% 2.9% 2.6% 1.61% 0.47% 4.74% 3.6% 5.21% 4.85% 4.42% 3.23% 2.56% 1.77% 2.41% 6.42% 3.41% 4.41% 2.93% 3.3% 2.18% 2.23% 1.93% 3.19% 1.08% 4.1% 4.23% 6.05% 2.76% 4.32% 2.56% 6.17% 9.99% 5.48% 4.85% 14.47% 7.38% 8.01% 9.42% 12.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.34% 39.53% -6.81% -2.28% -24.37% 3.88% 60.42% 9.07% 7.57% 8.95% 2.89% 9.14% 8.22% 12.97% 9.58% 6.61% 5.93% 9.2% 4.15% 5.55% 5.94% 11.52% 6.74% 3.93% 6.16% 10.66% 2.62% 3.05% 6.48% -2.53% 7.04% 8.65% 8.75% 5.68% 7.84% 7.16% 3.28% 6.15% 6.63% 3.29% 2.51% 19.17% 0.44% 1.39% 3.67% 3.16% 1.98% 0.75% 9.05% 3.99% 9.86% 9.98% 14.1% 9.33% 9.68% 6.69% 8.72% 13.79% 7.67% 9.69% 8.14% 7.99% 5.97% 6.71% 6.11% 8.3% 3.9% 5.47% 5.36% 7.9% 3.55% 5.35% 3.69% 6.65% 5.47% 3.73% 3.42% 8.36% 4.51% 5.08% 4.94% 7.66%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.015 395 -771 1.421 3.434 6.376 9.424 8.129 9.102 8.556 8.811 10.870 10.135 10.139 9.618 8.501 7.673 7.599 8.201 9.066 9.298 10.654 12.284 11.263 10.785 10.172 3.747 4.582 5.591 5.618 7.306 7.322 6.747 4.837 4.941 4.664 4.029 3.815 6.300 5.087 4.337 4.680 1.476 1.885 1.891 2.601 3.038 4.137 5.386 5.232 5.082 4.321 3.627 3.123 4.293 4.785 5.581 5.650 4.477 4.023 3.337 3.040 3.079 3.206 3.693 4.465 5.438 5.495 5.382 4.748 5.050 6.487 6.696 7.677 8.207 5.718 4.457 3.348 3.435 3.951 2.826 1.615
P/E(Giá CP/EPS) 37.98 63.15 -41.37 18.76 5.62 2.88 3.41 6.89 9.9 7.48 7.54 5.48 7.08 4.14 2.66 2.02 1.92 2.21 2.5 2.91 4.04 3.1 3.15 3.71 4.32 3.44 9.05 9.6 9.17 8.01 9.17 7.1 5.38 7.24 6.09 5.51 6.75 9.44 3.98 4.72 6.46 5.94 15.58 15.38 16.93 12.3 13.99 10.27 6.26 5.93 5.37 5.67 6.18 7.65 5.57 5.5 7.17 6.23 7.6 5.05 4.31 4.7 6.01 6.18 7.17 10.88 10.02 14.56 15.42 10.85 10.69 6.88 7.32 4.17 4.17 5.39 7.63 9.56 7.19 6.1 16.28 27.3
Giá CP 38.550 24.944 31.896 26.658 19.299 18.363 32.136 56.009 90.110 63.999 66.435 59.568 71.756 41.975 25.584 17.172 14.732 16.794 20.503 26.382 37.564 33.027 38.695 41.786 46.591 34.992 33.910 43.987 51.269 45.000 66.996 51.986 36.299 35.020 30.091 25.699 27.196 36.014 25.074 24.011 28.017 27.799 22.996 28.991 32.015 31.992 42.502 42.487 33.716 31.026 27.290 24.500 22.415 23.891 23.912 26.318 40.016 35.200 34.025 20.316 14.382 14.288 18.505 19.813 26.479 48.579 54.489 80.007 82.990 51.516 53.985 44.631 49.015 32.013 34.223 30.820 34.007 32.007 24.698 24.101 46.007 44.090
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GIL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GIL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online