CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội - EID
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | EID |
Giá hiện tại | 23.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 11/08/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.000.000 |
Mã số thuế | 0102222393 |
Ngày cấp GPKD | 17/04/2007 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Phát hành xuất bản phẩm, in và các dịch vụ liên quan đến in - In & phát hành bổ trợ sách giáo khoa, sách tham khảo chất lượng cao, các sản phẩm giáo dục theo hướng đổi mới phương pháp dạy học, tự học và các loại sản phẩm giáo dục khác - KD các sản phẩm thiết bị giáo dục, thiết bị văn phòng, các phần mềm giáo dục, văn phòng phẩm, vở học sinh, quần áo, đồng phục cho học sinh và lịch các loại - DV tư vấn, đầu tư, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo, tư vấn du học, lập dự án đào tạo... |
Mốc lịch sử | CTCP Đầu tư và phát triển giáo dục Hà Nội là CTy thành viên của NXB Giáo dục và thành lập theo Quyết định số 310/QĐ-TCNS ngày 23/03/2007 của CT HĐQT NXB Giáo dục và được Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu vào ngày 17/4/2007 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội Tên tiếng Anh: Hanoi Education Development & Investment JSC Tên viết tắt:HEID Địa chỉ: 187B Giảng Võ - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Thành Anh Điện thoại: (84.24) 3512 2568 Fax: (84.24) 3512 3838 Email:info@heid.vn Website:https://heid.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.058.618 | 1.014.210 | 779.840 | 666.290 | 645.239 | 599.277 | 577.449 | 516.790 | 474.344 | 374.654 | 381.557 | 322.307 | 135.723 | 239.258 | 183.781 |
Lợi nhuận cty mẹ | 72.811 | 74.534 | 50.680 | 49.760 | 45.347 | 41.033 | 37.383 | 36.452 | 32.092 | 29.328 | 32.364 | 29.371 | 14.153 | 23.226 | 19.741 |
Vốn CSH | 358.702 | 346.064 | 323.117 | 290.876 | 274.919 | 255.125 | 242.986 | 225.601 | 214.062 | 200.682 | 199.046 | 184.974 | 184.273 | 106.340 | 100.851 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 20.3% | 21.54% | 15.68% | 17.11% | 16.49% | 16.08% | 15.38% | 16.16% | 14.99% | 14.61% | 16.26% | 15.88% | 7.68% | 21.84% | 19.57% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.88% | 7.35% | 6.5% | 7.47% | 7.03% | 6.85% | 6.47% | 7.05% | 6.77% | 7.83% | 8.48% | 9.11% | 10.43% | 9.71% | 10.74% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.057 | 3.391 | 3.743 | 2.696 | 3.008 | 2.519 | 2.712 | 2.325 | 2.090 | 2.025 | 2.310 | 2.051 | 838 | 2.955 | 1.266 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.13 | 6.07 | 4.41 | 4.04 | 4.22 | 5.44 | 6.75 | 5.89 | 6.41 | 6.08 | 3.9 | 4.14 | 8.95 | 5.45 | 0 |
Giá CP | 20.885 | 20.583 | 16.507 | 10.892 | 12.694 | 13.703 | 18.306 | 13.694 | 13.397 | 12.312 | 9.009 | 8.491 | 7.500 | 16.105 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 23.548 | 61.214 | 502.039 | 461.913 | 33.452 | 91.097 | 417.712 | 428.726 | 76.675 | 45.245 | 247.400 | 393.546 | 93.649 | 21.167 | 258.463 | 329.017 | 57.643 | 7.734 | 186.488 | 343.343 | 107.674 | 36.913 | 200.758 | 275.985 | 85.621 | 33.416 | 213.153 | 262.375 | 68.505 | 39.379 | 178.140 | 239.573 | 59.698 | 60.347 | 177.560 | 178.298 | 58.139 | 52.155 | 108.235 | 154.043 | 60.221 | 45.218 | 104.497 | 170.731 | 61.111 | 34.532 | 92.504 | 154.845 | 40.426 | 16.353 | 85.810 | 0 | 33.560 | 17.760 | 62.600 | 131.644 | 27.254 | 16.824 | 65.195 | 101.762 |
CP lưu hành | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Lợi nhuận | 3.069 | 15.151 | 23.334 | 31.095 | 3.231 | 19.620 | 20.922 | 32.082 | 1.910 | 7.573 | 9.300 | 30.960 | 2.847 | 8.432 | 13.900 | 26.229 | 1.199 | 3.599 | 9.416 | 29.940 | 2.392 | 1.905 | 10.879 | 26.219 | 2.030 | -354 | 9.890 | 26.224 | 1.623 | 1.347 | 11.491 | 22.405 | 1.209 | 1.354 | 9.901 | 19.934 | 903 | 1.109 | 8.804 | 18.478 | 937 | -864 | 10.943 | 20.977 | 1.308 | 832 | 10.527 | 16.130 | 1.882 | 4.174 | 8.269 | 0 | 1.710 | 2.112 | 7.086 | 13.123 | 905 | 1.061 | 8.554 | 10.126 |
Vốn CSH | 419.208 | 417.889 | 412.631 | 389.455 | 358.702 | 376.717 | 367.000 | 346.064 | 314.246 | 331.837 | 333.342 | 323.117 | 292.259 | 307.373 | 305.348 | 290.876 | 264.635 | 282.969 | 284.337 | 274.919 | 245.107 | 262.306 | 266.009 | 255.125 | 228.760 | 246.390 | 252.875 | 242.986 | 216.761 | 233.136 | 237.124 | 225.601 | 203.434 | 220.052 | 223.410 | 214.062 | 194.122 | 206.344 | 209.486 | 200.682 | 195.806 | 200.735 | 209.989 | 199.046 | 174.193 | 196.514 | 195.682 | 184.974 | 168.799 | 171.502 | 191.464 | 184.273 | 167.857 | 175.147 | 176.570 | 106.340 | 93.217 | 100.897 | 102.167 | 100.851 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.73% | 3.63% | 5.65% | 7.98% | 0.9% | 5.21% | 5.7% | 9.27% | 0.61% | 2.28% | 2.79% | 9.58% | 0.97% | 2.74% | 4.55% | 9.02% | 0.45% | 1.27% | 3.31% | 10.89% | 0.98% | 0.73% | 4.09% | 10.28% | 0.89% | -0.14% | 3.91% | 10.79% | 0.75% | 0.58% | 4.85% | 9.93% | 0.59% | 0.62% | 4.43% | 9.31% | 0.47% | 0.54% | 4.2% | 9.21% | 0.48% | -0.43% | 5.21% | 10.54% | 0.75% | 0.42% | 5.38% | 8.72% | 1.11% | 2.43% | 4.32% | 0% | 1.02% | 1.21% | 4.01% | 12.34% | 0.97% | 1.05% | 8.37% | 10.04% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 13.03% | 24.75% | 4.65% | 6.73% | 9.66% | 21.54% | 5.01% | 7.48% | 2.49% | 16.74% | 3.76% | 7.87% | 3.04% | 39.84% | 5.38% | 7.97% | 2.08% | 46.53% | 5.05% | 8.72% | 2.22% | 5.16% | 5.42% | 9.5% | 2.37% | -1.06% | 4.64% | 9.99% | 2.37% | 3.42% | 6.45% | 9.35% | 2.03% | 2.24% | 5.58% | 11.18% | 1.55% | 2.13% | 8.13% | 12% | 1.56% | -1.91% | 10.47% | 12.29% | 2.14% | 2.41% | 11.38% | 10.42% | 4.66% | 25.52% | 9.64% | NAN% | 5.1% | 11.89% | 11.32% | 9.97% | 3.32% | 6.31% | 13.12% | 9.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.843 | 4.854 | 5.152 | 4.991 | 5.057 | 4.969 | 4.166 | 3.391 | 3.316 | 3.379 | 3.436 | 3.743 | 3.427 | 3.317 | 2.995 | 2.696 | 2.944 | 3.023 | 2.910 | 3.008 | 2.760 | 2.736 | 2.585 | 2.519 | 2.519 | 2.492 | 2.606 | 2.712 | 2.458 | 2.430 | 2.431 | 2.325 | 2.160 | 2.148 | 2.148 | 2.090 | 2.006 | 2.013 | 1.878 | 2.025 | 2.196 | 2.221 | 2.338 | 2.310 | 1.978 | 2.009 | 2.220 | 2.051 | 957 | 944 | 815 | 838 | 2.129 | 2.399 | 2.772 | 2.955 | 2.581 | 2.468 | 2.335 | 1.266 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.1 | 4.33 | 4.06 | 4.41 | 4.13 | 4.41 | 5.14 | 6.07 | 7.03 | 7.31 | 7.1 | 4.41 | 5.08 | 4.76 | 4.07 | 4.04 | 3.84 | 4.63 | 5.12 | 4.22 | 4.82 | 5.12 | 5.15 | 5.44 | 5.48 | 5.94 | 5.76 | 6.75 | 6.02 | 6.42 | 6.38 | 5.89 | 6.48 | 6.52 | 6.42 | 6.41 | 6.38 | 6.66 | 7.19 | 6.08 | 6.15 | 6.48 | 4.19 | 3.9 | 4.35 | 4.98 | 3.69 | 4.14 | 7.73 | 6.99 | 9.08 | 8.95 | 3.81 | 4.46 | 4.8 | 5.45 | 6.78 | 8.31 | 11.01 | 0 |
Giá CP | 24.699 | 21.018 | 20.917 | 22.010 | 20.885 | 21.913 | 21.413 | 20.583 | 23.311 | 24.700 | 24.396 | 16.507 | 17.409 | 15.789 | 12.190 | 10.892 | 11.305 | 13.996 | 14.899 | 12.694 | 13.303 | 14.008 | 13.313 | 13.703 | 13.804 | 14.802 | 15.011 | 18.306 | 14.797 | 15.601 | 15.510 | 13.694 | 13.997 | 14.005 | 13.790 | 13.397 | 12.798 | 13.407 | 13.503 | 12.312 | 13.505 | 14.392 | 9.796 | 9.009 | 8.604 | 10.005 | 8.192 | 8.491 | 7.398 | 6.599 | 7.400 | 7.500 | 8.111 | 10.700 | 13.306 | 16.105 | 17.499 | 20.509 | 25.708 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EID TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EID
Chia sẻ lên: