CTCP Cơ điện Dzĩ An - DZM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDZM
Giá hiện tại2.9 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/06/2009
Cổ phiếu niêm yết5.395.985
Cổ phiếu lưu hành5.395.985
Mã số thuế3700363445
Ngày cấp GPKD19/01/2001
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngành nghề chính- Lắp ráp, chế tạo, tiêu thụ và cung cấp dịch vụ cho các loại sản phẩm máy phát điện, máy động lực và các sản phẩm cơ điện khác
- Thiết kế, sản xuất và lắp ráp mới phương tiện cơ giới đường bộ
- Thiết kế, cải tạo và thi công cải tạo phương tiện cơ giới đường bộ...
Mốc lịch sử

- Được sáng lập vào cuối năm 2000
- Chính thức đi vào hoạt động từ tháng 6/2001.
- Ngày 21/07/2020 đổi tên từ CTCP Chế tạo Máy Dzĩ An thành CTCP Cơ Điện Dzĩ An.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cơ điện Dzĩ An

Tên đầy đủ: CTCP Cơ điện Dzĩ An

Tên tiếng Anh: Dzi An Mechanoelectric JSC

Tên viết tắt:DZM

Địa chỉ: Số C2-17 đường D - KDC Him Lam Phú Đông - P. An Bình - Tp. Dĩ An - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Dương Thị Phương Thảo

Điện thoại: (84.274) 379 0901

Fax: (84.274) 379 0905

Email:info@dzima.com

Website:https://dzima.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 24.944 32.375 44.492 159.463 101.975 72.583 208.479 270.240 128.365 192.883 159.629 225.508 342.561 211.229 193.636
Lợi nhuận cty mẹ -6.756 -8.665 -9.804 9.921 2.260 -13.348 -23.897 19.718 -2.391 6.734 2.744 -7.342 17.253 3.853 8.982
Vốn CSH 41.221 41.978 51.891 57.239 50.371 62.172 92.058 100.805 84.319 85.178 87.556 90.528 86.005 78.700 57.222
CP lưu hành 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985
ROE %(LNST/VCSH) -16.39% -20.64% -18.89% 17.33% 4.49% -21.47% -25.96% 19.56% -2.84% 7.91% 3.13% -8.11% 20.06% 4.9% 15.7%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -27.08% -26.76% -22.04% 6.22% 2.22% -18.39% -11.46% 7.3% -1.86% 3.49% 1.72% -3.26% 5.04% 1.82% 4.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.403 -1.784 666 1.492 -1.970 -4.847 650 2.720 710 974 -942 1.326 4.204 4.397 -2.179
P/E(Giá CP/EPS) -2.07 -3.87 8.1 2.61 -2.33 -0.58 12.91 2.17 8.03 4.82 -4.78 7.09 8.59 11.53 -13.67
Giá CP 2.904 6.904 5.395 3.894 4.590 2.811 8.392 5.902 5.701 4.695 4.503 9.401 36.112 50.697 29.787
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 8.664 1.753 1.222 13.305 15.790 2.739 12.480 1.366 10.032 9.473 5.700 19.287 13.936 11.747 13.913 119.867 33.832 18.900 32.354 16.889 16.156 16.263 20.032 20.132 49.505 31.927 67.599 59.448 87.785 53.309 100.062 29.084 65.491 14.794 28.968 19.112 92.144 31.967 26.486 42.286 55.292 28.246 45.347 30.744 55.850 71.344 46.609 51.705 144.643 89.424 71.151 37.343 88.898 69.073 43.258 10.000 89.991 54.762 48.883 0
CP lưu hành 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985 5.395.985
Lợi nhuận -210 -2.362 -2.232 -1.952 -2.622 -2.206 -789 -3.048 -2.995 -2.793 -1.755 -2.261 7.471 140 -2.282 4.592 6.135 -394 -3.162 -319 -4.020 -3.130 -2.875 -3.323 -7.026 -12.928 -2.423 -1.520 6.774 678 13.599 -1.333 8.063 -5.653 -2.022 -2.779 8.820 -188 -2.312 414 12.487 -5.332 -3.096 -1.315 492 -1.162 -5.494 -1.178 10.679 991 3.866 1.717 6.153 1.138 443 -3.881 8.152 6.278 8.830 -14.278
Vốn CSH -1.677 -3.854 26.424 41.221 36.810 39.902 41.978 43.253 46.257 49.215 51.891 53.669 56.361 48.940 57.239 59.790 56.013 49.900 50.371 53.537 55.379 59.523 62.172 64.857 69.034 79.169 92.058 94.274 107.626 101.576 100.805 87.182 91.671 79.942 84.319 85.950 93.810 84.990 85.178 87.058 86.644 81.096 87.556 90.188 95.729 93.265 90.528 100.648 97.465 85.933 86.005 84.345 86.004 79.888 78.700 62.187 66.068 63.024 57.222 49.225
ROE %(LNST/VCSH) 12.52% 61.29% -8.45% -4.74% -7.12% -5.53% -1.88% -7.05% -6.47% -5.68% -3.38% -4.21% 13.26% 0.29% -3.99% 7.68% 10.95% -0.79% -6.28% -0.6% -7.26% -5.26% -4.62% -5.12% -10.18% -16.33% -2.63% -1.61% 6.29% 0.67% 13.49% -1.53% 8.8% -7.07% -2.4% -3.23% 9.4% -0.22% -2.71% 0.48% 14.41% -6.57% -3.54% -1.46% 0.51% -1.25% -6.07% -1.17% 10.96% 1.15% 4.5% 2.04% 7.15% 1.42% 0.56% -6.24% 12.34% 9.96% 15.43% -29.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -2.42% -134.74% -182.65% -14.67% -16.61% -80.54% -6.32% -223.13% -29.85% -29.48% -30.79% -11.72% 53.61% 1.19% -16.4% 3.83% 18.13% -2.08% -9.77% -1.89% -24.88% -19.25% -14.35% -16.51% -14.19% -40.49% -3.58% -2.56% 7.72% 1.27% 13.59% -4.58% 12.31% -38.21% -6.98% -14.54% 9.57% -0.59% -8.73% 0.98% 22.58% -18.88% -6.83% -4.28% 0.88% -1.63% -11.79% -2.28% 7.38% 1.11% 5.43% 4.6% 6.92% 1.65% 1.02% -38.81% 9.06% 11.46% 18.06% -INF%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.252 -1.699 -1.670 -1.403 -1.606 -1.675 -1.784 -1.963 -1.817 123 666 569 1.839 1.591 1.492 1.329 419 -1.463 -1.970 -1.917 -2.474 -3.031 -4.847 -4.763 -4.429 -1.871 650 3.620 3.654 3.893 2.720 -175 -443 -303 710 656 1.248 1.928 974 829 509 -1.716 -942 -1.431 -1.540 667 1.326 4.170 5.128 3.887 4.204 3.335 1.430 2.310 4.397 7.751 3.592 332 -2.179 -5.711
P/E(Giá CP/EPS) -2.32 -1.71 -1.74 -2.07 -1.81 -2.93 -3.87 -6.42 -5.89 76.53 8.1 11.08 2.5 1.89 2.61 1.73 6.45 -2.12 -2.33 -1.62 -1.01 -0.63 -0.58 -0.61 -0.84 -3.21 12.91 3.23 3.09 3.34 2.17 -35.43 -8.58 -13.54 8.03 10.51 3.77 2.28 4.82 8.44 7.08 -2.04 -4.78 -3.56 -3.64 7.35 7.09 2.76 1.56 4.94 8.59 9.6 16.01 12.47 11.53 5.65 8.16 139.64 -13.67 0
Giá CP 2.905 2.905 2.906 2.904 2.907 4.908 6.904 12.602 10.702 9.413 5.395 6.305 4.598 3.007 3.894 2.299 2.703 3.102 4.590 3.106 2.499 1.910 2.811 2.905 3.720 6.006 8.392 11.693 11.291 13.003 5.902 6.200 3.801 4.103 5.701 6.895 4.705 4.396 4.695 6.997 3.604 3.501 4.503 5.094 5.606 4.902 9.401 11.509 8.000 19.202 36.112 32.016 22.894 28.806 50.697 43.793 29.311 46.360 29.787 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DZM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DZM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online