CTCP Tập đoàn Đất Xanh - DXG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuDXG
Giá hiện tại17.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn22/12/2009
Cổ phiếu niêm yết520.034.667
Cổ phiếu lưu hành520.034.667
Mã số thuế0303104343
Ngày cấp GPKD23/11/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh địa ốc, đầu tư phát triển các dự án bất động sản, trung tâm thương mại, văn phòng cho thuê, khách sạn, nhà hàng
- Phân phối và Marketing các dự án Bất động sản; Đầu tư tài chính, Môi giới chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Năm 2003: Công ty cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh tiền thân là Công ty TNHH Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 0.8 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Năm 2009: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng.

- Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 420 tỷ đồng.

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 525 tỷ đồng.

- Tháng 02/2014: Tăng vốn điều lệ lên 750 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 1,007 tỷ đồng.

- Tháng 05/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,172 tỷ đồng.

- Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,530 tỷ đồng.

- Tháng 06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,859 tỷ đồng.

- Ngày 24/04/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh.

- Tháng 06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,425 tỷ đồng.

- Ngày 15/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,500,714,120,000 đồng.

- Ngày 29/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,200,346,670,000 đồng.

- Ngày 22/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 5,977,730,480,000 đồng.

- Tháng 04/2022: Tăng vốn điều lệ lên 6,092,769,000,000 đồng.

- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 6,117,790,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Đất Xanh

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đất Xanh

Tên tiếng Anh: Dat Xanh Group JSC

Tên viết tắt:DAT XANH GROUP

Địa chỉ: 2W Ung Văn Khiêm - P 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Từ Minh Lý

Điện thoại: (84.28) 6252 5252

Fax: (84.28) 6285 3896

Email:info@datxanh.com.vn

Website:https://www.datxanh.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 3.705.958 5.581.422 10.083.019 2.890.655 5.813.577 4.645.320 2.879.243 2.506.517 1.394.505 506.181 342.591 403.503 286.387 374.254 42.474
Lợi nhuận cty mẹ 176.350 148.826 1.156.588 94.289 1.216.515 1.178.280 750.891 537.203 336.628 167.834 82.764 57.859 24.592 72.080 22.662
Vốn CSH 14.007.366 14.306.007 12.996.989 9.175.152 7.290.041 5.216.923 3.911.024 1.853.626 1.526.177 895.993 574.380 407.102 270.073 169.537 108.247
CP lưu hành 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667
ROE %(LNST/VCSH) 1.26% 1.04% 8.9% 1.03% 16.69% 22.59% 19.2% 28.98% 22.06% 18.73% 14.41% 14.21% 9.11% 42.52% 20.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.76% 2.67% 11.47% 3.26% 20.93% 25.36% 26.08% 21.43% 24.14% 33.16% 24.16% 14.34% 8.59% 19.26% 53.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) -356 1.256 1.708 1.464 3.741 3.274 2.935 2.853 3.044 1.894 1.909 101 3.896 9.177 1.010
P/E(Giá CP/EPS) -35.3 15.52 14.05 7.65 4.99 8.29 5.89 5.36 5.35 7.87 4.92 93.73 5.11 8.5 0
Giá CP 12.567 19.493 23.997 11.200 18.668 27.141 17.287 15.292 16.285 14.906 9.392 9.467 19.909 78.005 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 1.064.682 1.400.162 1.213.881 713.822 378.093 984.365 1.255.055 1.549.806 1.792.196 2.263.556 1.302.621 3.563.156 2.953.686 1.013.863 796.964 478.085 601.743 2.015.747 1.457.127 842.413 1.498.290 1.408.693 1.289.227 763.778 1.183.622 1.202.973 796.957 293.033 586.280 1.185.627 233.986 771.818 315.086 485.325 525.266 212.314 171.600 238.693 57.465 117.633 92.390 123.439 31.324 139.055 48.773 120.957 152.942 94.878 34.726 45.977 75.488 69.196 95.726 98.057 62.285 175.490 38.422 25.402 17.072
CP lưu hành 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667 520.034.667
Lợi nhuận 31.281 47.118 68.054 156.190 -95.012 -407.619 153.139 133.112 270.194 275.280 51.967 298.276 531.065 -43.835 100.026 -29.419 67.517 309.583 350.545 249.030 307.357 428.104 318.024 113.647 318.505 291.371 256.626 51.306 151.588 393.178 -4.974 119.561 29.438 89.992 93.458 116.583 36.595 114.219 968 31.330 21.317 31.205 30.079 20.075 1.405 24.124 25.493 5.688 2.554 -17.764 11.900 10.071 20.385 11.259 10.070 30.598 20.153 14.582 8.080
Vốn CSH 15.482.991 14.190.657 14.276.058 14.125.775 14.007.366 14.020.133 14.576.819 14.306.007 13.970.778 13.381.475 13.103.314 12.996.989 9.679.544 9.131.633 9.083.353 9.175.152 9.009.951 9.227.821 7.816.269 7.290.041 6.619.565 6.232.387 5.602.661 5.216.923 4.798.244 4.653.845 4.259.431 3.911.024 3.614.633 3.537.355 1.873.432 1.853.626 1.709.121 1.771.359 1.688.063 1.526.177 1.374.749 1.002.760 896.916 895.993 868.112 633.133 604.459 574.380 554.305 555.736 432.596 407.102 401.414 401.390 281.973 270.073 260.002 243.598 233.466 169.537 138.939 122.829 108.247
ROE %(LNST/VCSH) 0.2% 0.33% 0.48% 1.11% -0.68% -2.91% 1.05% 0.93% 1.93% 2.06% 0.4% 2.29% 5.49% -0.48% 1.1% -0.32% 0.75% 3.35% 4.48% 3.42% 4.64% 6.87% 5.68% 2.18% 6.64% 6.26% 6.02% 1.31% 4.19% 11.12% -0.27% 6.45% 1.72% 5.08% 5.54% 7.64% 2.66% 11.39% 0.11% 3.5% 2.46% 4.93% 4.98% 3.5% 0.25% 4.34% 5.89% 1.4% 0.64% -4.43% 4.22% 3.73% 7.84% 4.62% 4.31% 18.05% 14.5% 11.87% 7.46%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.94% 3.37% 5.61% 21.88% -25.13% -41.41% 12.2% 8.59% 15.08% 12.16% 3.99% 8.37% 17.98% -4.32% 12.55% -6.15% 11.22% 15.36% 24.06% 29.56% 20.51% 30.39% 24.67% 14.88% 26.91% 24.22% 32.2% 17.51% 25.86% 33.16% -2.13% 15.49% 9.34% 18.54% 17.79% 54.91% 21.33% 47.85% 1.68% 26.63% 23.07% 25.28% 96.03% 14.44% 2.88% 19.94% 16.67% 6% 7.35% -38.64% 15.76% 14.55% 21.3% 11.48% 16.17% 17.44% 52.45% 57.4% 47.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 484 289 -456 -317 -356 246 1.381 1.256 1.601 2.138 1.609 1.708 1.076 182 863 1.464 2.242 3.072 3.802 3.741 3.438 3.585 3.315 3.274 3.217 2.744 3.483 2.935 3.962 3.994 1.997 2.853 2.894 3.067 3.662 3.044 2.275 2.334 1.285 1.894 1.940 1.723 1.778 1.909 1.673 1.823 579 101 346 1.537 3.491 3.896 6.394 7.610 9.425 9.177 5.352 2.833 1.010
P/E(Giá CP/EPS) 41.03 66.94 -41.4 -46.8 -35.3 51.9 14.7 15.52 29.11 16.37 11.87 14.05 22.31 87.73 11.71 7.65 3.46 4.72 4.59 4.99 6.49 6.64 9.08 8.29 11.31 7.85 6.03 5.89 5.2 3.13 7.26 5.36 5.63 6.16 4.86 5.35 7.47 6 11.98 7.87 8.4 7.25 4.95 4.92 6.81 5.93 13.13 93.73 24.83 4.55 4.44 5.11 3.58 3.77 3.37 8.5 12.33 23.3 0
Giá CP 19.859 19.346 18.878 14.836 12.567 12.767 20.301 19.493 46.605 34.999 19.099 23.997 24.006 15.967 10.106 11.200 7.757 14.500 17.451 18.668 22.313 23.804 30.100 27.141 36.384 21.540 21.002 17.287 20.602 12.501 14.498 15.292 16.293 18.893 17.797 16.285 16.994 14.004 15.394 14.906 16.296 12.492 8.801 9.392 11.393 10.810 7.602 9.467 8.591 6.993 15.500 19.909 22.891 28.690 31.762 78.005 65.990 66.009 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU DXG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU DXG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online