CTCP Điện Gia Lai - GEG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GEG |
Giá hiện tại | 13.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/09/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 271.175.188 |
Cổ phiếu lưu hành | 271.175.188 |
Mã số thuế | 5900181213 |
Ngày cấp GPKD | 09/09/2010 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất truyền tải và phân phối điện - Lắp đặt hệ thống điện - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Xây dựng công trình công ích; công trình kỹ thuật dân dụng khác; ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/06/1989: Công ty Cổ phần Điện Gia Lai: tiền thân là Công ty Thủy điện Gia Lai – Kon Tum: được thành lập. - Ngày 20/04/1994: Xí nghiệp được đổi tên là CT Thủy điện Gia Lai. - Ngày 24/10/1995: CT được đổi tên là CT Điện Gia Lai. - Ngày 09/09/2010 GEC cổ phần hóa đổi tên là CTCP Điện Gia Lai theo giấy CNĐKKD số 5900181213. - Ngày 06/06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 522,871,860,000 đồng. - Ngày 29/08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 601,302,280,000 đồng. - Ngày 11/08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 721,560,970,000 đồng. - Ngày 11/11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 744,903,390,000 đồng. - Ngày 21/03/2017 là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 20,000 đ/CP. - Ngày 11/09/2019: ngày hủy đăng ký giao dịch trên sàn UPCoM. - Ngày 19/09/2019: ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 27,490 đ/CP. - Ngày 04/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,202,022,690,000 đồng. - Ngày 13/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,711,751,880,000 đồng. - Ngày 11/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,037,155,260,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Điện Gia Lai Tên tiếng Anh: Gia Lai Electricity JSC Tên viết tắt:GEC Địa chỉ: Số 114 Trường Chinh - P. Phù Đổng - Tp. Pleiku - T. Gia Lai Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thành Tuấn Anh Điện thoại: (84.269) 385 4464 Fax: (84.269) 382 6365 Email:tbvpct@geccom.vn Website:https://www.geccom.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.162.631 | 2.093.233 | 1.380.622 | 1.493.323 | 1.158.241 | 559.803 | 539.100 | 421.623 | 354.226 | 94.266 | 199.513 | 772.050 | 69.194 | 14.206 | 12.116 |
Lợi nhuận cty mẹ | 137.244 | 315.694 | 282.748 | 258.492 | 254.489 | 111.748 | 157.957 | 95.014 | 94.461 | 29.980 | 11.807 | 79.055 | 31.484 | 4.929 | 1.356 |
Vốn CSH | 5.733.045 | 3.938.592 | 3.403.282 | 2.694.979 | 2.478.910 | 1.395.154 | 1.232.949 | 1.106.424 | 0 | 765.414 | 675.504 | 0 | 332.016 | 107.690 | 0 |
CP lưu hành | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.39% | 8.02% | 8.31% | 9.59% | 10.27% | 8.01% | 12.81% | 8.59% | INF% | 3.92% | 1.75% | INF% | 9.48% | 4.58% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.35% | 15.08% | 20.48% | 17.31% | 21.97% | 19.96% | 29.3% | 22.54% | 26.67% | 31.8% | 5.92% | 10.24% | 45.5% | 34.7% | 11.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 616 | 1.102 | 1.050 | 1.189 | 1.123 | 1.680 | 1.801 | 1.251 | 0 | 499 | 702 | 0 | 414 | 797 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.77 | 22.23 | 16.48 | 18.5 | 20.21 | 8.15 | 7.94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.562 | 24.497 | 17.304 | 21.997 | 22.696 | 13.692 | 14.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 1/2010 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 739.215 | 568.774 | 565.913 | 479.482 | 548.462 | 495.880 | 521.525 | 505.667 | 570.161 | 442.729 | 313.167 | 320.034 | 304.692 | 534.495 | 353.409 | 301.587 | 303.832 | 353.167 | 291.569 | 339.965 | 173.540 | 197.944 | 135.045 | 105.676 | 121.138 | 169.899 | 125.521 | 133.212 | 110.468 | 181.660 | 85.040 | 94.101 | 60.822 | 132.825 | 88.042 | 61.506 | 71.853 | 94.266 | 81.234 | 65.178 | 53.101 | 186.924 | 296.871 | 288.255 | 42.613 | 26.581 | 14.206 | 12.116 |
CP lưu hành | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 | 271.175.188 |
Lợi nhuận | 89.662 | 50.569 | 13.722 | 8.707 | 64.246 | 18.602 | 125.506 | 29.527 | 142.059 | 101.604 | 52.822 | 63.578 | 64.744 | 79.627 | 53.434 | 59.418 | 66.013 | 67.878 | 49.110 | 87.254 | 50.247 | 10.820 | 33.712 | 29.359 | 37.857 | 53.407 | 37.673 | 25.850 | 41.027 | 61.179 | 6.451 | 19.787 | 7.597 | 46.871 | 18.952 | 8.236 | 20.402 | 29.980 | -6.263 | 5.481 | 12.589 | 18.630 | 29.348 | 31.077 | 20.670 | 10.814 | 4.929 | 1.356 |
Vốn CSH | 5.893.238 | 5.767.322 | 5.673.292 | 5.739.104 | 5.733.045 | 5.629.735 | 4.894.334 | 3.938.592 | 3.907.820 | 3.737.693 | 3.536.856 | 3.403.282 | 3.336.365 | 3.469.085 | 2.757.845 | 2.694.979 | 2.659.379 | 2.582.813 | 2.517.976 | 2.478.910 | 2.567.022 | 2.407.486 | 2.301.840 | 1.395.154 | 1.368.041 | 1.318.328 | 1.281.291 | 1.232.949 | 1.202.919 | 1.150.750 | 1.114.425 | 1.106.424 | 1.166.396 | 1.161.378 | 0 | 0 | 0 | 765.414 | 656.524 | 675.504 | 753.493 | 0 | 0 | 0 | 0 | 332.016 | 107.690 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.52% | 0.88% | 0.24% | 0.15% | 1.12% | 0.33% | 2.56% | 0.75% | 3.64% | 2.72% | 1.49% | 1.87% | 1.94% | 2.3% | 1.94% | 2.2% | 2.48% | 2.63% | 1.95% | 3.52% | 1.96% | 0.45% | 1.46% | 2.1% | 2.77% | 4.05% | 2.94% | 2.1% | 3.41% | 5.32% | 0.58% | 1.79% | 0.65% | 4.04% | INF% | INF% | INF% | 3.92% | -0.95% | 0.81% | 1.67% | INF% | INF% | INF% | INF% | 3.26% | 4.58% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.13% | 8.89% | 2.42% | 1.82% | 11.71% | 3.75% | 24.07% | 5.84% | 24.92% | 22.95% | 16.87% | 19.87% | 21.25% | 14.9% | 15.12% | 19.7% | 21.73% | 19.22% | 16.84% | 25.67% | 28.95% | 5.47% | 24.96% | 27.78% | 31.25% | 31.43% | 30.01% | 19.41% | 37.14% | 33.68% | 7.59% | 21.03% | 12.49% | 35.29% | 21.53% | 13.39% | 28.39% | 31.8% | -7.71% | 8.41% | 23.71% | 9.97% | 9.89% | 10.78% | 48.51% | 40.68% | 34.7% | 11.19% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 401 | 339 | 260 | 562 | 616 | 818 | 1.291 | 1.102 | 1.253 | 1.011 | 979 | 1.050 | 1.107 | 1.193 | 1.210 | 1.189 | 1.341 | 1.278 | 1.043 | 1.123 | 899 | 969 | 1.600 | 1.680 | 1.746 | 1.847 | 2.043 | 1.801 | 1.724 | 1.276 | 1.083 | 1.251 | 1.096 | 1.268 | 0 | 0 | 0 | 499 | 226 | 702 | 1.158 | 0 | 0 | 0 | 0 | 414 | 797 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 27.35 | 31.01 | 49.25 | 24.32 | 18.77 | 15.89 | 14.1 | 22.23 | 21.15 | 23.2 | 18.69 | 16.48 | 18.06 | 16.6 | 13.14 | 18.5 | 14.91 | 21.13 | 26.28 | 20.21 | 24.02 | 15.79 | 8.75 | 8.15 | 7.45 | 8.12 | 6.85 | 7.94 | 10.15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.967 | 10.512 | 12.805 | 13.668 | 11.562 | 12.998 | 18.203 | 24.497 | 26.501 | 23.455 | 18.298 | 17.304 | 19.992 | 19.804 | 15.899 | 21.997 | 19.994 | 27.004 | 27.410 | 22.696 | 21.594 | 15.301 | 14.000 | 13.692 | 13.008 | 14.998 | 13.995 | 14.300 | 17.499 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GEG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GEG
Chia sẻ lên: