CTCP Tập đoàn GELEX - GEX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuGEX
Giá hiện tại22.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/01/2018
Cổ phiếu niêm yết851.495.793
Cổ phiếu lưu hành851.495.793
Mã số thuế0100100512
Ngày cấp GPKD01/12/2010
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất thiết bị điện.
- Đầu tư Bất Động Sản.
Mốc lịch sử

- Ngày 27/10/1995: Tổng Công ty Thiết bị kỹ thuật điện được thành lập theo Quyết định số 1120/QĐ-TCCBĐT của Bộ Công nghiệp nặng (nay là Bộ Công Thương).

- Ngày 31/05/2006: TCT Thiết bị kỹ thuật điện chuyển thành TCT Thiết bị điện Việt Nam, tổ chức hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con.

- Ngày 27/09/2010: TCT Thiết bị điện Việt Nam tổ chức bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 01/12/2010: TCT Thiết bị điện Việt Nam chính thức chuyển thành TCT CP Thiết bị điện Việt Nam với vốn điều lệ 1,400 tỷ đồng.

- Ngày 26/10/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của GEX trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 21,700 đồng/CP.

- Ngày 18/01/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 25,100 đ/CP.

- Ngày 24/06/2021: Công ty đổi tên từ Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam thành Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX.

- Ngày 27/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 7,811,904,000,000 đồng.

- Ngày 08/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 8,514,958,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn GELEX

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn GELEX

Tên tiếng Anh: GELEX Group JSC

Tên viết tắt:Tập đoàn GELEX

Địa chỉ: Số 52 Phố Lê Đại Hành - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Phương

Điện thoại: (84.24) 3972 6245 - 3972 6246

Fax: (84.24) 3972 6282

Email:gelex@gelex.vn

Website:https://gelex.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 29.998.098 32.089.934 28.579.709 17.948.761 15.314.007 13.698.575 11.994.535 7.459.831 8.410.504 8.735.023 5.921.189 4.306.364
Lợi nhuận cty mẹ 331.022 379.703 988.349 787.643 639.030 934.328 775.452 466.069 321.109 318.433 230.974 252.822
Vốn CSH 21.030.285 21.455.030 14.231.467 7.633.141 8.288.899 8.253.223 5.996.400 2.997.268 2.738.489 2.052.689 1.923.378 0
CP lưu hành 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793
ROE %(LNST/VCSH) 1.57% 1.77% 6.94% 10.32% 7.71% 11.32% 12.93% 15.55% 11.73% 15.51% 12.01% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.1% 1.18% 3.46% 4.39% 4.17% 6.82% 6.47% 6.25% 3.82% 3.65% 3.9% 5.87%
EPS (Lũy kế 4 quý) 23 905 2.051 1.417 2.195 2.767 3.421 2.457 2.376 2.308 1.950 0
P/E(Giá CP/EPS) 547.29 21.6 10.73 11.68 10.02 12.14 6.75 10.01 0 0 0 0
Giá CP 12.588 19.548 22.007 16.551 21.994 33.591 23.092 24.595 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 6.660.001 8.105.184 7.487.167 7.995.748 6.409.999 7.361.422 7.013.809 9.069.312 8.645.391 9.427.540 6.042.644 8.696.410 4.413.115 5.888.430 4.748.125 3.812.480 3.499.726 4.310.507 3.902.603 4.035.929 3.064.968 3.649.819 3.830.398 3.377.062 2.841.296 3.317.914 2.978.100 2.869.849 2.828.672 1.723.941 1.925.758 2.165.797 1.644.335 622.963 3.427.532 2.333.549 2.026.460 2.202.858 1.892.894 2.748.623 1.890.648 2.192.329 1.868.731 1.860.129 0 639.306 2.671.271 995.787
CP lưu hành 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793 851.495.793
Lợi nhuận 108.550 -19.861 122.031 321.136 -92.284 84.004 14.514 13.058 268.127 207.373 239.000 287.912 254.064 252.953 183.157 297.050 54.483 136.812 184.047 191.612 126.559 216.730 334.451 70.267 312.880 194.750 156.096 122.900 301.706 52.276 162.711 164.631 86.451 23.335 106.118 95.008 96.648 22.951 118.097 116.958 60.427 46.166 99.536 85.272 0 107.848 79.925 65.049
Vốn CSH 21.434.252 21.224.630 21.617.402 21.402.753 21.030.285 21.062.036 20.912.836 21.455.030 21.735.573 20.502.167 19.615.676 14.231.467 8.580.732 8.192.236 7.742.713 7.633.141 8.634.509 8.681.831 8.481.172 8.288.899 7.881.816 7.964.246 7.680.752 8.253.223 7.071.252 6.298.032 6.234.282 5.996.400 6.299.233 3.272.299 2.986.541 2.997.268 2.778.773 2.993.289 2.791.546 2.738.489 2.863.985 2.191.953 2.163.976 2.052.689 2.138.801 2.082.554 2.038.417 1.923.378 1.886.186 1.836.819 1.756.561 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.51% -0.09% 0.56% 1.5% -0.44% 0.4% 0.07% 0.06% 1.23% 1.01% 1.22% 2.02% 2.96% 3.09% 2.37% 3.89% 0.63% 1.58% 2.17% 2.31% 1.61% 2.72% 4.35% 0.85% 4.42% 3.09% 2.5% 2.05% 4.79% 1.6% 5.45% 5.49% 3.11% 0.78% 3.8% 3.47% 3.37% 1.05% 5.46% 5.7% 2.83% 2.22% 4.88% 4.43% 0% 5.87% 4.55% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.63% -0.25% 1.63% 4.02% -1.44% 1.14% 0.21% 0.14% 3.1% 2.2% 3.96% 3.31% 5.76% 4.3% 3.86% 7.79% 1.56% 3.17% 4.72% 4.75% 4.13% 5.94% 8.73% 2.08% 11.01% 5.87% 5.24% 4.28% 10.67% 3.03% 8.45% 7.6% 5.26% 3.75% 3.1% 4.07% 4.77% 1.04% 6.24% 4.26% 3.2% 2.11% 5.33% 4.58% NAN% 16.87% 2.99% 6.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 625 389 511 384 23 446 600 905 1.405 1.575 1.914 2.051 2.077 1.651 1.394 1.417 1.241 1.460 1.727 2.195 2.073 2.837 3.122 2.767 3.068 3.187 2.956 3.421 4.057 3.011 2.824 2.457 2.009 2.078 2.069 2.376 2.533 2.275 2.440 2.308 2.081 1.650 2.090 1.950 1.806 1.806 1.036 0
P/E(Giá CP/EPS) 39.86 60.71 40.73 50.33 547.29 27.81 31.66 21.6 27.58 25.82 12.07 10.73 11.46 13.63 16.97 11.68 11.12 13.26 13.12 10.02 11.14 7.81 9.21 12.14 11.81 8.03 7.37 6.75 5.25 6.87 7.79 10.01 12.84 10.87 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 24.913 23.616 20.813 19.327 12.588 12.403 18.996 19.548 38.750 40.667 23.102 22.007 23.802 22.503 23.656 16.551 13.800 19.360 22.658 21.994 23.093 22.157 28.754 33.591 36.233 25.592 21.786 23.092 21.299 20.686 21.999 24.595 25.796 22.588 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GEX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GEX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online