CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành - GDT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GDT |
Giá hiện tại | 27.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 17.136.968 |
Cổ phiếu lưu hành | 17.136.968 |
Mã số thuế | 0301449014 |
Ngày cấp GPKD | 08/08/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan |
Ngành nghề chính | - Chuyên sản xuất các mặt hàng nhà bếp, hàng gia dụng và đồ chơi trẻ em bằng gỗ. - Trồng trọt cây cao su, các loại cây lấy gỗ. - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, nhập khẩu, xuất khẩu: VLXD, đồ dùng gia đình, gạo, thực phẩm, ô tô, kim loại. - Chế biến lâm sản. - Kinh doanh bất động sản. |
Mốc lịch sử | - Ngày 19/05/1991: Tiền thân là Cơ sở Chế biến Gỗ Tam Hiệp do ông Lê Ba sáng lập. - Ngày 08/08/2000: CT TNHH Chế biến Gỗ Đức Thành đã chính thức CPH thành CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành. - Ngày 19/05/2006: Quỹ Mekong đầu tư vào Đức Thành 400,000 Đô la Mỹ, nâng vốn điều lệ lên 64,116 tỷ đồng. - Ngày 8/5/2007: Quỹ đầu tư Bankinvest đã chính thức đầu tư vào Đức Thành 2 triệu USD. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 74,100 tỷ đồng. - Ngày 09/01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 103,723 tỷ đồng. - Ngày 17/11/2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 09/2013: Quỹ Elite (Phần Lan) chính thức đầu tư vào GDT, trở thành cổ đông lớn của GDT. - Năm 2014: Hoàn thành việc xây dựng nhà xưởng mở rộng ở Tân Uyên, Bình Dương, nâng tổng diện tích nhà xưởng lên 38,000m2. - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 129,654,550,000 đồng. - Ngày 19/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 142,611,880,000 đồng. - Ngày 11/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 149,094,600,000 đồng. - Ngày 06/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 163,941,760,000 đồng. - Ngày 18/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 171,369,680,000 đồng. - Ngày 01/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 179,803,580,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành Tên tiếng Anh: Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company Tên viết tắt:CTCP Đức Thành Địa chỉ: 21/6D Phan Huy Ích - P.14 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Hồng Thắng Điện thoại: (84.28) 3589 4287 Fax: (84.28) 3589 4288 Email:info@goducthanh.com Website:http://www.goducthanh.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 309.781 | 399.761 | 338.629 | 400.405 | 341.846 | 389.834 | 362.245 | 323.649 | 292.912 | 264.079 | 237.367 | 231.350 | 220.519 | 176.220 | 45.936 |
Lợi nhuận cty mẹ | 36.706 | 68.061 | 60.768 | 79.969 | 74.085 | 89.260 | 101.047 | 95.200 | 63.286 | 53.004 | 38.928 | 40.373 | 41.150 | 33.548 | 7.440 |
Vốn CSH | 301.514 | 288.542 | 305.782 | 273.495 | 272.663 | 270.040 | 273.928 | 235.075 | 214.850 | 188.349 | 174.952 | 151.020 | 148.690 | 132.131 | 126.478 |
CP lưu hành | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.17% | 23.59% | 19.87% | 29.24% | 27.17% | 33.05% | 36.89% | 40.5% | 29.46% | 28.14% | 22.25% | 26.73% | 27.68% | 25.39% | 5.88% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.85% | 17.03% | 17.95% | 19.97% | 21.67% | 22.9% | 27.89% | 29.41% | 21.61% | 20.07% | 16.4% | 17.45% | 18.66% | 19.04% | 16.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.801 | 3.648 | 5.157 | 4.195 | 4.721 | 5.907 | 8.424 | 5.670 | 5.206 | 4.447 | 3.887 | 3.532 | 3.973 | 1.945 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.32 | 12.38 | 11.29 | 6.96 | 8.12 | 7.36 | 6.93 | 10.32 | 7.2 | 6.18 | 4.37 | 5.35 | 3.5 | 11.47 | 0 |
Giá CP | 28.906 | 45.162 | 58.223 | 29.197 | 38.335 | 43.476 | 58.378 | 58.514 | 37.483 | 27.482 | 16.986 | 18.896 | 13.906 | 22.309 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 68.682 | 87.590 | 69.752 | 89.404 | 63.035 | 97.168 | 64.435 | 129.983 | 108.175 | 91.443 | 32.553 | 114.512 | 100.121 | 124.083 | 106.208 | 88.226 | 81.888 | 102.758 | 88.405 | 86.916 | 63.767 | 103.603 | 97.616 | 105.663 | 82.952 | 94.908 | 101.337 | 103.150 | 62.850 | 97.336 | 75.591 | 87.171 | 63.551 | 82.138 | 76.712 | 73.434 | 60.628 | 67.430 | 76.068 | 67.297 | 53.284 | 73.315 | 65.342 | 56.860 | 41.850 | 67.387 | 62.663 | 52.329 | 48.971 | 64.925 | 65.259 | 50.114 | 40.221 | 51.350 | 55.165 | 38.053 | 31.652 | 45.936 | 0 |
CP lưu hành | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 | 17.136.968 |
Lợi nhuận | 9.519 | 13.093 | 8.195 | 7.878 | 7.540 | 14.284 | 10.267 | 23.155 | 20.355 | 17.867 | 5.700 | 19.232 | 17.969 | 28.096 | 21.798 | 15.612 | 14.463 | 22.288 | 18.838 | 20.848 | 12.111 | 21.850 | 23.843 | 25.388 | 18.179 | 21.775 | 22.642 | 24.497 | 32.133 | 41.661 | 21.204 | 18.808 | 13.527 | 21.178 | 18.085 | 11.843 | 12.180 | 13.724 | 16.253 | 13.731 | 9.296 | 10.642 | 12.461 | 8.509 | 7.316 | 15.237 | 9.256 | 6.926 | 8.954 | 7.805 | 12.948 | 12.095 | 8.302 | 6.584 | 14.232 | 6.150 | 6.582 | 7.440 | 0 |
Vốn CSH | 279.224 | 291.864 | 273.203 | 265.730 | 301.514 | 294.211 | 299.720 | 288.542 | 285.137 | 265.377 | 284.194 | 305.782 | 287.512 | 270.526 | 277.140 | 273.495 | 292.381 | 279.731 | 291.946 | 272.663 | 277.992 | 258.246 | 261.218 | 270.040 | 274.480 | 256.087 | 265.221 | 273.928 | 287.939 | 257.056 | 256.543 | 235.075 | 216.267 | 215.673 | 210.868 | 214.850 | 204.191 | 204.837 | 202.984 | 188.349 | 183.318 | 176.940 | 186.029 | 174.952 | 167.405 | 162.568 | 159.357 | 151.020 | 155.116 | 156.823 | 149.744 | 148.690 | 149.025 | 149.863 | 146.631 | 132.131 | 125.810 | 119.047 | 126.478 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.41% | 4.49% | 3% | 2.96% | 2.5% | 4.86% | 3.43% | 8.02% | 7.14% | 6.73% | 2.01% | 6.29% | 6.25% | 10.39% | 7.87% | 5.71% | 4.95% | 7.97% | 6.45% | 7.65% | 4.36% | 8.46% | 9.13% | 9.4% | 6.62% | 8.5% | 8.54% | 8.94% | 11.16% | 16.21% | 8.27% | 8% | 6.25% | 9.82% | 8.58% | 5.51% | 5.97% | 6.7% | 8.01% | 7.29% | 5.07% | 6.01% | 6.7% | 4.86% | 4.37% | 9.37% | 5.81% | 4.59% | 5.77% | 4.98% | 8.65% | 8.13% | 5.57% | 4.39% | 9.71% | 4.65% | 5.23% | 6.25% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.86% | 14.95% | 11.75% | 8.81% | 11.96% | 14.7% | 15.93% | 17.81% | 18.82% | 19.54% | 17.51% | 16.79% | 17.95% | 22.64% | 20.52% | 17.7% | 17.66% | 21.69% | 21.31% | 23.99% | 18.99% | 21.09% | 24.43% | 24.03% | 21.92% | 22.94% | 22.34% | 23.75% | 51.13% | 42.8% | 28.05% | 21.58% | 21.29% | 25.78% | 23.58% | 16.13% | 20.09% | 20.35% | 21.37% | 20.4% | 17.45% | 14.52% | 19.07% | 14.96% | 17.48% | 22.61% | 14.77% | 13.24% | 18.28% | 12.02% | 19.84% | 24.13% | 20.64% | 12.82% | 25.8% | 16.16% | 20.79% | 16.2% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.818 | 1.737 | 1.836 | 1.981 | 2.801 | 3.524 | 3.796 | 3.648 | 3.555 | 3.525 | 4.169 | 5.157 | 4.938 | 4.725 | 4.375 | 4.195 | 4.497 | 4.356 | 4.374 | 4.721 | 5.154 | 5.706 | 5.843 | 5.907 | 5.853 | 6.786 | 8.235 | 8.424 | 8.302 | 7.183 | 5.810 | 5.670 | 5.388 | 5.552 | 5.162 | 5.206 | 5.388 | 5.110 | 4.813 | 4.447 | 3.944 | 3.753 | 4.196 | 3.887 | 3.734 | 3.892 | 3.176 | 3.532 | 4.030 | 3.967 | 3.850 | 3.973 | 3.400 | 3.234 | 3.317 | 1.945 | 1.352 | 717 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.18 | 13.38 | 15.14 | 15.4 | 10.32 | 10 | 10.19 | 12.38 | 15.87 | 17.99 | 13.67 | 11.29 | 11.2 | 8.68 | 8.31 | 6.96 | 4.84 | 6.75 | 7.98 | 8.12 | 8.01 | 7.27 | 7.68 | 7.36 | 7.94 | 6.93 | 7.15 | 6.93 | 6.99 | 7.36 | 10.21 | 10.32 | 7.8 | 6.79 | 6.78 | 7.2 | 7.24 | 6.81 | 6.32 | 6.18 | 6.52 | 6.16 | 4.05 | 4.37 | 4.66 | 3.85 | 4.53 | 5.35 | 3.97 | 4.34 | 4.36 | 3.5 | 5.5 | 6.18 | 5.61 | 11.47 | 15.39 | 36.53 | 0 |
Giá CP | 27.597 | 23.241 | 27.797 | 30.507 | 28.906 | 35.240 | 38.681 | 45.162 | 56.418 | 63.415 | 56.990 | 58.223 | 55.306 | 41.013 | 36.356 | 29.197 | 21.765 | 29.403 | 34.905 | 38.335 | 41.284 | 41.483 | 44.874 | 43.476 | 46.473 | 47.027 | 58.880 | 58.378 | 58.031 | 52.867 | 59.320 | 58.514 | 42.026 | 37.698 | 34.998 | 37.483 | 39.009 | 34.799 | 30.418 | 27.482 | 25.715 | 23.118 | 16.994 | 16.986 | 17.400 | 14.984 | 14.387 | 18.896 | 15.999 | 17.217 | 16.786 | 13.906 | 18.700 | 19.986 | 18.608 | 22.309 | 20.807 | 26.192 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GDT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GDT
Chia sẻ lên: