CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC - GAB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | GAB |
Giá hiện tại | 196.4 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 11/07/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.903.987 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.903.987 |
Mã số thuế | 2802404931 |
Ngày cấp GPKD | 20/05/2016 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Năng lượng tái tạo - Du lịch - nghỉ dưỡng - Ngành quản lý tài sản - Vận tải hành khách hàng không và vận tải hàng hóa hàng không - Kinh doanh bất động sản và dịch vụ bất động sản |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/05/2016: Tiền thân là CTCP Gạch Tuynel - Đò Rèn Hậu Lộc, được thành lập với vốn điều lệ là 50 tỷ đồng. - Tháng 10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 92 tỷ đồng. - Tháng 10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 138 tỷ đồng. - Ngày 11/07/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Ngày 24/03/2020: CTCP GAB đổi tên thành CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý tài sản FLC. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 149.04 tỷ đồng. - Ngày 07/07/2023: Ngày hủy niêm yết trên HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC Tên tiếng Anh: FLC Mining Investment & Asset Management Joint Stock Company Tên viết tắt:FLC GAB Địa chỉ: Thôn Châu Tử - X. Châu Lộc - H. Hậu Lộc - T. Thanh Hóa Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Công Điện thoại: (84.37) 886 0866 Fax: Email:info@flcgab.vn Website:http://flcgab.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.724 | 183.780 | 421.728 | 351.731 | 187.451 | 68.934 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.449 | -2.683 | 1.830 | 2.302 | 16.584 | 3.722 |
Vốn CSH | 158.327 | 163.438 | 162.564 | 162.063 | 150.340 | 0 |
CP lưu hành | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.55% | -1.64% | 1.13% | 1.42% | 11.03% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -51.84% | -1.46% | 0.43% | 0.65% | 8.85% | 5.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -273 | 60 | 134 | 913 | 446 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -719.25 | 3269.55 | 1455.46 | 166.48 | 0 | 0 |
Giá CP | 196.355 | 196.173 | 195.032 | 151.996 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 4.724 | 9.630 | 7.150 | 101.588 | 65.412 | 124.669 | 125.294 | 93.059 | 78.706 | 90.078 | 203.335 | 27.310 | 31.008 | 42.382 | 66.362 | 62.558 | 16.149 | 29.736 | 27.739 | 11.459 |
CP lưu hành | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 | 14.903.987 |
Lợi nhuận | -2.449 | -1.391 | -1.270 | 1.041 | -1.063 | 675 | 201 | 611 | 343 | 661 | 233 | 1.034 | 374 | 4.874 | 6.318 | 3.353 | 2.039 | 760 | 2.331 | 631 |
Vốn CSH | 158.327 | 160.777 | 162.168 | 163.438 | 162.397 | 163.417 | 162.742 | 162.564 | 161.952 | 162.105 | 161.443 | 162.063 | 161.029 | 161.570 | 156.732 | 150.340 | 147.100 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.55% | -0.87% | -0.78% | 0.64% | -0.65% | 0.41% | 0.12% | 0.38% | 0.21% | 0.41% | 0.14% | 0.64% | 0.23% | 3.02% | 4.03% | 2.23% | 1.39% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -51.84% | -14.44% | -17.76% | 1.02% | -1.63% | 0.54% | 0.16% | 0.66% | 0.44% | 0.73% | 0.11% | 3.79% | 1.21% | 11.5% | 9.52% | 5.36% | 12.63% | 2.56% | 8.4% | 5.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -273 | -181 | -43 | 60 | 30 | 133 | 132 | 134 | 165 | 167 | 472 | 913 | 1.081 | 1.202 | 849 | 446 | 372 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -719.25 | -1082.56 | -4616.89 | 3269.55 | 6449.61 | 1482.29 | 1484.43 | 1455.46 | 1161.45 | 1179.67 | 339.79 | 166.48 | 119.33 | 13.52 | 13.08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 196.355 | 195.943 | 198.526 | 196.173 | 193.488 | 197.145 | 195.945 | 195.032 | 191.639 | 197.005 | 160.381 | 151.996 | 128.996 | 16.251 | 11.105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU GAB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU GAB
Chia sẻ lên: