CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực - EIN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | EIN |
Giá hiện tại | 3.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 16/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 45.407.161 |
Cổ phiếu lưu hành | 45.407.161 |
Mã số thuế | 0305128163 |
Ngày cấp GPKD | 30/07/2007 |
Nhóm ngành | Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Ngành | Khách sạn và phòng ở |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn - Hoạt động kinh doanh bất động sản - Hoạt động thương mại xuất nhập khẩu và dịch vụ điện - Hoạt động dịch vụ lữ hành, bán vé máy bay,... |
Mốc lịch sử | - Ngày 30/07/2007: Công ty Cổ phần Đầu tư - Thương Mại - Dịch vụ Điện lực được thành lập với vốn thực góp là 275,131,250,000 đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ thực góp lên 304,071,610,000 đồng. . - Ngày 19/01/2017: Được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán lần đầu số 25/2017/GCNCP-VSD với 30,407,161 cổ phiếu được đăng ký. - Ngày 16/03/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,400 đ/cp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực Tên tiếng Anh: Electricity Investment - Service - Trade Joint Stock Company Tên viết tắt:ECINVEST Địa chỉ: Số 04 Nguyễn Siêu - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Phùng Hoài Ngọc Điện thoại: (84.28) 2215 2585 Fax: (84.28) 2220 0392 Email:info@ecinvest.vn Website:http://ecinvest.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 11.808 | 27.897 | 14.101 | 113.007 | 159.716 | 54.393 | 149.481 | 180.213 | 401.736 | 59.987 | 88.099 | 55.657 |
Lợi nhuận cty mẹ | -2.404 | -1.012 | 3.184 | 26.422 | 17.029 | 3.509 | 672 | 15.780 | 3.706 | 476 | 121 | -3.892 |
Vốn CSH | 443.815 | 493.388 | 492.743 | 468.714 | 315.450 | 309.350 | 313.760 | 297.301 | 246.679 | 300.482 | 304.252 | 305.794 |
CP lưu hành | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.54% | -0.21% | 0.65% | 5.64% | 5.4% | 1.13% | 0.21% | 5.31% | 1.5% | 0.16% | 0.04% | -1.27% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -20.36% | -3.63% | 22.58% | 23.38% | 10.66% | 6.45% | 0.45% | 8.76% | 0.92% | 0.79% | 0.14% | -6.99% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -77 | 30 | 594 | 451 | 229 | 160 | 696 | 1.714 | -1.770 | -125 | -54 | -43 |
P/E(Giá CP/EPS) | -33.98 | 201.19 | 22.38 | 8.64 | 12.67 | 20.6 | 8.62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.616 | 6.036 | 13.294 | 3.897 | 2.901 | 3.296 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.496 | 1.312 | 6.330 | 8.870 | 8.258 | 4.439 | 646 | 131 | 8.226 | 5.098 | 27.246 | 10.239 | 66.738 | 8.784 | 73.402 | 29.759 | 33.402 | 23.153 | 14.952 | 17.537 | 16.116 | 5.788 | 81.942 | 22.537 | 25.294 | 19.708 | 28.736 | 67.364 | 75.092 | 9.021 | 138.028 | 20.077 | 235.457 | 8.174 | 17.377 | 16.692 | 16.202 | 9.716 | 21.843 | 31.824 | 23.761 | 10.671 | 21.312 | 17.344 | 17.001 |
CP lưu hành | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 | 45.407.161 |
Lợi nhuận | -282 | -2.122 | -1.711 | 135 | 223 | 341 | 76 | 714 | 1.174 | 1.220 | 23.995 | 595 | 3.102 | -1.270 | 9.003 | 3.831 | 6.052 | -1.857 | 2.374 | 388 | 3.967 | -3.220 | 4.686 | -562 | -777 | -2.675 | 24.054 | 568 | -7.219 | -1.623 | 60.733 | 236 | -54.993 | -2.270 | 627 | 2.811 | -1.053 | -1.909 | -448 | -382 | 2.927 | -1.976 | -2.122 | -456 | -1.314 |
Vốn CSH | 443.533 | 443.815 | 489.830 | 493.523 | 493.388 | 493.164 | 492.481 | 495.808 | 492.743 | 493.086 | 499.566 | 469.309 | 468.714 | 315.609 | 327.447 | 318.488 | 315.450 | 309.398 | 311.884 | 309.510 | 309.350 | 314.140 | 319.294 | 314.670 | 313.760 | 314.570 | 321.552 | 297.498 | 297.301 | 304.520 | 307.270 | 246.537 | 246.679 | 301.672 | 303.950 | 303.322 | 300.482 | 301.448 | 303.369 | 303.817 | 304.252 | 301.323 | 303.315 | 305.248 | 305.794 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.06% | -0.48% | -0.35% | 0.03% | 0.05% | 0.07% | 0.02% | 0.14% | 0.24% | 0.25% | 4.8% | 0.13% | 0.66% | -0.4% | 2.75% | 1.2% | 1.92% | -0.6% | 0.76% | 0.13% | 1.28% | -1.03% | 1.47% | -0.18% | -0.25% | -0.85% | 7.48% | 0.19% | -2.43% | -0.53% | 19.77% | 0.1% | -22.29% | -0.75% | 0.21% | 0.93% | -0.35% | -0.63% | -0.15% | -0.13% | 0.96% | -0.66% | -0.7% | -0.15% | -0.43% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.69% | -161.74% | -27.03% | 1.52% | 2.7% | 7.68% | 11.76% | 545.04% | 14.27% | 23.93% | 88.07% | 5.81% | 4.65% | -14.46% | 12.27% | 12.87% | 18.12% | -8.02% | 15.88% | 2.21% | 24.62% | -55.63% | 5.72% | -2.49% | -3.07% | -13.57% | 83.71% | 0.84% | -9.61% | -17.99% | 44% | 1.18% | -23.36% | -27.77% | 3.61% | 16.84% | -6.5% | -19.65% | -2.05% | -1.2% | 12.32% | -18.52% | -9.96% | -2.63% | -7.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -88 | -77 | -22 | 17 | 30 | 51 | 70 | 597 | 594 | 660 | 656 | 314 | 451 | 579 | 560 | 342 | 229 | 160 | 115 | 191 | 160 | 4 | 22 | 659 | 696 | 484 | 519 | 1.725 | 1.714 | 143 | 122 | -1.855 | -1.770 | 4 | 16 | -20 | -125 | 6 | 4 | -51 | -54 | -193 | -128 | -58 | -43 |
P/E(Giá CP/EPS) | -45.64 | -33.98 | -134.69 | 286.94 | 201.19 | 260.04 | 222.49 | 26.47 | 22.38 | 27.87 | 12.66 | 11.45 | 8.64 | 7.25 | 7.5 | 13.74 | 12.67 | 19.97 | 28.59 | 19.85 | 20.6 | 715.86 | 149.34 | 5.46 | 8.62 | 15.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.016 | 2.616 | 2.963 | 4.878 | 6.036 | 13.262 | 15.574 | 15.803 | 13.294 | 18.394 | 8.305 | 3.595 | 3.897 | 4.198 | 4.200 | 4.699 | 2.901 | 3.195 | 3.288 | 3.791 | 3.296 | 2.863 | 3.285 | 3.598 | 6.000 | 7.492 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EIN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EIN
Chia sẻ lên: