CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội - EBS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuEBS
Giá hiện tại11 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/12/2006
Cổ phiếu niêm yết10.219.484
Cổ phiếu lưu hành10.219.484
Mã số thuế0101493714
Ngày cấp GPKD24/05/2004
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Kinh doanh sách giáo dục, sách khác, báo, tạp chí, bản đồ, tranh ảnh, đĩa CD và các xuất bản phẩm khác được phép lưu hành
- Kinh doanh văn phòng phẩm, đồ chơi
- Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình
- Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế
- Sản xuất, mua bán thiết bị dạy học; Hoạt động kinh doanh BĐS,...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Trung tâm phát hành sách tham khảo - đơn vị thành viên của NXBGD được thành lập từ năm 2000
- Trung tâm Phát hành sách chính thức chuyển thành CTCP Sách giáo dục tại Tp.Hà Nội theo Quyết định số 1575/QĐ-BGD&ĐT – TCCB ngày 29/03/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội

Tên đầy đủ: CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội

Tên tiếng Anh: Educational Book JSC In Hanoi City

Tên viết tắt:HAEBCO

Địa chỉ: Nhà D tầng 2 Vinaconex 1 - 289A Khuất Duy Tiến - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Hoa

Điện thoại: (84.24) 3792 5308

Fax: (84.24) 3792 5309

Email:info@sachgiaoduchanoi.vn

Website:http://www.sachgiaoduchanoi.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 79.690 99.191 109.169 100.450 170.371 184.771 187.660 174.940 145.681 129.717 123.918 147.234 108.154 103.823 104.193 93.783 90.393 14.771
Lợi nhuận cty mẹ 15.624 15.132 11.119 8.315 10.263 12.044 11.971 11.617 8.178 5.724 8.894 23.772 11.740 10.753 7.752 7.833 9.234 -842
Vốn CSH 145.421 142.714 134.396 121.079 122.142 121.058 120.184 118.189 102.214 109.372 117.619 116.925 108.196 106.998 58.802 55.993 30.598 27.383
CP lưu hành 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484
ROE %(LNST/VCSH) 10.74% 10.6% 8.27% 6.87% 8.4% 9.95% 9.96% 9.83% 8% 5.23% 7.56% 20.33% 10.85% 10.05% 13.18% 13.99% 30.18% -3.07%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.61% 15.26% 10.19% 8.28% 6.02% 6.52% 6.38% 6.64% 5.61% 4.41% 7.18% 16.15% 10.85% 10.36% 7.44% 8.35% 10.22% -5.7%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.391 1.458 932 912 1.230 1.213 1.271 844 730 895 1.129 2.512 1.350 946 2.368 2.850 3.415 -842
P/E(Giá CP/EPS) 7.33 7.61 9.87 7.78 6.99 8 7.24 10.43 10.41 8.27 7 2.75 4.96 18.81 6.92 6.07 14.35 -83.13
Giá CP 10.196 11.095 9.199 7.095 8.598 9.704 9.202 8.803 7.599 7.402 7.903 6.908 6.696 17.794 16.387 17.300 49.005 69.995
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 5.959 4.371 31.875 31.277 12.167 4.163 29.023 57.072 8.933 4.947 29.030 53.432 21.760 4.921 35.757 59.081 691 12.995 73.408 78.420 5.548 19.326 85.548 73.396 6.501 24.801 78.989 73.689 10.181 37.639 71.772 48.139 17.390 20.835 57.379 54.172 13.295 22.651 48.801 45.059 13.206 28.975 48.001 38.012 8.930 39.009 52.079 45.363 10.783 26.030 45.448 27.284 9.392 14.767 53.228 26.440 9.388 11.142 46.626 29.199 17.226 13.299 51.190 20.410 8.884 18.275 35.836 26.611 9.671 14.771
CP lưu hành 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484 10.219.484
Lợi nhuận 1.636 4.759 4.495 4.770 1.600 5.480 2.011 5.784 1.857 4.625 2.269 4.148 77 3.080 1.979 4.177 -921 341 5.496 7.666 -3.240 1.950 5.878 5.586 -1.370 2.209 5.662 6.512 -2.412 4.713 3.853 3.935 -884 1.995 2.420 4.300 -537 -1.694 3.865 3.476 77 337 4.382 3.944 231 -300 6.755 5.071 12.246 857 6.006 4.187 690 3.234 5.468 1.745 306 -1.399 4.235 2.762 2.154 657 6.020 815 341 1.027 3.951 2.847 1.409 -842
Vốn CSH 152.630 151.115 140.043 145.421 147.693 152.628 144.238 142.714 145.682 134.341 131.682 134.396 138.399 126.008 122.928 121.079 127.082 127.916 127.575 122.142 124.442 127.681 126.936 121.058 125.437 126.253 125.838 120.184 122.642 125.053 122.092 118.189 114.254 122.088 104.638 102.214 103.090 103.729 112.596 109.372 113.878 121.474 122.122 117.619 125.180 125.357 124.655 116.925 121.792 109.329 114.491 108.196 103.997 115.175 113.652 106.998 108.061 61.187 62.992 58.802 56.958 61.896 61.956 55.993 29.715 29.241 35.054 30.598 28.093 27.383
ROE %(LNST/VCSH) 1.07% 3.15% 3.21% 3.28% 1.08% 3.59% 1.39% 4.05% 1.27% 3.44% 1.72% 3.09% 0.06% 2.44% 1.61% 3.45% -0.72% 0.27% 4.31% 6.28% -2.6% 1.53% 4.63% 4.61% -1.09% 1.75% 4.5% 5.42% -1.97% 3.77% 3.16% 3.33% -0.77% 1.63% 2.31% 4.21% -0.52% -1.63% 3.43% 3.18% 0.07% 0.28% 3.59% 3.35% 0.18% -0.24% 5.42% 4.34% 10.05% 0.78% 5.25% 3.87% 0.66% 2.81% 4.81% 1.63% 0.28% -2.29% 6.72% 4.7% 3.78% 1.06% 9.72% 1.46% 1.15% 3.51% 11.27% 9.3% 5.02% -3.07%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 27.45% 108.88% 14.1% 15.25% 13.15% 131.64% 6.93% 10.13% 20.79% 93.49% 7.82% 7.76% 0.35% 62.59% 5.53% 7.07% -133.29% 2.62% 7.49% 9.78% -58.4% 10.09% 6.87% 7.61% -21.07% 8.91% 7.17% 8.84% -23.69% 12.52% 5.37% 8.17% -5.08% 9.58% 4.22% 7.94% -4.04% -7.48% 7.92% 7.71% 0.58% 1.16% 9.13% 10.38% 2.59% -0.77% 12.97% 11.18% 113.57% 3.29% 13.22% 15.35% 7.35% 21.9% 10.27% 6.6% 3.26% -12.56% 9.08% 9.46% 12.5% 4.94% 11.76% 3.99% 3.84% 5.62% 11.03% 10.7% 14.57% -5.7%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.571 1.568 1.640 1.391 1.493 1.518 1.433 1.458 1.294 1.116 961 932 935 834 560 912 1.262 1.030 1.191 1.230 1.021 1.209 1.235 1.213 1.306 1.201 1.452 1.271 1.012 1.166 943 844 945 1.055 568 730 609 652 860 895 925 937 872 1.129 1.262 2.573 2.650 2.512 2.358 1.162 1.387 1.350 1.260 1.404 970 946 1.156 1.517 1.919 2.368 2.256 2.130 2.735 2.850 4.611 6.561 7.365 3.415 567 -842
P/E(Giá CP/EPS) 7.06 7.97 8.35 7.33 6.43 6.13 6.98 7.61 8.96 10.04 9.89 9.87 9.84 11.86 14.3 7.78 5.54 7.77 7.56 6.99 11.75 8.52 7.53 8 7.66 8.41 6.82 7.24 9.19 7.38 8.8 10.43 10.27 7.68 15.67 10.41 14.46 13.5 9.18 8.27 10.38 8.97 8.83 7 6.97 3.11 2.68 2.75 2.5 5.08 4.76 4.96 6.27 6.98 13.51 18.81 11.25 9.69 15.68 6.92 5.1 5.49 7.9 6.07 6.03 14.33 8.69 14.35 239.8 -83.13
Giá CP 11.091 12.497 13.694 10.196 9.600 9.305 10.002 11.095 11.594 11.205 9.504 9.199 9.200 9.891 8.008 7.095 6.991 8.003 9.004 8.598 11.997 10.301 9.300 9.704 10.004 10.100 9.903 9.202 9.300 8.605 8.298 8.803 9.705 8.102 8.901 7.599 8.806 8.802 7.895 7.402 9.602 8.405 7.700 7.903 8.796 8.002 7.102 6.908 5.895 5.903 6.602 6.696 7.900 9.800 13.105 17.794 13.005 14.700 30.090 16.387 11.506 11.694 21.607 17.300 27.804 94.019 64.002 49.005 135.967 69.995
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU EBS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU EBS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online