Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam - EIB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | EIB |
Giá hiện tại | 17.75 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 27/10/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.235.522.904 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.235.522.904 |
Mã số thuế | 0301179079 |
Ngày cấp GPKD | 23/07/1992 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Huy động tiền gởi tiết kiệm, tiền gởi thanh toán - Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn - Mua bán các loại ngoại tệ - Thanh toán, tài trợ xuất nhập khẩu hàng hóa... |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/05/1989: Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam được thành lập. - Ngày 06/04/1992: Thống Đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp phép cho Ngân hàng hoạt động trong thời hạn 50 năm với số vốn điều lệ đăng ký là 50 tỷ đồng với tên gọi là Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam. - Năm 2005: Là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 7,220 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 8,800 tỷ đồng và niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 12/2011: Tăng vốn điều lệ lên 12,355 tỷ đồng. - Năm 2017: Ra mắt thẻ tín dụng quốc tế Eximbank - JCB Platinum Travel Cash Back. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Commercial Joint Stock Export Import Bank Tên viết tắt:EXIMBANK Địa chỉ: Tầng 8 - Văn phòng số L8-01-11+16 Tòa nhà Vincom Center - Số 72 Lê Thánh Tôn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồ Hoàng Vũ Điện thoại: (84.28) 3821 0056 Fax: (84.28) 3821 6913 Email:website@eximbank.com.vn Website:https://eximbank.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 183.684.077 | 174.582.486 | 165.560.358 | 147.314.878 | 159.600.186 | 146.802.255 | 135.914.012 | 121.682.554 | 130.170.611 | 132.063.713 | 156.349.317 | 185.891.803 | 142.707.827 | 73.706.301 | 54.826.508 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.165.099 | 2.945.752 | 965.437 | 1.070.181 | 776.991 | 660.590 | 822.830 | 308.932 | 62.469 | 56.084 | 657.863 | 2.138.517 | 3.038.903 | 1.929.104 | 762.811 |
CP lưu hành | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 10.1% | 15.42% | 5.58% | 6.57% | 5.07% | 4.53% | 5.94% | 2.32% | 0.44% | 0.26% | 4.39% | 13.77% | 20.5% | 13.7% | 8.03% |
ROAA %(LNST/TTS) | 1.18% | 1.69% | 0.58% | 0.73% | 0.49% | 0.45% | 0.61% | 0.25% | 0.05% | 0.04% | 0.42% | 1.15% | 2.13% | 2.62% | 1.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.396 | 1.659 | 874 | 567 | 362 | 1.003 | 468 | -259 | -14 | 480 | 1.059 | 2.785 | 2.387 | 1.428 | 463 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.89 | 19.29 | 34.68 | 31.42 | 51.98 | 14.45 | 27.59 | -44.34 | -948.92 | 27.51 | 14.26 | 6.82 | 6.12 | 13.23 | 0 |
Giá CP | 18.904 | 32.002 | 30.310 | 17.815 | 18.817 | 14.493 | 12.912 | 11.484 | 13.285 | 13.205 | 15.101 | 18.994 | 14.608 | 18.892 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 203.584.954 | 201.416.835 | 191.336.700 | 190.300.883 | 183.684.077 | 185.045.048 | 183.674.150 | 174.582.486 | 172.343.012 | 165.831.996 | 162.526.238 | 165.560.358 | 160.953.350 | 160.435.177 | 151.273.539 | 147.314.878 | 157.170.561 | 167.538.318 | 158.596.223 | 159.600.186 | 150.714.744 | 152.708.812 | 146.991.072 | 146.802.255 | 143.630.340 | 148.965.848 | 138.343.275 | 135.914.012 | 132.826.258 | 128.783.608 | 123.996.694 | 121.682.554 | 122.221.120 | 125.829.375 | 126.983.203 | 130.170.611 | 144.839.207 | 161.103.553 | 141.132.254 | 132.063.713 | 153.457.797 | 169.913.729 | 154.476.857 | 156.349.317 | 159.226.254 | 170.251.799 | 160.829.690 | 185.891.803 | 170.934.432 | 183.584.657 | 146.857.352 | 142.707.827 | 137.844.370 | 131.127.964 | 95.737.194 | 73.706.301 | 64.281.319 | 66.029.254 | 62.866.978 | 54.826.508 |
CP lưu hành | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 | 1.235.522.904 |
Lợi nhuận | 527.251 | 804.549 | 241.811 | 422.618 | 696.121 | 403.592 | 1.023.545 | 871.387 | 647.228 | 191.173 | 329.441 | 272.695 | 172.128 | 199.061 | 430.123 | 74.928 | 366.069 | -16.302 | 271.862 | 240.903 | 280.528 | -246.694 | 169.923 | 292.880 | 444.481 | 447.759 | 48.529 | 190.103 | 136.439 | 149.898 | 98.337 | 36.729 | 23.968 | -463.022 | 83.433 | 26.934 | 415.124 | -677.875 | 218.974 | 169.066 | 345.919 | -221.618 | 298.284 | 289.291 | 291.906 | 313.138 | 414.059 | 639.409 | 771.911 | 1.020.719 | 756.221 | 621.925 | 640.038 | 586.799 | 519.419 | 407.583 | 415.303 | 162.488 | 266.300 | 334.023 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 2.32% | 3.65% | 1.12% | 1.99% | 3.34% | 1.99% | 5.22% | 4.64% | 3.57% | 1.08% | 1.89% | 1.59% | 1.02% | 1.19% | 2.63% | 0.46% | 2.29% | -0.1% | 1.74% | 1.57% | 1.86% | -1.64% | 1.13% | 1.97% | 3.07% | 3.19% | 0.35% | 1.39% | 1.01% | 1.12% | 0.74% | 0.28% | 0.18% | -3.23% | 0.57% | 0.19% | 2.91% | -4.7% | 1.49% | 1.14% | 2.33% | -1.5% | 2.04% | 1.96% | 1.89% | 2% | 2.69% | 4.19% | 4.89% | 6.46% | 5.07% | 4.34% | 4.63% | 4.05% | 3.67% | 2.92% | 3.06% | 1.17% | 1.94% | 4.92% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.26% | 0.4% | 0.13% | 0.22% | 0.38% | 0.22% | 0.56% | 0.5% | 0.38% | 0.12% | 0.2% | 0.16% | 0.11% | 0.12% | 0.28% | 0.05% | 0.23% | -0.01% | 0.17% | 0.15% | 0.19% | -0.16% | 0.12% | 0.2% | 0.31% | 0.3% | 0.04% | 0.14% | 0.1% | 0.12% | 0.08% | 0.03% | 0.02% | -0.37% | 0.07% | 0.02% | 0.29% | -0.42% | 0.16% | 0.13% | 0.23% | -0.13% | 0.19% | 0.19% | 0.18% | 0.18% | 0.26% | 0.34% | 0.45% | 0.56% | 0.51% | 0.44% | 0.46% | 0.45% | 0.54% | 0.55% | 0.65% | 0.25% | 0.42% | 0.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.242 | 1.437 | 1.284 | 1.942 | 2.396 | 2.396 | 2.223 | 1.659 | 1.172 | 785 | 792 | 874 | 713 | 870 | 695 | 567 | 702 | 632 | 445 | 362 | 404 | 537 | 1.102 | 1.003 | 920 | 669 | 427 | 468 | 343 | 251 | -247 | -259 | -267 | 51 | -124 | -14 | 102 | 46 | 416 | 480 | 577 | 532 | 965 | 1.059 | 1.342 | 1.731 | 2.390 | 2.785 | 2.881 | 2.872 | 2.509 | 2.387 | 2.273 | 2.128 | 1.717 | 1.428 | 1.345 | 871 | 682 | 463 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.82 | 12.77 | 13.98 | 10.94 | 7.89 | 11.67 | 15.38 | 19.29 | 31.49 | 42.92 | 29.81 | 34.68 | 28.2 | 22.11 | 24.45 | 31.42 | 20.88 | 28.16 | 37.11 | 51.98 | 43.57 | 26.15 | 12.84 | 14.45 | 15.22 | 18.9 | 29.27 | 27.59 | 33.99 | 35.82 | -41.66 | -44.34 | -39.27 | 220.42 | -96.82 | -948.92 | 128.55 | 280.66 | 29.08 | 27.51 | 25.14 | 23.48 | 14.61 | 14.26 | 10.8 | 9.07 | 6.03 | 6.82 | 6 | 4.98 | 6.38 | 6.12 | 6.42 | 7.28 | 10.43 | 13.23 | 17.4 | 27.57 | 0 | 0 |
Giá CP | 18.406 | 18.350 | 17.950 | 21.245 | 18.904 | 27.961 | 34.190 | 32.002 | 36.906 | 33.692 | 23.610 | 30.310 | 20.107 | 19.236 | 16.993 | 17.815 | 14.658 | 17.797 | 16.514 | 18.817 | 17.602 | 14.043 | 14.150 | 14.493 | 14.002 | 12.644 | 12.498 | 12.912 | 11.659 | 8.991 | 10.290 | 11.484 | 10.485 | 11.241 | 12.006 | 13.285 | 13.112 | 12.910 | 12.097 | 13.205 | 14.506 | 12.491 | 14.099 | 15.101 | 14.494 | 15.700 | 14.412 | 18.994 | 17.286 | 14.303 | 16.007 | 14.608 | 14.593 | 15.492 | 17.908 | 18.892 | 23.403 | 24.013 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EIB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EIB
Chia sẻ lên: