CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh - DXS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | DXS |
Giá hiện tại | 7.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/07/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 453.122.377 |
Cổ phiếu lưu hành | 453.122.377 |
Mã số thuế | 0303104343 |
Ngày cấp GPKD | 21/07/2011 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất. Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý). Môi giới bất động sản. |
Mốc lịch sử | - Ngày 21/07/2011: DXS được thành lập với mức vốn điều lệ đăng ký là 54 tỷ đồng. - Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Tháng 07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,100 tỷ đồng. - Tháng 03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,419 tỷ đồng. - Tháng 04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng. - Tháng 07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 3,225 tỷ đồng. - Tháng 05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,582 tỷ đồng. - Ngày 15/07/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch trên HNX với giá tham chiếu là 32,000 đ/cp. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. - Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 4,119 tỷ đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 4,531 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh Tên tiếng Anh: Dat Xanh Real Estate Services JSC Tên viết tắt:DXS Địa chỉ: Số 2W - Đường Ung Văn Khiêm - P. 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Lê Anh Phú Điện thoại: (84.28) 6252 5252 Fax: (84.25) 1882 6152 Email:info@datxanhservices.vn Website:https://datxanhservices.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.978.399 | 4.096.291 | 4.328.806 | 3.249.212 |
Lợi nhuận cty mẹ | -168.211 | 319.523 | 538.796 | 873.251 |
Vốn CSH | 8.279.660 | 8.370.186 | 7.530.403 | 0 |
CP lưu hành | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.03% | 3.82% | 7.15% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -8.5% | 7.8% | 12.45% | 26.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 373 | 1.211 | 2.904 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.56 | 15.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.804 | 18.395 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 534.187 | 477.487 | 509.638 | 662.369 | 328.905 | 884.095 | 1.053.000 | 1.295.718 | 863.478 | 1.306.747 | 894.297 | 1.087.143 | 1.040.619 | 1.349.751 | 954.615 | 495.154 | 449.692 |
CP lưu hành | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 | 453.122.377 |
Lợi nhuận | 31.211 | -113.894 | 3.425 | -18.955 | -38.787 | -99.892 | 120.268 | 175.391 | 123.756 | -28.765 | 169.071 | 196.581 | 201.909 | 330.946 | 310.772 | 104.017 | 127.516 |
Vốn CSH | 8.156.515 | 8.102.854 | 8.272.907 | 8.247.899 | 8.279.660 | 8.290.268 | 8.525.924 | 8.370.186 | 8.003.220 | 7.763.525 | 7.741.709 | 7.530.403 | 6.066.383 | 5.839.337 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.38% | -1.41% | 0.04% | -0.23% | -0.47% | -1.2% | 1.41% | 2.1% | 1.55% | -0.37% | 2.18% | 2.61% | 3.33% | 5.67% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.84% | -23.85% | 0.67% | -2.86% | -11.79% | -11.3% | 11.42% | 13.54% | 14.33% | -2.2% | 18.91% | 18.08% | 19.4% | 24.52% | 32.55% | 21.01% | 28.36% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -194 | -353 | -342 | -85 | 373 | 802 | 1.038 | 1.211 | 1.286 | 1.504 | 2.508 | 2.904 | 1.912 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -37.65 | -21.26 | -25.93 | -106.99 | 15.56 | 8.38 | 13.92 | 15.19 | 27.99 | 24.8 | 11.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.304 | 7.505 | 8.868 | 9.094 | 5.804 | 6.721 | 14.449 | 18.395 | 35.995 | 37.299 | 28.591 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DXS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DXS
Chia sẻ lên: