CTCP Ô tô Giải Phóng - GGG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GGG |
Giá hiện tại | 5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 12/10/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 29.388.589 |
Cổ phiếu lưu hành | 29.388.589 |
Mã số thuế | 5100165283 |
Ngày cấp GPKD | 08/12/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất phương tiện vận tải |
Ngành nghề chính | - SX, KD phụ tùng, lắp ráp xe gắn máy hai bánh, ô tô tải nhẹ, xe chở khách và các sản phẩm cơ khí, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng - KD xe gắn máy 2 bánh, ô tô và các sản phẩm cơ khí, điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng - Kinh doanh kho ngoại quan... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Cơ điện Hà Giang thuộc nhóm Công ty Long Giang được thành lập vào tháng 10/2001, là chủ đầu tư của nhà máy ô tô Giải Phóng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Ô tô Giải Phóng Tên tiếng Anh: Giai Phong Motor Joint Stock Company Tên viết tắt:GMC JSC Địa chỉ: Khu KT cửa khẩu Thanh Thủy - X.Thanh Thủy - H.Vị Xuyên - T.Hà Giang Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Cương Điện thoại: (84.219) 388 2204 Fax: (84.219) 388 2121 Email:info@giaiphong.com.vn Website:http://giaiphong.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.363 | 10.638 | 61.938 | 47.549 | 21.241 | 195.929 | 133.056 |
Lợi nhuận cty mẹ | -10.375 | -3.229 | -70.281 | -28.377 | -50.061 | 5.520 | 3.636 |
Vốn CSH | -19.043 | -64.108 | -57.366 | 5.709 | 42.985 | 102.015 | 95.510 |
CP lưu hành | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 |
ROE %(LNST/VCSH) | 54.48% | 5.04% | 122.51% | -497.06% | -116.46% | 5.41% | 3.81% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -761.19% | -30.35% | -113.47% | -59.68% | -235.68% | 2.82% | 2.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -178 | -7.904 | -7.635 | -3.092 | -5.523 | 660 | 539 |
P/E(Giá CP/EPS) | -20.25 | -0.42 | -0.25 | -0.36 | -0.49 | 18.02 | 24.67 |
Giá CP | 3.605 | 3.320 | 1.909 | 1.113 | 2.706 | 11.893 | 13.297 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 754 | 609 | 10.638 | 15.062 | 31.672 | 9.003 | 6.201 | 8.986 | 6.692 | 16.950 | 14.921 | -8.291 | 14.874 | 14.658 | 0 | 52.476 | 42.505 | 77.476 | 23.472 | 105.043 | 28.013 |
CP lưu hành | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 | 29.388.589 |
Lợi nhuận | -7.257 | -3.118 | -3.229 | -57.401 | -7.010 | -5.936 | 66 | -4.316 | -7.522 | -7.682 | -8.857 | -29.449 | -7.832 | -12.780 | 0 | 1.241 | 1.016 | 2.755 | 508 | 3.477 | 159 |
Vốn CSH | -23.182 | -19.043 | -64.108 | -57.366 | 35 | 1.175 | 7.111 | 5.709 | 10.025 | 17.849 | 25.531 | 42.985 | 72.435 | 87.003 | 99.773 | 102.015 | 99.281 | 98.890 | 96.018 | 95.510 | 75.248 |
ROE %(LNST/VCSH) | 31.3% | 16.37% | 5.04% | 100.06% | -20028.57% | -505.19% | 0.93% | -75.6% | -75.03% | -43.04% | -34.69% | -68.51% | -10.81% | -14.69% | 0% | 1.22% | 1.02% | 2.79% | 0.53% | 3.64% | 0.21% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -962.47% | -511.99% | -30.35% | -381.1% | -22.13% | -65.93% | 1.06% | -48.03% | -112.4% | -45.32% | -59.36% | 355.19% | -52.66% | -87.19% | NAN% | 2.36% | 2.39% | 3.56% | 2.16% | 3.31% | 0.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -462 | -178 | -7.904 | -7.635 | -1.874 | -1.930 | -2.120 | -3.092 | -5.831 | -5.887 | -6.473 | -5.523 | -2.147 | -1.176 | 573 | 660 | 996 | 927 | 589 | 539 | 25 |
P/E(Giá CP/EPS) | -9.95 | -20.25 | -0.42 | -0.25 | -0.32 | -0.62 | -0.47 | -0.36 | -0.27 | -0.34 | -0.45 | -0.49 | -2.14 | -4.51 | 13.79 | 18.02 | 16.27 | 23.51 | 27.35 | 24.67 | 0 |
Giá CP | 4.597 | 3.605 | 3.320 | 1.909 | 600 | 1.197 | 996 | 1.113 | 1.574 | 2.002 | 2.913 | 2.706 | 4.595 | 5.304 | 7.902 | 11.893 | 16.205 | 21.794 | 16.109 | 13.297 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GGG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GGG
Chia sẻ lên: