Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP - GAS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GAS |
Giá hiện tại | 75.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/05/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.913.950.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.913.950.000 |
Mã số thuế | 3500102710 |
Ngày cấp GPKD | 13/12/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phân phối khí đốt thiên nhiên |
Ngành nghề chính | - Thu gom, vận chuyển, tàng trữ khí và sản phẩm khí. Nạp LPG vào chai, vào xe bồn (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) - Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa các công trình, dự án khí và liên quan đến khí - Chế biến, bán buôn nhiên liệu khí và sản phẩm liên quan (khí khô, khí LNG, CNG, LPG, Condensate..) - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; cho thuê máy móc, thiết bị... |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/09/1990: PV Gas được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt. - Ngày 17/11/2006: PV Gas được đổi tên thành CT TNHH MTV thuộc tập đoàn Dầu khí Việt Nam. - Ngày 18/07/2007: TCT Khí Việt Nam được thành lập. - Ngày 27/04/2012: TCT Khí Việt Nam CTCP được Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM chấp thuận niêm yết trên sàn HoSE, và chính thức giao dịch vào ngày 21/05/2012. - Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 19,139.5 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP Tên tiếng Anh: PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation Tên viết tắt:PV Gas Địa chỉ: Tòa nhà PV Gas Tower - số 673 Nguyễn Hữu Thọ - P. Phước Kiển - H. Nhà Bè - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Phạm Đăng Nam Điện thoại: (84.28) 3781 6777 Fax: (84.28) 3781 5666 Email:pvgas@pvgas.com.vn Website:https://www.pvgas.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 89.953.907 | 100.723.548 | 78.992.156 | 64.183.116 | 75.348.621 | 75.630.535 | 64.738.790 | 59.143.143 | 64.298.475 | 73.386.665 | 65.445.027 | 49.951.754 | 48.974.967 |
Lợi nhuận cty mẹ | 11.606.031 | 14.854.231 | 8.672.966 | 7.753.034 | 11.928.645 | 12.153.822 | 9.555.540 | 7.036.128 | 8.532.131 | 14.120.923 | 12.384.658 | 7.289.301 | 4.531.098 |
Vốn CSH | 64.569.528 | 60.571.888 | 47.845.302 | 53.412.215 | 46.379.250 | 44.993.664 | 41.337.221 | 41.282.368 | 41.531.475 | 35.329.729 | 32.310.864 | 25.745.864 | 26.692.413 |
CP lưu hành | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.97% | 24.52% | 18.13% | 14.52% | 25.72% | 27.01% | 23.12% | 17.04% | 20.54% | 39.97% | 38.33% | 28.31% | 16.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.9% | 14.75% | 10.98% | 12.08% | 15.83% | 16.07% | 14.76% | 11.9% | 13.27% | 19.24% | 18.92% | 14.59% | 9.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 7.720 | 6.738 | 4.178 | 5.193 | 6.511 | 5.905 | 4.190 | 3.349 | 6.810 | 6.106 | 6.429 | 2.363 | 1.146 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.21 | 17.14 | 22.26 | 13.29 | 14.98 | 14.99 | 13.92 | 18.66 | 9.1 | 18.34 | 9.02 | 16.25 | 0 |
Giá CP | 101.981 | 115.489 | 93.002 | 69.015 | 97.535 | 88.516 | 58.325 | 62.492 | 61.971 | 111.984 | 57.990 | 38.399 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 23.314.998 | 22.570.616 | 22.126.161 | 24.042.649 | 21.214.481 | 22.051.958 | 24.329.090 | 27.653.355 | 26.689.145 | 20.177.088 | 18.542.925 | 22.701.645 | 17.570.498 | 15.524.700 | 15.937.440 | 15.627.037 | 17.093.939 | 17.317.638 | 19.038.432 | 20.353.418 | 18.639.133 | 19.013.576 | 18.426.176 | 20.028.466 | 18.162.317 | 17.080.564 | 15.084.734 | 16.316.096 | 16.257.396 | 15.662.687 | 13.787.161 | 15.709.207 | 13.984.088 | 17.264.396 | 15.724.333 | 15.777.742 | 15.532.004 | 19.013.743 | 19.605.541 | 18.703.390 | 16.063.991 | 16.575.795 | 17.066.936 | 15.750.244 | 16.052.052 | 15.142.009 | 16.362.384 | 0 | 18.447.361 | 48.974.967 |
CP lưu hành | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 | 1.913.950.000 |
Lợi nhuận | 2.511.660 | 2.723.020 | 2.377.170 | 3.155.590 | 3.350.260 | 3.250.040 | 3.089.020 | 5.086.490 | 3.428.680 | 1.963.900 | 2.417.440 | 2.261.950 | 2.029.680 | 1.682.290 | 2.023.380 | 1.714.320 | 2.333.040 | 3.007.450 | 2.883.910 | 3.007.840 | 3.029.440 | 3.222.580 | 3.201.030 | 3.122.170 | 2.608.040 | 3.668.690 | 1.901.530 | 1.809.250 | 2.176.080 | 3.066.690 | 963.994 | 1.690.830 | 1.314.610 | 1.044.480 | 2.317.370 | 2.587.000 | 2.583.280 | 4.783.560 | 2.950.520 | 3.230.380 | 3.156.460 | 2.194.680 | 2.989.030 | 2.908.610 | 4.292.340 | 2.499.230 | 2.483.250 | 0 | 2.306.820 | 4.531.100 |
Vốn CSH | 67.900.271 | 65.298.620 | 62.671.281 | 67.451.047 | 64.569.528 | 61.317.292 | 58.013.029 | 60.571.888 | 55.709.324 | 52.192.731 | 50.193.145 | 47.845.302 | 51.576.579 | 48.365.550 | 47.794.064 | 53.412.215 | 51.963.121 | 49.684.473 | 47.258.933 | 46.379.250 | 45.928.202 | 47.464.586 | 44.256.942 | 44.993.664 | 45.778.225 | 43.160.226 | 41.371.020 | 41.337.221 | 42.483.988 | 40.857.507 | 42.203.901 | 41.282.368 | 43.612.286 | 42.893.991 | 43.883.292 | 41.531.475 | 40.373.273 | 35.985.640 | 35.367.517 | 35.329.729 | 35.494.121 | 33.461.925 | 33.323.031 | 32.310.864 | 31.455.983 | 27.115.535 | 26.381.760 | 25.745.864 | 25.757.939 | 26.692.413 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.7% | 4.17% | 3.79% | 4.68% | 5.19% | 5.3% | 5.32% | 8.4% | 6.15% | 3.76% | 4.82% | 4.73% | 3.94% | 3.48% | 4.23% | 3.21% | 4.49% | 6.05% | 6.1% | 6.49% | 6.6% | 6.79% | 7.23% | 6.94% | 5.7% | 8.5% | 4.6% | 4.38% | 5.12% | 7.51% | 2.28% | 4.1% | 3.01% | 2.44% | 5.28% | 6.23% | 6.4% | 13.29% | 8.34% | 9.14% | 8.89% | 6.56% | 8.97% | 9% | 13.65% | 9.22% | 9.41% | 0% | 8.96% | 16.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.77% | 12.06% | 10.74% | 13.12% | 15.79% | 14.74% | 12.7% | 18.39% | 12.85% | 9.73% | 13.04% | 9.96% | 11.55% | 10.84% | 12.7% | 10.97% | 13.65% | 17.37% | 15.15% | 14.78% | 16.25% | 16.95% | 17.37% | 15.59% | 14.36% | 21.48% | 12.61% | 11.09% | 13.39% | 19.58% | 6.99% | 10.76% | 9.4% | 6.05% | 14.74% | 16.4% | 16.63% | 25.16% | 15.05% | 17.27% | 19.65% | 13.24% | 17.51% | 18.47% | 26.74% | 16.51% | 15.18% | NAN% | 12.5% | 9.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.127 | 5.776 | 6.339 | 6.711 | 7.720 | 7.761 | 7.089 | 6.738 | 5.262 | 4.531 | 4.384 | 4.178 | 3.892 | 4.051 | 4.743 | 5.193 | 5.869 | 6.232 | 6.345 | 6.511 | 6.570 | 6.350 | 6.584 | 5.905 | 5.220 | 4.994 | 4.680 | 4.190 | 4.128 | 3.682 | 2.631 | 3.349 | 3.830 | 4.502 | 6.476 | 6.810 | 7.149 | 7.452 | 6.086 | 6.106 | 5.936 | 6.535 | 6.696 | 6.429 | 4.894 | 3.847 | 2.528 | 2.363 | 2.363 | 1.146 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.64 | 13.07 | 14.31 | 13.86 | 13.21 | 13.08 | 15.52 | 17.14 | 20.58 | 21.23 | 22.12 | 22.26 | 23.05 | 21.38 | 15.03 | 13.29 | 9.34 | 15.03 | 16.75 | 14.98 | 14.95 | 13.64 | 17.57 | 14.99 | 25.17 | 19.5 | 14.77 | 13.92 | 13.32 | 16.46 | 26.8 | 18.66 | 10.71 | 8.04 | 7.07 | 9.1 | 9.23 | 9.46 | 17.42 | 18.34 | 14.07 | 10.18 | 10.01 | 9.02 | 10.93 | 10.03 | 15.86 | 16.25 | 0 | 0 |
Giá CP | 80.186 | 75.492 | 90.711 | 93.014 | 101.981 | 101.514 | 110.021 | 115.489 | 108.292 | 96.193 | 96.974 | 93.002 | 89.711 | 86.610 | 71.287 | 69.015 | 54.816 | 93.667 | 106.279 | 97.535 | 98.222 | 86.614 | 115.681 | 88.516 | 131.387 | 97.383 | 69.124 | 58.325 | 54.985 | 60.606 | 70.511 | 62.492 | 41.019 | 36.196 | 45.785 | 61.971 | 65.985 | 70.496 | 106.018 | 111.984 | 83.520 | 66.526 | 67.027 | 57.990 | 53.491 | 38.585 | 40.094 | 38.399 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GAS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GAS
Chia sẻ lên: