CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc - G20
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | G20 |
Giá hiện tại | 0.5 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 01/09/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.400.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.400.000 |
Mã số thuế | 2500395568 |
Ngày cấp GPKD | 20/04/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sợi, vải |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và mua bán sản phẩm may mặc hàng dệt may - Mua bán hòa chất, thuốc nhuộm và các sản phẩm cuối cùng của ngành dệt may - Mua bán giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất - Mua bán, khai thác, chế biến khoáng sản |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là công ty CT TNHH MTV được thành lập vào tháng 5/2010 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc Tên tiếng Anh: Vinh Phuc Textile Investment JSC Tên viết tắt:VinhPhuc Textile Địa chỉ: Thôn Đại Phúc - X.Đạo Đức - H.Bình Xuyên - T.Vĩnh Phúc Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hách Điện thoại: (84.211) 359 3322 Fax: (84.211) 358 2288 Email:ifo@cozin.com.vn Website:http://ghome.vn |
BCTC theo năm | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 164.408 | 351.045 | 224.294 |
Lợi nhuận cty mẹ | -26.415 | -46.742 | 12.535 | 8.010 |
Vốn CSH | 108.106 | 160.581 | 156.627 | 101.888 |
CP lưu hành | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -24.43% | -29.11% | 8% | 7.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -28.43% | 3.57% | 3.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.429 | 661 | 893 | 166 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.44 | 5.6 | 9.29 | 69.99 |
Giá CP | 1.509 | 3.702 | 8.296 | 11.618 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.294 | 65.381 | 89.733 | 96.386 | 117.221 | 70.941 | 66.497 | 84.052 | 80.011 | 60.231 |
CP lưu hành | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 | 14.400.000 |
Lợi nhuận | -5.853 | -8.473 | -8.494 | -3.595 | -13.594 | -14.649 | -17.506 | -993 | 1.715 | 4.728 | 3.936 | 2.156 | 2.488 | 3.931 | 1.591 |
Vốn CSH | 62.241 | 68.094 | 99.612 | 108.106 | 113.361 | 126.803 | 141.699 | 160.581 | 161.735 | 159.889 | 155.116 | 156.627 | 106.600 | 108.907 | 101.888 |
ROE %(LNST/VCSH) | -9.4% | -12.44% | -8.53% | -3.33% | -11.99% | -11.55% | -12.35% | -0.62% | 1.06% | 2.96% | 2.54% | 1.38% | 2.33% | 3.61% | 1.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -157.62% | -26.78% | -1.11% | 1.78% | 4.03% | 5.55% | 3.24% | 2.96% | 4.91% | 2.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.835 | -2.373 | -2.802 | -3.429 | -3.246 | -2.183 | -837 | 661 | 958 | 1.125 | 1.180 | 893 | 834 | 575 | 166 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.38 | -0.34 | -0.39 | -0.44 | -0.46 | -0.69 | -2.39 | 5.6 | 3.44 | 5.87 | 6.19 | 9.29 | 11.38 | 20.34 | 69.99 |
Giá CP | 697 | 807 | 1.093 | 1.509 | 1.493 | 1.506 | 2.000 | 3.702 | 3.296 | 6.604 | 7.304 | 8.296 | 9.491 | 11.696 | 11.618 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU G20 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU G20
Chia sẻ lên: