CTCP Thủy điện Gia Lai - GHC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GHC |
Giá hiện tại | 29.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 26/04/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 47.662.500 |
Cổ phiếu lưu hành | 47.662.500 |
Mã số thuế | 5900288566 |
Ngày cấp GPKD | 02/06/2008 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh điện - Đầu tư xây dựng các công trình thủy điện vừa và nhỏ - Giám sát thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 14/03/2002: Tiền thân là CT TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Gia Lai được thành lập. - Ngày 02/06/2008: CT TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Gia Lai chính thức chuyển đổi thành CTCP thuỷ điện Gia Lai. - Ngày 31/12/2008: Hoàn thành đợt đầu với vốn điều lệ thực góp là 65,932,430,000 đồng. . - Tháng 03/2009: Công ty chính thức đăng ký công ty đại chúng với UBCKNN. . - Tháng 11/2009: Phát hành riêng lẻ cho các cổ đông thực hiện góp vốn đợt cuối. Vốn điều lệ thực góp là 100 tỷ đồng. . - Ngày 26/04/2011: Giao dịch trên thị trường UPCoM. . - Ngày 18/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 317.75 tỷ đồng. . - Ngày 11/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 476.62 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Gia Lai Tên tiếng Anh: Gia Lai Hydropower JSC Tên viết tắt:GHC Địa chỉ: Số 114 Trường Chinh - P.Phù Đổng - Tp.Pleiku - T.Gia Lai Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Điều Điện thoại: (84.269) 383 0013 Fax: (84.269) 383 0013 Email:thuydiengialai@ghc.vn Website:https://ghc.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 72.953 | 331.774 | 300.087 | 295.525 | 244.238 | 156.091 | 166.095 | 115.700 | 119.539 | 93.499 | 131.705 | 64.462 | 49.906 | 18.728 |
Lợi nhuận cty mẹ | 41.471 | 157.632 | 107.071 | 97.637 | 96.393 | 99.345 | 114.250 | 69.161 | 62.967 | 42.053 | 58.491 | 32.661 | 18.203 | 7.221 |
Vốn CSH | 976.608 | 1.032.547 | 688.152 | 399.490 | 396.512 | 356.295 | 325.326 | 307.493 | 308.742 | 143.067 | 142.417 | 149.117 | 118.657 | 0 |
CP lưu hành | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.25% | 15.27% | 15.56% | 24.44% | 24.31% | 27.88% | 35.12% | 22.49% | 20.39% | 29.39% | 41.07% | 21.9% | 15.34% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 56.85% | 47.51% | 35.68% | 33.04% | 39.47% | 63.65% | 68.79% | 59.78% | 52.67% | 44.98% | 44.41% | 50.67% | 36.47% | 38.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.977 | 3.394 | 4.197 | 4.456 | 4.697 | 5.564 | 4.739 | 3.011 | 2.931 | 6.226 | 4.393 | 2.843 | 1.623 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9 | 8.43 | 7.05 | 7.74 | 7.43 | 5.57 | 7.05 | 8.6 | 9.18 | 5.14 | 5.65 | 5.8 | 6.16 | 0 |
Giá CP | 26.793 | 28.611 | 29.589 | 34.489 | 34.899 | 30.991 | 33.410 | 25.895 | 26.907 | 32.002 | 24.820 | 16.489 | 9.998 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 72.953 | 91.844 | 81.986 | 80.289 | 77.655 | 94.148 | 68.577 | 66.146 | 71.216 | 96.406 | 72.903 | 62.519 | 63.697 | 87.572 | 68.323 | 63.601 | 24.742 | 43.334 | 42.560 | 36.632 | 33.565 | 53.815 | 38.848 | 38.942 | 34.490 | 54.734 | 25.548 | 21.968 | 13.450 | 44.824 | 29.408 | 22.930 | 22.377 | 34.869 | 26.834 | 31.796 | 46.721 | 26.968 | 33.561 | 24.455 | 29.233 | 35.229 | 25.349 | 24.557 | 14.031 | 4.697 |
CP lưu hành | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 | 47.662.500 |
Lợi nhuận | 41.471 | 33.915 | 31.942 | 34.540 | 57.235 | 32.233 | 20.063 | 25.019 | 29.756 | 31.480 | 26.240 | 16.654 | 23.263 | 25.856 | 25.576 | 33.060 | 11.901 | 25.753 | 25.569 | 25.370 | 22.653 | 36.101 | 29.933 | 25.135 | 23.081 | 36.157 | 12.772 | 15.246 | 4.986 | 27.517 | 13.968 | 10.557 | 10.925 | 17.704 | 9.314 | 15.035 | 25.074 | 3.150 | 18.996 | 11.271 | 13.327 | 19.334 | 9.091 | 9.112 | 7.114 | 107 |
Vốn CSH | 976.608 | 935.137 | 969.164 | 1.032.547 | 998.412 | 941.177 | 628.651 | 688.152 | 663.334 | 633.382 | 425.730 | 399.490 | 382.837 | 361.124 | 381.088 | 396.512 | 364.573 | 351.400 | 381.864 | 356.295 | 361.675 | 339.027 | 355.816 | 325.326 | 320.691 | 297.613 | 310.015 | 307.493 | 292.247 | 293.852 | 322.710 | 308.742 | 298.186 | 287.261 | 323.595 | 143.067 | 128.032 | 137.915 | 146.412 | 142.417 | 130.650 | 149.117 | 127.748 | 118.657 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.25% | 3.63% | 3.3% | 3.35% | 5.73% | 3.42% | 3.19% | 3.64% | 4.49% | 4.97% | 6.16% | 4.17% | 6.08% | 7.16% | 6.71% | 8.34% | 3.26% | 7.33% | 6.7% | 7.12% | 6.26% | 10.65% | 8.41% | 7.73% | 7.2% | 12.15% | 4.12% | 4.96% | 1.71% | 9.36% | 4.33% | 3.42% | 3.66% | 6.16% | 2.88% | 10.51% | 19.58% | 2.28% | 12.97% | 7.91% | 10.2% | 12.97% | 7.12% | 7.68% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 56.85% | 36.93% | 38.96% | 43.02% | 73.7% | 34.24% | 29.26% | 37.82% | 41.78% | 32.65% | 35.99% | 26.64% | 36.52% | 29.53% | 37.43% | 51.98% | 48.1% | 59.43% | 60.08% | 69.26% | 67.49% | 67.08% | 77.05% | 64.54% | 66.92% | 66.06% | 49.99% | 69.4% | 37.07% | 61.39% | 47.5% | 46.04% | 48.82% | 50.77% | 34.71% | 47.29% | 53.67% | 11.68% | 56.6% | 46.09% | 45.59% | 54.88% | 35.86% | 37.11% | 50.7% | 2.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.977 | 3.307 | 3.352 | 3.394 | 3.494 | 3.075 | 3.578 | 4.197 | 4.335 | 4.560 | 4.488 | 4.456 | 5.256 | 4.702 | 4.697 | 4.697 | 4.322 | 4.846 | 5.351 | 5.564 | 5.552 | 5.573 | 5.576 | 4.739 | 4.256 | 3.374 | 2.952 | 3.011 | 2.782 | 3.072 | 2.759 | 2.931 | 2.719 | 3.634 | 4.942 | 6.226 | 5.849 | 3.342 | 4.359 | 4.393 | 3.266 | 2.843 | 1.820 | 1.623 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9 | 7.77 | 8.2 | 8.43 | 9.19 | 10.12 | 7.74 | 7.05 | 7.2 | 6.86 | 7.86 | 7.74 | 6.01 | 6.42 | 7.66 | 7.43 | 7.22 | 6.56 | 5.89 | 5.57 | 6.74 | 6.21 | 6.01 | 7.05 | 7.28 | 8.39 | 8.5 | 8.6 | 8.81 | 8.27 | 9.28 | 9.18 | 9.41 | 6.33 | 4.67 | 5.14 | 4.87 | 8.2 | 6.42 | 5.65 | 6.89 | 5.8 | 4.94 | 6.16 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.793 | 25.695 | 27.486 | 28.611 | 32.110 | 31.119 | 27.694 | 29.589 | 31.212 | 31.282 | 35.276 | 34.489 | 31.589 | 30.187 | 35.979 | 34.899 | 31.205 | 31.790 | 31.517 | 30.991 | 37.420 | 34.608 | 33.512 | 33.410 | 30.984 | 28.308 | 25.092 | 25.895 | 24.509 | 25.405 | 25.604 | 26.907 | 25.586 | 23.003 | 23.079 | 32.002 | 28.485 | 27.404 | 27.985 | 24.820 | 22.503 | 16.489 | 8.991 | 9.998 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GHC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GHC
Chia sẻ lên: